Liên hệ
21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
thép ống 140 60 203 102 90 168 273 129 nhu
thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Thép ống đen ,ống hàn ,ống hàn mạ kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD | WT(mm) SCH40 | Length | Weigth |
21.30 | 2.77 | 6.00 | 1.27 |
26.70 | 2.87 | 6.00 | 1.69 |
33.40 | 3.38 | 6.00 | 2.50 |
42.20 | 3.56 | 6.00 | 3.39 |
48.30 | 3.68 | 6.00 | 4.05 |
60.30 | 3.91 | 6.00 | 5.44 |
73.00 | 5.16 | 6.00 | 8.63 |
88.90 | 5.49 | 6.00 | 11.29 |
101.60 | 5.74 | 6.00 | 13.57 |
114.30 | 6.02 | 6.00 | 16.07 |
141.30 | 6.55 | 6.00 | 21.77 |
168.30 | 7.11 | 6.00 | 28.26 |
219.10 | 8.18 | 6.00 | 42.55 |
273.10 | 9.27 | 6.00 | 60.31 |
323.90 | 9.53 | 6.00 | 73.88 |
355.60 | 9.53 | 6.00 | 81.33 |
406.40 | 9.53 | 6.00 | 93.27 |
457.20 | 9.53 | 6.00 | 105.21 |
508.00 | 9.53 | 6.00 | 117.15 |
559.00 | 9.53 | 6.00 | 129.13 |
610.00 | 9.53 | 6.00 | 141.12 |
660.00 | 9.53 | 6.00 | 152.87 |
711.00 | 9.53 | 5M / 6M | 164.85 |
762.00 | 9.53 | 5M / 6M | 176.84 |
813.00 | 9.53 | 5M / 6M | 188.82 |
838.00 | 9.53 | 5M / 6M | 194.70 |
Mr : Phúc: 0915 83 29 79
Mail: phuc.truongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Đt: : 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
HẾT HẠN
Mã số : | 6069710 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận