Bảng Báo Giá Sắt Thép (Cập Nhật Ngày 01/10/2013). Bảng Giá Bán Buôn Sắt Thép Tháng 10/2013. Giá Thép V, U, I, H Tháng 10/2013. Giá Thép Tròn Trơn, Thép Vuông Đặc, Thép Xà Gồ, Thép Tấm Tháng 10/2013.

14.460

Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên


       BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                                      Cập nhật ngày 01/10/2013.

                                         (Quyết định giá QĐBB/10.1/2013-TVC.TN )     


STT

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

CHIỀU DÀI (Mét)

    ĐƠN GIÁ     (Đã có VAT)

THÉP XÂY DỰNG (TISCO)

1

Thép cuộn phi 6    CT3, CB240-t

Cuộn

14.460

2

Thép cuộn phi 8     CT3, CB240-t

Cuộn

14.460

3

Thép cuộn vằn D8  SD295A, CB300 -V

Cuộn

14.460

4

Thép cây vằn D14,D16,D18,D20  CB300 -V

11,7m

14.460

5

Thép cây vằn D22,D25,D28,D32  CB300 -V

11,7m

14.460

6

Thép cây vằn D14 =>D32  CB400 -V

11,7m

14.660

7

Thép cây vằn D10    CB300 -V

11,7m

14.790

8

Thép cây vằn D12    CB300 -V

11,7m

14.570

THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.

1

Thép tròn trơn phi 10, 12, 13  CT3, SS400

6m - 8,6m

15.500

2

Thép tròn trơn phi 16 , 20      CT3, SS400

6m - 8,6m

15.300

3

Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 SS400

6m - 8,6m

15.500

4

Thép tròn trơn phi 32 => 400 CT3

6m - 8,6m

15.600

5

Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16  SS400,CT3

4m - 6m

15.150

6

Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3

4m - 6m

15.360

7

Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng)

4m - 6m

15.200

8

Thép dẹt, lập là, bản mã các loại (Cắt từ tấm)

4m - 6m

15.900

THÉP  HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN

1

Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=1 đến 1.8 li )

6m

16.680

2

Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=2 đến  4li )

6m

16.360

3

Hộp mạ Zn 14x14 đến 100x100 ( δ=1-4 li )

6m

18.060

4

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=1 đến 1.8 li)

6m

16.680

5

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=3 đến 4 li)

6m

16.360

6

Hộp mạ Zn 20x50 đến 50x100 ( δ=1-4 li )

6m

18.060

7

Thép  hộp  30x60, 40x80  (δ=1 đến 4 )

6m

16.360

8

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=1 đến 1,8 li)

6m

17.360

9

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=2 đến 4 li)

6m

17.200

10

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=1 đến 1,8 li)

6m

17.060

11

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=2 đến 4 li)

6m

16.980

    12

Ống mạ Zn  từ phi 60  đến 110 (δ=1 đến 4 li)

6m

18.060

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.

1

Thép góc 25 x 25 (δ  = 1.5, 2, 3)  CT3,SS400

6m , 12m

15.330

2

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)          CT3,SS400

6m , 12m

15.230

3

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)   (Hàng mạ Zn)

6m

15.620

4

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400

6m , 12m

14.930

5

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) (Hàng mạ Zn)

6m, 12m

15.620

6

Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m , 12m

14.930

7

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.930

8

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) (Hàng mạ Zn)

6m, 12m

15.620

9

Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.680

10

Thép góc V70,V75  (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.680

11

Thép góc V80,V90  (δ= 6,7,8,9)  CT3, SS400

6m, 9m, 12m

15.680

12

Thép góc  V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.860

13

Thép góc V100, V90(δ=8,9,10)           SS540

6m , 12m

15.950

14

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400

6m, 9m, 12m

15.860

15

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540

6m, 9m, 12m

15.950

16

Thép góc V130x130x15                   SS540

6m, 12m

17.050

17

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS400

6m, 12m

18.850

18

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS400

12m

18.950

19

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS540

       12m

21.080

20

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS540

12m

21.560

THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I  (CÁN NÓNG)

1

Thép chữ H100 => H180       CT3, SS400

6m, 12m

16.900

2

Thép chữ H200 => H300       CT3, SS400

6m, 12m

16.500

3

Thép chữ H400 => H800        CT3, SS400

6m, 12m

16.400

4

Thép chữ I 100 => I150       CT3, SS400

6m, 12m

16.160

5

Thép chữ I 200 => I400         CT3, SS400

6m, 12m

16.200

6

Thép chữ A 170 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

7

Thép chữ A 220 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

8

Thép chữ U80 => U120        CT3, SS400

6m

15.600

9

Thép chữ U140 => U160      CT3, SS400

6m

16.120

10

Thép chữ U180 => U200      CT3, SS400

6m, 12m

16.300

11

Thép chữ  U200 => U300      CT3, SS400

6m, 12m

18.500

12

Thép chữ  U400 => U800      CT3, SS400

6m, 12m

16.600

THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM.

1

Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3)         SS400

Theo y/cầu

15.250

2

Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4)       SS400

Theo y/cầu

15.050

3

Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4)       SS400

Theo y/cầu

15.050

4

Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4)

Theo y/cầu

17.750

5

Xà gồ U 80x40      (δ=1,2 - 3)         SS400

Theo y/cầu

14.950

6

Xà gồ U 100x46    (δ=1.5 - 2.5)      SS400

Theo y/cầu

14.800

7

Xà gồ U 120x50     (δ=1.5 - 3)        SS400

Theo y/cầu

14.800

8

Xà gồ U150, U160, U180, U200, U220

Theo y/cầu

15.150

9

Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4)

Theo y/cầu

17.750

10

Tôn tấm 1500x6000 (δ=2 - 5)  Trung Quốc

1500x6000

13.800

11

Tôn tấm 1500x6000 (δ=6 - 10)  Trung Quốc

1500x6000

13.500

12

Tôn tấm 1500x6000 (δ=12 - 14)  Trung Quốc

1500x6000

13.600

13

Tôn tấm 1500x6000 (δ=16 - 40)  Trung Quốc

1500x6000

13.800

14

Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói

Theo y/cầu

Call

( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình

    có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

  Ghi chú :

  1 -  Báo giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. (ĐVT : Triệu đồng / tấn)

  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

  3 - Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

  4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối và nhà sản xuất.

  5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép góc các loại, cắt bản mã.  

  6 - Gia công chi tiết, lắp dựng công trình(Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)

  7 -  Liên hệ:       Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).

         Điện thoại :  Viettel (0168.454.6668)  -  Vinaphone(0912.925.032)

***************************************************************************

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG - THÁI NGUYÊN

Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên

Fax/Đt: (0280)3.763.353           Email : jscvietcuong@gmail.com
 TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên

 TK: 1402 497 33 93 013 - Ngân hàng CPTM Kỹ Thương Việt Nam –T.Nguyên.



Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 8693449
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn