Thép Hình Hộp Vuông, Hộp Chữ Nhật, 10, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200

Liên hệ

21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd


Thép hình Hộp Vuông, Hộp chữ nhật, 10, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200


STT

Chi tiết sản phẩm

Độ dày ( mm )

Độ dài ( m )

Quy cách SP

Chất lượng

Trọng lượng tịnh ( Kg)

Ghi chú

Đơn giá ( VND )

1

 13 x 26Ống thép hàn

1.0

6

 13 x 26 x 1.0 mm

SS400/Q235B

3.3

CR (trắng)

55.500

2

 13 x 26Ống thép hàn

1.1

6

 13 x 26 x 1.1 mm

SS400/Q235B

3.62

CR (trắng)

62.000

3

Ống thép hàn  20 x 20

0.65

6

 20 x 20 x 0.65 mm

SS400/Q235B

2.28

CR (trắng)

38.500

4

Ống thép hàn • 20 x 20

0.8

6

 20 x 20 x 0.8 mm

SS400/Q235B

2.75

CR (trắng)

13.810.000

5

Ống thép hàn  20 x 20

1.0

6

 20 x 20 x 1.0 mm

SS400/Q235B

3.45

CR (trắng)

56.500

6

Ống thép hàn  20 x 20

1.2

6

 20 x 20 x 1.2 mm

SS400/Q235B

3.95

CR (trắng)

68.500

7

Ống thép hàn  20 x 20

1.4

6

 20 x 20 x 1.4 mm

SS400/Q235B

4.5

CR (trắng)

73.000

8

Ống thép hàn  20 x 40

0.7

6

 20 x 40 x 0.7 mm

SS400/Q235B

3.9

EG (Nhũ)

67.000

9

Ống thép hàn  20 x 40

0.9

6

 20 x 40 x 0.9 mm

SS400/Q235B

4.85

CR (trắng)

82.000

10

Ống thép hàn  20 x 40

1.2

6

 20 x 40 x 1.2 mm

SS400/Q235B

6.43

CR (trắng)

108.000

11

Ống thép hàn  25 x 25

0.7

6

 25 x 25 x 0.7 mm

SS400/Q235B

3.1

CR (trắng)

52.500

12

Ống thép hàn  25 x 25

0.8

6

 25 x 25 x 0.8 mm

SS400/Q235B

3.4

CR (trắng)

57.500

13

Ống thép hàn 25 x 25

0.9

6

 25 x 25 x 0.9 mm

SS400/Q235B

4.0

CR (trắng)

66.800

14

Ống thép hàn  25 x 25

1.0

6

 25 x 25 x 1.0 mm

SS400/Q235B

4.4

CR (trắng)

74.000

15

Ống thép hàn  25 x 25

1.2

6

 25 x 25 x 1.2 mm

SS400/Q235B

5.2

Cán nóng(HR)

88.000

16

Ống thép hàn  25 x 25

1.4

6

 25 x 25 x 1.4 mm

SS400/Q235B

5.8

Cán nóng(HR)

95.000

17

Ống thép hàn 25 x 50

0.8

6

 25 x 50 x 0.8 mm

SS400/Q235B

4.8

CR (trắng)

83.700

18

Ống thép hàn  25 x 50

1.0

6

 25 x 50 x 1.0 mm

SS400/Q235B

6.47

Cán nóng(HR)

108.000

19

Ống thép hàn  25 x 50

1.4

6

 25 x 50 x 1.4 mm

SS400/Q235B

9.2

Cán nóng(HR)

148.000

20

Ống thép hàn 30 x 30

0.8

6

 30 x 30 x 0.8 mm

SS400/Q235B

4.1

EG (Nhũ)

68.000

21

Ống thép hàn  30 x 30

1.0

6

 30 x 30 x 1.0 mm

SS400/Q235B

5.4

CR (trắng)

90.000

22

Ống thép hàn  30 x 30

1.2

6

 30 x 30 x 1.2 mm

SS400/Q235B

6.4

Cán nóng(HR)

108.000

23

Ống thép hàn  30 x 30

1.4

6

 30 x 30 x 1.4 mm

SS400/Q235B

7.1

Cán nóng(HR)

114.000

24

Ống thép hàn  30 x 30

1.8

6

 30 x 30 x 1.8 mm

SS400/Q235B

9.2

CR (trắng)

147.500

25

Ống thép hàn  30 x 60

1.2

6

 30 x 60 x 1.2 mm

SS400/Q235B

9.9

Cán nóng(HR)

166.000

26

Ống thép hàn  30 x 60

1.4

6

 30 x 60 x 1.4 mm

SS400/Q235B

11.2

Cán nóng(HR)

177.500

27

Ống thép hàn  30 x 60

1.8

6

 30 x 60 x 1.8 mm

SS400/Q235B

14.2

Cán nóng(HR)

225.500

29

Ống thép hàn  40 x 40

0.8

6

 40 x 40 x 0.8 mm

SS400/Q235B

5.8

EG (Nhũ)

101.000

30

Ống thép hàn  40 x 40

1.0

6

 40 x 40 x 1.0 mm

SS400/Q235B

7.2

Cán nóng(HR)

125.700

31

Ống thép hàn  40 x 40

1.2

6

 40 x 40 x 1.2 mm

SS400/Q235B

8.75

Cán nóng(HR)

148.000

32

Ống thép hàn  40 x 40

1.4

6

 40 x 40 x 1.4 mm

SS400/Q235B

9.9

Cán nóng(HR)

156.000

33

Ống thép hàn  40 x 40

1.8

6

 40 x 40 x 1.8 mm

SS400/Q235B

12.3

Cán nóng(HR)

198.000

34

Ống thép hàn  40 x 40

2

6

 40 x 40 x 2.0 mm

SS400/Q235B

13.7

Cán nóng(HR)

219.000

35

Ống thép hàn  40 x 80

1.2

6

 40 x 80 x 1.2 mm

SS400/Q235B

13.4

Cán nóng(HR)

223.500

36

Ống thép hàn 40 x 80

1.4

6

 40 x 80 x 1.4 mm

SS400/Q235B

14.7

Cán nóng(HR)

238.000

37

Ống thép hàn 40 x 80

1.8

6

 40 x 80 x 1.8 mm

SS400/Q235B

19.1

Cán nóng(HR)

304.600

38

Ống thép hàn  40 x 80

2.0

6

 40 x 80 x 2.0 mm

SS400/Q235B

21.4

Cán nóng(HR)

337.000

39

Ống thép hàn 50 x 50

1.2

6

 50 x 50 x 1.2 mm

SS400/Q235B

10.8

Cán nóng(HR)

184.500

40

Ống thép hàn  50 x 50

1.4

6

 50 x 50 x 1.4 mm

SS400/Q235B

12.2

Cán nóng(HR)

198.000

41

Ống thép hàn  50 x 50

1.8

6

 50 x 50 x 1.8 mm

SS400/Q235B

15.6

Cán nóng(HR)

238.000

42

Ống thép hàn  50 x 50

2.0

6

 50 x 50 x 2.0 mm

SS400/Q235B

17.8

Cán nóng(HR)

285.500

43

Ống thép hàn  50 x 100

1.2

6

 50 x 100 x 1.2 mm

SS400/Q235B

16.5

Cán nóng(HR)

282.000

44

Ống thép hàn  50 x 100

1.4

6

 50 x 100 x 1.4 mm

SS400/Q235B

18.6

Cán nóng(HR)

299.000

45

Ống thép hàn  50 x 100

1.8

6

 50 x 100 x 1.8 mm

SS400/Q235B

24

Cán nóng(HR)

384.000

46

Ống thép hàn  50 x 100

2.0

6

50 x 100 x 2.0 mm

SS400/Q235B

27

Cán nóng(HR)

425.000

47

Ống thép hàn  60 x 120

1.2

6

60 x 120 x 1.2 mm

SS400/Q235B

19.5

Cán nóng(HR)

302.000

48

Ống thép hàn  60 x 120

1.4

6

60 x 120 x 1.4 mm

SS400/Q235B

22.2

Cán nóng(HR)

358.000

49

Ống thép hàn  60 x 120

1.8

6

60 x 120 x 1.8 mm

SS400/Q235B

28.7

Cán nóng(HR)

460.000

50

Ống thép hàn  60 x 120

2.0

6

60 x 120 x 2.0 mm

SS400/Q235B

31.5

Cán nóng(HR)

508.000

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mr : Anh 0913 497 297

Mail: anh.truongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Đt: :     06503 719 330

Fax:     06503 719 123

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0913 497 297
Mã số : 6764611
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/12/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn