17,79 triệu
21 Ngõ 42 Trung Hòa, Cầu Giấy
CÔNG TY CP TOPCARE VIỆT NAM
Số 21 ngõ 42 phố Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
CHUYÊN PHÂN PHỐI MÁY IN, MÁY PHOTO, MÁY CHIẾU,BẢNG ĐIỆN TỬ, MÁY HÚT BỤI, MÁY SƯỞI, MÁY RỬA XE, MÁY NÉN KHÍ, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY GIẶT THẢM, MÁY QUAY PHIM VÀ CÒN RẤT NHIỀU MẶT HÀNG KHÁC
- Hàng chính hãng
- Giao hàng và bảo hành miễn phí tận nơi
Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và có giá tốt hơn: 0969887337 or 0902.19.2340
Yahoo: topcarevn_kd04
Mail: kinhdoanh04@topcarevn.com
THÔNG SỐ CƠ BẢN
3LCD 0.63" (1.6cm) P-Si TFT x 3 | |||||||||||||||
XGA (1024x768) | |||||||||||||||
3200 ANSI Lumens | |||||||||||||||
2000:1 (Full On/Full Off) | |||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn | Ước tính 5000/6000 Hours (Sáng/Chuẩn) 215W UHB | ||||||||||||||
1.5 (Wide), 1.8 (Tele) | |||||||||||||||
Khoảng cách chiếu | 0.8m~9.0m (Wide), 1.0~10.8m (Tele) | ||||||||||||||
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) | 30~300" (76~762cm) | ||||||||||||||
Tỷ lệ khung hình | 4:3/16:9/16:10/14:9/Native | ||||||||||||||
Số màu hiển thị | 16,7 triệu | ||||||||||||||
Tương thích | IBM Compatible VGA, SVGA, XGA, WXGA, WXGA+, SXGA, SXGA+, UXGA (compressed), MAC 16" | ||||||||||||||
Tương thích nguồn video | NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, NTSC4.43 525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 1125i(1080i@50/60), 1125p(1080p@50/60), 750p(720p@50/60) 525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 1125i(1080i@50/60), 750p(720p@50/60), 1125p(1080p@50/60) | ||||||||||||||
Ống kính | Manual focus, Digital zoom x 1.2 | ||||||||||||||
Tỷ lệ quyét chiều ngang | --- | ||||||||||||||
Tốc độ làm tươi chiều dọc | --- | ||||||||||||||
Cổng kết nối vào/ra |
| ||||||||||||||
Loa tích hợp | 1W Mono | ||||||||||||||
Bảo vệ | Security bar, PIN-lock, MyScreen password, Key lock (key pad and remote control), Kensington slot, My Text password | ||||||||||||||
Kiểu chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn | ||||||||||||||
Cân nặng | 2.9Kg | ||||||||||||||
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) | 320 x 85 x 245mm | ||||||||||||||
Độ ồn | 29.0 dB (chế độ tiết kiệm), 37dB (Chế độ thông thường) | ||||||||||||||
Chỉnh cân hình | Vertical ±30° (XGA@60Hz) | ||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~40°C | ||||||||||||||
Nguồn điện | AC100-120 / 220-240 V, auto switching | ||||||||||||||
Công suất tiêu thụ | 300W (Chế độ thông thường), <0.5W (Chế độ chờ) | ||||||||||||||
Phụ kiện chuẩn | Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, HDSD | ||||||||||||||
Bónng đèn thay thế | DT01433 | ||||||||||||||
Wireless Adapter | --- | ||||||||||||||
Điều khiển từ xa | --- | ||||||||||||||
Phiến lọc bụi | --- |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC
TÊN SẢN PHẨM | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
Máy chiếu Hitachi CP-DX300 | 24 tháng | 14.890.000 vnđ |
MÁY CHIẾU HITACHI CP-EX300 | 24 tháng | 17.790.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-DX250 | 24 tháng | 14.190.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-RX82 | 12 tháng | 10.950.000 vnđ |
Máy Chiếu Đa Năng VIVITEK D518 | 36 tháng | 0 vnđ |
Máy chiếu Vivitek 516 | 36 tháng | 10.500.000 vnđ |
Hitachi CP-RX93 | 12 tháng | 13.700.000 vnđ |
Hitachi CP-X11WN | 24 tháng | 20.635.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-SX635 | 24 tháng | 89.305.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-D10 | 24 tháng | 20.860.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-A300N | 24 tháng | 48.438.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-A220N | 24 tháng | 31.750.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-X308 | 12 tháng | 20.350.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CPX3020 | 12 tháng | 19.265.000 vnđ |
Máy chiếu Hitachi CP-X2520 | 12 tháng | 15.125.000 vnđ |
HẾT HẠN
Mã số : | 9330141 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận