52.000₫
Số 14/6/102 Đường Ngụy Như Kon Tum, P.nhân Chính, Q.thanh Xuân, Hà Nội
CÔNG TY TNHH TMDV BÌNH AN CHUYÊN CUNG CẤP VĂN PHÒNG PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO ĐƯA RA CHƯƠNG TRÌNH KHUYỄN MÃI ĐẶC BIỆT GIẤY IN A4 - ĐL 70GM DOUBLE A NAY CHỈ CÒN 52.000 ĐÃ BAO GỒM VAT.
BÊN CẠNH ĐÓ CÒN NHIỀU SẢN PHẨM KHUYẾN MÃI KHÁC MỜI QUÝ KHÁCH THAM KHẢO BẢNG BÁO GIÁ TÓM TẮT DƯỚI ĐÂY. ĐỂ BIẾT THÊM NHIỀU HƠN THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH TMDV BÌNH AN
Trụ sở chính: Số 34F, Ngõ 77 Đường Bùi Xương Trạch, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 14/6/102 Đường Ngụy Như Kon Tum, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 043.23.23.999
Điện thoại di động: 01682.952.688
Email: vppbinhan@gmail.com
Website: www.vppbinhan.com
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM
Công ty Bình An trân trọng gủi đến Quý khách hàng Bảng báo giá một số mặt hàng văn phòng phẩm như sau: | ||||||||||||||||||||
STT | Tên hàng hóa, sản phẩm | Quy cách | Xuất xứ | ĐVT | Đơn giá | Hình ảnh | ||||||||||||||
CÁC LOẠI GIẤY, BÌA, ĐỀ CAN | ||||||||||||||||||||
1 | Giấy in A4 - ĐL70gsm Bãi Bằng vỏ hồng | 500 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 46,500 | |||||||||||||||
2 | Giấy in A4 - ĐL70gsm A+ Plus | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | 52,000 | |||||||||||||||
3 | Giấy in A4 - ĐL 70gsm Tenplus | 500 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 50,000 | |||||||||||||||
4 | Giấy in A4 - ĐL70gsm IK Plus | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | 54,500 | |||||||||||||||
5 | Giấy in A4 - ĐL70gsm Paper One | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | 54,000 | |||||||||||||||
6 | Giấy in A4 - ĐL70gsm Supre | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 54,000 | |||||||||||||||
7 | Giấy in A4 - ĐL 70gsm Double A | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 52,000 | |||||||||||||||
8 | Giấy in A4 - ĐL80gsm Paper One | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | 64,500 | |||||||||||||||
9 | Giấy in A4 - ĐL80gsm Supre | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 65,000 | |||||||||||||||
10 | Giấy in A4 - ĐL 80gsm Idea | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 68,000 | |||||||||||||||
11 | Giấy in A4 - ĐL80gsm Double A | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 69,500 | |||||||||||||||
12 | Giấy in A3 - ĐL70gsm Supre | 500 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 120,000 | |||||||||||||||
13 | Giấy in A3 - ĐL70gsm IK Plus | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | 118,000 | |||||||||||||||
14 | Giấy in A3 - ĐL80gsm IK Plus | 500 tờ/Ream | Indonesia | Ream | ||||||||||||||||
15 | Bìa ngoại đóng sổ màu A4 - ĐL 160gsm | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 32,000 | |||||||||||||||
16 | Bìa ngoại màu trắng A4 - ĐL 160gsm | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 35,000 | |||||||||||||||
17 | Bìa Mica đóng sổ A4 loại Trung | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 62,000 | |||||||||||||||
18 | Bìa Mica đóng sổ A4 loại Dày | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 70,000 | |||||||||||||||
19 | Bìa Mica đóng sổ A3 loại Trung | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 130,000 | |||||||||||||||
20 | Giấy Đề can TOMY A5 (Các số) | 10 tờ/tập | Việt Nam | Ream | 10,000 | |||||||||||||||
21 | Giấy Đề can APS A5 (Các số) | 10 tờ/tập | Việt Nam | Ream | 10,000 | |||||||||||||||
22 | Giấy đề can A4 trắng (nền xanh) | 100 tờ/Ream | Đài Loan | Ream | 100,000 | |||||||||||||||
23 | Giấy đề can A4 trắng UNC các số | 100 tờ/Ream | Đài Loan | Ream | 220,000 | |||||||||||||||
24 | Giấy đề can A4 trắng TOMY các số | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 165,000 | |||||||||||||||
25 | Giấu đề can A4 trắng Khami | 100 tờ/Ream | Đài Loan | Ream | 100,000 | |||||||||||||||
26 | Giấy đề can A4 trắng Amazon | 100 tờ/Ream | Đài Loan | Ream | 80,000 | |||||||||||||||
27 | Giấy đề can A4 trắng (nền vàng) | 100 tờ/Ream | Đài Loan | Ream | 85,000 | |||||||||||||||
28 | Giấy photo màu A4 | 500 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 89,000 | |||||||||||||||
29 | Giấy in ảnh Epson A4 230g/m2 (in hoa cúc) | 20 tờ/Ream | Trung Quốc | Ream | 35,000 | |||||||||||||||
30 | Giấy in phun Epson A4 (1 mặt) | 50 tờ/Ream | Nhật Bản | Ream | 53,000 | |||||||||||||||
31 | Giấy in phun Kim Mai A4 (2 mặt) DL 250g | 50 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 60,000 | |||||||||||||||
32 | Giấy in phun Kim Mai A4 (2 mặt) DL 220g | 50 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 55,000 | |||||||||||||||
33 | Giấy in ảnh khổ A6 Kodak | 30 tờ/Ream | Nhật Bản | Ream | 28,000 | |||||||||||||||
34 | Giấy niêm phong | 100 tờ/Ream | Việt Nam | Ream | 43,000 | |||||||||||||||
35 | Giấy A3 1 liên in liên tục | 500 bộ/Thùng | Việt Nam | Thùng | 320,000 | |||||||||||||||
36 | Giấy in A4 2 liên, 3 liên | 500 bộ/Thùng | Việt Nam | Thùng | 365,000 | |||||||||||||||
37 | Giấy can A4-ĐL 73gsm | 250 tờ/Ream | Đức | Ream | 190,000 | |||||||||||||||
38 | Giấy can A4-ĐL 53 | 500 tờ/Ream | Đức | Ream | 270,000 | |||||||||||||||
GIẤY FAX, THAN, GIẤY NHẮN VIỆC, GIẤY PHÂN TRANG | ||||||||||||||||||||
1 | Giấy Fax Sunbird A4 (Nhỏ) | 50 cuộn/thùng | Nhật Bản | Cuộn | 18,000 | |||||||||||||||
2 | Giấy Fax Summer A4 | 50 cuộn/thùng | Việt Nam | Cuộn | 13,000 | |||||||||||||||
3 | Giấy than Hose Thái Lan | 50 tờ/Ream | Thái Lan | Ream | 70,000 | |||||||||||||||
4 | Giấy than Deli | 100 tờ/Ream | Trung Quốc | Ream | 55,000 | |||||||||||||||
5 | Giấy than Pelikan | 100 tờ/Ream | Đức | Ream | 70,000 | |||||||||||||||
6 | Giấy nhắn việc 3x2 | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 4,000 | |||||||||||||||
7 | Giấy nhắn việc 3x3 | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 5,000 | |||||||||||||||
8 | Giấy nhắn việc 3x4 | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 6,000 | |||||||||||||||
9 | Giấy nhắn việc 3x5 | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 8,000 | |||||||||||||||
10 | Giấy phân trang Pronoti 4 màu | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 14,000 | |||||||||||||||
11 | Giấy phân trang 5 màu (nilon, giấy) | 100 tờ/tập | Việt Nam | Tập | 14,000 | |||||||||||||||
12 | Giấy phân trang 5 màu nilon Deli | 100 tờ/tập | Trung Quốc | Tập | 12,000 | |||||||||||||||
13 | Giấy phân trang Signhere | 50 tờ/tập | Nhật Bản | Tập | 38,000 | |||||||||||||||
CÁC LOẠI BÚT VĂN PHÒNG | ||||||||||||||||||||
1 | Bút bi LINC TipTop, | 50 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 2,500 | |||||||||||||||
2 | Bút bi Thiên Long 023 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 2,700 | |||||||||||||||
3 | Bút bi Thiên Long 025 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 3,000 | |||||||||||||||
4 | Bút bi Thiên Long 032 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 3,000 | |||||||||||||||
5 | Bút bi Thiên Long 027 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 2,700 | |||||||||||||||
6 | Bút bi Thiên Long 036 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 8,000 | |||||||||||||||
7 | Bút bi 555-A | 50 cái/hộp | Trung Quốc | Hộp | 800 | |||||||||||||||
8 | Bút bi SN101 Nhật | 12 cái/hộp | Nhật Bản | Cái | 14,000 | |||||||||||||||
9 | Bút bi Penter A250 | 12 cái/hộp | Nhật Bản | Cái | 14,000 | |||||||||||||||
10 | Bút bi LINC Elantra | 12 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 10,000 | |||||||||||||||
11 | Bút bi LINC Miler V2 | 50 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 4,000 | |||||||||||||||
12 | Bút bi Bến Nghé BT-5 | 30 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 2,700 | |||||||||||||||
13 | Bút bi Bến Nghé L-28 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 2,700 | |||||||||||||||
14 | Bút dính bàn đôi Thiên Long PH-02 | 10 đôi/hộp | Việt Nam | Đôi | 12,000 | |||||||||||||||
15 | Bút dính bàn đôi Bến Nghé SP - 01 | 20 đôi/hộp | Việt Nam | Đôi | 10,000 | |||||||||||||||
BÚT NƯỚC, BÚT KÝ, BÚT CHÌ, BÚT MÁY | ||||||||||||||||||||
1 | Bút chữ A AiHao AH-801 | 48 cái/hộp | Trung Quốc | Cái | 3,000 | |||||||||||||||
2 | Bút nước Tizo TG 310 | 12 cái/hộp | Trung Quốc | Cái | 5,000 | |||||||||||||||
3 | Bút Gel Mini | 12 cái/hộp | Trung Quốc | Hộp | 4,000 | |||||||||||||||
4 | Bút Gel Thiên Long B01 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 4,500 | |||||||||||||||
5 | Bút Gel Thiên Long 08 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 4,500 | |||||||||||||||
6 | Bút Gel Thiên Long 012 | 20 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 4,500 | |||||||||||||||
7 | Bút Gel Thiên Long 016 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 5,000 | |||||||||||||||
8 | Bút Gel LINC Executive | 12 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 7,000 | |||||||||||||||
9 | Bút Gel Cello POINTEC | 12 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 10,000 | |||||||||||||||
10 | Bút bi bấm Cello TOPBALL | 12 cái/hộp | Ấn Độ | Cái | 9,000 | |||||||||||||||
11 | Bút Gel bấm Pentel BL 77-C | 12 cái/hộp | Nhật Bản | Cái | 34,000 | |||||||||||||||
12 | Bút Gel đậy nắp Pentel BL 57-C | 12 cái/hộp | Nhật Bản | Cái | 34,000 | |||||||||||||||
13 | Bút Gel Mygel | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 12,000 | |||||||||||||||
14 | Bút ký Uni-ball UB 150 | 12 cái/hộp | Trung Quốc | Cái | 13,000 | |||||||||||||||
15 | Bút ký Uni-ball UB 200 | 12 cái/hộp | Trung Quốc | Cái | 22,000 | |||||||||||||||
16 | Bút Gel Vạn Hoa 06 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 7,000 | |||||||||||||||
17 | Bút Gel Office Baoke 1.0 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 13,000 | |||||||||||||||
18 | Bút chì gỗ Deli 2B | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 2,000 | |||||||||||||||
19 | Bút chì gỗ Thiên Long GP-01 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 4,000 | |||||||||||||||
20 | Bút chì gỗ Thiên Long GP-04 | 12 cái/hộp | Việt Nam | Cái | 4,000 | |||||||||||||||
21 | Bút chì gỗ Staedtler 134 | 12 cái/hộp | Đức | Cái | 5,000 | |||||||||||||||
22 | Bút chì gỗ Pháp | 12 cái/hộp | Pháp | Cái | 4,000 | |||||||||||||||
23 | Bút chì gỗ KOH - Tiệp | 12 cái/hộp | Tiệp | Cái | 7,000 | |||||||||||||||
24 | Bút chì gỗ Steadler 120 | 12 cái/hộp | Đức | Cái | 8,000 | |||||||||||||||
25 | Bút chì kim Staedtler 777 | 12 cái/hộp | Đức | Cái | 20,000 | |||||||||||||||
26 | Bút chì Kim Pentel A255 | 12 cái/hộp | Nhật Bản | Cái | 16,000 | |||||||||||||||
27 | Bút chì kim Deli | 12 cái/hộp | Trung Quốc | Cái | 12,000 | |||||||||||||||
28 | Bút chì màu Steadler 12 màu 144NC12 | 12 màu/hộp | Đức | Hộp | 40,000 | |||||||||||||||
29 | Bút chì màu Steadler 12 màu 144NC24 | 24 màu/hộp | Đức | Hộp | 95,000 | |||||||||||||||
30 | Bút chì màu Deli 12 màu 7016 | 12 màu/hộp | Trung Quốc | Hộp | 18,000 | |||||||||||||||
31 | Gọt bút chì Deli 0578 | Trung Quốc | Cái | 6,000 | ||||||||||||||||
32 | Gọt bút chì Deli 0594 | Trung Quốc | Cái | 4,000 | ||||||||||||||||
33 | Gọt bút chì Steadler 511NC61 | Đức | Cái | 15,000 | ||||||||||||||||
34 | Gọt bút chì thân thép Steadler | Đức | Cái | 16,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8346782 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/09/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận