Liên hệ
308/19 Cách Mạng Tháng 8 , P.10 , Q.3
MÁY CHIẾU SONY VPL-CW275 GIÁ RẺ LH:MR CƯỜNG 0909340494.Nhà phân phối chính thức Sony,DELL,Optoma,Panasonic, Viewsonic….. (Projector, IP Camera, Video Conference) tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau:
SONY VPL- CW275 | Độ sáng 5100- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
MÁY CHIẾU SONY CÔNG NGHỆ LCD | |
SONY VPL-DX100 | Độ sáng 2300 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 • -Độ tương phản: 2500:1-Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ- Cổng HDMI |
SONY VPL-DX120 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DX140 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-DX145 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải:1024 x 768 nén 1400x1050 • Cổng HDMI Port -Độ tương phản: 2500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ - Trình chiếu USB(Chiếu file JPEG,BMP,TIF,GIF ), Wireless (Option) |
SONY VPL-EX221 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1 Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX225 | Độ sáng 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW225 | Độ sáng 2600 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản 2300:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX241 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050- Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX245 | Độ sáng 3200 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW245 | Độ sáng 3100 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản 2300:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX271 | Độ sáng: 3700 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - Độ tương phản: 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless (Option) - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EX275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL-EW275 | Độ sáng 3700 -Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 - Độ tương phản 3000:1, Cổng HDMI- Trình chiếu USB- Wireless - Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ |
SONY VPL- SX125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.500.Độ phân giải 1024 x 768.Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt |
SONY VPL- SW125 | Máy chiếu siêu gần .Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2600.Độ phân giải 1280 x 800 .Max1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h. tiếng việt.Cổng kết nối HDMI |
SONY VPL- CX235 | Độ sáng 4100- Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3100:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL- CW255 | Độ sáng 4500- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3700:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. |
SONY VPL- CW275 | Độ sáng 5100- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
SONY VPL- CX275 | Độ sáng 5200- Độ phân giải 1280 x 800 nén 1400x1050 -Độ tương phản 3000:1, HDMI Port • Điều khiển máy qua mạng LAN,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. |
SONY VPL-FX30 | Cường độ sáng 4200 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA)– 750 TV line . Điều khiển máy qua mạng LAN - Độ tương phản: 2500:1 |
SONY VPL- FX35 | -Cường độ chiếu sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việ-t Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL- FX37 | -Cường độ chiếu sáng 6000 - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữTiếng Việt - Độ tương phản: 2500:1 - LAN Network RJ45 |
SONY VPL-FX500L | Độ chiếu sáng 7000 . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Độ phân giải 1024x768 – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn –Chiếu LAN Network RJ-45 |
MÁY CHIẾU PANASONIC | |
PANASONIC PT-LB1VEA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LB3EA | độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens - Độ tương phản 600:1 - Độ phân giải 1024 x 768 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ - Cổng kết nối Lan (RJ45x1) |
PANASONIC PT-LX22EA | độ chiếu sáng 2200-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX26EA | độ chiếu sáng 2600-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-LX30HEA | độ chiếu sáng 3000-.Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) |
PANASONIC PT-VX41EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4 |
PANASONICVX400NTEA | Độ sáng: 5.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 4000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4 - Trình chiếu LAN RJ45.Cổng HDMI |
PANASONIC VX501EA | Độ sáng: 4.000 -Độ phân giải: 1024 x 768 nén 1400x1050 - độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:5000 giờ, CÔNG NGHỆ Daylight View 4 - Trình chiếu không dây (OPTION), USB, LAN RJ45 |
PANASONIC PT-D6710E | -độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1) |
PANASONIC PT-AE4000 | -độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI |
MÁY CHIẾU DELL CÔNG NGHỆ DLP | |
DELL 1210S | Độ sáng 2500 -Độ phân giải 800x600 -Độ tương phản 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000giờ.- 1,07 tỷ màu - giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1420X | Độsáng 2700-.Độ phân giải 1024 x 768-.Độ tương phản 2400 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 6000giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu giúp màu sắc tươi sáng và chính xác |
DELL 1430X | 3D - Độ 3000 .Độ phân giải 1024 x 768 . Độ tương phản : 2100 :1- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị:1,07 tỷ màu - Cổng kết nối HDMI, RJ45 |
DELL 4320 | 3D - độ sáng 4.300 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2100:1. Tuổi thọ bóng đèn 2500 giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nốiHDMI, RJ45. |
DELL 1610X | 3D - độ sáng 3500 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2000:1. Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ .hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nốiHDMI, RJ45. |
DELL M210X Siêu nhỏ | -độ sáng 2000 - Độ phân giải: 1024 x 768 - Độ tương phản : 2100 :1 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Cổng kết nối : HDMI |
MÁY CHIẾU OPTOMA CÔNG NGHỆ DLP | |
OPTOMA ES-556 | Trình chiếu -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 13.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 6000h |
OPTOMA EX-556 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi Thọ đèn: 5000h |
OPTOMA EW556 | Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 13000:1 - Độ phân giải: UXGA (1600 x 1200) -Số màu hiển thị:1,07 tỷ màu (10 bit). -Tuổi thọ bóng đèn: 6500hrs (STD) -Cổng HDMI |
Optoma ES555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3000 - Độ phân giải:800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :13.000:1-1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt |
Optoma EX555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3000 - Độ phân giải:1024 x 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản :13.000:1 -1073 triệu màu(Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Menu tiếng Việt |
OPTOMA EW539 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA EX-615 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-612 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - |
OPTOMA EX-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 8000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EW-631 | chiếu 3D -Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 8000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOMA EX-765 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOMA EX-765W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Cổng HDMI , RJ45 - trình chiếu không dây . wireless |
OPTOMA EX-766 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOMA EX-766W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -134,2 triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn:3000h –Cổng HDMI , RJ45 - trình chiếu không dây , wireless: |
OPTOMA EX-779 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 4500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 2000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EX-815 | Hỗ trợ trình chiếu 3D - độ sáng: 5500 - Độ phân giải: 1024 x 768 nén:1600 x 1200 - Độ tương phản: 3000 : 1 - 1.07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ- Cổng kết nối: 01 HDMI |
OPTOMA EW-675UT | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3200 - Độ tương phản: 3000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Khoảng cách chiếu từ : 0.489m ~0.655m – Có Cổng HDMI; RJ45 |
OPTOMA EX 785 | chiếu 3D -Độ sáng: 5000 - Độ phân giải:1024 x 800 Max 1600 x 1200 -Độ tương phản: 2000:1 - 134,2 triệu màu - Cổng kết nối HDMI , RJ45 -Chưa có ống kính |
OPTOMA EW-533ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 2500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1280 x 800 up 1600 x 1200 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs |
OPTOMA EW-610ST | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200) -Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs - Cổng HDMI |
OPTOMA GT-720 | Độ sáng: 2500 -Độ phân giải:1280x 800 -Độ tương phản: 3000:1-.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.- HDMI x 1 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000h- Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7m |
OPTOMA GT750 | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: WXGA (1280x800)-Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs -Cổng 02 HDMI |
Optoma EH 1020 | -Độ sáng 3000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2200:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
Optoma EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 upto 1920 x 1600–Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA EP-7155i | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1024 x 768 - Độ tương phản 2500:1 - 134,2 triệu màu - Trọng lượng :1.45kg - Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI - |
OPTOMA EP-1691i | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1280 x 800 - Độ tương phản 2500:1 - 134,2 triệu màu - Trọng lượng :1.45kg - Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DS1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DW1 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 3000 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA HD23 | Trình chiếu 3D -Độ sáng 2500- Độ phân giải FULL HD 1920 x 1080- Độ tương phản 5000:1 - Tuổi thọ 4000 giờ- - Cổng kết nối HDMI |
MÁY CHIẾU INFOCUS CÔNG NGHỆ DLP | |
INFOCUS IN112 | -độ sáng: 2700 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ |
INFOCUS IN122S | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN122 | -độ sáng: 3200 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 3000:1 - hiển thị tiếng Việt- Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN105 | Cường Độ Sáng 3200 Ansi lumens - Độ Phân Giải1024x768 nén 1920x1200 - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -Độ tương phản 4000:1 - Tuổi thọ đèn 5000 giờ |
INFOCUS IN114 | -Cường độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN124 | Công nghệ DLP-3D • Độ sáng: 3200 • Độ phân giải: 1024x768up lên1920x1200 • Độ tương phản: 4000:1 • Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ • Cổng kết nối: HDMI 1.4 |
INFOCUS IN2116 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
INFOCUS IN3114 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3914 | -Độ sáng: 2800 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
INFOCUS IN5122 | -Độ sáng: 1800-Độ phân giải thực:1280 x 800 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4.000 giờ -chiếu qua mạng LAN |
INFOCUS IN5312 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: 1,024x768 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN116 | -độ sáng: 2,700 -Độ phân giải : 1280 x 800 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua cổng RJ45 -Cổng HDMI |
INFOCUS IN3118 | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải : 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU VIVITEK CÔNG NGHỆ DLP | |
VIVITEK D516 | Độ sáng: 3000 - Độ tương phản 5000:1 -Độ phân giải: từ 800 x 600 đến 1600 x 1200 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn tới 6000h |
VIVITEK D861 | Chiếu 3D - Độ sáng: 3000 -Độ tương phản đạt 2500:1 - Độ phân giải: từ 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn tới 6000h |
MÁY CHIẾU BENQ CÔNG NGHỆ DLP | |
BENQ MS500 | - Trình chiếu 3D - Độ phân giải : 800x600 nén 1600x1200 - Độ sáng : 2500- Độ tương phản : 2600:1- Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ |
BENQ MX501 | - Trình chiếu 3D - Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200 - Độ sáng : 2700.- Độ tương phản : 4000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4500-> 6000 giờ |
BENQ MS612ST | Máy chiếu gần - 3D ready- Chiếu bằng USB Wireless -Độ phân giải 800x600 nén 1600x1200 -Độ sáng2500 -Độ tương phản 5000:1 -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ -Cổng HDMI |
BENQ MX660 | 3D ready- Chiếu bằng USB Wireless - Độ phân giải : 1024x768 - - Độ sáng : 3200 - Độ tương phản :5000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Cổng HDMI |
MÁY CHIẾU HITACHI CÔNG NGHỆ LCD | |
HITACHI CP-RX82 | Công nghệ 3 LCD – Độ sáng 2200 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ 4000 giờ |
HITACHI CP-RX94 | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 2600 Lumens - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2.000:1 - Tuổi thọ 5000 giờ - Ngôn Ngữ Tíếng Việt |
HITACHI CP-DX250 | Công Nghệ: DLP - Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens - Độ phân giải: 1024 x 768 nén: 1600 x 1200 - Độ tương phản: 2500 : 1 - Số màu hiển thị: 1.07 Tỷ màu- Tuổi thọ 5000 giờ |
HITACHI CP-DX300 | Công Nghệ: DLP - Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens - Độ phân giải: 1024 x 768 nén: 1600 x 1200 - Độ tương phản: 2500 : 1 - Số màu hiển thị: 1.07 Tỷ màu- Tuổi thọ 5000 giờ , Cổng HDMI |
HITACHI CP-EX300 | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 3200 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2000:1 -Tuổi thọ 6000 giờ - Cổng HDMI , hiển thị: 16,7 Tỷ màu |
HITACHI CP-X11WN | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 3200 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ - Cổng HDMI ,USB type A/B, RJ45, RS232, Wireless |
HITACHI CP-X4021N | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 4000 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2000:1–Loa 16W - Tuổi thọ 5000 giờ - Cổng HDMI ,RJ45, RS232, USB mouse |
HITACHI CP-X5021N | Công nghệ 3 LCD - Độ sáng 5000 - Độ phân giải 1024x768 nén 1600x1200 - Độ tương phản 2000:1 –Loa 16W - Tuổi thọ 5000 giờ -Cổng HDMI ,RJ45, RS232, USB Type A/B |
MÁY CHIẾU VEWSONIC CÔNG NGHỆ DLP | |
VIEWSONIC PJD5126 | Trình chiếu 3D - Độ Sáng 2800 - Độ tương phản 8000:1 -Độ Phân Giải 800x600 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - HD/ Full HD (1080i/p) -Số màu sắc 1.072 tỷ màu |
VIEWSONIC PJD5126V | Chiếu 3D -Độ Sáng 3000 - Độ tương phản 15000:1 - Phân Giải 800 X 600 up lên 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -1.072 tỷ màu |
VIEWSONIC PJD 5133 | Chiếu 3D - Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)- Cường độ sang:2800 - Độ tương phản:4000:1 -Độ phân giải thực : 800x600 - tuổi thọ bong đèn 6000 giờ- Cổng HDMI |
VIEWSONIC PJD5223 | -Công nghệ 3D DLP Linhk Ready -Độ sáng : 2700 -Độ phân giải 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 -Độ tương phản 3000 :1 -Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. |
VIEWSONICPJD5226 | Chiếu 3D -Độ Sáng 2800 - Độ tương phản 8000:1 - Phân Giải 1024x768 up lên 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -1.072 tỷ màu |
VIEWSONICPJD5226V | Chiếu 3D -Độ Sáng 3000 - Độ tương phản 15000:1 - Phân Giải 1024x768 up lên 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p) -1.072 tỷ màu |
VIEWSONICPJD7583W | - Chiếu gần - Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,000 - Độ tương phản :3000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 5W (10W x 1) |
VIEWSONICPJD7583WI | - Chiếu gần tương tác - Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,000 - Độ tương phản :3000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 5W (10W x 1) |
VIEWSONICPJD6243 | Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,200 - Độ tương phản :3000:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 UP lên1920 x 1080 - Tuổi thọ 6000 giờ - Loa 5W (5W x 1) –Cổng :HDMI x 1 |
VIEWSONICPJD6251 | Trình chiếu 3D DLP - Độ sáng 3,700 - Độ tương phản :2800:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7350675 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận