Liên hệ
1
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
STT | Loại hải sản | Đơn giá ( đồng /kg) | STT | Loại hải sản | Đơn giá ( đồng /kg) | |
1 | Sò dương * | 120,000 | 13 | Nghêu nhỏ | 40000 | |
2 | Ốc ngựa | 190,000 | 14 | Nghêu lớn | 45,000 | |
3 | Ốc mỡ * ( loại lớn ) | 120,000 | 15 | Sò điệp | 50,000 | |
4 | Ốc tỏi * | 100,000 | 16 | Ốc bưu lớn | 40,000 | |
5 | Ốc len | 150,000 | 17 | Ốc bưu nhỏ | 35,000 | |
6 | Ốc móng tay * | 200,000 | 18 | Ốc nhảy | 100,000 | |
7 | Dộp | 55,000 | 19 | Sò lông | 70,000 | |
8 | Ốc móng chân | 160,000 | 20 | Cá kèo | 120,000 | |
9 | Ốc dừa ( lớn ) | 190,000 | 21 | Ghẹ ( 5 con/kg ) | 200,000 | |
10 | Sò huyết ( 80 con/kg) | 85,000 | 22 | Càng ghẹ lớn cồ | 350,000 | |
11 | Ốc hương | Theo thời giá | 23 | Hàu sữa (3 con/kg) | 30,000 | |
12 | Hàu sữa (5-6 con/kg) | 25,000 | 24 | Hàu sữa (5-6 con/kg) | 25,000 | |
STT | Loại hải sản | Đơn giá ( đồng /kg) | STT | Loại hải sản | Đơn giá ( đồng /kg) | |
25 | Cua thịt ( 4 con /kg ) | 160,000 - 180,000 | 39 | Răng mực ống ( loại lớn ) | 145,000 | |
26 | Cua thịt ( 3 con /kg ) | 180000 - 200,000 | 40 | Tuột qua đá 7 - 8 con/kg | 95,000 | |
27 | Cua gạch ( 4 con/kg ) | 270,000 - 300,000 | 41 | Tuột qua đá 2 con/kg | 80,000 | |
28 | Cua gạch ( 3 con /kg ) | 490,000 - 510,000 | 42 | Tuột sống 8 - 11 con/kg | 210000 | |
29 | Cua yến vuông ( 4 con/kg ) | 220,000 - 250,000 | 43 | Tuột ngộp 9 - 11 con/kg | 115,000 | |
30 | Cua yến vuông ( 5 con/kg ) | 190,000 - 210,000 | 44 | Mực trứng loại A1 | 145,000 | |
31 | Tôm sú ( 80 con /kg) | 180,000 | 45 | Mực trứng loại A2 | 135,000 | |
32 | Tôm sú ( 40 con/ kg ) | 230,000 | 46 | Mực ống nguyên con ( 2 con/ kg) | 185,000 | |
33 | Tôm sú ( 30 con/kg) | 290,000 | 47 | Mực ống nguyên con ( 3 con/ kg) | 170,000 | |
34 | Đuông Dừa | 7,000 /con | 48 | Mực ống nguyên con ( 4 - 6 con/ kg) | 160,000 | |
35 | Mực ống 1 nắng 3 - 4 con/kg | 280,000 | 49 | Mực ống nguyên con ( 8 - 10 con/ kg) | 125,000 | |
36 | Mực lá 1 nắng (2 con/kg) | 230,000 | 50 | Mực lá nguyên con ( 1 kg trở lên) | 220,000 | |
37 | Mực lá 1 nắng (3 con/kg) | 210,000 | 51 | Mực khô 10 – 15 con/kg | 660,000 | |
38 | Mực lá nấu lẩu (3 - 4 con/kg) | 200,000 | 52 | Mực khô 15 - 20 con/kg | 610,000 | |
GHI CHÚ | 53 | Mực khô 20 – 30 con/kg | 560,000 | |||
Cua bảo đảm chất lượng, chuyển trực tiếp từ Vũng Tàu. | ||||||
Tất cả giá nêu trên là giá bán giao hàng tại TPHCM, chưa bao gồm thuế GTGT. | ||||||
Phương thức thanh toán : chuyển khoản hoặc thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng. | ||||||
Giao hàng tận nơi miễn phí | ||||||
Các mặt hàng đánh dấu * nếu QK đặt hàng trước 12h trưa mỗi ngày để hôm sau có hàng được giảm thêm 3% | ||||||
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC HỢP TÁC LÂU DÀI CÙNG QUÝ KHÁCH HÀNG. LIÊN HỆ: 090805588-TRƯỜNG |
HẾT HẠN
Mã số : | 9858133 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/05/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận