1,15 tỷ
Phù Dực, Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội
Công ty Cổ phần thiết bị 999 - Đơn vị cung cấp máy xúc lật trung quốc hàng đầu Việt Nam.
Chúng tôi chuyên cung cấp sản phẩm máy xúc lật hãng Changlin _ Liên doanh Komatsu dung tích gầu 1,7 m3 - 2,4 m3 - 3 m3 - 3,3 m3 và 3,8 m3 mới 100%.
Ngoài cung cấp máy mới, Chúng tôi có nhiều chính sách với phương châm phục "Sản Phẩm Tốt - Giá Tốt - Dịch Vụ Tốt - Con Người Tốt". Để thực thi phương châm đó, Công ty chúng tôi có những chính sách rất tốt cho khách hàng cụ thể như sau:
- Cho thuê máy xúc lật mới 100% và máy đã qua sử dụng dung tích gầu 1,7 m3 - 3,8 m3 giá cực tốt.
- Đổi máy xúc lật cũ Trung Quốc sản xuất 2010 - 2018 lấy máy Changlin mới 100%.
- Mua máy xúc lật đã qua sử dụng các hãng Trung Quốc.
- Hỗ trợ khách hàng làm ngân hàng, thuê mua tài chính, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, kiểm định...
- Bảo dưỡng lần đầu cho Khách hàng. Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật không thời hạn tất cả các máy xúc lật.
Mọi thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Mr, Tuấn _ 0965916869 (Mobiel/zalo).
Gmail: Tuankd999@gmail.com
- Máy xúc lật bánh lốp Changlin 955T được trang bị động cơ WeiChai WD10G220E23 công suất 162 kW có hiệu suất làm việc cao.
- Máy xúc lật Changlin 955T được trang bị hốp số với 2 số tiến và 1 số lùi giúp linh hoạt trong di chuyển và xúc tải leo dốc.
- Hệ thống điều khiển thủy lực với bơm và xilanh công tác có độ kín khít cao giúp máy làm có tính năng tốt và hoạt động ổn định.
STT | MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KÍCH THƯỚC | |
KÍCH THƯỚC | |||
1 | Chiều dài | 8100 mm | |
2 | Chiều rộng | 2800 mm | |
3 | Chiều rộng gầu | 2946mm | |
4 | Chiều cao | 3500mm | |
5 | Chiều cao đổ xả tải | 3200mm | |
6 | Khoảng sáng gầm máy | 450 mm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH | |||
1 | Tải trọng nâng | 5000 Kg | |
2 | Trong lượng máy | 16700 Kg | |
3 | Dung tích gầu | 3,3 m3 | |
4 | Lực đào lớn nhất | 165 KN | |
5 | Lực kéo lớn nhất | 150 KN | |
6 | Chiều cao đổ lớn nhất | 3200 mm | |
7 | Chiều cao đổ nhỏ nhất | 1150 mm | |
8 | Góc đổ vật liệu | ≥450 | |
9 | Chiều sâu đào so với đáy gầu nằm ngang mặt đất | 165 mm | |
10 | Bán kính quay nhỏ nhất 1. Bên ngoài gầu xúc 2. Bên ngoài bánh sau |
6775 mm 6098 mm | |
11 | Góc lái tối đa | 38° | |
12 | Góc lắc cần sau | 11° | |
13 | Thời gian nâng gầu | ≤5.6 s | |
14 | Thời gian hạ gầu | ≤3.7 s | |
15 | Thời gian đổ vật liệu | ≤1.7 s | |
16 | Tốc độ di chuyển Km/h, 2 số tiến và 1 số lùi 1. Số 1 (Tiến/Lùi) 2. Số 2 ( Tiến) |
12.1/16.5 37.4 | |
THÔNG SỐ CHÍNH ĐỘNG CƠ | |||
1 | Model động cơ | WD10G220E23 | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tubo tăng áp | |
3 | Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải EuRo II | |
4 | Công suất động cơ | 162KW | |
5 | Đường kính/hành trình xilanh | 126/130 mm | |
6 | Dung tích buồng đốt | 8,3 L | |
7 | Model động cơ khởi động | KB-24V | |
8 | Công suất động cơ khởi động | 7,5 KW | |
9 | Điện áp động cơ khởi động | 24 V | |
10 | Tốc độ vòng tua | 2200 vòng/ phút | |
11 | Momen lớn nhất | 998 N.m | |
12 | Kiểu khởi động | Khởi động điện | |
13 | Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất | 210 g/Kw.h | |
14 | Trọng lượng động cơ | 1000 Kg | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |||
BỘ BIẾN ĐỔI MÔ MEN | |||
1 | Model | Changlin 955T.2 | |
2 | Kiểu | 3 cấp - bậc đơn | |
3 | Mô men xoắn | 3.35 | |
4 | Kiểu làm mát | Áp suất dầu tuần hoàn | |
HỆ THỐNG HỘP SỐ | |||
1 | Model | Changlin 955T.4 | |
2 | Kiểu | Thay đổi số, tăng tốc liên tục | |
3 | Hệ thống số | 2 số tiến và 1 số lùi | |
TRỤC (CẦU) VÀ BÁNH XE | |||
1 | Hộp giảm tốc | Bánh răng côn xoắn bậc đơn | |
2 | Tỷ số truyền hộp giảm tốc | 4.625 | |
3 | Hộp giảm tốc cuối | Hành tinh bậc đơn | |
4 | Tỷ số truyền hộp giảm tốc cuối | 4.9286 | |
5 | Tỷ số truyền tông | 22.795 | |
6 | Lực dẫn động lớn nhất | 150 KN | |
7 | Quy cách lốp | 23.5-25-16PR | |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |||
1 | Model Bơm thủy lực | JHP 2080S | |
2 | Áp suất bơm | 19MPa | |
3 | Model van phân phối | HDS-32II-YL19 | |
4 | Van điều khiển | DGf-00 | |
5 | Kích thước xilanh nâng | Ø160x90x705 mm | |
6 | Kích thước xilanh lật gầu | Ø180x90x530 mm | |
HỆ THỐNG LÁI | |||
1 | Kiểu | Khung có khớp nối thân giữa, hệ thống dẫn lái thủy lực toàn phần | |
2 | Model bơm lái | JHP2080S | |
3 | Model bót lái | TL1-E1000B+FKB6020 | |
4 | Model van lái | YXL-F250F-N7 | |
5 | Áp suất hệ thống lái | 16MPa | |
6 | Kích thước xilanh lái | Ø90x45x435 mm | |
HỆ THỐNG PHANH | |||
1 | Kiểu | Phanh đĩa kín, áp lực hơi đẩy dầu phanh tác động lên 4 bánh. | |
2 | Áp suất khí | 6-7.5 (Kgf/cm2) | |
3 | Phanh tay | Phanh tay bằng áp suất hơi | |
4 | Loại phanh tay | Phanh tự động dưới tác dụng của áp suất hơi | |
DUNG TÍCH THÙNG DẦU | |||
1 | Dầu diesel | 250 L | |
2 | Dầu động cơ | 42L | |
3 | Dầu hộp số | 45L | |
4 | Dầu thủy lực | 180 L | |
5 | Dầu cầu (Trước/Sau) | 18/18 L | |
CABIN LÁI | |||
1 | CaBin máy xúc lật Changlin 957H | - Điều hòa 2 chiều (Nóng/Lạnh). - Khoảng sáng tầm nhìn phía trước 180° - Hệ thống âm thanh: Loa + Cổng USB - Quạt gió 24V. - Khóa điện an toàn. - Vô lăng gật gù. - Ghế mềm, có điều chỉnh. - Camera lùi (Lắp đặt khi khách hàng yêu cầu). |
Mọi thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Mr .Tuấn – PTKD bộ phận ChanglinHẾT HẠN
Mã số : | 15746068 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/09/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận