Liên hệ
thép hình hộp hình v hình H hình I hình chữ nhật
SS400 –SS540 CT3 – C45- ASTM A106, ASTM A53 nhập khẩu giá tôt
4- Thép Vuông đặc : Từ 10 x 10 ; 12 x 12 ; 14 x 14 ; 16 x 16 ; 18 x 18 ; 20 x 20 ; 22 x 22. Ngoài ra chúng tôi còn nhận đặt theo yêu cầu với số lượng lớn …Mác thép CT3 , SS400 … Theo tiêu chuẩn TCVN.
1- Thép hình : hộp chữ nhật, hộp vuông H-I-V-U với đủ chủng loại và kích cỡ khác nhau .Mác thép SS400 –SS540 CT3 – C45 theo tiêu chuẩn quốc tế JIS 3101 và TCVN…..
2- Thép tấm , thép cuộn Thép tấm cắt theo quy cách, bản mã, bản vẽ, cắt theo yêu cầu : Các mác thép như SS400 – SS540 – Q 235 – Thép tấm cường độ cao ASTM A572 Gr-50, Q345B, Sm490, A516 Gr-60, Gr-70, A515 Gr-60, 70 --> Thép chế tạo (S30C; S45C; S55C; S60C; S70C; Sk3; SK5; 40X; 65G; SKD61; SKD11; 12XM; 5XHM; Y7; Y30; HPM; P20....) Q345, Thép tấm ,A572, SB410, 40K, SDK11, 61 cắt theo Quy cắttheo tiêu chuẩn quốc tế, các loại thép chịu lực cao và chống mài mòn …
5- Thép tròn trơn : F 10 , 14 , 16 , 18 , 20 , 25 , 30 x 6.000
Chúng tôi chuyên kinh doanh thép của các nhà sản xuất có uy tín và chất lượng trên thị trường trong và ngoài nước: Thép Úc - SSE, Thép Việt Úc - VUC, Thép Miền Nam - SS, Thép Việt Ý - VIS, Thép Thái Nguyên - TISCO, Thép Hoà Phát – HPS, Thép Pomina,... - Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép đa chủng loại, phục vụ đa ngành cho mọi nhu cầu của khách hàng: Thép xây dựng dân dụng (thép cuộn tròn, thép thanh trơn, thép vằn,...); Thép hình (Thép C,I,H, U, V, Lapla), Thép Tấm,....
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr phúc: 0915 83 29 79
Mail: theptruongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Hotline: 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
ống thép 88,9x5,49
Thép ống fi163.3x5.16
ống thép fi 114x5
ống thép fi 114,3x6,02
ống thép fi 168,3x5,56
ống thép fi 168,3x7,11
ống thép fi 219,1x 8,18
tại địa bàn Hồ Chí Minh
Xini gửi báo giá đến địa chỉ: ductrieuvu@gmail.com
Rất hân hạnh được hợp tác với quý công ty.
STT | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | ĐVT | Khối lượng |
|
|
|
1 | Thép ống Φ21,2 x 1,9 x 6000 |
| Kg | 5.484 |
|
|
|
2 | Thép ống Φ26,65x 2,1 x 6000 |
| Kg | 7.704 |
|
|
|
3 | Thép ống Φ33,5 x 2,3 x 6000 |
| Kg | 10.722 |
|
|
|
4 | Thép ống Φ42,2 x 2,3 x 6000 |
| Kg | 13.56 |
|
|
|
5 | Thép ống Φ48,1 x 2,5 x 6000 |
| Kg | 16.98 |
|
|
|
6 | Thép ống Φ 59,9 x 2,6 x 6000 |
| Kg | 22.158 |
|
|
|
7 | Thép ống Φ75,6 x 2,9 x 6000 |
| Kg | 31.368 |
|
|
|
8 | Ống D26-D60x3,8-5,5x6000xC20 đúc | ASTM A53 | Kg | 0 |
|
|
|
9 | Thép ống D76-D219x4,5-12xC20 đúc | ASTM A53 | Kg | 0 |
|
|
|
10 | Thép ống D141,3x3,96x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 81 |
|
|
|
11 | Thép ống D141,3x4,78x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 97 |
|
|
|
12 | Thép ống D168x3,96x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 96 |
|
|
|
13 | Thép ống D168x4,78x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 116 |
|
|
|
14 | Thép ống 219x3,96x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 126 |
|
|
|
15 | Thép ống D219x4,78x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 152 |
|
|
|
16 | Thép ống D219x5,16x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 164 |
|
|
|
17 | Thép ống D219x6,35x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 200 |
|
|
|
18 | Thép ống D325x6,35x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 300 |
|
|
|
19 | Thép ống D355x6,35x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 238 |
|
|
|
20 | Thép ống D355x7,14x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 368 |
|
|
|
21 | Thép ống D355x 8 x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 411 |
|
|
|
22 | Thép ống D114x 6 x6000 ống đúc | ASTM A53 | Kg | 96 |
|
|
|
23 | Thép ống D127x 6 x6000 ống hàn | ASTM A53 | Kg | 108 |
|
|
|
24 | Thép ống D219x 8 x12000 ống đúc | ASTM A53 | Kg | 500 |
|
|
|
25 | Thép ống D219x 12x12000 ống đúc | ASTM A53 | Kg | 735 |
|
|
|
HẾT HẠN
Mã số : | 5569296 |
Địa điểm : | Quảng Bình |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/09/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận