Liên hệ
HCM thép ống đúc phi 140, 406, 90, 457, 168,355 (phi 406 HQ ống hàn)
OD (mm) | WT (mm) | LENGTH (m) |
34.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 |
42.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 |
48.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 |
51.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 |
60.3 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 |
73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0 | 6.0-12.0 |
76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 | 6.0-12.0 |
89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 |
194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
219.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
273.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
325.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
Ống thép đúc thép cácbon | |
ASTM A53 GR.B | Thông dụng |
ASTM A106 GR.B | Ngành làm việc nhiệt độ cao |
API SPEC 5L | Ống đường ống |
ASTM A106/A53/API 5L GR.B |
|
ASTM A179 | Dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt và thiết bị làm lạnh |
ASTM A333: GR.A,GR.1,GR.6,GR.7,GR.3 | Dùng trong ngành làm việc nhiệt độ thấp |
DIN2448/1629 Tiêu chuẩn Đức | Ống thép không hàn nối |
DIN17175-1979 Tiêu chuẩn Đức | Thép chịu nhiệt (ống nhiệt mạnh) |
GB/T8162-1999 | Dùng trong kết cấu |
GB/T8163-1999 | Dùng trong truyền dẫn lưu thể |
GB3087-1999 | Ống nồi hơi hạ áp, trung áp |
GB5310-1995 | Ống nồi hơi cao áp |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr phúc: 0915 83 29 79
Mail: theptruongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Hotline: 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
HẾT HẠN
Mã số : | 5802246 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận