Liên hệ
3.5 Hộp 40 x 40 x 1.1 --> 3.5 Hộp 40 x 80 x 1.2 --> 3.5 Hộp 40 x 100 x 1.4-->3.8 Hộp 50 x 50 x 1.2 --> 3.8 Hộp 50 x 100 x 1.5 --> 3.8 Hộp 60 x 60 x 1.2 --> 3.8 Hộp 60 x 120 x 1.5 --> 3.8 Hộp 75 x 75 x 1.5 --> 3.8 Hộp 90 x 90 x 1.5 --> 4.0Hộp 100 x 100 x 2.0 --> 4.0 Hộp 12 x 12 x 0.7 --> 1.4 Hộp 10 x 20 x 0.7 --> 1.2 Hộp 10 x 10 x 0.7 --> 1.2
U, H, L ,T, I, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V200 V250
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Japan, Korea, Taiwan, Thailand, EU,…
Ống thép đúc nhập khẩu
ỐNG THÉP MẠ KẼM NK T.QUỐC |
|
DN125 5″(OD141.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm) |
|
DN150 6″(OD168.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm) |
|
DN200 8″(OD219.1 x (3.96;4.78;5.16;6.35) x 6000mm) |
|
DN250 10″(OD273.1 x (5.16;5.56;6.35;7.09) x 6000mm) |
|
DN300 12″(OD323.8 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm) |
|
DN350 14″(OD355.6 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm) |
|
DN400 16″(OD406.4 x (7.09;7.92;8.38;9.53) x 6000mm) |
|
Tiêu chuẩn Anh ASTM A53 GRA, GRB; tiêu chuẩn TQ GB/T 3091-2001 |
|
|
|
|
|
ỐNG THÉP ĐEN NK |
|
DN125 5″(OD141.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm) |
|
DN150 6″(OD159 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm) |
|
DN150 6″(OD168.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm) |
|
DN200 8″(OD219.1 x (3.96;4.78;5.16;6.35) x 6000mm) |
|
DN250 10″(OD273.1 x (5.16;5.56;6.35;7.09) x 6000mm) |
|
DN300 12″(OD323.8 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm) |
|
DN350 14″(OD355.6 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm) |
|
DN400 16″(OD406.4 x (7.09;7.92;8.38;9.53) x 6000mm) |
|
DN500 20″(OD508 x (7.09;7.92;8.38;9.53) x 6000mm)
| |
DN600 24″(OD611 x (7.92; 8.38;9.53) x 6000mm) |
|
ống thép hàn thẳng, hàn xoắn ĐK lớn |
|
Tiêu chuẩn Anh, Mỹ ASTM A53 GRB hoặc API 5L GRb, tiêu chuẩn TQ GB/T 3091-2001 |
|
ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU M Ạ K ẼM, ĐEN |
|
OD 21 x (2.5~5) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 27 x (2.5~5) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 32 x (3.0~5.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 42 x (3.5~4.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 48 x (3.5~5.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 51 x (4.0~6.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 60 x (4.0~4.5) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 76 x (4.5~6.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 89 x (4.5~6.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 108 x (4.5~7.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 114 x (4.5~7.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 159 x (6.0~8.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 168 x (7.0~9.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 219 x (7.0~9.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 273 x (7.0~10.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
OD 325 x (8.0~12.0) x (6.000mm-12.000mm) |
|
Tiêu chuẩn TQ GB/T 8163-1999, C20 dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi,… |
|
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU M Ạ K ẼM |
|
1/2″ SCH 40 ( OD 21.3 x 2.77 x 6.000mm-12.000mm) |
|
3/4″ SCH 40 ( OD 26.7 x 2.87 x 6.000mm-12.000mm) |
|
1″ SCH 40 ( OD 33.4 x 3.38 x 6.000mm-12.000mm) |
|
1-1/4″ SCH 40 ( OD 42.2 x 3.56 x 6.000mm-12.000mm) |
|
1-1/2″ SCH 40 ( OD 48.3 x 3.68 x 6.000mm-12.000mm) |
|
2″ SCH 40 ( OD 60.3 x 3.91 x 6.000mm-12.000mm) |
|
2-1/2″ SCH 40 ( OD 73.0 x 5.16 x 6.000mm-12.000mm) |
|
3″ SCH 40 ( OD 88.9 x 5.49 x 6.000mm-12.000mm) |
|
4″ SCH 40 ( OD 114.3 x 6.02 x 6.000mm-12.000mm) |
|
5″ SCH 40 ( OD 141.3 x 6.55 x 6.000mm-12.000mm) |
|
6″ SCH 40 ( OD 168.3 x 7.11 x 6.000mm-12.000mm) |
|
8″ SCH 40 ( OD 219.1 x 8.18 x 6.000mm-12.000mm) |
|
10″ SCH 30 ( OD 273.1 x 7.8 x 6.000mm-12.000mm) |
|
12″ SCH 40 ( OD 323.9 x 9.53 x 6.000mm-12.000mm) |
|
Tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B or API 5L GrB dùng cho dẫn dầu dẫn khí,,… |
|
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr phúc: 0915 83 29 79
Mail: theptruongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Hotline: 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
HẾT HẠN
Mã số : | 5436637 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận