Liên hệ
308/19 Cách Mạng Tháng 8 , P.10 , Q.3
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX125 LH:MR CƯỜNG 0909340494.Nhà phân phối chính thức Sony,DELL,Optoma,Panasonic, Viewsonic,INFOCUS….. tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau
- Giá gốc tại tất cả các Đại Lý trên toàn quốc - Làm dự án trên toàn quốc - Chiếu khấu cho người mua hàng
SONY VPL-DX125 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
MÁY CHIẾU SONY CÔNG NGHỆ LCD | |
SONY VPL-DX100 | Độ sáng 2300 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 • -Độ tương phản: 2500:1-Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ- Cổng HDMI |
SONY VPL-EX222 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EX226 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EW226 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EX242 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050- Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EX246 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050- Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh . Zoom 1,6 |
SONY VPL-EW246 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050- Độ tương phản 2.300:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh . Zoom 1,6 |
SONY VPL-EX272 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EX276 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-EW276 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh |
SONY VPL-DX120 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DX125 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
SONY VPL-DX126 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
SONY VPL-DX140 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 2.500:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DX146 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 2.500:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DW146 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 2.500:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DW125 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
SONY VPL-EX221 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX225 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW225 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX241 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050- Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX245 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW245 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX271 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL- SX125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.500.Độ phân giải 1024 x 768.Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt |
SONY VPL- SW125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2600.Độ phân giải 1280 x 800 .Max1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt.Cổng kết nối HDMI |
SONY VPL- CX235 | Độ sáng 4100- Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3100:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL- CW255 | Độ sáng 4500- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3700:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL- CX275 | Độ sáng 5200- Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 up lên đến 1600 x 1200 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
SONY VPL- CX276 | Độ sáng 5200- Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 up lên đến 1600 x 1200 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
SONY VPL- CW276 | Độ sáng 5100- Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 up lên đến 1600 x 1200 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
SONY VPL-FX30 | Cường độ sáng 4200 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA)– 750 TV line . Điều khiển máy qua mạng LAN - Độ tương phản: 2500:1 |
SONY VPL- FX35 | -Cường độ chiếu sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việ-t Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL- FX37 | -Cường độ chiếu sáng 6000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việt - Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL-FX500L | Độ chiếu sáng 7000 . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Độ phân giải 1024x768 – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn –Chiếu LAN Network RJ-45 |
MÁY CHIẾU PANASONIC | |
PANASONIC PT-LB1VEA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB3EA | độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens - Độ tương phản 600:1 - Độ phân giải 1024 x 768 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ - Cổng kết nối Lan (RJ45x1) |
PANASONIC PT-LX22EA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX26EA | độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX26HEA | độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 2500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX30HEA | độ chiếu sáng 3000-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 2500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LW25HEA | độ chiếu sáng 2500-.Độ phân giải 1280 x 800 . Độ tương phản 3.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX271EA | độ chiếu sáng 2700-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 4.000:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-VW330EA | Độ sáng: 3000 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-VX321EA | Công nghệ DLP -Độ sáng: 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-VW331EA | Công nghệ DLP - Độ sáng: 3200 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-VX41EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-VX400EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC VX400NTEA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4 - Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-VW430 | Độ sáng: 4.300 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - độ tương phản: 3500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-VW431D | Độ sáng: 4.300 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - độ tương phản: 3500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-VW435N | Độ sáng: 4.300 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 - độ tương phản: 3500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45. Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-LX270 | Công nghệ DLP-Độsáng 2700-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 4000 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000giờ (Eco). Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-LX351 | Công nghệ DLP-Độsáng 3500-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 4000 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ (Eco). Cổng kết nối HDMI |
PANASONIC PT-FX400EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 600:1 -Tuổi thọ bóng đèn:6000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-VX501EA | Độ sáng: 5.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45, cổng HDMI |
PANASONIC PT-EX505EA | Độ sáng: 5.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu LAN RJ45, cổng HDMI |
PANASONIC PT-VX505NEA | Độ sáng: 5.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45, cổng HDMI |
PANASONIC PT-D6710E | -độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1) |
PANASONIC PT-AE4000 | -độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI |
MÁY CHIẾU DELL CÔNG NGHỆ DLP | |
DELL 1210S | Độ sáng 2500 -Độ phân giải 800x600 -Độ tương phản 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ.- 1,07 tỷ màu - giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1420X | Độsáng 2700-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 2400 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 6000giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1430X | 3D - Độ 3000 .Độ phân giải 1024 x 768 . Độ tương phản : 2100 :1- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu - Cổng kết nối HDMI, RJ45 |
DELL 1610X | 3D - độ sáng 3500 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2100:1. Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nốiHDMI, RJ45. |
DELL M210X Siêu nhỏ | -độ sáng 2000 - Độ phân giải: 1024 x 768 - Độ tương phản : 2100 :1 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Cổng kết nối : HDMI |
MÁY CHIẾU OPTOMA CÔNG NGHỆ DLP | |
OPTOMA S2015 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3.000 - Độ phân giải: 800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :15.000:1 -1,73 triệu màu-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt. Có cổng HDMI |
OPTOMA X2015 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3.000 - Độ phân giải: 1024 X 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :15.000:1 -1,73 triệu màu-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt. Có cổng HDMI |
OPTOMA EW-556 | chiếu 3D -Độ sáng: 3.200 -Độ tương phản: 13.000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6.500h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA W2015 | chiếu 3D FULL -Độ sang : 3.200 -Độ tương phản: 13.000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6.500h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA W401 | Độ sáng: 4500 -Độ tương phản: 15000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6500h - Có Cổng HDMI. Trình chiếu USB, LAN RJ45 |
OPTOMA S2215 | Độ sáng: 3300 -Độ tương phản: 15000:1 -Độ phân giải: 800 x 600 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6500h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA X2215 | Độ sáng: 3300 -Độ tương phản: 15000:1 -Độ phân giải: 1024 X 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6500h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EW-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 10.000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6.000h - Có Cổng HDMI. Trình chiếu USB, LAN RJ45 |
OPTOMA EX-635 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 15.000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6.000h - Có Cổng HDMI. Trình chiếu USB, LAN RJ45 |
OPTOMA EW635 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 15.000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 6.000h - Có Cổng HDMI. Trình chiếu USB, LAN RJ45 |
OPTOMA EX-779 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 4500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 2000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EX-815 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 5500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EX 785 | chiếu 3D -Độ sáng: 5000 - Độ phân giải:1024 x 800 Max 1600 x 1200 -Độ tương phản: 2000:1 - 134,2 triệu màu - Cổng kết nối HDMI , RJ45 -Chưa có ống kính |
OPTOMA EW-533ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 2500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 up 1600 x 1200 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs |
OPTOMA EW-610ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200) -Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs - Cổng HDMI |
OPTOMA ZW210ST | Công nghệ LED -Độ sáng: 2.000 -Độ tương phản: 100.000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 20.000h - Có Cổng HDMI. Trình chiếu USB, LAN RJ45 |
OPTOMA EH 1020 | -Độ sáng 3000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2200:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA 3DS1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DW1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA HD25 | Trình chiếu 3D -Độ sáng 2000- Độ phân giải FULL HD 1920 x 1080- Độ tương phản 20000:1 - Tuổi thọ 5000 giờ- - Cổng kết nối HDMI |
MÁY CHIẾU INFOCUS CÔNG NGHỆ DLP | |
INFOCUS IN112 | -độ sáng: 2700 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ |
INFOCUS IN122S | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN122 | -độ sáng: 3200 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN105 | Cường Độ Sáng 3200 Ansi lumens - Độ Phân Giải1024x768 nén 1920x1200 - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -Độ tương phản 4000:1 - Tuổi thọ đèn 5000 giờ |
INFOCUS IN114 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN124 | Công nghệ DLP-3D • Độ sáng: 3200 • Độ phân giải: 1024x768up lên1920x1200 • Độ tương phản: 4000:1 • Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ • Cổng kết nối: HDMI 1.4 |
INFOCUS IN2116 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN3114 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3914 | -Độ sáng: 2800 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN5122 | -Độ sáng: 1800-Độ phân giải thực:1280 x 800 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4.000 giờ -chiếu qua mạng LAN |
INFOCUS IN5312 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: 1,024x768 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN116 | -độ sáng: 2,700 -Độ phân giải : 1280 x 800 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3118 | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải : 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU NEC | |
NEC NP-VE280G | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800 x 600 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2800- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn :4.000 - 6.000 giờ . |
NEC NP-V300XG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3.000- Độ tương phản : 2.200:1- Tuổi thọ bóng đèn :3.500 – 5.000 giờ . Cổng HDMI |
NEC NP-VE281XG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800 x 600 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2.800- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn :4.000 – 6.000 giờ . |
NEC NP-M271XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2700- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 đến 10.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M271WG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1280 x 800 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2600- Độ tương phản : 2000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 đến 10.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M420XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 4,200- Độ tương phản : 2.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 3000 đến 3.500 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-V260WG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 1280x800 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2600- Độ tương phản : 2200:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ . Cổng HDMI |
NEC NP-M311XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3.100- Độ tương phản :&nb |
HẾT HẠN
Mã số : | 8718914 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận