1,050 tỷ
P705, Gh3-Greenhuose, Kđt Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
BÁN XÚC LẬT GẦU 3M3 - CHANGLIN 955N
1. Các máy xúc lật bánh lốp 955N được trang bị động cơ Weichai có hiệu suất đáng tin cậy.
2. Máy xúc lật bánh lốp này thông qua bộ truyền lực biến tốc 2 số tiến và 1 số lùi truyền tải mạnh mẽ.
3. Hệ thống điều khiển thủy lực với các xi lanh có độ kín cao giúp máy có tính năng nâng tốt, hoạt động ổn định.
Kích thước tổng thể | ||
1 | Chiều dài ( với gầu đặt trên mặt đất) | 8100(mm) |
2 | Rộng(tính từ lốp) | 2800(mm) |
3 | Chiều rộng gầu | 2946(mm) |
4 | Chiều cao (tính tới cabin) | 3500(mm) |
5 | Khoảng cách giữa 2 tâm lốp | 3100(mm) |
6 | Khoảng sáng gầm máy | 450(mm) |
Thông số kỹ thuật chính | ||
1 | Tải trọng nâng | 5000(Kg) |
2 | Trọng lượng bản thân | 16500(1±5%)KG |
3 | Dung tích gầu | 3.0(m3) |
4 | Lực đào lớn nhất | 160kN |
5 | Chiều cao đổ lớn nhất | 3100(mm) |
6 | Chiều cao đổ nhỏ nhất | 1107(mm) |
7 | Góc đổ | ≥450 |
8 | Bán kính quay đầu nhỏ nhất (1) Tính từ gầu (2) Tính từ lốp |
6575(mm) 5970(mm) |
9 | Góc quay đầu | 380 |
10 | Thời gian nâng gầu | ≤6.2(sec.) |
11 | Thời gian hạ gầu | ≤3.8(sec.) |
12 | Thời gian đổ | ≤1.8(sec.) |
13 | Tốc độ di chuyển (Km/h),2 số tiến và 1 số lùi (1) Số 1(tiến/lùi) (2) Số 2 (tiến) |
12.1/16.5 37.4
|
Động cơ diesel | ||
1 | Model | Động cơ Weichai WD10G220E23 |
2 | Kiểu động cơ | Kim phun, Làm mát bằng nước, Có Tubo tăng áp |
3 | Công suất động cơ | 162(Kw) |
4 | Đường kính xylanh/hành trình | 126/130(mm) |
5 | Dung tích buồng đốt | 9.726(L) |
6 | Model máy khởi động (củ đề) | KB-24V |
7 | Công suất máy khởi động (củ đề) | 7.5(KW) |
8 | Điện áp | 24(V) |
9 | Tốc độ vòng quay | 2000(r/min.) |
10 | Momen xoắn lớn nhất | >900(N.m) |
11 | Kiểu khởi động | Khởi động điện |
12 | Suất tiêu hao nhiên liệu | <220g/Kw.h) |
13 | Trọng lượng | 1000(Kg) |
Hệ thống hộp số | ||
Hộp số thủy lực | ||
1 | Model | ZL50B-012 |
2 | Kiểu hộp số | 4 cấp |
3 | Kiểu làm mát | Dầu áp suất tuần hoàn |
4 | Hộp số | 2 số tiến, 1 số lùi |
Trục và bánh | ||
1 | Bộ giảm tốc chính | Bộ giảm tốc chính |
2 | Tỷ số truyền bánh răng của bộ giảm tốc chính | 4.625 |
3 | Kiểu giảm tốc cuối cùng | Bánh răng hành tinh |
4 | Tỷ số truyền bánh răng bộ giảm tốc cuối cùng | 4.929 |
5 | Tỷ số bánh răng | 22.795 |
6 | Cỡ lốp | 23.5-25-16PR |
Hệ thống thủy lực | ||
1 | Model bơm | JHP2080S |
2 | Áp suất hệ thống | 19Mpa |
3 | Model cụm van phân phối | HDS-32II-YL19 |
4 | Kích thước xylanh nâng (D*L) | Ф160*90*705(mm) |
5 | Kích thước xylanh nghiêng cần (D*L) | Ф180*90*530(mm) |
Hệ thống lái | ||
1 | Kiểu | Cấu trúc khớp trung tâm. Hệ thống lái thủy lực |
2 | Model bơm lái | JHP2080S |
3 | Model van phân phối ưu tiên | YXL-F250F-N7 |
4 | Áp suất hệ thống | 16MPa |
Hệ thống phanh | ||
1 | Dạng phanh | Cụm phanh đĩa trên 4 bánh Phanh trợ lực khí, sử dụng áp suất dầu |
2 | Áp suất khí | 6-7.5(kgf/cm2) |
3 | Kiểu phanh khi dừng, đỗ | Phanh tay Bộ điều khiển phanh tay nhẹ, linh hoạt |
Dung tích dầu | ||
1 | Nhiên liệu ( Diesel) | 250(L) |
2 | Dầu bôi trơn động cơ | 42(L) |
3 | Dầu cho hộp số biến mô | 45(L) |
4 | Dầu cho hệ thống thủy lực | 180(L) |
5 | Dầu cho hệ thống di chuyển | 26(L) |
6 | Dầu phanh | 3(L) |
HẾT HẠN
Mã số : | 12642561 |
Địa điểm : | Hải Phòng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/07/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận