63 triệu
903/3 Trần Hưng Đạo, P.7, Q.5
MÁY CHIẾU Projector Nhà phân phối chính thức Sony,DELL,Panasonic, Viewsonic….. (Projector, IP Camera, Video Conference) tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau:
call : 01226655997 ( Mr. Khanh) - Ai có nhu cầu thì vui lòng call hoặc để lại SMS
Đc : 262 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B , Quận Bình Tân TP.HCM
www.avinark.com
www.animefusing.com
Optoma EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 upto 1920 x 1600–Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
SONY EX100 | -Cường độ chiếu sáng 2300 . Độ tương phản: 2200:1 . Có Tiếng Việt-Độ phân giải 1024x768. Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng .Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ |
SONY VPL-EX120 | -Cường độ chiếu sáng 2600 . Độ tương phản: 2500:1 . Có Tiếng Việt -Độ phân giải 1024x768 .Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sang.Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ |
SONY VPL-EX145 | -Cường độ chiếu sáng 3100. Độ phân giải 1024x768 -Độ tương phản: 4000:1 .Cổng kết nối LAN: RJ45 -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ . Ngôn ngữ Tiếng Việt . |
SONY VPL-EX175 | Độ chiếu sáng 3600 . Độ phân giải 1024x768 -Độ tương phản: 4000:1 . Công xuất loa: 10W -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Ngôn ngữ Tiếng Việt . Cổng kết nối LAN: RJ45 |
SONY VPL-EW130 | Độ phân giải: Max - chấp nhận 1400 x 1050 up 1280 x 800. Video: 750TV dòng • Light: 3.000 . Bóng đèn Life: 6000h. Độ tương phản: 2600:1. |
SONY VPL- SX125 | Máy chiếu siêu gần (Short Throw).Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.500.Độ phân giải 1024 x 768.Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h.Ngôn ngữ tiếng việt |
SONY VPL- SW125 | Máy chiếu siêu gần (Short Throw).Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.600.Độ phân giải 1280 x 800 .Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h.Ngôn ngữ tiếng việt.Cổng kết nối HDMI |
SONY VPL-DX11 | Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750TV lines - Tuổi thọ bóng đèn 3.000h |
SONY VPL-DX15 | Độ chiếu sáng 3000 . Độ phân giải 1024x768 – 750TV lines. -Trình chiếu qua Mạng Lan 10/100 . Trình chiếu không dây, bằng USB - Tuổi thọ bóng đèn 3.000h |
SONY VPL-FX30 | Cường độ sáng 4200 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA)– 750 TV line . Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ45 |
SONY VPL- FX35 | -Cường độ chiếu sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữ Tiếng Việt -Công suất 330W - LAN Network RJ45 |
SONY VPL-FX500L | Độ chiếu sáng 7000 . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Độ phân giải 1024x768 – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn –Chiếu LAN Network RJ-45 |
MÁY CHIẾU PANASONIC | |
PANASONIC LB1VEA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB3EA | độ chiếu sáng: 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản 600:1 - Độ phân giải: 1024 x 768 -Tuổi thọ bóng đèn:5.000 giờ - Cổng kết nối : Lan (RJ45x1) |
PANASONIC PT-LB78VEA | -độ chiếu sáng 3000-. Độ phân giải 1024x768 . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng |
PANASONIC PT-LB90EA | -độ chiếu sáng 3500-.Độ phân giải 1024x768 . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng |
PANASONIC PT-LB90 NTEA | - độ chiếu sáng 3500. Độ phân giải 1024x768 .Độ tương phản 500:1-Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Kết nối không dây - LAN (RJ-45x1, )-Bàn phím điểu khiển cảm ứng |
PANASONIC PT-D6000ES | -độ chiếu sáng 6500 Ansi Lumens.Độ phân giải 1024x768 (XGA)–nén WUXGA (1920x1200) -Độ tương phản2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1,) |
PANASONIC PT-D6710E | -độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn2000 giờ . LAN (RJ-45x1) |
PANASONIC PT-AE4000 | -độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI |
MÁY CHIẾU DELL CÔNG NGHỆ DLP | |
DELL 1210S | Độ sáng 2500 -Độ phân giải 800x600 -Độ tương phản 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ.- 1,07 tỷ màu - giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1410X | Độsáng 2700-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 2200 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1510X | 3D - Độ 3000 .Độ phân giải 1024 x 768 . Độ tương phản : 2100 :1- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu - Cổng kết nối HDMI, RJ45 |
DELL 1610X | 3D - độ sáng 3500 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2100:1. Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . hiển thị:1,07 tỷ màu Cổng kết nốiHDMI, RJ45. |
M210X Siêu nhỏ | -độ sáng 2000 - Độ phân giải: 1024 x 768 - Độ tương phản : 2100 :1 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Cổng kết nối : HDMI |
MÁY CHIẾU ACER CÔNG NGHỆ DLP | |
ACER X1111 | - Công nghệ ColorBoost II + - Độ sáng : 2500 - Độ phân giải : 800 x 600- Độ tương phản : 4500 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. |
ACER X1261P | 3D DLP -Độ sáng 2700 - Độ phân giải 1,024 x 768 - Độ tương phản 3700: 1 - hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ - |
ACER P1203 | công nghệ 3D - Độ sáng : 3100 - Độ phân giải :1024x768 - Độ tương phản : 3700:1 - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ. Cổng HDMI |
ACER P5206 | công nghệ DLP 3D Ready - Độ chiếu sáng : 4000 -Độ phân giải :1024 x 768 - Độ tương phản : 4500:1 -hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 2.500 giờ - Có cổng HDMI |
ACER X1213P | Công nghệ 3D ready - Độ chiếu sáng : 3200 - Độ tương phản : 10,000 : 1 - Màu sắc : 1.07 Tỉ màu Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Độ phân giải : 1024 x 768- Menu ngôn ngữ tiếng việt |
ACER S5201 | Độ sáng : 3000. -Độ phân giải : 1024x768 - Độ tương phản : 4500:1 - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. - Trình chiếu qua mạng LAN.Có cổng HDMI - Tương thích công nghệ 3D. |
ACER P7200i | công nghệ DLP 3D Ready -Độ sáng : 4100 - Độ phân giải 1024 x 768 Độ tương phản 3200:1 - Chế độ màu hiển thị 1.07 Tỷ màu - Có cổng HDMI - Trình chiếu Wireless, mạng Lan RJ45 |
ACER P7203 | Độ sáng 5000 - Độ phân giải 1024 x 768 -Độ tương phản : 3200:1 - hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ: 2.500 giờ - Có cổng HDMI và DVI cho phép kết nối với tín hiệu Full HD - Chức năng USB |
MÁY CHIẾU OPTOMA CÔNG NGHỆ DLP | |
OPTOMA ES-556 | Trình chiếu -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 13.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 6000h |
OPTOMA EX-556 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 5000h |
OPTOMA EW-556 | Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 13000:1 - Độ phân giải: UXGA (1600 x 1200) -Số màu hiển thị:1,07 tỷ màu (10 bit). -Tuổi thọ bóng đèn: 6500hrs (STD) -Cổng HDMI |
OPTOMA EX-550 | Độ sáng: 2800 - Độ tương phản: 5000:1 - Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi bóng đèn: 5000h |
Optoma ES550 | Tích hợp 3D -Độ sáng:2800 - Độ phân giải:800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :5000:1 -1073 triệu màu(Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường)-Tuổi thọ Bóng đèn 6000 giờ - Menu tiếng Việt |
Optoma ES555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3000 - Độ phân giải:800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :13.000:1 -1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt |
Optoma EX555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3000 - Độ phân giải:1024 x 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :13.000:1 -1073 triệu màu(Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt |
OPTOMA EX-615 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-612 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - |
OPTOMA EX-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 8000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-765 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOMA EX-762 | trình chiếu 3D -độ sáng 4000-Độ phân giải 1024 x 768 Tối đa: 1600 x 1200 -Độ tương phản 3000:1 - 1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường) Cổng HDMI |
OPTOMA EX-765W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Cổng HDMI , RJ45 - trình chiếu không dây . wireless |
OPTOMA EX-766 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOM EX-766W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -134,2 triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn:3000h –Cổng HDMI , RJ45 - trình chiếu không dây , wireless: |
OPTOMA EW-675UT | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3200 - Độ tương phản: 3000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Khoảng cách chiếu từ : 0.489m ~0.655m – Có Cổng HDMI; RJ45 |
OPTOMA EX 785 | chiếu 3D -Độ sáng: 5000 - Độ phân giải:1024 x 800 Max 1600 x 1200 -Độ tương phản: 2000:1 - 134,2 triệu màu - Cổng kết nối HDMI , RJ45 -Chưa có ống kính |
OPTOMA EW-533ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 2500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA 1280 x 800 up UXGA 1600 x 1200 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs |
OPTOMA EW-610ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200) -Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs - Cổng HDMI |
OPTOMA GT-720 | Độ sáng: 2500 -Độ phân giải:1280x 800 -Độ tương phản: 3000:1-.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.- HDMI x 1 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000h- Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7m |
OPTOMA GT750 | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280x800)-Tuổi thọ bóng đèn:4000hrs -Cổng 02 HDMI |
Optoma EH 1020 | -Độ sáng 3000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2200:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
Optoma EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 upto 1920 x 1600–Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA EP-7155i | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1024 x 768 - Độ tương phản 2500:1 - 134,2 triệu màu - Trọng lượng : 1.45kg -Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI - |
OPTOMA EP-1691i | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1280 x 800 - Độ tương phản 2500:1 - 134,2 triệu màu - Trọng lượng : 1.45kg -Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DS1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DW1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA HD23 | Trình chiếu 3D -Độ sáng 2500- Độ phân giải FULL HD 1920 x 1080- Độ tương phản 5000:1 - Tuổi thọ 4000 giờ- - Cổng kết nối HDMI |
MÁY CHIẾU INFOCUS CÔNG NGHỆ DLP | |
INFOCUS IN112 | -độ sáng: 2700 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ |
INFOCUS IN122S | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ-Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN122 | -độ sáng: 3200 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ-Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN114 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN2116 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt-Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN3114 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3914 | -Độ sáng: 2800 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN5122 | -Độ sáng: 1800-Độ phân giải thực:1280 x 800 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4.000 giờ -chiếu qua mạng LAN |
INFOCUS IN5312 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: 1,024x768 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN116 | -độ sáng: 2,700 -Độ phân giải : 1280 x 800 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3118 | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải : 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU VIVITEK CÔNG NGHỆ DLP | |
VIVITEK D516 | Độ sáng: 3000 - Độ tương phản 5000:1 -Độ phân giải: từ 800 x 600 đến 1600 x 1200 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn tới 6000h |
VIVITEK D861 | Chiếu 3D - Độ sáng: 3000 -Độ tương phản đạt 2500:1 - Độ phân giải: từ 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn tới 6000h |
MÁY CHIẾU BENQ CÔNG NGHỆ DLP | |
BENQ MS500 | - Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800x600 nén 1600x1200 - Độ sáng : 2500- Độ tương phản : 2600:1- Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ |
BENQ MX501 | - Trình chiếu 3D - Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200 - Độ sáng : 2700.- Độ tương phản :4000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4500-> 6000 giờ |
BENQ MS612ST |
HẾT HẠN
Mã số : | 7901473 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận