Liên hệ
161-Lê Văn Lương - Phước Kiển - Nhà Be
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng click vào đường line này.
BẢNG BÁO GIÁ | ||||||
TP.HCM, ngày 01 tháng 08 năm 2013 | ||||||
Kính Gửi: Quý Khách Hàng | ||||||
_Công Ty TNHH TMDV Tíc Tắc nhà cung cấp văn phòng phẩm "uy tín - chất lượng" tại TP. Hồ Chí Minh | ||||||
_Địa chỉ:+ Trụ sở chính: 384C Đào Sư Tích - Phước Lộc - Nhà Bè - TP.Hồ Chí Minh + Chi nhánh: 161 Lê Văn Lương - Phước Kiển - Nhà Bè - TP.Hồ Chí Minh | ||||||
_Điện thoại tư vấn và đặt hàng trực tiếp: 08.3781.6167 - 08.3781.7079 & 091.878.6167 _Đặt hàng trực tuyến tại website: www.tictacco.net - Email: cs@tictacco.net - Fax: 08.3781.7079 | ||||||
_Công ty chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý Khách Hàng bảng báo giá các mặt hàng văn phòng phẩm sau đây. | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (chưa VAT) | ĐƠN GIÁ ( có VAT) | XUẤT XỨ | |
GIẤY IN - PHOTO | ||||||
1 | Giấy A5 Excel 70gsm | Ram | 24,000 | 26,400 | Indonesia | |
2 | Giấy A5 Excel 80gsm | Ram | 27,000 | 29,700 | Indonesia | |
3 | Giấy A4 Excel 70gsm | Ram | 46,000 | 50,600 | Indonesia | |
4 | Giấy A4 Excel 80gsm | Ram | 52,000 | 57,200 | Indonesia | |
5 | Giấy A4 Bãi bằng trắng 60gsm | Ram | 41,000 | 45,100 | VN | |
6 | Giấy A3 Excel 70gsm | Ram | 98,000 | 107,800 | Indonesia | |
7 | Giấy A3 Excel 80gsm | Ram | 109,000 | 119,900 | Indonesia | |
8 | Giấy A4 Perfect Print 70gsm | Ram | 52,500 | 57,750 | Indonesia | |
9 | Giấy A4 Perfect Print 80gsm | Ram | 62,500 | 68,750 | Indonesia | |
10 | Giấy A4 Idea 70gsm | Ram | 58,000 | 63,800 | ThaiLand | |
11 | Giấy A4 Idea 80gsm | Ram | 67,000 | 73,700 | ThaiLand | |
12 | Giấy A4 Paper One 70gms | Ram | 59,000 | 64,900 | Indonesia | |
13 | Giấy A4 Paper One 80gms | Ram | 68,500 | 75,350 | Indonesia | |
14 | Giấy supreme 80 FSC (môi truờng) A4 | Ram | 70,000 | 77,000 | ThaiLand | |
15 | Giấy A4 Double A 80gsm | Ram | 72,500 | 79,750 | ThaiLand | |
16 | Giấy A3 Idea Work 70gsm | Ram | 118,000 | 129,800 | ThaiLand | |
17 | Giấy A3 Double A 80gsm | Ram | 148,000 | 162,800 | ThaiLand | |
BÌA MÀU CÁC LOẠI | ||||||
1 | Bìa Thái A4 | Xấp | 35,000 | 38,500 | Indonesia | |
2 | Bìa Thái A3 | Xấp | 70,000 | 77,000 | Indonesia | |
3 | Bìa Thơm A4 | Xấp | 66,000 | 72,600 | Việt Nam | |
4 | Giấy Ford màu A4 80gsm | ram | 70,000 | 77,000 | Indo/thái lan | |
5 | Giấy Ford màu A4 70gsm | ram | 62,000 | 68,200 | Indo/thái lan | |
GIẤY IN VI TÍNH LIÊN TỤC - IN CẢM NHIỆT | ||||||
1 | Giấy LT - 210-279 ( 01 liên ) | Thùng | 166,000 | 182,600 | Indonesia Super White | |
2 | Giấy LT - 240-279 ( 01 liên ) | Thùng | 189,000 | 207,900 | Indonesia Super White | |
3 | Giấy LT - 380-279 ( 01 liên ) | Thùng | 302,000 | 332,200 | Indonesia Super White | |
4 | Giấy LT - 210-279 ( 2,3,4 liên ) | Thùng | 282,000 | 310,200 | Indonesia Impression | |
5 | Giấy LT - 240-279 (2,3,4 liên ) | Thùng | 325,000 | 357,500 | Indonesia Impression | |
6 | Giấy LT - 380-279 ( 2,3,4 liên ) | Thùng | 506,000 | 556,600 | Indonesi Impression | |
7 | Giấy cuộn A0 L.S 840x34m | Cuộn | 125,000 | 137,500 | Indonesia | |
8 | Giấy cuộn A0 L.S 840x120m | Cuộn | 313,000 | 344,300 | Indonesia | |
9 | Giấy cuộn A1 L.S 610x120m | Cuộn | 250,000 | 275,000 | Indonesia | |
* VPP Tíc Tắc VPP của uy tín - chất lượng và niềm tin! | ||||||
GIẤY IN MÀU - IN ẢNH | ||||||
1 | Giấy in ảnh Epson A4 20 tờ | Xấp | 30,000 | 33,000 | VietNam | |
2 | Giấy in ảnh Jade A4 200gsm | Xấp | 35,000 | 38,500 | VietNam | |
3 | Giấy in màu | Xấp | 59,000 | 64,900 | VietNam | |
4 | Giấy in màu Epson 100 tờ | Xấp | 65,000 | 71,500 | VietNam | |
GIẤY THAN - DECAL - PERLUER - KẺ NGANG | ||||||
1 | Giấy than G-Star | Xấp | 42,500 | 46,750 | USA | |
2 | Giấy than Kokusite | Xấp | 57,500 | 63,250 | ThaiLand | |
3 | Giấy than Horse 4400 | Hộp | 95,000 | 104,500 | ThaiLand | |
4 | Giấy decal da bò | Xấp | 80,000 | 88,000 | VietNam | |
5 | Giấy decal đế vàng | Xấp/100 t | 69,000 | 75,900 | VietNam | |
6 | Giấy decal đế xanh | Xấp/100 t | 65,000 | 71,500 | VietNam | |
7 | Giấy decal ảnh A4 | Xấp/50 t | 62,500 | 68,750 | VietNam | |
8 | Giấy decal Tomy đủ số | Xấp | 7,300 | 8,030 | USA | |
9 | Decal các số khổ A4 (đế xanh) | Xấp | 100,000 | 110,000 | VietNam | |
10 | Giấy Index Kokuyo TA-21BR | Xấp | 13,000 | 14,300 | Japan | |
11 | Giấy Pelure (giấy niêm phong) | Xấp | 16,000 | 17,600 | VietNam | |
GIẤY NOTE | ||||||
Pronoti | ||||||
1 | Giấy note 1.5x2 pronoti | Xấp | 2,500 | 2,750 | Taiwan | |
2 | Giấy note 3x2 UNC | Xấp | 3,500 | 3,850 | VN | |
3 | Giấy note 3x3 UNC | Xấp | 4,800 | 5,280 | VN | |
4 | Giấy note 3x4 UNC | Xấp | 7,000 | 7,700 | VN | |
5 | Giấy note 3x5 UNC | Xấp | 8,000 | 8,800 | VN | |
6 | Giấy note 3x4 pronoti | Xấp | 9,000 | 9,900 | Taiwan | |
7 | Giấy note 3x5 pronoti | Xấp | 9,500 | 10,450 | Taiwan | |
8 | Giấy note neon Pronoti 3x2 nhiều màu 30233 (5 màu/lốc) | Xấp | 6,000 | 6,600 | Taiwan | |
9 | Giấy note neon Pronoti 3x3 nhiều màu 30383 (5 màu/lốc) | Xấp | 8,200 | 9,020 | Taiwan | |
10 | Giấy note neon Pronoti 3x4 nhiều màu 30423 (5 màu/lốc) | Xấp | 10,000 | 11,000 | Taiwan | |
11 | Giấy note màu 4 mảnh Pronoti-07124 (3x3 - có 3 màu/xấp) | Xấp | 11,500 | 12,650 | Taiwan | |
12 | Giấy note màu 4 mảnh Pronoti-07047 (3x4 - có 3 màu/xấp) | Xấp | 12,500 | 13,750 | Taiwan | |
13 | Miếng đánh dấu mũi tên 5 màu dạ quang 45502 | Vỉ | 9,500 | 10,450 | Taiwan | |
14 | Giấy phân trang 5 màu Pronoti 40434 | Xấp | 9,000 | 9,900 | Taiwan | |
15 | Giấy note "Sign here" Pronoti 45649 | Vỉ | 19,000 | 20,900 | Taiwan | |
16 | Giấy note "Sign here" trình ký Post-it® 3M (680-9) 50 tờ/xấp | Vỉ | 28,500 | 31,350 | USA | |
Hộp giấy note - Note nhãn hiệu khác | ||||||
1 | Giấy note 4 màu Suremark SQ-6670 | Xấp | 15,600 | 17,160 | Germany | |
2 | Hộp giấy note No.177 (có sẵn giấy trong hộp) | Hộp | 30,000 | 33,000 | VietNam | |
GIẤY FAX - FIML FAX | ||||||
1 | Film fax panasonic 57E | Hộp/2 cuộn | 80,000 | 88,000 | VietNam | |
2 | Film fax panasonic 57E chính hãng | cuộn | 73,000 | 80,300 | Japan | |
3 | Ruy băng LQ 300, 300+ | cuộn | 40,000 | 44,000 | VietNam | |
4 | Giấy fax Dakota | cuộn | 15,500 | 17,050 | Indonesia | |
5 | Giấy fax Sakura 210 | Cuộn | 16,900 | 18,590 | Japan | |
6 | Giấy fax nhiệt Karusa 210 | Cuộn | 15,500 | 17,050 | Japan | |
Quý khách có nhu cầu báo giá mực in các loại vui lòng liên hệ Website: www.tictacco.net Hoặc liên hệ PKD (08)3781.6167 - (08)3781.7079 - 091.878.6167 - 0942726167. Email: cs@tictacco.net để biết thêm chi tiêt! | ||||||
BÚT VIẾT CÁC LOẠI | ||||||
Bút cao cấp | ||||||
1 | Bút bi TL-058 Bizner (dạng bấm) | Cây | 41,000 | 45,100 | VietNam | |
2 | Bút bi TL-059 Bizner (dạng xoay) | Cây | 41,000 | 45,100 | VietNam | |
3 | Bút bi TL-060 Bizner (dạng xoay) | Cây | 53,500 | 58,850 | VietNam | |
4 | Bút bi TL-067 Bizner (dạng xoay) | Cây | 68,000 | 74,800 | VietNam | |
5 | Bút bi TL-069 Bizner (dạng xoay) | Cây | 119,500 | 131,450 | VietNam | |
6 | Bút bi FT-08 Bizner (bút máy cao cấp) | Cây | 47,000 | 51,700 | VietNam | |
* VPP Tíc Tắc đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Hơn nữa VPP Tíc Tắc luôn có những chính sách chăm sóc khách hàng, đảm bảo quyền lợi của khách hàng. Chúng tôi luôn tâm niệm khi bán một món hàng, không chỉ là bán hàng mà còn đem lại cách phục vụ và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng hài lòng. | ||||||
BÚT BI | ||||||
Thiên Long | ||||||
1 | Bút bi bấm TL-025 - Grip | Cây | 2,800 | 3,080 | VietNam | |
2 | Bút bi bấm TL-08 (ngòi to) | Cây | 1,800 | 1,980 | VietNam | |
3 | Bút bi bấm TL-027 | Cây | 2,400 | 2,640 | VietNam | |
4 | Bút bi bấm TL-031 | Cây | 5,500 | 6,050 | VietNam | |
5 | Bút bi bấm TL-032 - Grip | Cây | 2,800 | 3,080 | VietNam | |
6 | Bút bi TL-034 - Jollee (nắp đậy) | Cây | 1,800 | 1,980 | VietNam | |
7 | Bút bi bấm TL-036 - Grip | Cây | 6,500 | 7,150 | VietNam | |
8 | Bút bi bấm TL-047 - Tango | Cây | 3,800 | 4,180 | VietNam | |
9 | Bút bi bấm TL-061 | Cây | 2,300 | 2,530 | VietNam | |
10 | Bút đế cắm TL-PH02 | Bộ | 11,500 | 12,650 | VietNam | |
Pilot - Pentel - Uniball | ||||||
1 | Bút bi bấm Pilot Super Grip 0.7 | Cây | 14,000 | 15,400 | Japan | |
2 | Bút bi Pentel BK-66 (nắp đậy) | Cây | 7,500 | 8,250 | Japan | |
Nhãn hiệu khác | ||||||
1 | Bút bi Aihao 555 | Cây | 900 | 990 | China | |
2 | Bút đế cắm Bến Nghé | Bộ | 11,000 | 12,100 | VietNam | |
* Còn rất nhiều mặt hàng các loại, Quý khách vui lòng kham thao thêm tại Website: www.tictacco.net Hoặc liên hệ PKD (08)3781.6167(08)3781.7079 - 0942726167. Email: cs@tictacco.net để biết thêm chi tiêt! | ||||||
BÚT GEL (BÚT BI NƯỚC, BÚT LÔNG KIM) | ||||||
Thiên Long | ||||||
1 | Bút bi Gel-04 Dream Me | Cây | 4,400 | 4,840 | VietNam | |
2 | Bút bi Gel-08 Sumbeam | Cây | 4,000 | 4,400 | VietNam | |
3 | Bút bi bấm Gel-09 Mater Ship | Cây | 5,800 | 6,380 | VietNam | |
4 | Bút bi Gel-B01 B.Master | Cây | 4,200 | 4,620 | VietNam | |
5 | Bút lông kim TL-FL04 bebe | Cây | 4,000 | 4,400 | VietNam | |
Uniball | ||||||
1 | Bút bi nước Eye Micro UB-150 | Cây | 30,000 | 33,000 | Japan | |
2 | Bút bi nước Eye Micro UB-150 (loại 2) | Cây | 9,500 | 10,450 | China | |
Nhãn hiệu khác | ||||||
1 | Bút bi nước Mini | Cây | 3,000 | 3,300 | China | |
2 | Bút bi nước Aihao AH-801A ( chữ A) | Cây | 3,000 | 3,300 | China | |
3 | Bút Jelitto | Cây | 11,000 | 12,100 | China | |
4 | Bút K35 | cây | 10,000 | 11,000 | China | |
Bút dạ quang | ||||||
1 | Bút dạ quang TL-HL03 | Cây | 5,600 | 6,160 | VietNam | |
2 | Bút dạ quang Toyo | Cây | 5,000 | 5,500 | VietNam | |
Bút Lông Bảng | ||||||
1 | Bút lông bảng TL WB-03 | Cây | 5,600 | 6,160 | VietNam | |
2 | Bút lông bảng TL WB-011 | cây | 7,000 | 7,700 | VietNam | |
Bút Lông Dầu | ||||||
1 | Bút lông dầu TL-PM04 CeeDee (dùng ghi CD) | Cây | 7,100 | 7,810 | VietNam | |
2 | Bút lông dầu TL-PM09 | Cây | 7,000 | 7,700 | VietNam | |
3 | Bút lông dầu Kokobi - Pilot | Cây | 4,000 | 4,400 | China | |
4 | Bút lông dầu Zebra 2 đầu nhỏ | Cây | 4,000 | 4,400 | China | |
Bút xóa, Ruột xóa | ||||||
Thiên Long | ||||||
1 | Bút xóa TL-CP02 (12ml) | Cây | 15,800 | 17,380 | VietNam | |
2 | Bút xóa TL-CP05 (7ml) | Cây | 11,500 | 12,650 | VietNam | |
3 | Bút xóa TL-CP01 (10ml) | Cây | 11,500 | 12,650 | VietNam | |
4 | Ruột xóa Toyo | Cái | 8,000 | 8,800 | China | |
Plus | ||||||
1 | Bút xóa kéo Plus mini (5mm*5m) | Cây | 11,000 | 12,100 | Japan | |
2 | Bút xóa kéo Plus WHIPER V (5mm*10m ) 42-207 | Cây | 16,500 | 18,150 | Janpan | |
3 | Bút xoá kéo Deli 5mm x 12m | Cái | 12,000 | 13,200 | China | |
4 | Băng dán Plus Norino (6mm*8m) | Cây | 19,500 | 21,450 | Janpan | |
5 | Ruột xóa kéo Plus WHIPER V 5mm (42-208) | Cây | 14,000 | 15,400 | Janpan | |
6 | Ruột băng dán Norino 6mm | Cây | 12,500 | 13,750 | Janpan | |
BÚT CHÌ | ||||||
Thiên Long | ||||||
1 | Bút chì gỗ TL-GP01 | Cây | 3,000 | 3,300 | VietNam | |
Pentel | ||||||
1 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm AX105 | Cây | 8,000 | 8,800 | China | |
2 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm A125T | Cây | 8,000 | 8,800 | China | |
3 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm A255 | Cây | 12,000 | 13,200 | China | |
4 | Bút chì bấm A125T chính hãng | Cây | 25,000 | 27,500 | Nhật | |
Nhãn hiệu khác | ||||||
1 | Bút chì gỗ Net N012 (có gôm) | Cây | 2,500 | 2,750 | VietNam | |
2 | Bút chì gỗ G-STAR P333 | Cây | 2,500 | 2,750 | VietNam | |
3 | Bút chì gỗ G-Star thân sọc (có gôm) | Cây | 2,500 | 2,750 | VietNam | |
4 | Bút chì gỗ Steadler | cây | 3,500 | 3,850 | Germany | |
RUỘT BÚT CHÌ, CHUỐT BÚT CHÌ | ||||||
1 | Ruột bút chì Lead | Thỏi | 2,900 | 3,190 | VietNam | |
2 | Ruột bút chì Monami | Vĩ | 13,500 | 14,850 | VietNam | |
3 | Chuốt bút chì NET nhỏ | Cái | 2,500 | 2,750 | VietNam | |
4 | Chuốt bút chì NET lớn | Cái | 3,500 | 3,850 | VietNam | |
4 | Chuốt bút chì Maped | Cái | 3,000 | 3,300 | Taiwan | |
5 | Chuot chi Thiên Long S04 | cái | 5,000 | 5,500 | VN | |
Gôm Tẩy/ Xóa bảng các loại | ||||||
5 | Gôm Pentel mini ZEH-03 (chính hãng) | Cục | 6,300 | 6,930 | Japan | |
6 | Gôm Pentel nhỏ ZEH-05 (chính hãng) | Cục | 9,500 | 10,450 | Japan | |
7 | Gôm Pentel trung ZEH-10 (chính hãng) | Cục | 13,000 | 14,300 | Japan | |
8 | Gôm Pentel đại ZEH-20 (chính hãng) | Cục | 25,500 | 28,050 | Japan | |
9 | Gôm Pentel nhỏ (loại 2) | Cục | 3,000 | 3,300 | China | |
10 | Gôm Pentel lớn (loại 2) | Cục | 4,000 | 4,400 | China | |
11 | Lau Bảng Plus - Pentel (Lau bảng) | Cái | 22,500 | 24,750 | Japan | |
12 | Lau Bảng Xukiva (Lau bảng) | Cái | 8,500 | 9,350 | VietNam | |
BÌA HỒ SƠ CÁC LOẠI | ||||||
Bìa còng | ||||||
1 | Bìa còng ABBA 5p/7p A4 - F4 (2 mặt xi) xanh dương | Bìa | 22,000 | 24,200 | VietNam | |
2 | Bìa còng ABBA 5p/7p A4 - F4 (2 mặt xi) màu khác | Bìa | 26,000 | 28,600 | VietNam | |
3 | Bìa còng Thiên Long 5p/7p A4 - F4 (2 mặt xi) FO | Bìa | 33,000 | 36,300 | VietNam | |
Bìa còng Sumo 10p khổ F màu xanh dương | Bìa | 45,000 | 49,500 | VietNam | ||
4 | Bìa còng Elephant 5p/7p A4 - F4 | Bìa | 38,000 | 41,800 | ThaiLand | |
5 | Bìa còng KoKuYo 5p/7p A4 - F4 | Bìa | 41,000 | 45,100 | Japan | |
6 | Bìa còng KịngJim 5p/7p A4 - F4 | Bìa | 37,000 | 40,700 | Japan | |
7 | Bìa còng ABBA khổ A3 | Bìa | 40,000 | 44,000 | VietNam | |
8 | Bìa còng KoKuYo A4-10P | Bìa | 69,000 | 75,900 | Japan | |
Bìa còng nhẫn, Bìa kẹp | ||||||
1 | Bìa còng nhẫn Elephant Simili 3.5cm 221 xanh duong | Bìa | 30,000 | 33,000 | ThaiLand | |
2 | Bìa còng nhẫn Elephant Simili 5cm trang | Bìa | 37,000 | 40,700 | ThaiLand | |
3 | Bìa còng nhẫn Thiên Long O-Ring 35 - ORB03/ORB02 | Bìa | 15,500 | 17,050 | VietNam | |
3 | Bìa còng nhẫn Thiên Long D-Ring 40 - DRF40 | Bìa | 25,000 | 27,500 | VietNam | |
4 | Bìa còng nhẫn Thiên Long 2-Ring 26 - 2RF26 | Bìa | 24,000 | 26,400 | VietNam | |
Bìa 1 kẹp Thiên long FO CF02 | Bìa | 20,000 | 22,000 | VietNam | ||
5 | Bìa 2 kẹp Thiên Long A4 CF-01 (1 dài, 1 ngắn) | Bìa | 27,000 | 29,700 | VietNam | |
Bìa cây - Bìa cột dây - Bìa card case | ||||||
1 | Bìa cây Thiên Long A4-RC01 | Bìa | 3,700 | 4,070 | VietNam | |
2 | Bìa cây trong gáy nhỏ | Bìa | 2,500 | 2,750 | China | |
3 | Bìa cây trong gáy lớn | Bìa | 3,500 | 3,850 | China | |
4 | Bìa cột dây F4 TM | Bìa | 4,300 | 4,730 | VietNam | |
5 | Bìa card case A4 | Bìa | 10,500 | 11,550 | VietNam | |
6 | Bìa card case A3 | Bìa | 21,000 | 23,100 | VietNam | |
Bìa Acco | ||||||
1 | Bìa Acco Trà My LW 320 | Bia | 3,200 | 3,520 | VietNam | |
2 | Bìa Acco A4 Thiên Long PPFFA4 / FO-RFA4 | Bìa | 4,200 | 4,620 | VietNam | |
3 | Bìa acco nhựa kingstar a4 | Bìa | 10,000 | 11,000 | VietNam | |
4 | Bìa Acco giấy A4 Plus Flat File (78-035ND,36,37,..) | Bìa | 8,500 | 9,350 | Japan | |
Bìa hộp - Bìa dây | ||||||
1 | Bìa hộp simili 5p ABBA (Loại 1) có dây | Bìa | 18,000 | 19,800 | VietNam | |
2 | Bìa hộp simili 7p ABBA (Loại 1) có dây | Bìa | 19,000 | 20,900 | VietNam | |
3 | Bìa hộp simili 10p ABBA (Loại 1) có dây | Bìa | 21,000 | 23,100 | VietNam | |
4 | Bìa hộp simili15p ABBA (Loại 1) có dây | Bìa | 24,500 | 26,950 | VietNam |
HẾT HẠN
Mã số : | 8477591 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/09/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận