860 triệu
Lầu 2, 273-273B, Bến Chương Dương, P. Cô Giang, Q. 1
LIÊN HỆ: TRẦN MINH HIẾU - 0932 446 236
Đặc điểm kỹ thuật | |||||
1 | Dung tích gàu xúc | 2.3 | m3 | ||
2 | Tải trọng nâng ổn định | 4000 | Kg | ||
3 | Thời lượng nâng gàu | 5.5 | s | ||
4 | Tổng thời lượng làm việc của gàu | 11.0 | s | ||
Kích thước | |||||
1 | Chiều dài | 7070 | mm | ||
2 | Chiều rộng | 2800 | mm | ||
3 | Chiều cao | 3280 | mm | ||
4 | Chiều cao đổ lớn nhất | 2900 | mm | ||
5 | Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất | 1110 | mm | ||
6 | Góc chuyển hướng lớn nhất | ± 35 | Độ | ||
7 | Tự trọng | 13000 | Kg | ||
Động cơ: DEUTZ – ĐỨC liên doanh với hãng WEICHAI – TRUNG QUỐC | |||||
1 | Kiểu động cơ | TD226B-6series | |||
2 | Công suất | 120 | Kw | ||
3 | Vòng quay | 2200 | Vòng/phút | ||
4 | Momen xoắn lớn nhất/vòng quay | 600/1500 | N.m/Vòng/phút | ||
5 | Tiêu hao nhiên liệu | 210 | g/Kw.h | ||
6 | Dung tích buồng đốt | 6.24 | L | ||
7 | Nhiên liệu | Dầu Diesel | |||
Dung tích thùng chứa dầu | |||||
1 | Dung tích thùng nhiên liệu | 180 | L | ||
2 | Dung tích thùng dầu thủy lực | 205 | L | ||
Tốc độ di chuyển | |||||
1 | Tiến | 0 ÷ 35 | Km/h | ||
2 | Lùi | 0 ÷ 13 | Km/h | ||
Hệ thống lái | |||||
1 | Hệ thống lái bằng thủy lực | ||||
Hệ thống phanh | |||||
1 | Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh | ||||
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe | |||||
1 | Kích cỡ vỏ xe | 20.5-25 16PR |
HẾT HẠN
Mã số : | 3969986 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/01/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận