Liên hệ
Công ty CP lắp máy điện nước và xây dựng bán lô thép hình (H, I) và thép tấm với khối lượng và quy cách như sau:
Số lượng:
STT | Danh Mục | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Thép HEB 120 | kg | 8.331 |
2 | Thép HEB 160 | kg | 67.990 |
3 | Thép IPE 160 | kg | 67.876 |
4 | Thép IPE 400 | kg | 76.306 |
5 | Thép IBE 360 | kg | 18.500 |
6 | Thép tấm 10*1500*6000 S275 | kg | 24.728 |
7 | Thép tấm 10*1500*6000 S275 | kg | 12.717 |
8 | Thép tấm 6*1500*6000 S275 | kg | 22.043 |
9 | Thép tấm 12*2000*12000 S355 | kg | 6.782 |
10 | Thép tấm 14*2000*6000 S355 | kg | 17.144 |
11 | Thép tấm 16*2000*12000 S355 | kg | 6.029 |
Kích thước hình học IPE
Section table of sectional steel IPE
Section | h (mm) | b (mm) | s (mm) | t (mm) | r (mm) | F (cm) | G (kg/m) |
IPE 160 | 160 | 82 | 5 | 7.4 | 9 | 20.1 | 15.8 |
IPE 360 | 360 | 170 | 8 | 12.7 | 18 | 72.7 | 57.1 |
IPEo 400 | 404 | 182 | 9.7 | 15.5 | 21 | 96.4 | 75.7 |
Kích thước hình học HEB
Section table of sectional steel HEB
Section | h (mm) | b (mm) | s (mm) | t (mm) | r (mm) | F (cm) | G (kg/m) |
HEB 120 | 120 | 120 | 6.5 | 11 | 12 | 34 | 26.7 |
HEB 160 | 160 | 160 | 8 | 13 | 15 | 54.3 | 42.6 |
Giá bán thỏa thuận
Liên hệ : A. Tùng 0979.835357
HẾT HẠN
Mã số : | 8911258 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/11/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận