Liên hệ
Số 1 Nguyễn Thông, P.9, Q.3, Tp.hcm
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HỎA XA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ VẬN TẢI HỎA XA SÀI GÒN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
***** *****
Số: /BG – XN
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 07 năm 2012
BẢNG BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Xí Nghiệp Dịch Vụ Vận Tải Hỏa Xa Sài Gòn đang thực hiện các dịch vụ vận chuyển hàng hóa đa phương tiện, xin trân trọng báo giá đến Quý Khách như sau:
ò Nhận hàng trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh, giao hàng tại các nơi như sau:
- Nội thành Tp. Hà Nội
٭ Vận chuyển bằng tàu khách (thời gian vận chuyển 3 ¦ 4 ngày)
Giá cước : 3.300 đồng/kg hoặc 990.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 140.000 đồng/địa chỉ
٭ Vận chuyển bằng tàu hàng (thời gian vận chuyển 5 ¦ 6 ngày)
Giá cước : 1.600 đồng/kg hoặc 480.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 100.000 đồng/địa chỉ.
- Tx. Hà Đông – Tỉnh Hà Tây (thời gian vận chuyển 5 ¦ 6 ngày)
Giá cước: 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội đến Hà Tây.
Trọng lượng £ 500kg : 250.000 đồng/chuyến
500 kg < Trọng lượng £ 1.000kg : 400.000 đồng/chuyến
1.000 kg < Trọng lượng £ 2.000kg : 500.000 đồng/chuyến
2.000 kg < Trọng lượng £ 4.000kg : 600.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 220.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- KCN An Khánh, Thạch Thất – Tỉnh Hà Tây (thời gian vận chuyển 5 ¦ 6 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội đến Hà Tây
Trọng lượng £ 500kg : 300.000 đồng/chuyến
500 kg < Trọng lượng £ 1.000kg : 450.000 đồng/chuyến
1.000 kg < Trọng lượng £ 2.000kg : 550.000 đồng/chuyến
2.000 kg < Trọng lượng £ 4.000kg : 700.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 220.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Thị trấn Cầu Diễm – huyện Từ Liêm (thời gian vận chuyển 5 ¦ 6 ngày)
Giá cước : 1.500đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Từ Liêm
Trọng lượng £ 500kg : 300.000 đồng/chuyến
500 kg < Trọng lượng £ 1.000kg : 450.000 đồng/chuyến
1.000 kg < Trọng lượng £ 2.000kg : 550.000 đồng/chuyến
2.000 kg < Trọng lượng £ 4.000kg : 700.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 170.000đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Huyện Sóc Sơn – Sân Bay Nội Bài – Đông Anh (Hà Nội) (thời gian vận chuyển 6 ¦7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô được ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Đông Anh
Trọng lượng £ 500kg : 300.000 đồng/chuyến
500 kg < Trọng lượng £ 1.000kg : 450.000 đồng/chuyến
1.000 kg < Trọng lượng £ 2.000kg : 550.000 đồng/chuyến
2.000 kg < Trọng lượng £ 4.000kg : 700.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 220.000đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Nội thành Tp. Hải Dương (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước: 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Hải Dương
Trong lượng ≤ 500kg : 600.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.00.kg : 900.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.300.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.300.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu 400.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Nội thành Tp. Bắc Ninh, KCN Quế Võ, KCN Tiên Sơn (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước: 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Bắc Ninh
Trọng lượng ≤ 500kg : 500.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.000kg : 700.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 900.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 3.000kg : 1.200.000 đồng/chuyến
3.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 1.700.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 400.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Thị Xã Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Bắc Giang
Trọng lượng ≤ 500kg : 700.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.000kg : 1.000.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.400.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 3.000kg : 1.800.000 đồng/chuyến
3.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.200.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 400.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Thị Xã Hưng Yên, KCN Phố Nối huyện Văn Lâm, Mỹ Hào (tỉnh Hưng Yên)
(thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Hưng Yên
Trọng lượng ≤ 700kg : 800.000 đồng/chuyến
700kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.200.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 3.000kg : 1.700.000 đồng/chuyến
3.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.000.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 400.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Tx. Vĩnh Yên, Tx. Phúc Yên, KCN Khai Quang – Huyện Mê Linh (tỉnh Vĩnh Phúc)
(thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Vĩnh Phúc
Trọng lượng ≤ 700kg : 700.000 đồng/chuyến
700kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.400.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.400.000 đồng/chuyến
Giá cước tối thiểu là 400.000 đồng/địa chỉ; Trọng lượng ≤ 50kg
- Nội thành Tp. Hải Phòng
٭ Vận chuyển bằng tàu khách (thời gian vận chuyển 4 ¦ 5 ngày)
Giá cước : 4.200 đồng/kg hoặc 1.260.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 240.000 đông/địa chỉ
٭ Vận chuyển bằng tàu hàng (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 2.800 đồng/kg với Trọng lượng £ 2.000kg
2.600 đồng/kg với Trọng lượng > 2.000kg
Giá cước tối thiểu là 170.000 đồng/địa chỉ.
- Tx. Phủ Lý (tỉnh Hà Nam) (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Hà Nam
Trọng lượng ≤ 500kg : 700.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.000kg : 1.000.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.500.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.500.000 đồng/chuyến
- Tx. Ninh Bình (tỉnh Ninh Bình) (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Ninh Bình
Trọng lượng ≤ 500kg : 800.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.000kg : 1.200.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 1.500.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.700.000 đồng/chuyến
- Tp. Thái Bình (tỉnh Thái Bình) (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Thái Bình
Trọng lượng ≤ 500kg : 900.000 đồng/chuyến
500kg < Trọng lượng ≤ 1.000kg : 1.200.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 2.000kg : 2.000.000 đồng/chuyến
2.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.700.000 đồng/chuyến
- Tp. Nam Định (tỉnh Nam Định) (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Nam Định
Trọng lượng ≤ 1.000kg : 1.100.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 1.500kg : 1.300.000 đồng/chuyến
1.500kg < Trọng lượng ≤ 3.000kg : 2.000.000 đồng/chuyến
3.000kg < Trọng lượng ≤ 4.000kg : 2.200.000 đồng/chuyến
- Tp. Thanh Hóa (tỉnh Thanh Hóa)
Vận chuyển bằng tàu khách (thời gian vận chuyển 4 ¦ 5 ngày)
Giá cước : 3.300 đồng/kg hoặc 990.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 120.000 đồng/địa chỉ.
- Nội thành thành phố Vinh – tỉnh Nghệ An
٭ Vận chuyển bằng tàu khách (thời gian vận chuyển 4 ¦ 5 ngày)
Giá cước : 3.300 đồng/kg hoặc 990.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 120.000 đồng/địa chỉ
٭ Vận chuyển bằng tàu hàng (thời gian vận chuyển 6 ¦ 7 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg + v/c ô tô đường ngắn
Cước ô tô đường ngắn được tính từ Hà Nội chuyển đến Vinh
Trọng lượng ≤ 1.000kg : 2.500.000 đồng/chuyến
1.000kg < Trọng lượng ≤ 1.500kg : 3.200.000 đồng/chuyến
1.500kg < Trọng lượng ≤ 2.500kg : 4.000.000 đồng/chuyến
- Nội thành Tp. Huế (thời gian vận chuyển 3 ¦ 4 ngày)
Giá cước : 1.900 đồng/kg hoặc 570.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000 đồng/địa chỉ.
- Nội thành Tp Đà Nẵng (thời gian vận chuyển 3 ¦ 4 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg hoặc 450.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000 đồng/địa chỉ.
- Thị Xã Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam (thời gian vận chuyển 4 ¦ 5 ngày)
Giá cước: 2.400 đồng/kg hoặc 720.000đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 270.000 đồng/địa chỉ.
- Tp. Quảng Ngãi (tỉnh Quảng Ngãi); Tp. Tuy Hòa (tỉnh Phú Yên)
(thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước : 2.800 đồng/kg hoặc 840.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 120.000đồng/địa chỉ.
- Nội thành Tp. Nha trang (thời gian vận chuyển 1 ¦ 2 ngày)
Giá cước : 1.600 đồng/kg hoặc 480.000đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 100.000 đồng/địa chỉ
Ø Vận chuyển bằng đường bộ
- Thành Phố Biên Hòa, Vũng Tàu, thị Xã Thủ Dầu Một, Cần Thơ, Mỹ Tho, Vĩnh Long, Cao Lãnh, Bến Tre (thời gian vận chuyên 1 ¦ 2 ngày)
Giá cước: 1.300đồng/kg hoặc 390.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000đồng/địa chỉ
- Thành phố Phan Thiết (thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước : 1.300đồng/kg hoặc 390.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000 đồng/địa chỉ
- Thị xã Trà Vĩnh, Long Xuyên (thời gian vận chuyển 1¦ 2 ngày)
Giá cước : 1.500 đồng/kg hoặc 450.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000đồng/địa chỉ
- Thị Xã Vị Thanh (thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước: 2.000 đồng/kg hoặc 600.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 150.000 đồng/địa chỉ
- Thị Xã Rạch Giá. Thành Phố Cà Mau (thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước : 1.800đồng/kg hoặc 540.000đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000đồng/địa chỉ.
- Thị xã Bạc Liêu (thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước : 1.700đồng/kg hoặc 510.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu 80.000đồng/địa chỉ.
- Thành Phố Sóc Trăng (thời gian vận chuyển 2 ¦ 3 ngày)
Giá cước : 1.600 đồng/kg hoặc 480.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 80.000đồng/địa chỉ.
- Thành Phố Buôn Mê Thuột (Thời gian vận chuyển 3 ¦ 4 ngày)
Giá cước : 3.300 đồng/kg hoặc 990.000 đồng/m3
Giá cước tối thiểu là 140.000đồng/địa chỉ.
- Thành Phố Plei
HẾT HẠN
Mã số : | 5340538 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/12/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận