Liên hệ
Thép ống đúc loại lớn theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A 106 / API 5L thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Đường kính và độ dày ống:
DN 80/88.9 x 3.0mm
DN 100/114.3 x 3.2mm
DN 125/141.3 x 3.96mm
DN 150/168.3 x ( 3.96mm, 4.78mm, 5.16mm )
DN 200/219.1 x ( 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm )
DN 250/273.1 x ( 5.56mm, 6.35mm )
DN 300/323.9 x ( 5.56mm, 6.35mm, 7.09mm )
DN 350/355.6 x ( 6.35mm, 7.14mm, 7.92mm )
DN 400/406.4 x ( 6.35mm, 7.14mm, 7.92mm )
DN 500/508 x ( 7.14mm, 7.92mm )
Qui cách: OD 141 x (3,96; 4,78; 5,16) x 6000mm; OD 168.3 x (3,96; 4,78; 5,16) x6000mm; OD 219,13 x (4,78; 5,16;6,35) x 6000mm; OD 273 x (5,16; 5,56; 6,35; 7,09) x 6000mm; OD 355,4 x (6,35; 7,09; 7,92) x 6000mm; OD 406,4 x (7,09; 7,92; 8,11); OD 508 x (7,09; 7,92; 8,11)
Một số giá trị đường kính ngoài tương ứng với đường kính danh nghĩa tham khảo:
商品名 | サイズ | 重量 kg/m |
SGP6A | 10.5×2.0 | 0.419 |
8A | 13.8×2.3 | 0.652 |
10A | 17.3×2.3 | 0.851 |
15A | 21.7×2.8 | 1.310 |
20A | 27.2×2.8 | 1.680 |
25A | 34.0×3.2 | 2.430 |
32A | 42.7×3.5 | 3.380 |
40A | 48.6×3.5 | 3.890 |
50A | 60.5×3.8 | 5.310 |
65A | 76.3×4.2 | 7.470 |
80A | 89.1×4.2 | 8.790 |
90A | 101.6×4.2 | 10.100 |
100A | 114.3×4.5 | 12.200 |
125A | 139.8×4.5 | 15.000 |
150A | 165.2×5.0 | 19.800 |
175A | 190.7×5.3 | 24.200 |
200A | 216.3×5.8 | 30.100 |
225A | 241.8×6.2 | 36.040 |
250A | 267.4×6.6 | 42.400 |
300A | 318.5×6.9 | 53.000 |
350A | 335.6×7.9 | 67.700 |
400A | 406.4×7.9 | 77.600 |
450A | 457.2×7.9 | 87.500 |
500A | 508.0×7.9 | 97.400 |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr : Phúc: 0915 83 29 79
Mail: phuc.truongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Đt: : 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
THÉP ỐNG TRÒN |
Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, ống nươc, ống hơi công nghiệp và các loại hàng gia dụng khác... |
ĐK ngoài (mm) | Khối lượng (kg/m) | |||||||||||||||
Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.7 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | |
13.8 | 0.201 | 0.234 | 0.267 | 0.300 | 0.332 | 0.365 | 0.397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẾT HẠN
Mã số : | 5631255 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận