Thép ống đúcTiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Chi tiết sản phẩm thép ống đúc |
|
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… OD (mm) | WT (mm) | LENGTH (m) | QUALITY | 34.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | | 42.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | | 48.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | | 51.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | | 60.3 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | | 73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0 | 6.0-12.0 | | 76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 | 6.0-12.0 | | 89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 | | 194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 219.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 273.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 325.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
|
|
- · Tiêu chuẩn: ASTM, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T
- · Chất lương :
- · Đường kính: 21.7mm tới 406.4 mm
- · Độ dầy:1.5 mm tới 25.0 mm
Chiều dài: 6.0 mm tới 12.0 mm
|
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr : Đức: 0913.238.278
Mail: theptruongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Đt: : 06503 719 330
Fax: 06503 719 123
Bình luận