Liên hệ
21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd
Mác thép: SCM440, P20, SUS420J2, NAK80.
● Tiêu chuẩn: JIS G 4303.
● Đường kính: Ø13 ~ Ø200 mm.
● Độ dày: (19 ~ 510) mm.
● Chiều rộng: 605, 800, 1000 mm.
● Chiều dài: 6000 mm.
● Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức.
Tiêu chuẩn mác thép :
JIS | AISI | DIN | DAIDO | HB | HS | HRC |
SKS3 | O1 | 1.2510 | − | ≤ 217 | ≤ 32.5 | ≤ 17 |
≤ 700 | ≥ 81 | ≥ 60 | ||||
SKS93 | O2 | − | YK30 | ≤ 217 | ≤ 32.5 | ≤ 17 |
≤ 780 | ≥ 87 | ≥ 63 | ||||
SKD11 | D2 | 1.2379 | − | ≤ 255 | ≤ 38 | ≤ 25 |
≥ 720 | ≥ 83 | ≥ 61 |
♦ Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | Mo | W | V | Cu | P | S | |
SKS3 | 0.86 | 0.30 | 1.20 | 0.25 max | 0.50 | 0.13 | 0.6 ~ 0.9 | − | − | − | − |
SKS93 | 1.0 ~ 1.10 | 0.40 | 0.80 ~ 1.10 | ≤ 0.25 | − | 0.20 ~ 0.60 | − | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
SKD11 | 1.4 ~ 1.6 | 0.4 max | 0.6 max | 0.5 max | 11.0 ~ 13.0 | 0.8 ~ 1.2 | 0.2 ~ 0.5 | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
♦ Đặc tính xử lý nhiệt:
Mác thép | Forging Temperature | Head Treatment ºC | |||
ºC | Annealing Temperature | Hardening Temperature | Quenching Medium | Tempering Temperature | |
SKS3 | 1100 - 850 | 750 - 800 | 800 - 850 | Oil | 150 - 200 |
SKS93 | 1050 - 850 | 750 - 780 | 790 - 850 | Oil | 150 - 200 |
SKD11 | 1100 - 900 | 830 - 880 | 1000 - 1050 | Air, Gas | 150 - 200 |
♦ Ứng dụng : Cold Work Tool Steels (Punch, Cutter, Shear Blade, Roll, Blanking Die, …)
HẾT HẠN
Mã số : | 7007296 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận