6 triệu
37 Cù Lao , Phường 2 ,Quận Phú Nhuận
MÁY CHIẾU 3D LH: 0909 34 04 94 MR Cường .Nhà phân phối chính thức Sony ,DELL,Panasonic,Viewsonic…..(Projector, IP Camera, Video Conference) tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau:
MÁY CHIẾU VEWSONIC
Máy chiếu SONY EX100 | -Cường độ chiếu sáng 2300 Ansi Lumens . Độ tương phản: 2200:1 . Có Tiếng Việt-Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng .Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ |
PJD5223 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.97 – 2.17- Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz. - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA |
PJD5123 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản : 3000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.86:1 – 2.04:1 - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA |
PJD6221 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA |
PJD5122 3D Bảo hành 3 năm | -Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 1X - Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready; Tần số quét ảnh: 120Hz - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA. |
PJD6381 MÁY CHIẾU SIÊU GẦN Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™- Độ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens ; Chiếu Siêu gần - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D |
PJD6211p 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản : 3000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 2X - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1.97 – 2.17 - Trình chiếu 3D; 3D DLP Linhk Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ.- Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA. |
PJD5523w3D READY Bảo hành 3 năm | - Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP) - Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens -Độ tương phản 4000:1 - Độ phân giải thực 1280 x 800 Pixels (WXGA) HD Ready(3D READY). tuổi thọ 4000 giờ ,Whisper mode: 6000 giờ - Cổng HDMI |
PJD5233 (3D READY) Bảo hành 3 năm | Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP) - Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens - Độ tương phản 3000:1 (Max) - Độ phân giải 1024x768 Pixels (XGA) (3D READY) - Độ phân giải nén 1600x1200 Pixels (UXGA) - tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ - Cổng USB điều kiển HDMI - HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps |
7383i Máy chiếu tương tác
| Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D - Remote có laser pointer - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA. |
PRO8500 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA |
PRO8200 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu- Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1 - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D - Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA |
PRO8400 3D Bảo hành 3 năm | Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™- Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens Độ phân giải : Full HD (1920x1080) - Độ tương phản : 4500:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ -Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1 Sản phẩm toàn cầu theo tiêu chuẩn USA -Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D |
MODEL | MÁY CHIẾU SONY | |||
EX100 | -Cường độ chiếu sáng 2300 Ansi Lumens . Độ tương phản: 2200:1 . Có Tiếng Việt-Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng .Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ | |||
VPL-EX120 | -Cường độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens . Độ tương phản: 2500:1 . Có Tiếng Việt -Độ phân giải 1024x768(XGA) .Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sang.Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ | |||
VPL-EX145 | -Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) -Độ tương phản: 4000:1 . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng . Cổng kết nối LAN: RJ45 -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ . Ngôn ngữ Tiếng Việt . Công xuất loa: 10W | |||
VPL-EX175
| -Cường độ chiếu sáng 3600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) -Độ tương phản: 4000:1 . Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng . Công xuất loa: 10W -Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ . Ngôn ngữ Tiếng Việt . Cổng kết nối LAN: RJ45 | |||
VPL-EW130 New | • Độ phân giải: Max - chấp nhận SXGA + (1400 x 1050pixels) True WXGA (1280 x 800pixels). Video: 750TV dòng • Light: 3.000 Lumens - Bóng đèn: 210W UHP. Bóng đèn Life: 6000h. • Màn hình: 25 - 200inch (Disctance: 0,635-5.08m) tương phản: 2600:1. • Trọng lượng: 3,2 kg (313 x 114 x 269mm). • 3LCD Trình bày hệ thống. 12-bit 3D Gamma Correction. • Kéo xuống 2-3/2-2 hình ảnh và chuyển đổi I / P. • Zoom ống kính: 1.3x. High Altitude Mode :1.500-8500ft. • 6 chế độ hình ảnh. Direct Power On / Off. Auto Keystone chỉnh. Mặt trận thải. Smart APA. Eco Mode • Chức năng chính: chức năng Picture Freeze. Hình ảnh (Audio) tắt tiếng. Bộ lọc làm sạch chu kỳ: Max. 6000H. • Network và kiểm soát tương thích với Crestron, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 33dB | |||
VPL-CW125 | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ -Độ phân giải 1366x800 (WXGA) Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 | |||
VPL-DX11 | Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750TV lines | |||
VPL-DX15 | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750TV lines. -Trình chiếu qua Mạng Lan 10/100 . Trình chiếu bằng USB. . Trình chiếu không dây : IEE802.11b/g | |||
VPL-MX20 | Cường độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens . Độ tương phản 500:1 Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ | |||
VPL-MX25 | -Cường độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA)-Độ tương phản 500:1 . chiếu qua Mạng Lan 10/100 . Trình chiếu bằng USB. . Trình chiếu không dây : IEE802.11b/g | |||
VPL-FX30 | Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750 TV line . Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ45 | |||
VPL-FX35 Max Full HD 1080p | -Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens - Độ phân giải 1024x768 (XGA)- Tối đa 1920 x 1280 (Full HD) -Ngôn ngữ Tiếng Việt -Công suất 330W - -Zoom ống kính 1.6X Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ45
| |||
VPL-FX500L | Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens . Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ Độ phân giải 1024x768 (XGA) – 750 TV lines . Độ tương phản 1000:1 . Thiết kế 02 bóng đèn Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 | |||
MODEL | MÁY CHIẾU PANASONIC | |||
PT-LB1E
| -Cường độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) -Bảo hành máy 02 năm, bóng đèn 01 năm (1.000 giờ) | |||
PT-LB2E
| -Cường độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) -Bảo hành máy 02 năm, bóng đèn 01 năm (1.000 giờ) | |||
PT-LB78VEA | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng tiêu thụ 0.9W khi máy bật chế độ chờ | |||
PT-LB90EA | -Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024x768 (XGA) . Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ . Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng -Công nghệ tiết kiệm điện năng tiêu thụ 0.9W khi máy bật chế độ chờ | |||
PT-LB90 NTEA | -Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens . Độ phân giải 1024x768 (XGA) .Độ tương phản 500:1 -Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Kết nối không dây với máy tính. LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) -Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng | |||
PT-D6000ES | -Cường độ chiếu sáng 6500 Ansi Lumens.Độ phân giải 1024x768 (XGA)–nén WUXGA (1920x1200) -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) | |||
PT-D6710E | -Cường độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens .Độ phân giải 1920x1200 . -Độ tương phản 2000:1 . Tuổi thọ bóng đèn 2000 giờ . LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) | |||
PT-AE4000 | -Cường độ chiếu sáng 1600 Ansi Lumens . Độ phân giải 1920x1200 (XGA) . -Độ tương phản 100000:1 .Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ .Công nghệ Full-HD, cổng HDMI | |||
MODEL | Bảng giá máy chiếu DELL | |||
DELL 1210S | - Cường độ chiếu sáng 2500 Ansi Lumens Độ phân giải: 800x600 (SVGA).Độ tương phản : 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ. Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu . Chức năng tắt máy nhanh - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
DELL 1410X | -Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens .Độ phân giải 1024 x 768 (XGA).Độ tương phản : 2200 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu .Chức năng tắt máy nhanh - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
DELL 1510X HDMI | -Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens.Độ phân giải 1024 x 768 (XGA). Độ tương phản : 2100 :1 - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác- Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu . Chức năng tắt máy nhanh . Tương thích công nghệ 3D - Cổng kết nối HDMI, RJ45 Port . Công xuất loa: 8W | |||
DELL 1610X 3D HDMI | - Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens . Độ phân giải 1280 x 800 (WXGA) - Độ tương phản: 2100:1 . Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - Tỷ lệ hình : 16:10 (720p HD) . Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ . Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu -Chức năngtắt máy nhanh .Tương thích công nghệ3D.Cổng kết nốiHDMI, RJ45 Port. Công xuất loa: 8W | |||
M210X Siêu nhỏ | -Cường độ chiếu sáng 2000 Ansi Lumens- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) - Độ tương phản : 2100 :1 -Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu -Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ-Chức năng tắt máy nhanh Cổng kết nối : HDMI -Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác | |||
S300WI | -Độ sáng 2200 Ansi Lumen -Máy chiếu tương tác thông minh hiệu Dell model S300Wi ( All in One) -Sử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hình -Kết nối không dây ( Wireless) -Chiếu trực tiếp từ USB ( không cần mang theo máy tính) -Kết nối mạng LAN -Trình chiếu 3D -Chiếu khoảng cách gần : 1m chiếu được 100” -Độ tương phản cao : 2400 :1 -Độ phân giải cao : WXGA ( 1280 x 800) rất sắc nét -Tuổi thọ bóng đèn cao : 5.000 giờ -Công suất loa lớn : 8W -Bảo hành 24 tháng -Máy chiếu tương tác thông minh | |||
DELL S300 Máy chiếu 3D | Máy chiếu Siêu Gần ( 1m chiếu được 100”) - MÁY CHIẾU FULL HD - Độ sáng: 2200 lumens Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Tỉ lệ tương phản: 2400:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D – Cổng HDMI | |||
DELL S500 3D | Máy chiếu Siêu Gần ( 1m chiếu được 100”) - Độ sáng: 3200 lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Tỉ lệ tương phản: 2300:1 - Tuổi thọ bong đèn: 3000 giờ - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D Trình chiếu trực tiếp bằng USB - Trình chiếu bằng Wireless, LAN Cổng kết nối: VGA, HDMI, VIDEO, S-VIDEO, AUDIO, USB, RJ45 (LAN), RS232, MICROPHONE | |||
DELL S500 WI 3D | Máy chiếu tương tác thông minh Dell S500Wi (All in One) - Độ sáng: 3200 lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Sử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hình - Tỉ lệ tương phản: 2300:1 - Tuổi thọ bong đèn: 3000 giờ - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác - Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D - Trình chiếu trực tiếp bằng USB Trình chiếu bằng Wireless, LAN | |||
MÁY CHIẾU ACER | ||||
Model | CẤU HÌNH | |||
ACER X1110A
| § Công nghệ : DLP - Công nghệ ColorBoost II + - Độ chiếu sáng : 2500 ANSI lumens § Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) § Độ tương phản : 4500 : 1 - Màu sắc : 1.072 tỉ màu - Tỷ lệ ống kính phóng : 1:1.1 § Tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ. | |||
ACER X1261P
| § Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1,024 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p(1,920 x 1,080) - Độ tương phản : 3700 : 1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode) § Tự động lật hình ảnh khi ta treo máy ngược lên trần - Tắt máy và mang đi ngay (Instant pack) - Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và NVIDIA’S GeForce 3D Vision và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D | |||
ACER P3251 (SIÊU NHỎ) | § Độ chiếu sáng : 2100 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3700 : 1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu § Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ - Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode) Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1 - Tự động lật hình ảnh khi ta treo máy ngược lên trần § Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D | |||
ACER P1201B
| - Độ sáng : 2700 ANSI Lumens. -Độ phân giải : XGA (1024x768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080) - Độ tương phản : 3700:1 - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. - Tương thích với công nghệ 3D § Tự độ lật hình khi treo máy ngược lên trần.- tuổi thọ bóng đèn : 6000 giờ- HDMI, RGB, RCA, S-Video, Audio 2 USB type A, USB mini B,trình chiếu qua cổng mạng RJ45 và USB . § Trình chiếu được trên bảng đen | |||
ACER P1206 | § Độ chiếu sáng : 3500 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3700:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu § Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode) Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1 –– Tự động lật hình ảnh khi ta treo máy ngược lên trần Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D | |||
ACER X1213 | § Công nghệ chiếu hình ảnh 3 chiều DLP 3D ready - Độ chiếu sáng : 3200 ANSI lumens § - Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode - Độ tương phản : 4500 : 1 § - Màu sắc : 1.07 Tỉ màu Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Hỗ trợ trình chiếu trên Windows 7 § Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080) § Menu máy hỗ trợ bằng ngôn ngữ tiếng việt | |||
ACER S5201 (SIÊU GẦN) | § Độ sáng : 3000 ANSI Lumens. -Độ phân giải : XGA (1024x768), UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080) - Độ tương phản : 4500:1 - Trình chiếu được trên bảng đen - Màu sắc : 1.07 tỷ màu. - Trình chiếu qua mạng LAN.Có cổng HDMI - Tương thích công nghệ 3D. | |||
ACER P5290 | § Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens - Zoom kỹ thuật số : 2X - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) - Độ tương phản : 3700:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ - Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode) - Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1, cổng DVI (HDCP) x1, cổng Wired remote control port (Mini jack) x 1–Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D | |||
ACER P7200i (WIRELESS )
| § Độ chiếu sáng : 4100 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) Độ tương phản : 3200:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu § Trình chiếu được trên nền bảng đen (Blackboard mode - Có cổng HDMI (Video, HDCP) x 1, cổng DVI (HDCP) x2, cổng Wired remote control port (Mini jack) x 1, SPDIF Audio (RCA) x 1 Output, Network Audio (Stereo mini jack) x 1 Output Tương thích với công nghệ DLP 3D Ready và có thể chuyển các hình ảnh khi phát dạng 2D thành 3D § Trình chiếu Wireless, Trình chiếu thông qua mạng Lan RJ45 và điều khiển qua mạng | |||
ACER P7290 | § Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens - Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), WSXGA+ (1680 x 1050) Độ tương phản : 3000:1 - Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màu § Có cổng HDMI và DVI cho phép kết nối với tín hiệu Full HD | |||
MÁY CHIẾU OPTOMA | |
Model | Đặc tính kỹ thuật |
PICO 301 Máy chiếu bỏ |
|
ES-526L
| -Độ sáng: 2800 ANSI Lumens. - Độ phân giải: SVGA (800x600), Max UXGA (1600 x 1200) -Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp. - Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. |
Es-526
| -Độ sáng: 2800 ANSI Lumens. - Độ phân giải: SVGA (800x600), Max UXGA (1600 x 1200) - Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp. - Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. |
Ex-536L
| -Độ sáng: 2800 ANSI Lumens. - Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200) -Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp. - Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. |
Ex-536
| - Độ sáng: 2800 ANSI Lumens. - Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200) - Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp. -Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. |
Ex-531
| - Độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: Thực: 1024 x 768 pixels (XGA) Tối đa: 1600 x 1200 Pixels (UXGA - Độ tương phản: 2500:1 chiếu video cực đẹp.- Màu sắc hiển thị: 1.07 |
ES-522 (NEW) | -Độ sáng: 2800 ANSI Lumens. - Độ phân giải: SVGA (800x600), Max UXGA (1600 x 1200) - Độ tương phản: 2500:1 chiếu video cực đẹp. - Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.. |
EW-628
| -Độ sáng: 2700 ANSI Lumens. - phân giải: WXGA (1280 x 800), Max WXGA+ (1400 x 900) -Độ tương phản: 2000:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét..Có cổng USB chức năng thay chuột , cho phép Page UP/DOWN |
EP-7155i Siêu nhẹ, Siêu nhỏ | Độ sáng: 3000 ANSI lumens- Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản 2500:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.-Có cổng USB chức năng thay cho mouse, cho phép Page UP/DOWN Siêu nhẹ, Siêu nhỏ- |
GT 360 3D | Độ sáng: 2500 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp.-Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu. Bảo hành 5 năm cho màu sắc - Bảo hành 5 năm cho hình ảnh |
EW-536 3D | Độ sáng: 2800 ANSI Lumens.-Độ phân giải: WXGA (1280 x 800), Max UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp.-Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
|
GT 720 3D | Độ sáng: 3000 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.- HDMI x 1 |
EX-762 3D | Độ sáng: 4000 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu Cổng vào: HDMI, Đặc biệt có thể trình chiếu được phim 3D |
EX-525ST Máy chiếu siêu gần | Độ sáng: 2500 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản: 2200:1 chiếu video cực đẹp.-Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu (gấp hơn 8 lần so với loại máy chiếu thông thường chỉ có 16,7 triệu màu) cho hình ảnh trung thực, sắc nét. Có cổng RJ45 cho phép kết nối mạng LAN.05 năm cho màu sắc; 05 năm cho hình ảnh. |
EX-612 (NEW) | Độ sáng: 3.500 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768) Support Max UXGA (1600 x 1200) .Độ tương phản: 3000:1 chiếu video cực đẹp. Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.. |
Ex-615 | Độ sáng: 3500 ANSI Lumens.-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản: 3.000:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.-Bảo hành 5 năm cho màu sắc -Bảo hành 5 năm cho hình ảnh |
EX542i 3D | Cường độ sáng: 2700 ANSI Lumens/Độ tương phản: 3000:1-Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200)-Đặc biệt: số màu hiển thị đạt tới 1,07 tỷ màu (10 bit). HD 1080p -3D Ready Supports 120Hz playback Cổng kết nối HDMI |
EX-765 (NEW) | Độ sáng: 4000 ANSI Lumens.-Độ phân giải: 1024 x 800 (WXGA) Support Max UXGA (1600 x 1200) .Độ tương phản: 2500:1 chiếu video cực đẹp. Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.Cổng kết nối HDMI |
EX-765W
| Độ sáng: 4000 ANSI Lumens.-Độ phân giải: 1024 x 800 (WXGA) Support Max UXGA (1600 x 1200) .Độ tương phản: 2500:1 chiếu video cực đẹp.- Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.-Cổng kết nối HDMI |
EX 785 3D | Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.-Độ phân giải: 1024 x 800 (WXGA) Support Max UXGA (1600 x 1200) .Độ tương phản: 2000:1 Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.Cổng kết nối HDMI |
HD67 | Cường độ sáng: 1,700 Ansi Lumens-Độ phân giải: 720p (1920 x 720) up to 1080i/p -Độ tương phản: 4000:1 |
HD-20
| Bánh xe 6 màu, tốc độ quay 4x tạo ra những khuôn hình sống động Cổng kết nối HDMI x2 tiện lợi - Độ phân giải full HD 1080i/p Cường độ sáng 1600 ANSI Lumens - Độ tương phản 4000:1 |
HD-20LV
| Bánh xe 6 màu, tốc độ quay 4x tạo ra những khuôn hình sống động Cổng kết nối HDMI x2 tiện lợi - Độ phân giải full HD 1080i/p Cường độ sáng 1700 ANSI Lumens -Độ tương phản 4000:1 |
HD66 | - Cường độ sáng 2500 ANSI Lumens- Độ phân giải 720P (1280 x 720)- Độ tương phản 4000:1 - Tuổi thọ 4000 giờ - - Trình chiếu 3D - Cổng kết nối HDMI x 1, VGA x 1, component x 1, S- Viseo x 1, Composite x 1; Audio in/out, RS232 |
Optoma HD82 | -Cường độ sáng 1200 ANSI Lumens - Độ phân giải Full HD 1080P (1920x1080) Ansi Contrast: 680:1 Ansi - Độ tương phản 20,000:1 ( max) - Bóng đèn 220W, tuổi thọ 3000 giờ - Cổng kết nối HDMI |
Optoma HD86 | - Cường độ sáng 1500 ANSI Lumens - Độ phân giải Full HD 1080P (1920x1080) Ansi Contrast: 700:1 Ansi - Độ tương phản 50,000:1 - Bóng đèn 280W, tuổi thọ 3000 giờ - Cổng kết nối vào HDMI x 3 |
| - Cường độ sáng 3000 ANSI Lumens - Độ phân giải Full HD 1080P (1920x1080) Ansi Contrast: 2200:1 Ansi - Độ tương phản 50,000:1 - Bóng đèn 230W, tuổi thọ 3000 giờ - Cổng kết nối vào HDMI x 3 |
MÀN CHIẾU | ||
CHỦNG LOẠI (MODEL) | ||
Màn hình treo tường Wall Dalite | ||
WALL DALITE (60’’ x 60’’) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 84” | Kích thước (dimensions) 1.52x1.52m |
WALL DALITE (70’’ x 70’’) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 1.78x1.78m |
WALL DALITE (84” x 63”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 2.13x1.60m |
WALL DALITE (84” x 84”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.13x2.13m |
WALL DALITE (96” x 72”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.44x1.83m |
WALL DALITE (96” x 96”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 136” | Kích thước (dimensions) 2.44x2.44m |
WALL DALITE (120” x 96”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 150” | Kích thước (dimensions) 3.05x2.25m |
Màn hình 3 chân Tripod Dalite | ||
TRIPOD DALITE (60’’ x 60’’) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 84” | Kích thước (dimensions) 1.52x1.52m |
TRIPOD DALITE (70’’ x 70’’) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 1.78x1.78m |
TRIPOD DALITE (84” x 63”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 2.13x1.60m |
TRIPOD DALITE (84” x 84”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.13x2.13m |
TRIPOD DALITE (96” x 72”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.44x1.83m |
TRIPOD DALITE (96” x 96”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 136” | Kích thước (dimensions) 2.44x2.44m |
Màn hình hộp (Pole/Air) Dalite | ||
POLE DALITE (48’’ x 36’’) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 60” | Kích thước (dimensions) 1.22x0.90m |
POLE DALITE (64’’ x 48’’) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 80” | Kích thước (dimensions) 1.64x1.23m |
POLE DALITE (84” x 63”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 2.13x1.60m |
AIR DALITE (48’’ x 36’’) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 60” | Kích thước (dimensions) 1.22x0.90m |
AIR DALITE (64’’ x 48’’) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 80” | Kích thước (dimensions) 1.64x1.23m |
AIR DALITE (84” x 63”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 2.13x1.60m |
Màn hình điện Electric Dalite | ||
ELECTRIC DALITE (70’’ x 70’’) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 1.78x1.78m |
ELECTRIC DALITE (84” x 63”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 100” | Kích thước (dimensions) 2.13x1.60m |
ELECTRIC DALITE (84” x 84”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.13x2.13m |
ELECTRIC DALITE (96” x 72”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 120” | Kích thước (dimensions) 2.44x1.83m |
ELECTRIC DALITE (96” x 96”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 136” | Kích thước (dimensions) 2.44x2.44m |
ELECTRIC DALITE (120” x 90”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 150” | Kích thước (dimensions) 3.05x2.29m |
ELECTRIC DALITE (120” x 120”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 170” | Kích thước (dimensions) 3.05x3.05m |
ELECTRIC DALITE (144” x 108”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 180” | Kích thước (dimensions) 3.60x2.75m |
ELECTRIC DALITE (144” x 144”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 200” | Kích thước (dimensions) 3.60x3.60m |
ELECTRIC DALITE (160” x 120”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 200” | Kích thước (dimensions) 4.07x3.05m |
ELECTRIC DALITE (160” x 160”) 1:1 | Đường chéo (diagonal) 223” | Kích thước (dimensions) 4.07x4.07m |
ELECTRIC DALITE (240” x 180”) 4:3 | Đường chéo (diagonal) 300” | Kích thước (dimensions) 6.10x4.57m |
Giao hàng, bảo hành tại khu vực nội Tp.HCM và các tỉnh
v Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng đèn 03 tháng (500 giờ) tùy theo điều kiện nào đến trước
v Mọi chi tiết xin liên hệ trực tiếp Phòng Kinh doanh
ĐT: 0909 34 04 94 Mr Cường để được giá tốt
HP : 0909 34 04 94
Email: cuongabs0909340494@gmail.com
Nick:huycuongabs
HẾT HẠN
Mã số : | 3380137 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận