Liên hệ
ống thếp phi 323, 406, 457 dầy 7.92-> 12-> 22ly .549631
Thép ống đúc , ống hàn thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD | WT(mm) SCH40 | Length | Weigth |
21.30 | 2.77 | 6.00 | 1.27 |
26.70 | 2.87 | 6.00 | 1.69 |
33.40 | 3.38 | 6.00 | 2.50 |
42.20 | 3.56 | 6.00 | 3.39 |
48.30 | 3.68 | 6.00 | 4.05 |
60.30 | 3.91 | 6.00 | 5.44 |
73.00 | 5.16 | 6.00 | 8.63 |
88.90 | 5.49 | 6.00 | 11.29 |
101.60 | 5.74 | 6.00 | 13.57 |
114.30 | 6.02 | 6.00 | 16.07 |
141.30 | 6.55 | 6.00 | 21.77 |
168.30 | 7.11 | 6.00 | 28.26 |
219.10 | 8.18 | 6.00 | 42.55 |
273.10 | 9.27 | 6.00 | 60.31 |
323.90 | 9.53 | 6.00 | 73.88 |
355.60 | 9.53 | 6.00 | 81.33 |
406.40 | 9.53 | 6.00 | 93.27 |
457.20 | 9.53 | 6.00 | 105.21 |
508.00 | 9.53 | 6.00 | 117.15 |
559.00 | 9.53 | 6.00 | 129.13 |
610.00 | 9.53 | 6.00 | 141.12 |
660.00 | 9.53 | 6.00 | 152.87 |
711.00 | 9.53 | 5M / 6M | 164.85 |
762.00 | 9.53 | 5M / 6M | 176.84 |
813.00 | 9.53 | 5M / 6M | 188.82 |
838.00 | 9.53 | 5M / 6M | 194.70 |
Mr : Phúc: 0915 83 29 79
Mail: phuc.truongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Đt: : 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
ống thếp phi 323, 406, 457 dầy 7.92-> 12-> 22ly .549631 ống thếp phi 323, 406, 457 dầy 7.92-> 12-> 22ly .549631ống thếp phi 323, 406, 457 dầy 7.92-> 12-> 22ly .549631ống thếp phi 323, 406, 457 dầy 7.92-> 12-> 22ly .549631
HẾT HẠN
Mã số : | 5672530 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận