Thép Hộp Chữ Nhật 10X30, 13X26, 20X40, 25X50, 30X60, 40X80, 50X100, 60X120

Liên hệ

Bình Dương


 Thép hộp chữ nhật 10x30, 13x26, 20x40, 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 60x120

 


Thép hộp vuông, hình chữ nhật,

 Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhật

Đơn vị tính: Kg/cây 6m

Chiều dày ống (mm)

0.7

0.8

0.9

1.0

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

3.2

3.5

Kích thước (mm)

° 10 x 30

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.20

4.83

5.14

6.05

 

 

 

 

 

 

 

° 12 x 12

1.47

1.66

1.85

2.03

2.21

2.39

2.72

2.88

3.34

3.62

 

 

 

 

 

 

° 13 x 26

2.46

2.79

3.12

3.45

3.77

4.08

4.70

5.00

5.88

 

 

 

 

 

 

 

° 14 x 14

1.74

1.97

2.19

2.41

2.63

2.84

3.25

3.45

4.02

4.37

 

 

 

 

 

 

° 16 x 16

2.00

2.27

2.53

2.79

3.04

3.29

3.78

4.01

4.69

5.12

 

 

 

 

 

 

° 20 x 20

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.20

4.83

5.14

6.05

6.36

 

 

 

 

 

 

° 12 x 32

2.79

3.17

3.55

3.92

4.29

4.65

5.36

5.71

6.73

7.39

8.34

8.95

 

 

 

 

° 20 x 25

2.86

3.25

3.63

4.01

4.39

4.76

5.49

5.85

6.90

7.57

8.55

9.18

 

 

 

 

° 25 x 25

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 20 x 30

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 15 x 35

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 30 x 30

3.85

4.38

4.90

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.40

11.80

12.72

 

 

 

 

° 20 x 40

3.85

4.38

4.90

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.40

11.80

12.72

 

 

 

 

° 25 x 50

4.83

5.51

6.18

6.84

7.50

8.15

9.45

10.09

11.98

13.23

15.06

16.25

 

 

 

 

° 40 x 40

5.16

5.88

6.60

7.31

8.02

8.72

10.11

10.80

12.83

14.17

16.14

17.43

19.33

20.57

 

 

° 30 x 60

 

 

7.45

8.25

9.05

9.85

11.43

12.21

14.53

16.05

18.30

19.78

21.97

23.40

 

 

° 50 x 50

 

 

 

9.19

10.09

10.98

12.74

13.62

16.22

17.94

20.47

22.14

24.60

26.23

28.60

31.17

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

Đơn vị tính: Kg/cây 6m

Chiều dày ống (mm)

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

3.2

3.5

3.8

4.0

Kích thước (mm)

° 60 x 60

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.70

24.80

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

 

 

° 40 x 80

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.70

24.80

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

 

 

° 45 x 90

 

14.93

17.36

18.57

22.16

24.53

28.05

30.38

33.84

36.12

38.38

42.71

 

 

° 40 x 100

 

 

18.02

49.27

23.01

25.47

29.14

31.56

35.15

37.53

39.89

43.39

48.00

50.40

° 90 x 90

 

 

 

24.93

29.79

33.01

37.80

40.98

45.70

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

° 60 x 120

 

 

 

24.93

29.79

33.01

37.80

40.98

45.70

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

° 100 x 100

 

 

 

 

33.18

36.78

42.14

45.69

50.98

54.49

57.97

63.17

68.33

71.74

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Nguyễn Ngọc Anh

Mail: anh.truongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Hotline:  0913.497.297 hoăc 06503 719 330

Fax:     06503 719 123

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0913 497 297
Mã số : 5804645
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/10/2012
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn