75.000₫
77-79 Đặng Chất, Phường 02, Quận 08, Tp Hcm
| |||||||||
77-79 Đặng Chất, Phường 02, quận 08, Tp HCM | |||||||||
Đt: 08 66818820 Web: vpposot.com | |||||||||
NGUYỄN ĐỨC DUY (NVKD) | |||||||||
![]() ![]() | |||||||||
Mail: duyvpposot@gmail.com | |||||||||
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM | |||||||||
Bản giá trên đã bao gồm hóa đơn | |||||||||
STT | MẶT HÀNG | ĐVỊ | GIÁ | GHI CHÚ | |||||
GIẤY IN - PHOTO A4 70 | |||||||||
1 | Giấy A5 80gsm Excel | ream | 29,000 | Indo | |||||
2 | Giấy A4 70gsm Excel | ream | 47,000 | Indo | |||||
3 | Giấy A4 70gsm Clever Up | ream | 57,000 | Vn | |||||
4 | Giấy A4 70gsm IK Plus | ream | 60,000 | Indo | |||||
5 | Giấy A4 70gsm Supreme | ream | 60,000 | Indo | |||||
6 | Giấy A4 70gsm Paper One | ream | 62,000 | Indo | |||||
7 | Giấy A4 70gsm Gold | ream | 60,000 | Indo | |||||
8 | Giấy A4 70gsm Idea | ream | 60,000 | Indo | |||||
9 | Giấy A4 80gsm Idea | ream | 71,000 | Indo | |||||
10 | Giấy A4 80gsm Excel | ream | 57,000 | Indo | |||||
11 | Giấy A4 80gsm Paper One | ream | 73,000 | Indo | |||||
12 | Giấy A4 80gsm Double A | ream | 75,000 | Thailand | |||||
13 | Giấy A3 80gsm Excel | ream | 120,000 | Indo | |||||
14 | Giấy A3 80gsm Double A | ream | 160,000 | Thailand | |||||
15 | Giấy pho màu A4 80 | ream | 75,000 | Thailand | |||||
GIẤY NOTES - NHÃN Sign here | |||||||||
16 | Notes 1.5x2 inch | xấp | 3,000 | Taiwan | |||||
17 | Notes 2 x 3 inch | xấp | 4,000 | Taiwan | |||||
18 | Notes 3 x 3 inch | xấp | 7,000 | Taiwan | |||||
19 | Notes 3 x 4 inch | xấp | 8,000 | Taiwan | |||||
20 | Notes 3 x 5 inch | xấp | 9,000 | Taiwan | |||||
21 | Notes 4 x 6 inch | xấp | 13,000 | Taiwan | |||||
22 | Notes 4 màu | xấp | 12,000 | Taiwan | |||||
23 | Notes 5 màu | xấp | 12,000 | Taiwan | |||||
24 | Nhãn Sign here | vĩ | 32,000 | 3M | |||||
25 | Nhãn Tommy A5 | xấp | 10,000 | VN | |||||
BÌA GiẤY- DECAL - BÌA MÀU- GiẤY THAN | |||||||||
26 | Bìa Giấy Dạ quang | Xấp | 75,000 | Thailand | |||||
27 | Bìa Giấy thơm | Xấp | 75,000 | Thailand | |||||
28 | Bìa Giấy màu A4 | xấp | 40,000 | Thailand | |||||
29 | Bìa kiếng A4 | xấp | 65,000 | Thailand | |||||
30 | Giấy nhãn decal A4 | Xấp | 70,000 | Thailand | |||||
31 | Giấy liên tục 210 x 279 - 1 liên | thùng | 184,000 | Liên Sơn | |||||
32 | Giấy liên tục 380 x 279 - 1 liên | thùng | 314,000 | Liên Sơn | |||||
33 | Giấy liên tục 210 x 279 -2,3,4 liên | thùng | 330,000 | Liên Sơn | |||||
34 | Giấy liên tục 240 x 279 -2,3,4 liên | thùng | 363,000 | Liên Sơn | |||||
BÌA CÁC LOẠI | |||||||||
35 | Bìa lổ | Xấp100t | 35,000 | Vn | |||||
36 | Bìa lá A4 | cái | 2,000 | Vn | |||||
37 | Bìa nút F4 | cái | 3,000 | Vn | |||||
38 | Bìa acco nhựa | cái | 5,000 | Vn | |||||
39 | Bìa cây | cái | 5,000 | Vn | |||||
40 | Bìa trình ký simili A4 | cái | 12,000 | China | |||||
BÌA HỘP | |||||||||
41 | Bìa hộp nhựa 5cm | cái | 30,000 | China | |||||
42 | Bìa hộp simili 7cm | cái | 25,000 | Vn | |||||
43 | Bìa hộp simili 10cm | cái | 30,000 | Vn | |||||
44 | Bìa hộp simili 15cm | cái | 35,000 | Vn | |||||
45 | Bìa hộp simili 20cm | cái | 40,000 | Vn | |||||
BÌA CÒNG | |||||||||
46 | Bìa còng cua nhựa 2.5F | cái | 15,000 | China | |||||
47 | Bìa còng cua nhựa 3.5F | cái | 20,000 | China | |||||
48 | Bìa còng cua simili 3.5F | cái | 18,000 | Vn | |||||
49 | Bìa còng cua simili 5F | cái | 22,000 | Vn | |||||
50 | Bìa 3 day thường | cái | 10,000 | Vn | |||||
51 | Bìa 3 day tốt | cái | 12,000 | Vn | |||||
52 | Bìa còng 5F - 7F ABBA | cái | 26,000 | Vn | |||||
53 | Bìa còng 5F - 7F TL | cái | 45,000 | TL | |||||
54 | Bìa còng 5F - 7F Kokuyo | cái | 45,000 | Japan | |||||
BÌA NHIỀU LÁ | |||||||||
55 | Bìa 40 lá nhựa | cuốn | 30,000 | China | |||||
56 | Bìa 60 lá nhựa | cuốn | 35,000 | China | |||||
57 | Bìa 80 lá nhựa | cuốn | 40,000 | China | |||||
58 | Bìa 100 lá nhựa | cuốn | 45,000 | China | |||||
59 | Bìa 40 lá simili | cuốn | 40,000 | China | |||||
60 | Bìa 60 lá simili | cuốn | 50,000 | China | |||||
61 | Bìa 80 lá simili | cuốn | 60,000 | China | |||||
62 | Bìa 100 lá simili | cuốn | 70,000 | China | |||||
BÚT BI - BÚT KIM | |||||||||
77 | Bút TL08 | cây | 2,500 | Thiên Long | |||||
78 | Bút TL025 | cây | 3,500 | Thiên Long | |||||
79 | Bút TL027 | cây | 2,700 | Thiên Long | |||||
80 | Bút TL032 | cây | 3,700 | Thiên Long | |||||
80 | Bút TL034 | cây | 2,500 | Thiên Long | |||||
81 | Bút TL036 | cây | 8,000 | Thiên Long | |||||
82 | Bút Kim TL | cây | 6,000 | Thiên Long | |||||
83 | Bút TL Gel 09 | cây | 6,000 | Thiên Long | |||||
84 | Bút BN L28 | cây | 2,700 | Bến Nghé | |||||
85 | Bút BN B30 | cây | 2,000 | Bến Nghé | |||||
86 | Bút Uni Pin | cây | 19,000 | Japan | |||||
87 | Bút dán bàn Bến Nghé | cặp | 12,000 | Bến Nghé | |||||
88 | Bút dán bàn Thiên Long | cặp | 14,000 | Thiên Long | |||||
89 | Bút kim chữ A | cây | 5,000 | China | |||||
90 | Bút kim UNI BALL 150 | cây | 18,000 | Japan | |||||
BÚT CHÌ GỖ - BẤM - RuỘT CHÌ | |||||||||
91 | Bút chì gỗ Staedtler 2b-134 | cây | 3,000 | Germany | |||||
92 | Bút chì đầu gôm HB Maped | cây | 5,000 | Germany | |||||
93 | Bút chì bấm Pentel A255 | cây | 16,000 | Japan | |||||
94 | Ruột chì Thái | ống | 5,000 | Thailand | |||||
95 | Ruột chì Uni | ống | 16,000 | Japan | |||||
96 | Chuốt chì SDI | cái | 5,000 | Taiwan | |||||
DẠ QUANG | |||||||||
97 | Dạ quang Toyo | cây | 6,000 | Japan | |||||
98 | Dạ quang TL | cây | 7,000 | Vn | |||||
99 | Dạ quang Sigma | cây | 10,000 | Japan | |||||
100 | Dạ quang Staedtler | cây | 16,000 | Germany | |||||
101 | Dạ quang Faber | cây | 15,000 | Germany | |||||
102 | Dạ quang ĐL | cây | 8,000 | Taiwan | |||||
BÚT LÔNG | |||||||||
103 | Bút lông bảng Thiên Long | cây | 7,000 | Vn | |||||
104 | Bút lông bảng Bến Nghé | cây | 6,000 | Vn | |||||
105 | Bút lông dầu Thiên Long | cây | 7,000 | Vn | |||||
106 | Bút lông dầu Bến Nghé | cây | 6,000 | Vn | |||||
107 | Bút lông dầu kim Zebra | cây | 6,000 | Japan | |||||
XÓA NƯỚC- XÓA GiẤY- GÔM | |||||||||
129 | Xóa NướcUni | cây | 13,000 | Japan | |||||
130 | Xóa nước Thiên Long | cây | 18,000 | Vn | |||||
131 | Xóa nước Pentel | cây | 28,000 | Japan | |||||
132 | Xóa kéo Plus mini | cái | 14,000 | Japan | |||||
133 | Xóa kéo Plus lớn | cái | 18,000 | Japan | |||||
134 | Xóa kéo Toyo | cái | 12,000 | Japan | |||||
135 | Ruột xóa kéo Plus lớn | cái | 15,000 | Japan | |||||
136 | Gôm nhỏ | cục | 3,000 | China | |||||
137 | Gôm trung | cục | 5,000 | Japan | |||||
BĂNG KEO- CẮT KEO | |||||||||
138 | Băng keo dán tiền | cuộn | 10,000 | Vn | |||||
139 | Băng keo văn phòng | cuộn | 3,000 | Vn | |||||
140 | Băng keo trong đục 5F | cuộn | 12,000 | Vn | |||||
141 | Băng keo 2 mặt 1.2cm | cuộn | 2,500 | Vn | |||||
142 | Băng keo 2 mặt 2.5cm | cuộn | 6,000 | Vn | |||||
143 | Băng keo 2 mặt 5cm | cuộn | 12,000 | Vn | |||||
144 | Băng keo giấy 2.5cm | cuộn | 6,000 | Vn | |||||
145 | Băng keo giấy 5cm | cuộn | 12,000 | Vn | |||||
146 | Băng keo xốp 2.5cm | cuộn | 12,000 | Vn | |||||
147 | Băng keo xốp 5cm | cuộn | 24,000 | Vn | |||||
148 | Băng keo simili 3.5cm | cuộn | 9,000 | Vn | |||||
149 | Băng keo simili 5cm | cuộn | 12,000 | Vn | |||||
150 | Cắt keo nhỏ | cái | 10,000 | Vn | |||||
151 | Cắt keo trung | cái | 15,000 | Vn | |||||
152 | Cắt keo cầm tay | cái | 12,000 | Vn | |||||
HỒ DÁN | |||||||||
153 | Hồ nước Quất toàn | lọ | 3,000 | Vn | |||||
154 | Hồ nước Thiên Long | lọ | 3,500 | Vn | |||||
155 | Hồ khô Thiên Long | lo | 7,000 | Vn | |||||
156 | Hồ khô Korea | lọ | 6,000 | Korea | |||||
157 | Hồ khô 3M | lọ | 12,000 | USA | |||||
BAO THƯ TRẮNG | |||||||||
160 | Bao thư trắng 12x18 cm | cái | 450 | vn | |||||
161 | Bao thư trắng 12x22 cm | cái | 450 | vn | |||||
162 | Bao thư trắng A5 | cái | 850 | vn | |||||
163 | Bao thư trắng A4 | cái | 2,000 | vn | |||||
BẤM KIM - BẤM LỖ | |||||||||
164 | Bấm kim 10 Max | cái | 35,000 | Japan | |||||
165 | Bấm kim 10 Plus | cái | 30,000 | Japan | |||||
166 | Bấm kim 100 tờ KW-trio | cái | 182,000 | 50 SA | |||||
167 | Bấm kim 150 tờ KW-trio | cái | 245,000 | 50LA | |||||
168 | Kim số 10 Plus | hộp | 3,000 | Japan | |||||
169 | Kim số 10 SDI | hộp | 2,500 | Taiwan | |||||
170 | Kim số 3 SDI | hộp | 7,000 | Taiwan | |||||
171 | Bấm lỗ Eagle 837 | cái | 40,000 | Taiwan | |||||
172 | Bấm lỗ KW-trio 978 | cái | 60,000 | China | |||||
KẸP GIẤY- KẸP ACCO | |||||||||
173 | Kẹp giấy C32 -C62 | hộp | 2,500 | China | |||||
174 | Kẹp giấy C82 | hộp | 4,000 | China | |||||
HẾT HẠN
Mã số : | 10925461 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/11/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận