Liên hệ
37Cù Lao ,Phường 2 ,Quận Phú Nhuận
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB2VEA LH:MR CƯỜNG 0909 34 04 94 .Nhà phân phối chính thức Sony ,DELL,Panasonic, Viewsonic….. (Projector, IP Camera, Video Conference) tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau:
MÁY CHIẾU VEWSONIC
PANASONIC LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) | |||
PJD5123 3D | - Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens -Độ phân giải : SVGA (800 x 600), - Độ tương phản : 3000 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.86:1 – 2.04:1 - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. | |||
PJD 5133 (3D, HDMI) | Chiếu 3D - Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)- Cường độ sang:2800 - Độ tương phản:4000:1 -Độ phân giải thực : 800x600 Pixels - tuổi thọ bong đèn 6000 giờ- Cổng HDMI | |||
PJD5223
THIẾT KẾ NHỎ GỌN | -Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™-Độ sáng : 2700 ANSI lumens-Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD-Độ phân giải : XGA (1024 x 768) -Độ tương phản : 3000 : 1 -Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.97 – 2.17-Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz- Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. | |||
PJD6221 3D | - Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ | |||
PJD6381 MÁY CHIẾU SIÊU GẦN | -Độ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens - Chiếu Siêu gần - Độ phân giải : XGA (1024 x 768 - Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D | |||
PJD6251 (3D READY) | -Trình chiếu 3D-Công nghệ:0.55” Digital Micromirro Divice (DLP) - Cường độ sáng :3,700 ANSI Lumens - Độ tương phản :2800:1 - Độ phân giải thực 1024 x 768 - Tuổi thọ 5000 giờ - Loa 5W (5W x 2) –Cổng :HDMI x 1 | |||
PJD6211p 3D | - Độ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768 - Độ tương phản : 3000 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.97 – 2.17 - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, -Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ.- | |||
PJD5523w | - Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens -Độ tương phản 4000:1 - Độ phân giải thực 1280 x 800 Pixels (WXGA (3D READY). tuổi thọ 4000- 6000 giờ - Cổng HDMI | |||
PJD5233 | -Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens - Độ tương phản 3000:1- Độ phân giải 1024x768 Pixels (XGA) (3D READY)) - tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Cổng USB điều kiển HDMI - HD 720p, | |||
7383i Máy chiếu tương tác | - Độ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready - Remote có laser pointer - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA. | |||
PRO8500 3D | - Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens- Độ phân giải : XGA (1024 x 768),- Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
PRO8200 3D BH 3 năm | - Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), - Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
PRO8400 3D | -Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens - Độ phân giải : Full HD (1920x1080) - Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ -Có cổng HDMI -Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA -Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
MODEL | MÁY CHIẾU SONY | |||
SONY EX100 | -Cường độ chiếu sáng 2300 Ansi Lumens . Độ tương phản: 2200:1 . Có Tiếng Việt-Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng .Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ | |||
SONY VPL-EX120 | -Cường độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens . Độ tương phản: 2500:1 . Có Tiếng Việt -Độ phân giải 1024x768(XGA) .Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sang.Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ | |||
SONY VPL-EX145 | -Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) -Độ tương phản: 4000:1 .Cổng kết nối LAN: RJ45 -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ . Ngôn ngữ Tiếng Việt . | |||
SONY VPL-EX175
| -Cường độ chiếu sáng 3600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA)-Độ tương phản: 4000:1 . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng . Công xuất loa: 10W -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Ngôn ngữ Tiếng Việt . Cổng kết nối LAN: RJ45 | |||
SONY VPL-EW130 New | Độ phân giải: Max - chấp nhận SXGA + (1400 x 1050pixels) True WXGA (1280 x 800pixels). Video: 750TV dòng • Light: 3.000 Lumens . Bóng đèn Life: 6000h. Độ tương phản: 2600:1. 3LCD Trình bày hệ thống. 12-bit 3D Gamma Correction. •. Bộ lọc làm sạch chu kỳ: Max. 6000H. • Network và kiểm soát tương thích với Crestron, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 33dB | |||
SONY VPL- SX125 | Máy chiếu siêu gần (Short Throw).Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.500.Độ phân giải 1024 x 768.Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h.Ngôn ngữ tiếng việt | |||
SONY VPL- SW125 | Máy chiếu siêu gần (Short Throw).Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Độ sáng 2.600.Độ phân giải 1280 x 800 .Max 1400x1050.Tuổi thọ bóng đèn 6.000h.Ngôn ngữ tiếng việt.Cổng kết nối HDMI | |||
SONY VPL-CW125 | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ -Độ phân giải 1366x800 (WXGA) Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 | |||
SONY VPL-DX11 | Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750TV lines | |||
SONY VPL-DX15 | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750TV lines. -Trình chiếu qua Mạng Lan 10/100 . Trình chiếu bằng USB. . Trình chiếu không dây | |||
SONY VPL-MX20 | Cường độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens . Độ tương phản 500:1 - Độ phân giải 1024x768 (XGA) -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ | |||
SONY VPL-MX25 | -Cường độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA)-Độ tương phản 500:1 . chiếu qua Mạng Lan 10/100 . Trình chiếu bằng USB. . Trình chiếu không dây | |||
SONY VPL-FX30 | Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA)– 750 TV line . Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ45 | |||
SONY VPL- FX35 Full HD | -Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữ Tiếng Việt -Công suất 330W - LAN Network RJ45 | |||
SONY VPL-FX500L | Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 | |||
MODEL | MÁY CHIẾU PANASONIC | |||
PANASONIC LB1VEA | độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) | |||
PANASONIC LB2VEA | -Cường độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) | |||
PANASONIC PT-LB3EA | độ chiếu sáng: 3.200 Ansi Lumens - Độ tương phản 600:1 - Độ phân giải: 1024 x 768 -Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ - Cổng kết nối : Lan (RJ45x1) | |||
PANASONIC PT-LB78VEA | -độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng | |||
PANASONIC PT-LB90EA | -độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng | |||
PANASONIC PT-LB90 NTEA | - độ chiếu sáng 3500. Độ phân giải 1024x768 .Độ tương phản 500:1-Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Kết nối không dây - LAN (RJ-45x1, )-Bàn phím điểu khiển cảm ứng | |||
PANASONIC PT-D6000ES | -độ chiếu sáng 6500 Ansi Lumens.Độ phân giải 1024x768 (XGA)–nén WUXGA (1920x1200) -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1,) | |||
PANASONIC PT-D6710E | -độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1) | |||
PANASONIC PT-AE4000 | -độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 (XGA) . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI | |||
MODEL | Bảng giá máy chiếu DELL | |||
DELL 1210S | - độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens Độ phân giải: 800x600 (SVGA).Độ tương phản : 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
DELL 1410X | -độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024 x 768 (XGA).Độ tương phản : 2200 :1 -Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
DELL 1510X HDMI | -độ sáng 3000 .Độ phân giải 1024 x 768 . Độ tương phản : 2100 :1- Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác- Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu . Tương thích công nghệ 3D - Cổng kết nối HDMI, RJ45 | |||
1610X 3D HDMI | - độ sáng 3500 . Độ phân giải 1280 x 800 - Độ tương phản: 2100:1 . Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác . Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu .Tương thích công nghệ3D.Cổng kết nốiHDMI, RJ45. | |||
M210X Siêu nhỏ | -độ sáng 2000 Ansi Lumens- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) - Độ tương phản : 2100 :1 -Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Cổng kết nối : HDMI -Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
S300WI | -Độ sáng 2200 Ansi Lumen -Máy chiếu tương tác thông minh hiệu Dell model S300Wi ( All in One) Sử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hình -Kết nối không dây ( Wireless) -Chiếu trực tiếp từ USB ( không cần mang theo máy tính) -Kết nối mạng LAN -Trình chiếu 3D -Chiếu khoảng cách gần : 1m chiếu được 100” -Độ tương phản cao : 2400 :1 -Độ phân giải cao : WXGA ( 1280 x 800) rất sắc nét -Tuổi thọ bóng đèn cao : 5.000 giờ -Máy chiếu tương tác thông minh | |||
S300 Máy chiếu 3D | Máy chiếu Siêu Gần ( 1m chiếu được 100”) - MÁY CHIẾU FULL HD - Độ sáng: 2200 lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Tỉ lệ tương phản: 2400:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ - Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D – Cổng HDMI | |||
DELL S500 3D | Máy chiếu Siêu Gần ( 1m chiếu được 100”) - Độ sáng: 3200 lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Tỉ lệ tương phản: 2300:1 - Tuổi thọ bong đèn: 3000 giờ - trình chiếu 3D - Trình chiếu trực tiếp bằng USB - Trình chiếu bằng Wireless, LAN -Cổng kết nối: HDMI,USB, RJ45 | |||
DELL S500 WI 3D | Máy chiếu tương tác thông minh Dell S500Wi (All in One) - Độ sáng: 3200 lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Sử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hình - Tỉ lệ tương phản: 2300:1 - Tuổi thọ bong đèn: 3000 giờ - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - trình chiếu 3D - Trình chiếu trực tiếp bằng USB -Trình chiếu Wireless, LAN | |||
MÁY CHIẾU ACER | ||||
ACER X1111A | Công nghệ : DLP - Công nghệ ColorBoost II + - Độ sáng : 2500 ANSI lumens - Độ phân giải : (800 x 600)- Độ tương phản : 4500 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. | |||
ACER X1261P | Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1,024 x 768) - Độ tương phản : 3700 : 1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và NVIDIA’S GeForce 3D Vision và | |||
ACER P3251 SIÊU NHỎ | Độ chiếu sáng : 2100 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768 - Độ tương phản : 3700 : 1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ) Có cổng HDMI - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
ACER P1201B | - Độ sáng : 2700 ANSI Lumens. -Độ phân giải : XGA (1024x768), - Độ tương phản : 3700:1 - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. - Tương thích với công nghệ 3D - Tự độ lật hình khi treo máy ngược lên trần.- tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ- HDMI, USB mini B,trình chiếu RJ45 và USB . | |||
ACER P1206 | Độ chiếu sáng : 3500 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768 - Độ tương phản : 3700:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Có cổng HDMI - Tự động lật hình ảnh khi ta treo máy ngược lên trần - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
ACER X1213 | Công nghệ chiếu hình ảnh 3 chiều DLP 3D ready - Độ chiếu sáng : 3200 ANSI lumens - Độ tương phản : 4500 : 1 - Màu sắc : 1.07 Tỉ màu Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Hỗ trợ trình chiếu trên Windows 7 - Độ phân giải : XGA (1024 x 768)- Menu ngôn ngữ tiếng việt | |||
ACER S5201 | Độ sáng : 3000 ANSI Lumens. -Độ phân giải : XGA (1024x768) - Độ tương phản : 4500:1 - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. - Trình chiếu qua mạng LAN.Có cổng HDMI - Tương thích công nghệ 3D. | |||
ACER P5290 | Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ tương phản : 3700:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ - Có cổng HDMI, cổng Wired remote control port (Mini jack) x 1–Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready | |||
ACER P7200i (WIRELESS ) | Độ chiếu sáng : 4100 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) Độ tương phản : 3200:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Có cổng HDMI, cổng Wired remote control port (Mini jack) x 1, SPDIF Audio (RCA) x 1 Output, Network Audio (Stereo mini jack) x 1 Output Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready - Trình chiếu Wireless, Trình chiếu qua mạng Lan RJ45 | |||
ACER P7290 | Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI và DVI cho phép kết nối với tín hiệu Full HD | |||
MÁY CHIẾU OPTOMA | |
OPTOMA ES-556 | Trình chiếu -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 6000h |
OPTOMA EX-556 | Trình chiếu -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 5000h |
OPTOMA EW-536 | Trình chiếu -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 3000:1 - Độ phân giải:1200 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h |
OPTOMA EX-550 | Độ sáng: 2800 - Độ tương phản: 5000:1 - Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:1,07 tỷ màu - Tuổi bóng đèn: 5000h |
Optoma ES550 | Tích hợp 3D - Độ sáng:2800 - Độ phân giải:800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản:10.000:1 -Số màu hiển thị:1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường, Thông thường chỉ 16.7 triệu)-Tuổi thọ Bóng đèn 6000 giờ - Cổng HDMI - Sử dụng Menu tiếng Việt |
Optoma ES555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:2800 - Độ phân giải:800 X 600 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản:10.000:1 -Số màu hiển thị:1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường, Thông thường chỉ 16.7 triệu)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Cổng HDMI - Sử dụng Menu tiếng Việt |
Optoma EX555 | Tích hợp 3D - Độ sáng:2800 - Độ phân giải:1024 x 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản:10.000:1 -Số màu hiển thị:1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường, Thông thường chỉ 16.7 triệu)-Tuổi thọ Bóng đèn 6500 giờ - Cổng HDMI - Sử dụng Menu tiếng Việt |
Optoma ES529 | Tích hợp 3D - Độ sáng:3000 - Độ phân giải:1024 x 768 -Tối đa: 1600 x 1200-Độ tương phản:10.000:1 -Số màu hiển thị:1073 triệu màu (Gấp hơn 64 lần so với máy chiếu thông thường, Thông thường chỉ 16.7 triệu)-Tuổi thọ Bóng đèn 6000 giờ - Cổng HDMI - Sử dụng Menu tiếng Việt |
OPTOMA EX-615 | Độ sáng: 3500 -Độ tương phản: 3000:1 -Độ phân giải: 1024 x 768 đến 1600 x 1200 - Hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - Có Cổng HDMI |
OPTOM EX-765 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOM EX-765W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1024 x 768 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 - có kết nối wireless: trình chiếu không dây |
OPTOM EX-766 | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 |
OPTOM EX-766W | Độ sáng: 4000 - Độ tương phản: 2500:1 -Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -Hiển thị:134,2triệu màu - Tuổi thọ bóng đèn: 3000h –Có Cổng HDMI , RJ45 - có kết nối wireless: trình chiếu không dây |
OPTOMA EW-675UT | Máy chiếu gần -Độ sáng: 3200 - Độ tương phản: 3000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 - Khoảng cách chiếu từ : 0.489m ~0.655m – Có Cổng HDMI; RJ45 |
OPTOMA EX 785 | Trình chiếu 3D -Độ sáng: 5000 - Độ phân giải:1024 x 800 Max 1600 x 1200 -Độ tương phản: 2000:1 -Hiển thị: 134,2 triệu màu -Điều khiển từ xa có chức năng điều khiển chuột và tia chỉ laser Cổng kết nối HDMI , RJ45 -Chưa có ống kính |
OPTOMA GT-360 | Độ sáng: 2500 -Độ phân giải:1024 x 768,- Độ tương phản: 3000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000h.-Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. |
OPTOMA GT-720 | Độ sáng: 2500 -Độ phân giải:1280x 800 -Độ tương phản: 3000:1-.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.- HDMI x 1 -Tuổi thọ bóng đèn: 5000h- Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7m |
Optoma EH 1020 | -Độ sáng 3000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 –Độ tương phản: 2200:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
Optoma EH 2060 | - Độ sáng 4000 - Độ phân giải Full HD 1920x1080 upto 1920 x 1600–Độ tương phản: 2500:1 - tuổi thọ 3000 giờ - Cổng HDMI |
OPTOMA EP-7155i Siêu nhỏ | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1024 x 768 - Độ tương phản 2500:1 - Hiển thị: 134,2 triệu màu - Trọng lượng : 1.45kg - Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI - Điều khiển từ xa với chức năng bút chỉ laser, di chuyển chuột và lật trang màn hình |
OPTOMA EP-1691 Siêu nhỏ | Độ sáng: 3000- Độ phân giải:1280 x 800 - Độ tương phản 2500:1 - Hiển thị: 134,2 triệu màu - Trọng lượng : 1.45kg - Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- Có cổng HDMI - Điều khiển từ xa với chức năng bút chỉ laser, di chuyển chuột và lật trang màn hình |
OPTOMA 3DS1 | Trình chiếu -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:800 x 600 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA 3DW1 | Trình chiếu -Độ sáng: 2800 -Độ tương phản: 4.000:1 - Độ phân giải:1280 x 800 đến 1600 x 1200 -hiển thị:1,07 tỷ màu -Tuổi đèn: 4000h -Có cổng HDMI |
OPTOMA HD23 | Độ sáng 2500- Độ phân giải FULL HD 1920 x 10800- Độ tương phản 5000:1 - Tuổi thọ 4000 giờ-Trình chiếu 3D - Cổng kết nối HDMI |
| MÁY CHIẾU EPSON |
EPSON EB-S9 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:800x600 -Độ tương phản: 2000:1 - hiển thị tiếng Việt |
EPSON EB-X9 | -Cường độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
EPSON EB-W9 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa,lật trang màn hình |
EPSON EB-W10 | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 5,000 giờ -hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB - điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình -Cổng HDMI |
EPSON EMP- 400W | -Độ sáng: 1800-Độ phân giải thực:1280 x 800 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn:4.000 giờ -chiếu qua mạng LAN |
EPSON EB-455Wi CHIẾU GẦN | -Cường độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ -Hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu USB -Trình chiếu không dây - qua mạng LAN (cổng RJ45) - |
EPSON EMP-765 | -độ sáng: 2500 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 400:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3,000 giờ -Trình chiếu không dây (Wireless LAN) -Trình chiếu USB |
EPSON EB-825H | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ bóng đèn:6,000 giờ -hiển thị tiếng Việt - chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu không dây -Trình chiếu USB |
EPSON EB-95 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: XGA (1,024x768) -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu tiếng Việt-Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB - chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45) -Cổng HDMI |
EPSON EB-905 | -độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
EPSON EB-915W | - độ sáng: 3200 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 6,000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Trình chiếu USB - chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
EPSON EB-925 | -Cường độ sáng: 3,500 -Độ phân giải thực: XGA (1,024x768) -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 6,000 giờ -Menu hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây-Trình chiếu bằng USB -chiếu qua mạng LAN-Cổng HDMI |
EPSON EMP-1715 | -độ sáng: 2,700 -Độ phân giải thực: XGA (1,024x768) -Độ tương phản: 400:1 -Tuổi thọ 3,000 giờ -Trình chiếu không dây -Trình chiếu bằng USB |
EPSON EMP-1750 | -độ sáng: 2,600 -Độ phân giải thực: XGA (1,024x768) -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 4.000 giờ -Menu hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu bằng USB |
EPSON EB-1760W | -Độ sáng: 2600 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 4.000 giờ-hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Trình chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EB-1770W | -Độ sáng: 3000 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1-Tuổi thọ 4.000 giờ -Menu hiển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Trình chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EB-1775W | -Độ sáng: 3,000-Độ phân giải thực:1280x800-Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 4.000 giờ -Hển thị tiếng Việt -Trình chiếu không dây -Trinh chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EMP-1810 | -Độ sáng: 3,500-Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ 3,000 giờ -Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình |
EPSON EMP-1825 | -Độ sáng: 3,500 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 500:1 -Tuổi thọ 4.000 giờ -Trình chiếu không dây- chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu bằng USB |
EPSON EMP-1900 | -Độ sáng: 4,000-Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 3.500 giờ |
EPSON EMP-1910 | - độ sáng: 4,000 - Độ phân giải thực:1024x768 - Độ tương phản: 2000: 1 -Tuổi thọ 3.500 giờ -chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu USB |
EPSON EMP-1915 | -độ sáng: 4,000 Ansi Lumens -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ 3.500 giờ -Trình chiếu không dây - chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI -Trình chiếu USB |
EPSON EB-G5450WU | -độ sáng: 4,000 - Độ phân giải thực: 1920x1200 -Độ tương phản: 1000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:3.000 giờ -Trình chiếu không dây -Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EB-G5500 | -Cường độ sáng: 4,500 -Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 1,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ -Trình chiếu không dây - chiếu qua mạng LAN |
EPSON EB-G5600 | - độ sáng: 4,500 -Độ phân giải thực:1024x768 -Độ tương phản: 1,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ -Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
EPSON EB-G5650W | -độ sáng: 4,500 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 2000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ -Trình chiếu không dây - chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EB- G5750WU | -độ sáng: 4,500 -Độ phân giải thực:1920x1200 -Độ tương phản: 1500:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ -Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu USB -Cổng HDMI |
EPSON EB-G5800 | -độ sáng: 5,200 -Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 1,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ,-Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN |
EPSON EB-G5900 | -độ sáng: 5,200 -Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 1,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ,-Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
EPSON EB-G5950 | - độ sáng: 5,200-Độ phân giải thực:1024x768-Độ tương phản: 2,000:1- -Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ -Trình chiếu không dây - chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu bằng USB -Cổng HDMI |
EPSON EMP-7950 | - độ sáng: 4,000 Ansi Lumens -Độ phân giải thực: 1024x768 -Độ tương phản: 700:1 -Tuổi thọ bóng đèn:3.000 giờ.-Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN -Trình chiếu bằng USB |
EPSON EB-Z8050W | độ sáng: 7,000 -Độ phân giải thực:1280x800 -Độ tương phản: 5,000:1 -Tuổi thọ bóng đèn:3,500 giờ -Trình chiếu không dây -chiếu qua mạng LAN -Cổng HDMI |
EPSON EH-DM3 | -Cường độ sáng: 2,000 -Độ phân giải thực: 960x540 -Độ tương phản: 3,000:1 -Trình chiếu bằng USB -Cổng HDMI |
| MÁY CHIẾU BENQ |
BENQ MS500 | - Độ phân giải : 800x600 - Độ sáng : 2500- Độ tương phản : 2600:1- Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ |
BENQ MX501 | - Trình chiếu 3D - Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200 - Độ sáng : 2700.- Độ tương phản : 4000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4500-> 6000 giờ |
BENQ MP525P | - Độ phân giải : XGA 1024x768 - Độ sáng : 2500 ANSI Lumens -Độ tương phản : 2600:1 - - Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ |
BENQ MP515ST | - Công nghệ chiếu gần - Độ phân giải : SVGA 800x600 - Độ sáng : 2500 - Độ tương phản : 2600:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ - Cổng HDMI |
BENQ MP525ST | - Công nghệ chiếu gần - Độ phân giải : XGA 1024x768 - Độ sáng : 2500 - Độ tương phản : 2600:1- Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ - Cổng HDMI |
BENQ MP670 Hỗ trợ 3D | - Hỗ trợ 3D - Độ phân giải : XGA 1024x768 - Độ sáng : 3200 ANSI Lumens - Độ tương phản : 3000:1 -Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Cổng HDMI |
BENQ MP772 ST | - Công nghệ chiếu gần - Hỗ trợ 3D - Độ phân giải : XGA 1024x768 - Độ sáng : 2500 - Độ tương phản : 3500:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ |
BENQ MP776ST | - Máy chiếu gần - Hỗ trợ 3D- Độ phân giải :- Độ sáng : 3500 - Độ tương phản : 3500:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Cổng HDMI |
BENQ MS612ST | - Máy chiếu gần- Hỗ trợ 3D ready- Chiếu file JPEC bằng USB Wireless - Độ phân giải : 800x600 - Độ sáng : 2500 - Độ tương phản : 5000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ -Cổng HDMI |
BENQ MX660 | - Hỗ trợ 3D ready- Chiếu file JPEC bằng USB Wireless - Độ phân giải : 1024x768 - - Độ sáng : 3200 - Độ tương phản : 5000:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Cổng HDMI |
BENQ MX761 | - Chiếu file JPEC bằng USB Wireless (Option) - Độ phân giải : XGA 1024x768 - Độ sáng : 4200 ANSI Lumens - 2 Loa 10W - Kết nối mạng Lan cùng lúc 4PC - Độ tương phản : 5300:1 - Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ |
MÁY CHIẾU ACTO | |
ACTO DS110 | -CÔNG NGHỆ DLP – 3D - Độ sáng: 3000 -Độ phân giải 800 x 600 nén 1600x1200-Độ tương phản: 3000:1 - màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn: 4000h - chiếu phim 3D – Có Tiếng Việt |
ACTO DX140 | -Công nghệ: DLP -3D - Độ sáng: 3000 - Độ phân giải 1024 x 768 nén 1600x1200 -Độ tương phản: 3000:1- hiển thị: 1,07 tỷ màu- Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX 210 | Công nghệ: LCD -Độ sáng: 2,600 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200 - Độ tương phản: 800:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX 210E | Công nghệ: LCD - Độ sáng: 3000 Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200 - Độ tương phản: 800:1- Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LW 210 | Công nghệ: LCD -Độ sáng: 3,100 - Độ phân giải 1280×800-Độ tương phản: 800:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX650 | Công nghệ: LCD -Độ sáng: 3500 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 800:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX650E | Công nghệ: LCD -Độ sáng: 4000 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 800:1 -Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX8000 | Công nghệ: LCD -Độ sáng: 6500 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 1500:1-Tuổi thọ bóng đèn: 4000h-Cổng HDMI -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX640W | Công nghệ: LCD Siêu gần -Độ sáng: 3100 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 800:1-Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt |
ACTO LX640I
| Máy chiếu tương tác -Công nghệ: LCD Siêu gần-Độ sáng: 3000 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 800:1-Tuổi thọ bóng đèn: 4000h-Ngôn ngữ: Tiếng Việt -Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ tương tác điện tử - điều khiển trực tiếp máy tính từ máy chiếu, Cổng kết nối RJ45. (Giáo viên thực hiện các thao tác viết, vẽ, xoá, lưu file trực trên màn chiếu mà không cần ngồi trên máy tính) |
ACTO LX640WI
| Máy chiếu tương tác -Công nghệ:LCD Siêu gần -Độ sáng: 3100 -Độ phân giải 1024×768 nén 1600x1200-Độ tương phản: 800:1-Tuổi thọ bóng đèn: 4000h -Ngôn ngữ: Tiếng Việt-Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ tương tác điện tử - điều khiển trực tiếp máy tính từ máy chiếu, Cổng kết nối RJ45. (Giáo viên thực hiện các thao tác viết, vẽ, xoá, lưu file trực trên màn chiếu mà không cần ngồi trên máy tính). |
Giao hàng, bảo hành tại khu vực nội Tp.HCM và các tỉnh
v Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng đèn 03 tháng (500 giờ) tùy theo điều kiện nào đến trước
v Mọi chi tiết xin liên hệ trực tiếp Phòng Kinh doanh
ĐT: 0909 34 04 94 Mr Cường để được giá tốt
HP : 0909 34 04 94
Email: cuongabs0909340494@gmail.com
Nick:cuong0909340494
HẾT HẠN
Mã số : | 4769779 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận