Bê Tông Chịu Lửa

Liên hệ


Kính chàoQuý khách hàng

 

Công ty CP Vật tư Công nghiệp Xây lắp Thành Đông trân trọng gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe, phát triển thành công.

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng về thiết bị vật tư công nghiệp trong lĩnh vực xi măng, thép, hóa chất các nghành công nghiệp khác. Chúng tôi liên kết với các đối tác nước ngoài thương hiệu uy tín trên toàn thế giới trong lĩnh vực trên.

chúng tôi phân phối sản phẩm bê tông chịu lửa cao cấp của tập đoàn Ecokast - malaysia

danh mục bê tông:

Bê tông chịu lửa Ecokast - Dense


TT

No

Chỉ tiêu kỹ thuật

(Technical Specifications)


Đơn vị

Units


Ecokast

14


Ecokast

15


Ecokast

16


Ecokast

17 HSC


Ecokast

Plastermix - 17


Ecokast

18


Ecokast

Midcrete

1

Nhiệt độ sử dụng tối đa/

Max. service temperature

0C

1400

1500

1550

1700

1700

1800

1600

2

Thành phần hóa học /

Chemical composition

Al2O3
SiO2

Fe2O3

 

%

 

 

 

38

50

2.5

 

 

61

30

2.5

 

 

48

38

2.3

 

 

85

4

2.0

 

 

80

12

1.5

 

 

92.5

0.3

0.1

 

 

73

7.0

5.0

3

Khối lượng thể tích/ Bulk Density

Sau sấy / dried  at 110oC, 24h

Kg/m3

³  2000

³  2200

³ 2250

2600

2250

³ 2850

2500

4

Độ bền nén nguội/

Cold Crushing Strength

 - Sau sấy / dried  at 110oC, 24h

- Sau nung/Fired  at 800oC/1000oC       

- Sau nung / Fired Service Limit 

 

Kg/cm2

 

 

200-250

170-250

250-300

 

 

250-350

150-250

300-400

 

 

460-540

230-310

420-

 

 

650-750

500-600

600-700

 

 

200-250

100-200

200-300

 

 

760-840

420-500

570-650

 

 

450-520

250-300

450-500

5

Độ co nung /

Permanent Linear Change (PLC)

- Sau nung / Fired  at 800oC, 3h    

- Sau nung / Fired at 10000C, 3h, 

 

%

 

 

-0.12

-0.50

 

 

-0.10

-0.50

 

 

-0.18

-1.20

 

 

-0.10

-1.50

 

 

-0.22

-1.20

 

 

-0.13

-0.40

 

 

-0.20

-1.50

6

Hệ số dẫn nhiệt tại  600oC

Thermal Conductivity  at 600oC

W/mk

0.62

1.07

0.86

0.90

0.90

1.58

1.20

 Bê tông chịu lửa Ecokast - Low Cement


TT

No

Chỉ tiêu kỹ thuật

(Technical Specifications)


Ecokast

LC 55


Ecokast

LC 85


Ecokast

LC 17


Ecokast

LC 88


Ecokast

LC 90


Ecokast

N W


Ecogun

16


Ecogun

LC 17

1

Nhiệt độ sử dụng tối đa (0C)

Max. service temperature

1600

1700

1700

1700

1850

1300

1600

1700

2

Thành phần hóa học (%)

Chemical composition

Al2O3
SiO2

Fe2O3

 

 

42

54

2.5

 

 

79

15

2.0

 

 

82

13

1.6

 

 

88

7

1.0

 

 

91

6

0.8

 

 

82

9

1.5

 

 

48

47

1.25

 

 

78

16

1.25

3

Khối lượng thể tích/ Bulk Density

Sau sấy / dried  at 110oC  (Kg/m3)

³  2250

³  2800

³2800

³2900

³3050

³2800

³ 2200

³ 2400

4

Độ bền nén nguội (Kg/cm2)

Cold Crushing Strength

 - Sau sấy / dried  at 110oC, 24h

- Sau nung/Fired at 800oC/1000oC       

- Sau nung / Fired Service Limit 

 

550-650

550-650

550-650

 

600-700

800-900

950-1050

 

800-1000

1000-1100

1000-1100

 

 

1000-1100

1100-1200

1100-1200

 

 

 

1100-1200

1100-1200

1200-1300

 

 

900-1000

1000-1100

1100-1200

 

 

600-700

450-550

600-700

 

 

500-600

400-500

500-600

5

Độ co nung (%)

Permanent Linear Change (PLC)

- Sau nung / Fired  at 800oC, 3h    

- Sau nung / Fired at 10000C, 3h, 

 

 

-

+0.50

 

 

-0.20

-0.60

 

 

-0.04

-0.50

 

 

-0.04

-0.50

 

 

-0.10

-0.40

 

 

-0.20

-0.30

 

 

-

-1.00

 

 

-

-1.00

6

Hệ số dẫn nhiệt tại  600oC(W/mk)

Thermal Conductivity  at 600oC

1.25

2.08

2.08

2.08

2.08

2.08

1.38

1.34

 Bê tông chịu lửa Ecokast - Ramming

 


TT

No

Chỉ tiêu kỹ thuật

(Technical Specifications)


Ecoram Super

45


Ecoram Super

60


Ecoram Super

80

1

Nhiệt độ sử dụng tối đa (0C)

Max. service temperature

1600

1650

1750

2

Thành phần hóa học (%)

Chemical composition

Al2O3
SiO2

Fe2O3

 

 

48

48

2.0

 

 

55

42

1.0

 

 

75

22

1.0

3

Khối lượng thể tích/ Bulk Density

Sau sấy / dried  at 110oC  (Kg/m3)

≤ 2250

≤ 2300

≤ 2650

4

Độ bền nén nguội (Kg/cm2)

Cold Crushing Strength

 - Sau sấy / dried  at 110oC, 24h

- Sau nung/Fired at 800oC/1000oC       

- Sau nung / Fired Service Limit 

 

≤   45

≤ 100

≤ 200

 

≤   45

≤ 100

≤ 200

 

≤   50

≤ 100

≤ 200

5

Độ co nung (%)

Permanent Linear Change (PLC)

- Sau nung / Fired  at 800oC, 3h    

- Sau nung / Fired at 10000C, 3h, 

 

 

+0.30

+0.50

 

 

+0.30

+0.50

 

 

+0.10

-1.00

6

Hệ số dẫn nhiệt tại  600oC(W/mk)

Thermal Conductivity  at 600oC

0.94

1.33

0.92

 

Mọi thông tin liên hệ:


Phạm Minh Tú

0963 428 511

CÔNG TY CP VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY LẮP THÀNH ĐÔNG

Số 95, đường Bà Triệu, Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương

Email: thanhdongcongty@gmail.com

Website: http://thanhdongcim.vn/


Bình luận

HẾT HẠN

0963 428 511
Mã số : 8902209
Địa điểm : Hải Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/11/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn