Liên hệ
308/19 Cách Mạng Tháng 8 , P.10 , Q.3
MÁY CHIẾU NEC NP-V300XG LH:MR CƯỜNG 0909340494.Nhà phân phối chính thức Sony,DELL,Optoma,Panasonic, Viewsonic,INFOCUS….. tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau
- Giá gốc tại tất cả các Đại Lý trên toàn quốc - Làm dự án trên toàn quốc - Chiếu khấu cho người mua hàng
NEC NP-V300XG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3.000- Độ tương phản : 2.200:1- Tuổi thọ bóng đèn :3.500 – 5.000 giờ . Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU SONY CÔNG NGHỆ LCD | |
SONY VPL-DX100 | Độ sáng 2300 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 • -Độ tương phản: 2500:1-Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ- Cổng HDMI |
SONY VPL-DX120 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DX125 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
SONY VPL-DW125 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải: 1280 x 800 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ. Trình chiếu USB- Wireless |
SONY VPL-EX221 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX225 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW225 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX241 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050- Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX245 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW245 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX271 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL- SX125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.500.Độ phân giải 1024 x 768.Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt |
SONY VPL- SW125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2600.Độ phân giải 1280 x 800 .Max1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt.Cổng kết nối HDMI |
SONY VPL- CX235 | Độ sáng 4100- Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3100:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL- CW255 | Độ sáng 4500- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3700:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL-FX30 | Cường độ sáng 4200 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA)– 750 TV line . Điều khiển máy qua mạng LAN - Độ tương phản: 2500:1 |
SONY VPL- FX35 | -Cường độ chiếu sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việ-t Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL- FX37 | -Cường độ chiếu sáng 6000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việt - Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL-FX500L | Độ chiếu sáng 7000 . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Độ phân giải 1024x768 – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn –Chiếu LAN Network RJ-45 |
MÁY CHIẾU PANASONIC | |
PANASONIC PT-LB1VEA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB3EA | độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens - Độ tương phản 600:1 - Độ phân giải 1024 x 768 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ - Cổng kết nối Lan (RJ45x1) |
PANASONIC PT-LX22EA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX26EA | độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX30HEA | độ chiếu sáng 3000-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-VX41EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC VX400NTEA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4 - Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-VX501EA | Độ sáng: 5.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4. Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-D6710E | -độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1) |
PANASONIC PT-AE4000 | -độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI |
MÁY CHIẾU DELL CÔNG NGHỆ DLP | |
DELL 1210S | Độ sáng 2500 -Độ phân giải 800x600 -Độ tương phản 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ.- 1,07 tỷ màu - giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1420X | Độsáng 2700-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 2400 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 6000giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1430X | 3D - Độ 3000 .Độ phân giải 1024 x 768 . Độ tương phản : 2100 :1- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu - Cổng kết nối HDMI, RJ45 |
DELL 1610X | 3D - độ sáng 3500 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2100:1. Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nốiHDMI, RJ45. |
DELL M210X Siêu nhỏ | -độ sáng 2000 - Độ phân giải: 1024 x 768 - Độ tương phản : 2100 :1 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Cổng kết nối : HDMI |
MÁY CHIẾU OPTOMA CÔNG NGHỆ DLP | |
OPTOMA S2015 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3.000 - Độ phân giải: 800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :15.000:1 -1,73 triệu màu-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt. Có cổng HDMI |
OPTOMA X2015 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3.000 - Độ phân giải: 1024 X 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :15.000:1 -1,73 triệu màu-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt. Có cổng HDMI |
OPTOMA EW539 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA EX-615 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-612 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - |
OPTOMA EX-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 8000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EW-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 8000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-779 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 4500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 2000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EX-815 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 5500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EX 785 | chiếu 3D -Độ sáng: 5000 - Độ phân giải:1024 x 800 Max 1600 x 1200 -Độ tương phản: 2000:1 - 134,2 triệu màu - Cổng kết nối HDMI , RJ45 -Chưa có ống kính |
OPTOMA EW-533ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 2500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 up 1600 x 1200 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs |
OPTOMA EW-610ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200) -Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs - Cổng HDMI |
Optoma EH 1020 | -Độ sáng 3000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2200:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
Optoma EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 upto 1920 x 1600–Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA 3DS1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DW1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA HD25 | Trình chiếu 3D -Độ sáng 2000- Độ phân giải FULL HD 1920 x 1080- Độ tương phản 20000:1 - Tuổi thọ 5000 giờ- - Cổng kết nối HDMI |
MÁY CHIẾU INFOCUS CÔNG NGHỆ DLP | |
INFOCUS IN112 | -độ sáng: 2700 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ |
INFOCUS IN122S | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN122 | -độ sáng: 3200 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN105 | Cường Độ Sáng 3200 Ansi lumens - Độ Phân Giải1024x768 nén 1920x1200 - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -Độ tương phản 4000:1 - Tuổi thọ đèn 5000 giờ |
INFOCUS IN114 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN124 | Công nghệ DLP-3D • Độ sáng: 3200 • Độ phân giải: 1024x768up lên1920x1200 • Độ tương phản: 4000:1 • Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ • Cổng kết nối: HDMI 1.4 |
INFOCUS IN2116 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN3114 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3914 | -Độ sáng: 2800 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN5122 | -Độ sáng: 1800-Độ phân giải thực:1280 x 800 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4.000 giờ -chiếu qua mạng LAN |
INFOCUS IN5312 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: 1,024x768 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN116 | -độ sáng: 2,700 -Độ phân giải : 1280 x 800 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3118 | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải : 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU NEC | |
NEC NP-VE280G | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800 x 600 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2800- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn :4.000 - 6.000 giờ . |
NEC NP-V300XG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3.000- Độ tương phản : 2.200:1- Tuổi thọ bóng đèn :3.500 – 5.000 giờ . Cổng HDMI |
NEC NP-VE281XG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800 x 600 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2.800- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn :4.000 – 6.000 giờ . |
NEC NP-M271XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2700- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 đến 10.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M271WG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1280 x 800 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2600- Độ tương phản : 2000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 đến 10.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M420XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 4,200- Độ tương phản : 2.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 3000 đến 3.500 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-V260WG | - Công nghệ DLP.Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 1280x800 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 2600- Độ tương phản : 2200:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ . Cổng HDMI |
NEC NP-M311XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3.100- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 5.000 đến 10.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M311WG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1280 x 800 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3100- Độ tương phản : 2000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 đến 8.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M361XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 3600- Độ tương phản : 3.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 4.000 đến 8.000 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
NEC NP-M420XG | - Công nghệ LCD. - Độ phân giải : 1024 x 768 nén 1920 x 1200 - Độ sáng : 4.200- Độ tương phản : 2.000:1- Tuổi thọ bóng đèn : 3.000 đến 3.500 giờ . Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU HITACHI CÔNG NGHỆ LCD | |
HITACHI CP-RX82 | Công nghệ 3 LCD – Độ sáng 2200 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ 4000 giờ |
HITACHI CP-RX94 | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 2600 Lumens - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản2000:1 - Tuổi thọ 5.000 giờ - Ngôn Ngữ Tíếng Việt.Cổng HDMI |
HITACHI CP-DX250 | Trình chiéu 3D-Công nghệ DLP -Độ sáng 2500 Lumens - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 -Độ tương phản2500:1 - 1,73 triệu màu -Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 16W- Cổng HDMI |
HITACHI CP-DX300 | Trình chiéu 3D- Công nghệ DLP -Độ sáng 3000 Lumens - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 -Độ tương phản2500:1 - 1,73 triệu màu -Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 16W- Cổng HDMI |
HITACHI CP-EX300 | Trình chiéu 3D- Công nghệ DLP -Độ sáng 3200 Lumens - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 -Độ tương phản2000:1 - 1,73 triệu màu -Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 16W- Cổng HDMI |
HITACHI CP-X11WN | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 3200 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ - Cổng HDMI ,USB type A/B, RJ45, RS232, Wireless |
HITACHI CP-X4022WN | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 4000 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 3000:1–Loa 16W - Tuổi thọ 5000 giờ - Cổng HDMI ,RJ45, RS232, USB mouse |
HITACHI CP-X5022WN | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 3000:1 –Loa 16W - Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng HDMI ,RJ45, RS232, USB Type A/B |
MÁY CHIẾU VEWSONIC CÔNG NGHỆ DLP | |
VIEWSONIC PJD5132 | Trình chiếu 3D - Độ Sáng 3000 - Độ tương phản 15.000:1 -Độ Phân Giải 800x600 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ - HD/ Full HD (1080i/p) -Số màu sắc 1.072 tỷ màu |
VIEWSONIC PJD 5133S | Chiếu 3D - Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)- Cường độ sang:3000 - Độ tương phản:15.000:1 -Độ phân giải thực : 800x600 - tuổi thọ bong đèn 8.000 giờ- Cổng HDMI |
VIEWSONIC PJD5134 | -Công nghệ 3D DLP Linhk Ready -Độ sáng : 3.000 -Độ phân giải 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 -Độ tương phản 15.000 :1 -Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ. Cổng HDMI |
VIEWSONICPJD5232 | Chiếu 3D -Độ Sáng 3.000 - Độ tương phản 15.000:1 - Phân Giải 1024x768 up lên 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 10.000 giờ - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -1.072 tỷ màu |
VIEWSONICPJD7583W | - Chiếu gần - Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,000 - Độ tương phản :3000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 5W (10W x 1) |
VIEWSONICPJD7583WI | - Chiếu gần tương tác - Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,000 - Độ tương phản :3000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 5W (10W x 1) |
VIEWSONICPJD6243 | Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,200 - Độ tương phản :15.000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 10.000 giờ - Loa 5W (5W x 1) –Cổng :HDMI x 1 |
VIEWSONICPJD6251 | Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,700 - Độ tương phản :2800:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 5000 giờ - Loa 5W (5W x 2) –Cổng :HDMI x 1 |
VIEWSONICPJD6543w | Trình chiếu 3D , HD Ready - Độ Sáng 3.000 -Độ tương phản 5000:1 (Typ) 15.000:1 - Độ Phân Giải -1280 x 800 -Tuổi thọ bóng đèn 10.000 giờ - Cổng HDMI x 1 |
VIEWSONIC PJD6241 | Trình chiếu 3D – Độ sáng 3200 -Độ tương phản 3200:1 - Độ Phân Giải 1024x768 up lên 1920 x 1080 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ -Số màu sắc 1.072 tỷ màu - Trình chiếu Wireless |
VIEWSONIC PRO8500 | - Độ chiếu sáng : 5000 - Độ phân giải : 1024 x 768- Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready |
VIEWSONIC PRO8200 | - Độ chiếu sáng : 5000 - Độ phân giải : 1024 x 768 - Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready |
VIEWSONIC PRO8300 | Trình chiếu 3D -Cường Độ Sáng 3000 - Độ tương phản 5000:1 (Typ) 8000:1 (Dynamic) Độ Phân GiảiFULL HD 1080p (1920 x 1080) Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Số màu sắc 1.072 tỷ màu - Cổng kết nốiHDMI |
VIEWSONIC PRO8400 | -Độ chiếu sáng : 4000 - Độ phân giải : Full HD (1920x1080) - Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ -Có cổng HDMI -Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready |
MÁY CHIẾU EPSON CÔNG NGHỆ LCD | |
EPSON EB-S9 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ |
EPSON EB-S11 | -độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
EPSON EB-X11 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
EPSON EB-W9 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
EPSON EB-W10 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
EPSON EB-W12 | -Độ sáng: 2800 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
EPSON EX5200 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt - Trình chiếu bằng USB (Chiếu file JPEG). Cổng HDMI, Mạng LAN RJ45 |
EPSON POWERLITE X12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8048668 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận