Liên hệ
37Cù Lao ,Phường 2 ,Quận Phú Nhuận
MÀN CHIẾU CÁC LOẠI LH: Mr Cường 0909 34 04 94 Công ty chúng tôi là đại diện phân phối chính thức UPS EMERSON,UPS APC….,…tại khu vực miền Nam. Xin hân hạnh gửi đến Quý khách hàng Bảng giá như sau:
-Cung cấp cáp VGA nhập khầu dụng cho máy chiếu,máy tính………..đủ loại:1m,2m,3m,5m,10m,15m,20m,25m,30m,40m,……….
-Cáp HDMI nhập khẩu cho tín hiệu hình ảnh đẹp,dùm cho máy chiếu 3D
-Cung cấp bóng đèn máy chiếu của các hãng : Sony,Panasonic,Dell, Optoma,Viewsonic,Acer,Hitachi,Sanyo,Epson,………..
-Cung cấp màn chiếu
-Cung cấp khung treo máy chiếu ,lắp đặt máy chiếu……….
BẢNG BÁO GIÁ (UPS EMERSON)
UPS Emerson Liebert PSA ITON 230V AVR (dùng cho Desktop Computing) | |||
Model | Cấu Hình | ||
PSA600-BX 600VA / 360W | -Liebert PSA ITON 230V AVR - Công nghệ: AVR - Điện áp vào: 162 - 290 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing) - Điện áp ra: 230 VAC - Tần số nguồn ra: 50/60 (Auto sensing) ± 10% - Thời gian chuyển: 2 - 6ms - Chống sét - Time sạt : 4 giờ được 90% - Phụ kiện: User manual, 2 Output Cable. - Thời gian back-up (full) : 3 phút | ||
PSA1000-BX 1000VA / 600W | |||
UPS Emerson Liebert PSA - AVR | |||
PSA500MT3-230 500VA / 350W | -Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Điện áp vào: 160-287 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC. - Tần số nguồn ra: 50 HZ . - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection - Cổng giao diện: USB. - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown). - Kiểu dáng: Mini tower. - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải). - Phụ kiện: CD Software, USB cable, Quick Start Guide, Output Cable (2 x for 650VA, 3 x for 1000VA/1500VA) | ||
PSA650MT3-230 650VA / 390W | |||
PSA1000MT3-230 1000 VA / 600W | |||
PSA1500MT3-230 1500VA / 900W | |||
Liebert PSI UPS (Pure Sine Wave pf 0.9) - AVR | |||
PS1000RT3-230 1000VA / 900W | -Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp vào: 165-300 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 HZ - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection - Cổng giao diện: REPO, USB, Serial, Intellislot. - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown). - Kiểu dáng: Rack 2U or Tower - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải) - Phụ kiện: CD Software, USB cable, DB-9 Cable, Input Cable, Output Cable (2 x for 1000VA/1500VA, 3 x for 2200VA/3000VA), Rack mount handels, Tower stand. | ||
PS1500RT3-230 1500VA / 1350W | |||
PS2200RT3-230 2200VA / 1980W | |||
PS3000RT3-230 3000VA /2700W | |||
Liebert PSI XR UPS (Pure Sine Wave pf 0.9 Extended Run) - AVR | |||
PS1000RT3-230XR 1000VA / 900W | Liebert PSI 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp vào: 165-300 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 HZ - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable) - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection - Cổng giao diện: REPO, USB, Serial, Intellislot. - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown). - Kiểu dáng: Rack 2U or Tower - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải) - Phụ kiện: CD Software, USB cable, DB-9 Cable, Input Cable, Output Cable (2 x for 1000VA/1500VA, 3 x for 2200VA/3000VA), Rack mount handels, Tower stand. * Có khả năng mở rộng tối đa 6 battery cabinet để tăng thời gian lưu điện. | ||
PS1500RT3-230XR 1500VA / 1350W | |||
PS2200RT3-230XR 2200VA / 1980W | |||
PS3000RT3-230XR 3000VA /2700W | |||
Option PSI (kèm theo) |
PSRT3-24VBXP | Extended Battery Babinet for PSI XR 1000VA/1500VA 2U (có sẵn thanh Railkit) | |
PSRT3-48VBXP | Extended Battery Babinet for PSI XR 2200VA/3000VA 2U (có sẵn thanh Railkit) | ||
IS-WEBRT3 | WEBCARD for Liebert PSI and PSI-XR models
| ||
GXT-MT PLUS (On-Line Double Conversion UPS) | |||
GXT1000L-MTPlus230 1000VA / 800W (Không có Acqui) | Liebert GXT-MT On-Line Plus 230V Tower - Công nghệ: On-line Double Conversion. - Điện áp vào: 220-230 VAC - Tần số nguồn vào: 40 to 70Hz - Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.25Hz - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection - Cổng giao diện: USB/RS232, and optional via SNMP. - Có màn hình LCD hiển thị - kIểu dáng: Mini tower. - Thời gian lưu điện: 6 phút (100% tải). - Phụ kiện: CD Software, DB-9 cable, 1 x Input Cable, 4 x Output Cable. - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown). * Ghi chú : Các dòng UPS GXT...L-MT (không có Acqui) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng. | ||
GXT2000-MTPlus230 2000VA / 1600W | |||
GXT3000-MTPlus230 3000VA / 2400W | |||
GXT1000L-MTPlus230 1000VA / 800W (Không có Acqui) | |||
GXT2000L-MTPlus230 2000VA / 1600W (Không có Acqui) | |||
GXT3000L-MTPlus230 3000VA / 2400W (Không có Acqui) | |||
Option GXT-MT (đi kèm) |
DP801 |
SNMP Management Card for GXT-MTPLU | |
GXT3-1000RT230 1000VA / 900W | Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software - Công nghệ: On-line double conversion - Hệ số công xuất: 0.9 - Điện áp vào: 220/230/240VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz - Điện áp ra: 220/230/240VAC - Tần số nguồn ra: 50 Hz - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable) -Phần mềm: Liebert multilink(quản lý năng lượng và Auto shutdown) - Kiểu dáng: Rack 2U Or Tower. - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải). - Phụ kiện: CD Software, RS232 cable, 1x Input Cable, 6 x Output Cable, Rack mount handels, Tower stand, * Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện | ||
GXT3-1500RT230 1500VA / 1350W | |||
GXT3-2000RT230 2000VA / 1800W | |||
GXT3-3000RT230 3000VA / 2700W | |||
GXT3-48VBATT | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3 1000VA, 1500VA, 2000VA - Kiểu dáng: 2U | ||
GXT3-72VBATT | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3 3000VA - Kiểu dáng: 2U | ||
GXT3-5000RT230 5000VA / 4000W | Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software - Công nghệ: On-line double conversion - Hệ số công xuất: 0.9 - Maintenance Bypass Switch bundled - Điện áp vào: 220/230/240VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz - Điện áp ra: 220/230/240VAC - Tần số nguồn ra: 50 Hz - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable) - Phần mềm: Liebert multilink (quản lý năng lượng và Auto shutdown).- Kiểu dáng: Rack 5U (Rack 6U) Or Tower. - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải). - Phụ kiện: CD Software, RS232 cable, 1x Input Cable, 6 x Output Cable, Rack mount handels, Tower stand, * Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện | ||
GXT3-6000RT230 6000VA / 4800W | |||
GXT3-10000RT230 10000VA / 9000W | |||
GXT310000T230 10000VA / 9000W | Liebert GXT3 OnLine 10000VA 230V PF0.9 Extended Run Tower Parallelable Multilink ® Software | ||
GXT310000T220 10000VA / 9000W | Liebert GXT3 OnLine 10000VA 230V PF0.9 Extended Run Tower w/Isolation Transformer Multilink® Software | ||
GXT3240VBATTCE | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho GXT35000RT230/GXT36000RT230 | ||
GXT3240RTVBATT | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT310000RT230 | ||
GXT3240TBATTCE | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT310000T230 or GXT310000T220 | ||
Option GXT3 (kèm theo) | ISWEBCARD | Intellislot OpenComms Web and SNMP management card for GXT3 (Card quản lý) | |
RMKIT1832 | Rackmount Kit for GXT3 (thanh Railkit, hổ trợ khi gắn vào tủ rack) | ||
MP2-210K | Micropod Maintenance Bypass Switch for 10A | ||
MP2-220L | Micropod Maintenance Bypass Switch for 16A | ||
UPS Emerson Liebert ITA (Online Double Conversion) - Not include internal battery | |||
1200580 5000VA / 4500W | - Công nghệ: On-line Double Conversion. - Công suất: 5000VA/4500W hoặc 6000VA/4800W (vừa là UPS 5kVA vừa là UPS 6kVA, có 2 sự lựa chọn khi khách hàng sử dụng) - Điện áp vào: 1 phase (240VAC) hoặc 3 phase (400V) tuỳ chỉnh. - Tần số nguồn vào: 45-55Hz - Điện áp ra: 230 VAC (1 phase) - Phần mềm: quản lý năng lượng và Auto shutdown - Kiểu dáng: Rack 2U hoặc Tower - Cổng giao diện: USB/Intellislot (Dry Contact/SNMP Card/Modbus Card/RS485 Card) * Có khả năng đấu nối tối đa 4 (3+1) UPS theo dạng module để tăng công suất lên 15KVA * Có khả năng gắn thêm cabinet acqui để tăng thời gian lưu điện Ghi chú : Loại (Long Back-up) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng | ||
1200456 6000VA / 5400W | |||
1200582 5000VA / 4500W (Long Back-up) | |||
1200461 6000VA / 4500W (Long Back-up) | |||
1200775 10000VA / 9000W (Không có Acqui) | - Công nghệ: On-line Double Conversion. - Công suất: 10000VA/9000W - Điện áp vào: 1 phase (240VAC) hoặc 3 phase (400V) tuỳ chỉnh. - Tần số nguồn vào: 45-55Hz - Điện áp ra: 230 VAC (1 phase) - Phần mềm: quản lý năng lượng và Auto shutdown - Kiểu dáng: Rack hoặc Tower - Cổng giao diện: USB/Intellislot (Dry Contact/SNMP Card/Modbus Card/RS485 Card) * Có khả năng đấu nối tối đa 2 (1+1) UPS theo dạng module để tăng công suất lên 20KVA * Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện
Ghi chú : Loại (Long Back-up) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng. | ||
200770 10000VA / 9000W (Long Back-up) | |||
2351253 | Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS ITA - Kiểu dáng: Rack 2U | ||
Option ITA (kèm theo) | ''02351879 | 10Amp External Battery Charger for Liebert ITA, 2U | |
''02351817 | SIC card for SNMP/WEB Management for Liebert ITA | ||
''02354061 | Adjustable rail kit for Liebert ITA | ||
''02351874 | Dry Contact Card for Liebert ITA | ||
''02350376 | Modbus card for Liebert ITA | ||
''02352301 | Single unit PDU for Liebert ITA 5KVA (8x C13 + 1 x C19), 2U | ||
''02351240 | Single unit PDU for Liebert ITA 5KVA (8x C13 + 1 x C19), 2U | ||
''02351254 | 3+1 Parallel POD for Liebert ITA 5KVA (16x C13 + 3 x C19), 4U | ||
''04118403 | 1+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5/10KVA | ||
''04118404 | 2+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5KVA | ||
''04118405 | 3+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5KVA | ||
''02352236 | 1+1 1PH Input Parallel POD for Liebert ITA 10KVA (8x C13 + 4 x C19), 3U | ||
''02352237 | 1+1 3PH input Parallel POD for Liebert ITA 10KVA (4x C13 + 4 x C19), 3U | ||
Bảng Giá UPS APC | |
Part Number | Description |
DÒNG APC BACK-UPS (CHO MÁY DESKTOP) | |
BR500CI-AS | APC Back-UPS RS 500, without auto shutdown software |
BR650CI-AS | APC Back-UPS RS 650VA, without auto-shutdown software |
BR1100CI-AS | APC Back-UPS RS 1100VA, without auto shutdown software |
DÒNG APC SMART-UPS LOẠI TOWER (CHO SERVER) | |
SUA1000I | APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial 230V |
SUA1500I | APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V |
SUA2200I | APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial 230V |
SUA3000I | APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial 230V |
DÒNG APC SMART-UPS LOẠI RACKMOUNT (CHO SERVER) | |
SUA1000RMI2U | APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial RM 2U 230V |
SUA1500RMI2U | APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V |
SUA2200RMI2U | APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial RM 2U 230V |
SUA3000RMI2U | APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial RM 2U 230V |
SUA5000RMI5U | APC Smart-UPS 5000VA 230V Rackmount/Tower |
DÒNG APC SMART-UPS RT ON-LINE | |
SURT1000XLI | APC Smart-UPS RT 1000VA 230V |
SURTD2000XLI | APC Smart-UPS RT 2000VA 230V |
SURTD3000XLI | APC Smart-UPS RT 3000VA 230V |
SURTD5000XLI | APC Smart-UPS RT 5000VA 230V |
SURT6000XLI | APC Smart-UPS RT 6000VA 230V |
SURT8000XLI | APC Smart-UPS RT 8000VA 230V |
SURT10000XLI | APC Smart-UPS RT 10000VA 230V |
SURT192XLBP | APC Smart-UPS RT 192V Battery Pack |
SURTRK2 | APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RT 3/5/8/10kVA |
Rack Accessories | |
AR3100 | NetShelter SX 42U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black |
AR3150 | NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black |
AR8122BLK | Fixed Shelf - 250lbs/114kg, Black |
AR8123BLK | Sliding Shelf - 100lbs/45kg Black |
AP9559 | Rack PDU,Basic, 1U, 16A,208&230V, (10)C13 & (2)C19 |
AP9568 | Rack PDU,Basic,Zero U,10A,230V, (15)C13 |
AP9565 | Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208/230V, (12)C13 |
AP7552 | Rack PDU,Basic, Zero U, 16A, 230V, (20) C13 & (4) C19; IEC C20 |
AP7553 | Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19 |
AP7852 | RackPDU,Metered,ZeroU,16A,230V,(20)C13 &(4)C19; IEC C20 |
AP8853 | Rack PDU 2G, Metered, ZeroU, 32A, |
AP9870 | Power Cord, C13 to C14, 2.5m |
AP9631 | UPS Network Management Card 2 with Environmental Monitoring |
AP9877 | Power Cord, C19 to C20, 2.0m |
AP9878 | Power Cord, C19 to C14, 2.0m |
AP7723 | Rack ATS, 20A/208V, 16A/230V, C20 IN, (8)C13(1) C19 OUT |
AP9630 | UPS Network Management Card 2 |
BÁO GIÁ CISCO - LINKSYS | |||
Series | Part Number | Description | |
| |||
Switch | ESW-520-24-K9 | Small Business Pro ESW 520 24 10/100 + 4GigE Ports | |
Switch | ESW-520-48-K9 | Small Business Pro ESW 520 48 10/100 + 4GigE Ports | |
Switch | ESW-520-48P-K9 | Small Business Pro ESW 520 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image, PoE | |
Switch | ESW-540-24-K9 | Small Business Pro ESW 520 24 10/100/1000 + 4GigE Ports | |
Switch | ESW-540-48-K9 | Small Business Pro ESW 520 48 10/100/1000 + 4GigE Ports | |
Catalyst 2960 Series Workgroup Switches | |||
Switch | WS-C2960-24 S | Catalyst 2960 24 10/100 | |
Switch | WS-C2960-24TC-L | Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image | |
Switch | WS-C2960-24TT-L | Catalyst 2960 24 10/100 + 2 1000BT LAN Base Image | |
Switch | WS-C2960-48TC-L | Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image | |
Switch | WS-C2960-48TT-L | Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image | |
Switch | WS-C2960S-24TS-L | Catalyst 2960 24 GigE, 4 x SFP LAN Base | |
Switch | WS-C2960S-24PS-L | Catalyst 2960S 24 GigE PoE 370W, 4 x SFP LAN Base | |
Switch | WS-C2960G-24TC-L | Catalyst 2960 24 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image | |
Switch | WS-C2960G-48TC-L | Catalyst 2960 48 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image | |
Catalyst 3560 Series Workgroup Switches | |||
Switch | WS-C3560-24TS-S | Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560V2-24TS-S | Catalyst 3560V2 24 10/100 + 2 SFP + IPB (Standard) Image | |
Switch | WS-C3560-24TS-E | Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560-48TS-S | Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560-48TS-E | Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560-24PS-S | Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560-24PS-E | Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560-48PS-S | Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560-48PS-E | Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560G-24TS-S | Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560G-24TS-E | Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560G-48TS-S | Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560G-48TS-E | Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560G-24PS-S | Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3560G-24PS-E | Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3560G-48PS-S | Catalyst 3560 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image | |
Catalyst 3750 Series Workgroup Switches | |||
Switch | WS-C3750-24TS-S | Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Standard Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750-24TS-E | Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750-48TS-S | Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Standard Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750-48TS-E | Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750-24PS-S | Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3750-24PS-E | Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3750-48PS-S | Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3750-48PS-E | Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3750-24FS-S | Catalyst 3750 24 100BaseFX + 2 SFP Standard Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750G-12S-S | Catalyst 3750 12 SFP Standard Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750G-12S-E | Catalyst 3750 12 SFP Enhanced Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750G-24T-S | Catalyst 3750 24 10/100/1000T Standard Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750G-24T-E | Catalyst 3750 24 10/100/1000T Enhanced Multilayer Image | |
Switch | WS-C3750G-24TS-S1U | Catalyst 3750 24 10/100/1000 + 4 SFP Std Multilayer;1RU | |
Switch | WS-C3750G-48TS-S | Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Multilayer | |
Switch | WS-C3750G-48TS-E | Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Multilayer | |
Switch | WS-C3750G-16TD-S | Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Std Image | |
Switch | WS-C3750G-16TD-E | Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Enh Image | |
Switch | WS-C3750G-24PS-S | Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3750G-24PS-E | Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image | |
Switch | WS-C3750G-48PS-S | Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image | |
Switch | WS-C3750G-48PS-E | Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image | |
SFPs for 2960 / 3560 / 3750 SERIES | |||
Option | GLC-GE-100FX= | 100FX SFP on GE SFP ports for DSBU switches | |
Option | GLC-LH-SM= | GE SFP,LC connector LX/LH transceiver | |
Option | GLC-SX-MM= | GE SFP, LC connector SX transceiver | |
Option | GLC-T= | 1000BASE-T SFP | |
Option | GLC-ZX-SM= | 1000BASE-ZX SFP | |
CISCO ROUTER | |||
Cisco 800 Series Routers | |||
Router | CISCO878W-G-E-K9 | G.SHDSL Security Router w/wireless 802.11g FCC compliant | |
Router | CISCO878-SEC-K9 | Cisco 878 Security Bundle with Plus Feature Set | |
Router | CISCO878-K9 | G.SHDSL Security Router | |
Router | CISCO877W-G-E-K9 | ADSL Security Router with wireless 802.11g ETSI compliant | |
Router | CISCO877-SEC-K9 | Cisco 877 Security Bundle with Advanced IP Services | |
Router | CISCO877-K9 | ADSL Security Router | |
Cisco 1800 Series Integrated Services Routers | |||
Router | CISCO1841 | Modular Router w/2xFE, 2 WAN slots, 32 FL/128 DR | |
Router | CISCO1841-HSEC/K9 | 1841 Security bundle w/AIM-VPN,Adv.IP Svcs,64FL/256DR | |
Cisco 1900 Series Integrated Services Routers | |||
Router | CISCO1941/K9 | Cisco 1941 w/2 GE,2 EHWIC slots,256MB CF,512MB DRAM,IP Base | |
Router | CISCO1941-SEC/K9 | Cisco 1941 Security Bundle w/SEC license PAK | |
Cisco 2800 Series Integrated Services Routers | |||
Router | CISCO2801 | 2801 w/AC PWR,2FE,4slots(2HWIC),2PVDM,2AIM,IP BASE,64F/128D | |
Router | CISCO2801-V/K9 | 2801 Voice Bundle,PVDM2-8,SP Serv,64F/256D | |
Router | CISCO2801-AC-IP | 2801 Router with inline power,2FE,4slots,IP BASE,64F/128D | |
Router | CISCO2801-SEC/K9 | 2801 Security Bundle,Adv Security,64F/256D | |
Router | CISCO2801-HSEC/K9 | 2801 Security Bundle,AIM-VPN/EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D | |
Router | CISCO2811 | 2811 w/ AC PWR,2FE,4HWICs,2PVDMs,1NME,2AIMS,IP BASE,64F/256D | |
Router | CISCO2821 | 2821 w/ AC PWR,2GE,4HWICs,3PVDM,1NME-X,2AIM,IP BASE,64F/256D | |
Router | CISCO2821-HSEC/K9 | 2821 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D | |
Router | CISCO2811-SEC/K9 | 2811 Security Bundle,Adv Security,64F/256D | |
Router | CISCO2811-V/K9 | 2811 Voice Bundle,PVDM2-16,SP Serv,64F/256D | |
Router | CISCO2811-HSEC/K9 | 2811 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D | |
Cisco 2900 Series Integrated Services Routers | |||
Router | CISCO2911/K9 | Cisco 2911 w/3 GE,4 EHWIC,2 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB | |
Router | CISCO2911-SEC/K9 | Cisco 2911 Security Bundle w/SEC license PAK | |
Optional cards (WIC, HWIC, VWIC, NM... for Cisco 1800/2800 Series) | |||
Option | WIC-2T | 2-Port Serial WAN Interface Card | |
Option | WIC-1T | 1-Port Serial WAN Interface Card | |
Option | CAB-V35MT | V.35 Cable, DTE, Male, 10 Feet | |
Option | CAB-SS-V35MT | V.35 Cable, DTE Male to Smart Serial, 10 Feet | |
Option | HWIC-4ESW | Four port 10/100 Ethernet switch interface card | |
Option | HWIC-4T | 4-Port Serial HWIC | |
Option | HWIC-4A/S | 4-Port Async/Sync Serial HWIC | |
Option | HWIC-1FE | 1-port 10/100 Routed Port HWIC | |
Option | HWIC-2FE | HWIC two routed port | |
Option | NM-16ESW | 16 port 10/100 EtherSwitch NM | |
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES | |||
Cisco ASA 5500 Series Adaptive Security Appliances | |||
Firewall | ASA5505-BUN-K9 | ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, 3DES/AES | |
Firewall | ASA5505-50-BUN-K9 | ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, 3DES/AES | |
Firewall | ASA5510-BUN-K9 | ASA 5510 Appliance with SW, 3FE, 3DES/AES | |
Firewall | ASA5510-SEC-BUN-K9 | ASA 5510 Security Plus Appliance with SW, HA, 5FE, 3DES/AES | |
Firewall | ASA5520-BUN-K9 | ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES | |
Firewall | ASA5520-CSC20-K9 | ASA 5520 Appl w/ CSC20, SW, 500 Usr AV/Spy, 1 YR Subscript | |
Firewall | ASA5540-BUN-K9 | ASA 5540 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES | |
CISCO AIRONET WIRELESS ACCESS-POINT & BRIDGE | |||
1200 Series Access Points | |||
Wireless | AIR-AP1231G-A-K9 | 802.11g IOS AP w/Avail CBus Slot, FCC Cnfg | |
Wireless | AIR-RM21A-A-K9 | 802.11a Cardbus Radio Module w/IntAnt, FCC cfg | |
1300 Series Bridge | |||
Wireless | AIR-BR1310G-A-K9 | Aironet 1310 Outdoor AP/Br w/ Integrated Antenna, FCC Config | |
Wireless | AIR-BR1310G-A-K9-R | Aironet 1310 Outdoor AP/BR w/RP-TNC Connectors, FCC Config | |
LINKSYS by CISCO | |||
10/100Mbps UNMANAGED SWITCH | |||
Switch | SD208T | SF 100D 8-Port 10/100 Switch | |
Switch | SD216T | 16-Port 10/100 Switch (Table) | |
Switch | SR216T | 16-Port 10/100 Switch | |
Switch | SR224T | 24-Port 10/100 Switch | |
Gigabit UNMANAGED SWITCH | |||
Switch | SD2008T | 8-Port 10/100/1000 Gigabit Switch | |
Switch | SR2016T EU | 16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch | |
Switch | SR2024T EU | 24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch | |
Switch | SRW224G4 - K9 | SF300-24 10/100; 2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. | |
Switch | SRW224G4P - K9 | SF300-24P 24 10/100; 2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports.12 PoE(180W) | |
Switch | SRW248G4 - K9 | SF300-48 48 10/100;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. | |
Switch | SRW248G4P - K9 | SF300-48P 48 10/100;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. 24 PoE(375W) | |
Gigabit MANAGED SWITCH L2/L3 | |||
Switch | SRW2016 - K9 | 16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch with WebView, 2 mini-GBIC ports, 64 VLANs, 8 port trunking groups | |
Switch | SRW2024-K9-EU | SG300-28 26 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports, 256 active VLANs, IPv4 routing, Up to 32 static routes and up to 32 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR). | |
Switch | SRW2024P-K9-EU | SG 300-28P 28-port Gigabit PoE Managed Switch | |
Switch | SRW2048 - K9-EU | 48-port 10/100/1000 + 4 shared mini-Gigabit Switch with WebView | |
MANAGED SWITCH L2/L3 STACKABLE | |||
Switch | SFE2000 | 24-Port 10/100 Ethernet, 4 10/100/1000 ports, 2 SFP Port Sharing, Stacking. | |
Switch | SGE2000 | 24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch, w 4 shared SFP slots with stacking. | |
Giá trên chưa bao gồm thuế ( VAT10%) và có thể thay đổi theo từng thời điểm. | |||
Mọi chi tiết xin liên hệ phòng Kinh doanh. Chúng tôi sẽ hỗ trợ giá tốt nhất cho Quý Khách hàng. | |||
Thiết bị được bảo hành tại Cisco System Việt Nam- Thời gian bảo hành theo quy định của hãng |
LÝ HUY CƯỜNG
KINH DOANH PHÂN PHỐI
Email : cuongabs0909340494@gmail.com
Yahoo Chat : huycuongabs
Mobile : 0909 34 04 94
Liên hệ Mr Cường 0909 34 04 94 Cty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị văn phòng như sau:
ü Nhà phân phối chính thức máy Chiếu của hãng: SONY , DELL , PANASONIC, VIEWSONIC …….
ü Giải pháp Camera quan sát, Hội nghị truyền hình .,…..
ü Nhà phân phối chính thức Máy chấm công ( Canada )của hãng Timetrex ……..
ü Chuyên cung cấp giải pháp hệ thống khóa cửa vân tay, mã số, thẻ từ cho căn hộ cao cấp và khách sạn
ü Phân phối Sever,UPS,Laptop……….
ü Kinh doanh các loại thiết bị văn phòng khác như máy in,máy photo,máy fax,máy tính…….
ü Nhà phân phối chính thức bảng thông minh Smartboard ( Canada)
ü Nhà phân phối chính thức Máy Hủy Giấy ( Đức) của LBA :
ü Nhà phân phối chính thức Đầu ghi hình Camera ( Korea)
ü của hãng KPROTECH ,RIFATRON
ü Chuyên tư vấn & Cung cấp giải pháp tích hợp về hệ thống an ninh, PA, PABX, CCTV, báo động, báo cháy và Access control..
ü
-Cung cấp cáp VGA nhập khầu dụng cho máy chiếu,máy tính………..đủ loại:1m,2m,3m,5m,10m,15m,20m,25m,30m,40m,……….
-Cáp HDMI nhập khẩu cho tín hiệu hình ảnh đẹp,dùm cho máy chiếu 3D
-Cung cấp bóng đèn máy chiếu của các hãng : Sony,Panasonic,Dell, Optoma,Viewsonic,Acer,Hitachi,Sanyo,Epson,………..
-Cung cấp màn chiếu
-Cung cấp khung treo máy chiếu ,lắp đặt máy chiếu……….
Liên hệ Mr Cường 0909 34 04 94
Mail: vancuongphatco@gmail.com
Nick yahoo : huycuongabs
HẾT HẠN
Mã số : | 3672818 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận