Liên hệ
233 Tân Quý, Tân Phú
CÔNG TY TNHH TBĐ MINH PHÚ | Tel : 08.6278 6119 - Fax : 08.3559.1857 | |||||||||
233 TÂN QUÝ - F.TÂN QUÝ - Q.TÂN PHÚ | Mobile : 0908.971.780 - 0918.971.780 | |||||||||
38/22 PHAN VĂN HỚN - XTT - HÓC MÔN | Website : minhphu.net - muabandiennuoc.com | |||||||||
| Email : minhphu.emp@gmail.com | |||||||||
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC PP-R VICO | ||||||||||
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu DIN 8077-8078 và ISO 9001-2000 | ||||||||||
I. Ống nước PPR (VND/m) | Bảng giá áp dụng ngày 01/06/2013 đến khi có thông báo mới! | |||||||||
ống nước lạnh PN10 | Đơn giá | ống nước nóng PN20 | Đơn giá | |||||||
D20mm x 2.3mm | 23,500 | D20mm x 3.4mm | 28,500 | |||||||
D25mm x 2.4mm | 39,500 | D25mm x 4.2mm | 46,200 | |||||||
D32mm x 2.9mm | 58,000 | D32mm x 5.4mm | 71,900 | |||||||
D40mm x 3.7mm | 87,000 | D40mm x 6.7mm | 120,900 | |||||||
D50mm x 4.6mm | 128,900 | D50mm x 8.3 mm | 203,000 | |||||||
D63mm x 5.8mm | 173,000 | D63mm x 10.3 mm | 283,000 | |||||||
D75mm x 6.8mm | 254,000 |
|
| |||||||
D90mm x 8.2mm | 352,000 |
|
| |||||||
D110mm x 10mm | 521,000 |
|
| |||||||
II. Phụ Kiện PPR (VND/Cái) |
|
|
| |||||||
Quy cách (Ø) | Cút 900 | Tê 900 | Chếch 450 | Nối thẳng | Rắc Co nhựa | Nút bịt | Van cửa Vico | Ống Cong | ||
20 | 5,300 | 6,200 | 5,600 | 5,200 | 40,800 | 4,700 | 142,900 | 27,700 | ||
25 | 7,500 | 9,900 | 7,900 | 5,500 | 59,200 | 6,000 | 183,700 | 39,500 | ||
32 | 13,800 | 16,400 | 12,100 | 9,300 | 81,500 | 8,600 | 230,600 |
| ||
40 | 20,800 | 32,800 | 21,900 | 14,200 | 104,500 | 14,200 | 332,900 |
| ||
50 | 46,900 | 59,800 | 47,900 | 24,200 | 136,500 | 23,500 | 495,900 |
| ||
63 | 116,400 | 135,200 | 105,000 | 47,200 |
| 44,500 | 718,500 |
| ||
75 | 148,100 | 175,000 | 153,000 | 76,300 |
|
|
|
| ||
90 | 279,000 | 318,400 | 272,000 | 127,300 |
|
|
|
| ||
110 | 438,900 | 477,800 | 365,400 | 218,000 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||||||||
Quy cách (Ø) | Cút 900 ren trong | Cút 900 ren ngoài | Nối thẳng ren trong | Nối thẳng ren ngoài | Tê 900 ren trong | Tê 900 ren ngoài | Rắc co ren trong | Rắc co ren ngoài | ||
20x1/2" | 39,300 | 54,300 | 36,300 | 43,500 | 39,600 | 53,100 | 93,900 | 105,000 | ||
25x1/2" | 44,700 | 59,400 | 50,500 | 54,000 | 45,500 | 59,700 |
| 155,000 | ||
25x3/4" | 69,800 | 77,400 | 54,200 | 73,800 | 65,200 | 72,500 | 139,800 | 155,900 | ||
32x1" | 139,700 | 155,200 | 128,900 | 128,000 |
|
| 248,600 | |||
40x11/4" |
|
| 205,400 | 262,800 |
|
| ||||
50x11/2 |
|
| 255,000 | 365,700 |
|
| ||||
63x2" |
|
| 568,600 | 565,000 |
|
| ||||
|
|
| ||||||||
Quy cách (Ø) | Tê thu 900 | Côn thu | Quy cách (Ø) | Tê thu 900 | Côn thu | Quy cách (Ø) | Tê thu 900 | Côn thu | ||
25/20 | 9,400 | 4,600 | 50/40 | 70,700 | 26,700 | 75/50 | 168,500 | 68,700 | ||
32/20 | 16,000 | 10,500 | 63/20 | 139,000 | 47,000 | 75/63 | 168,500 | 87,500 | ||
32/25 | 16,000 | 10,500 | 63/25 | 139,000 | 47,000 | 90/50 | 339,000 | 148,600 | ||
40/20 | 41,600 | 13,600 | 63/32 | 139,000 | 47,000 | 90/63 | 339,000 | 148,601 | ||
40/25 | 41,600 | 13,600 | 63/40 | 139,000 | 47,000 | 90/75 | 339,000 | 148,602 | ||
40/32 | 41,600 | 13,600 | 63/50 | 139,000 | 47,000 | 110/63 | 495,000 | 253,500 | ||
50/20 | 70,700 | 13,600 | 75/25 | 168,500 | 68,700 | 110/75 | 495,000 | 253,501 | ||
50/25 | 70,700 | 26,700 | 75/32 | 168,500 | 68,700 | 110/90 | 495,000 | 253,502 | ||
50/32 | 70,700 | 26,700 | 75/40 | 168,500 | 68,700 |
|
|
| ||
Lưu ý: | *Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. | |||||||||
*Vận chuyển trong phạm vi nội thành TPHCM. | TP.HCM, ngày 01 tháng 06 năm 2013 | |||||||||
*Bảo hành 10 năm. Độ bền sử dụng trên 50 năm | P.Kinhh Doanh | |||||||||
Công Ty Thiết Bị Điện Minh Phú | ||||||||||
HẾT HẠN
Mã số : | 8219219 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/08/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận