Liên hệ
42 Tô Hiến Thành
Dòng sản phẩm kinh tế sử dụng cho công trình dân dụng (chỉ có loại 11 sóng), đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tăg dần (2*->3) và hiệu quả cách âm tăng dần (3->2*).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM LỢP TONMAT– ECO
11 SÓNG DÂN DỤNG
A. LỚP TÔN NỀN MẠ HỢP KIM NHÔM- KẼM, MẠ MÀU ZACS MÀU DO CÔNG TY TNHH BLUESCOPE STEEL VIỆT NAM SẢN XUẤT HOẶC TÔN MẠ KẼM-MẠ MÀU
TT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ/TIÊU CHUẨN TÔN NỀN | ||
ZACS MÀU | ZACS LẠNH kinh tế | MẠ KẼM MẠ MÀU | |||
1 | Thép nền |
| TCVN 7470 | TCVN 7470 | JISG3302- JISG3312 |
2 | Độ dày lớp tôn thông dụng | mm | 0.27, 0.32, 0.37, 0.42 | 0.27, 0.32, 0.37, 0.42 | 0.26, 0.31, 0.36, 0.41 |
3 | Tỷ lệ mạ hợp kim | % | 55.0 % nhôm; 43.5 % kẽm; 1.5 % Silicon | 55.0 % nhôm; 43.5 % kẽm; 1.5 % Silicon | Kẽm 99.6% |
4 | Độ dày tôn sau khi mạ và sơn phủ | mm | 0.30, 0.35, 0.40, 0.45 | 0.30, 0.35, 0.40, 0.45 | 0.30, 0.35, 0.40, 0.45 |
5 | Sai số độ dày tôn sau khi mạ và sơn phủ | mm | ± 0.01 | ± 0.01 | ± 0.01 ÷ ± 0.02 |
6 | Độ dày lớp mạ hợp kim | μm | 70 | 50 | Không áp dụng |
B. LỚP PU (POLYURETHANE)- VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ÂM NHẬP KHẨU ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ HÓA CHẤT CƠ BẢN CỦA HÃNG HUNTSMAN (MỸ) VÀ BASF (ĐỨC)
TT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ PU TONMAT - ECO | ||
ECO2 | ECO2+ | ECO3 | |||
1 | Tỷ trọng PU theo TCVN 0359-07 | Kg/m3 | 27 ÷ 28 | 31 ÷ 33 | 35 ÷ 38 |
2 | Khả năng cách âm trung bình của lớp PU dày 15 mm, tần số từ 120-4000Hz. | dB | < 27.3 | < 27.3 | < 27.3 |
3 | Tỷ suất truyền nhiệt của PU | Kcal/m.h.0C | 0.021 | 0.018 ÷ 0.02 | 0.0178 |
4 | Tỷ suất hút ẩm của PU theo TCVN 0395-70 | % | 2.1 | 1.4 ÷ 2 | 1.37 |
5 | Tỷ suất hút nước theo diện tích bề mặt | g/m2 | 131.85 | 45 ÷ 125 | 40.03 |
6 | Độ bền nén (ISO 604) | N/cm2 | 31.15 | 32 ÷ 34 | 35.67 |
C. LỚP MÀNG PP/PVC (NHẬP KHẨU TỪ ĐÀI LOAN)
TT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
1 | ĐỘ DÀY LỚP PP/PVC | mm | 0.07 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA TẤM LỢP TONMAT – ECO
TT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ TONMAT - ECO | DUNG SAI | ||
ECO2 | ECO2+ | ECO3 | ||||
1
| Khổ sản phẩm | mm | 1070 | 1070 | 1070 | ± 2 |
Khổ hiệu dụng | mm | 1000 | 1000 | 1000 | ± 2 | |
2 | Độ dày lớp PU | mm | 15/32 | 15/32 | 15/32 | ± 1 |
3 | Tỷ lệ tràn PU 2 đầu mép tấm lợp (max) | % | 1 | 1 | 1 |
|
4 | Tỷ lệ xước bề mặt tôn (max) | % | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
|
5 | Khả năng chịu lực nén | Kg/m2 | 200 | 250 | 333.78 |
|
6 | Khả năng chịu lực bốc của gió, bão | Kg/m2 | 150 | 170 | 183.58 |
|
7 | Khoảng cách xà gồ | m | 1.2 ÷ 1.5 | 1.3 ÷ 1.6 | 1.4 ÷ 1.7 |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 9810599 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/05/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận