52.000₫
22/2/27 Đường Số 21, Phường 11, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM DV THIÊN AN SINH
Địa chỉ: 22/2/27 Đường số 21, Phường 8, Q. Gò Vấp
ĐT: 35897262 Fax: 3589 7262
DĐ: 0909 056 488 Hoặc 0906 841 009
BẢNG BÁO GIÁ SỈ | ||||||
Kính gửi: Quý khách hàng Áp dụng từ 15/3/2015 | ||||||
Nhằm hỗ trợ quý khách hàng tăng trưởng doanh số và đạt hiệu quả cao trong kinh doanh.Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng báo giá FastFood như sau | ||||||
TT | Mã Hàng | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | ĐVT | ĐG/KG | |
1 | VietFood | Xúc xích Đức Vietfood | 20 cây/kg | kg | 92,000 | hay sử dụng |
2 | 16 cây/kg | kg | 95,000 | |||
3 | 12 Cây/kg | kg | 95,000 | |||
4 | Hotdog xông khói | 20 Cây/kg | kg | 84,000 | ||
5 | Hotdog đỏ xông khói | 40 Cây/kg, Ø 15, 15cm | kg | 60,000 | ||
6 | Xúc xích Mexico | 20 cây/kg | kg | 90,000 | ||
7 | xúc xích Sài Gòn | 20 cây/kg | kg | 80,000 | ||
8 | Hồ lô Vietfood loại 1 | 98-100viên/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng | |
9 | Hồ lô Vietfood loại 2 | 98-100viên/kg | kg | 110,000 | ||
10 | Minh Hương | bò viên | 120 viên/kg | kg | 70,000 | |
11 | 160 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | ||
12 | Cá viên | 120 viên/kg | kg | 52,000 | ||
13 | 160 viên/kg | kg | 52,000 | hay sử dụng | ||
14 | tôm viên | 120 viên/kg | kg | 55,000 | ||
15 | 160 viên/kg | kg | 55,000 | hay sử dụng | ||
16 | chả giò da xốp | 64 cuốn/kg | kg | 60,000 | hay sử dụng | |
17 | chả giò tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | ||
18 | chả giò rế tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | ||
19 | chả giò đặc biệt | 64 cuốn/kg | kg | 66,000 | ||
20 | HHCN | Cá viên chiên | 120 viên/kg | kg | 46,000 | |
21 | 160 vien/kg | kg | 46,000 | |||
22 | Bò viên | 120 viên/kg | kg | 65,000 | ||
23 | 160 vien/kg | kg | 65,000 | |||
24 | Tôm viên | 120 viên/kg | kg | 54,000 | hay sử dụng | |
25 | 160 viên/kg | kg | 54,000 | |||
26 | chạo bò | 40que/kg | kg | 70,000 | ||
27 | Trường An | Hồ lô Trường An | 87-92 viên/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng |
28 | Xúc Xích Pháp Trường An CB | 20cây/kg | kg | 85,000 | ||
29 | Xúc Xích Đức Trường An | 20 cây/kg | kg | 90,000 | ||
30 | Đức Việt | xúc xích mỹ | 20 cây/kg | kg | 110,000 | |
31 | xúc xích rôman | 20 cây/kg | kg | 96,000 | ||
32 | Chân giò ủ muối xông khói | Nguyên 450gr/gói | Kg | 164,000 | ||
33 | Chân giò xông khói rút xương | Nguyên 400gr/gói | Kg | 200,000 | ||
34 | xúc xích nướng | 20 cây/kg | kg | 150,000 | ||
35 | 12 cây/kg | kg | 150,000 | |||
36 | Lahas | phô mai que chà bông | 12 que/gói | que | 4,300 | |
37 | phô mai que xoài | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
38 | phô mai que cớm | 12 que/gói | que | 4,300 | hay sử dụng | |
39 | phô mai que socola | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
40 | phô mai que dứa | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
41 | phô mai que xúc xích | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
42 | phô mai que dâu | 12 que/gói | que | 4,300 | hay sử dụng | |
43 | Phomai rong biển | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
44 | phô mai dừa | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
45 | Phô mai trứng | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
46 | Phô mai chả cá | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
47 | Phô mai heo | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
48 | Pho mai bò | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
49 | Pho mai gà | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
50 | Pho mai ruốc | 12 que/gói | que | 4,300 | ||
51 | Phô mai que sữa | 12 que/gói | que | 4,000 | hay sử dụng | |
52 | bánh sữa tươi socola | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | ||
53 | bánh sữa tươi truyền thống | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | hay sử dụng | |
54 | bánh sữa tươi dâu | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | ||
cánh gà rán | 5cai/gói | cái | 13,500 | |||
đùi gà rán | 5cai/gói | cái | 13,000 | |||
55 | Ô Ngon | Cá tẩm cốm xanh | 48 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng |
56 | Cá hải sản tẩm bột | 70 viên/kg | kg | 90,000 | ||
57 | Tôm sulami | 60 con/kg | kg | 74,000 | hay sử dụng | |
58 | Khoai tây | Khoai tây Đức | 2.5 kg/bịch | kg | 50,000 | hay sử dụng |
59 | Khoai tây Thái | 2.0 kg/bịch | kg | 52,000 | ||
60 | Nhật Nam | Bò viên | 130 viên/kg | kg | 85,000 | |
61 | Cá viên tiêu | 130 viên/kg | kg | 60,000 | ||
62 | chân giò tiêm muối | 1.3 kg/cái | kg | 130,000 | ||
63 | ba rọi xông khói | Nguyên ( Raw ) | kg | 140,000 | ||
64 | Tân Việt Sin | cá viên | 120 viên/kg | kg | 60,000 | |
65 | 160 viên/kg | kg | 60,000 | |||
66 | há cảo | 100 viên/kg | kg | 78,000 | ||
67 | xíu mại | 100 viên/kg | kg | 78,000 | ||
68 | Bò viên | 120 viên/kg | kg | 98,000 | ||
69 | 160 viên/kg | kg | 98,000 | |||
70 | CP | Xúc xích VEAL CP | 16 cây/kg | kg | 98,000 | |
71 | 20 cây/kg | kg | 98,000 | |||
72 | Xúc xích đỏ cp | 80viên/kg | kg | 60,000 | ||
73 | xúc xích phô mai | 40 cây/kg | kg | 80,000 | ||
74 | xúc xích tiệt trùng | 200 cây/thùng | thùng | 286,000 | ||
75 | 100 cây/thùng | thùng | 280,000 | |||
76 | Thiên Nhiên | cá viên hải sản | 70 viên/kg | kg | 84,000 | |
77 | Ốc Nhồi | 70 viên/kg | kg | 64,000 | hay sử dụng | |
78 | Tàu hủ cá hình tim/ hình sao | 80 viên/kg | kg | 80,000 | hay sử dụng | |
79 | sò điệp | 100viên/kg | kg | 120,000 | ||
80 | chạo tôm | 36que/kg | kg | 60,000 | ||
81 | chạo xả | 36que/kg | kg | 50,000 | ||
82 | thanh cua | 64 thanh/kg | kg | 120,000 | ||
82 | Đông Nam Á | xúc xích Đức ĐNA | 20 Cây/kg | kg | 97,000 | |
83 | 16 Cây/kg | kg | 97,000 | |||
84 | 12 Cây/kg | kg | 97,000 | |||
85 | Liên Anh | Mực viên | 100 viên/kg | kg | 120,000 | |
86 | sò điệp phủ bột | 88viên/kg | kg | 125,000 | ||
Mực viên | 100viên/kg | kg | 105,000 | |||
cua viên | 100viên/kg | kg | 80,000 | |||
87 | thanh cua | 32 thanh/kg | kg | 120,000 | ||
88 | việt Hương | xúc xích đức viêt hương | 20 cây/kg | kg | 90,000 | |
89 | 16 cây/kg | kg | 90,000 | |||
90 | hồ lô việt hương loại 1 | 87-92 viên/kg | kg | 115,000 | ||
91 | hồ lô việt hương loại 2 | 87-92 viên/kg | kg | 105,000 | ||
92 | cá viên trứng cút viêt hương | 70 viên/kg | kg | 64,000 | ||
93 | Thịt xiên que | 40 xiên/kg | kg | 80,000 | ||
94 | Phương Đạt | sulami rau củ hình trái tim | 100-120viên/kg | kg | 70,000 | |
95 | sulami rau củ hình ngôi sao | 100-120viên/kg | kg | 70,000 | ||
96 | tàu hủ cá hình trái tim | 100-120viên/kg | kg | 85,000 | ||
97 | tàu hủ cá hình ngôi sao | 100-120viên/kg | kg | 85,000 | ||
98 | Tôm hùm viên | 75-80 viên /kg | kg | 90,000 | ||
Đơn hàng 16kg đến 25kg được chiếc khấu 2% tiền mặc trên hóa đơn. | ||||||
Đơn hàng 25kg đến 40kg được chiếc khấu 3.5% tiền mặc trên hóa đơn. | ||||||
Đơn hàng 40kg đến 70kg chiếc khấu 5% trên hóa đơn | ||||||
SINH 0906841009 HOẶC DUNG: 0915 469 009 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14395368 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/05/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận