190.000₫
58 Trần Quốc Toản, Q Hải Châu, Đà Nẵng
Công ty TNHH MSY
Địa chỉ: 58 Trần Quốc Toản, Q.Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tel / Fax: (0236) 3843388
Mobile: 0914 068 705 - 0918 425 777
Email: msy@msy.com.vn
Website: www.msy.com.vn
Skype: quynhmn
Facebook: camerataidanang
Chuyên Phân phối thiết bị Switch CISCO, LINKSYS, TP-Link, D-LINK, TOTO-LINK, DRAYTEK chính hãng giá rẻ, giá tốt cho dự án, công trình
STT | Tên hàng hóa | Hình ảnh | Thông số kỹ thuật cơ bản | Giá E.U | Thùng | ||||||||||||||||||||||||
Wireless N 2.4G USB Adapter | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | N150USM | - Card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten chìm bên trong | 133.000 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | N150UA | 150Mbps wifi dongle, with 4dbi antenna | 186.000 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | N150PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 150Mbps 1 anten 2 dBi có thể tháo rời | 181.000 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | N300PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 300Mbps 2 anten 2 dBi có thể tháo rời | 227.000 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | A1200PE | AC1200 Wireless Dual Band PCI-E Adapter | 988.000 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | A1900PE | AC1900 Wireless Dual Band PCI-E Adapter | 1.744.000 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | A1000UA | Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC600 1 Nút WPS USB port chuẩn 2.0 Anten rời 5dbm Cáp USB với đế cắm rời dài 1.5m | 486.000 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | A2000UA | Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC600 1 Nút WPS USB port chuẩn 2.0 Anten rời 5dbm Cáp USB với đế cắm rời dài 1.5m | 624.000 | ||||||||||||||||||||||||||
PCI Lan Adapter | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | PX1000 | Card mạng PCI-E Gigabit 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Khe cắm PCI-E Hỗ trợ IEEE 802.3 và full duplex flow control | 184.000 | ||||||||||||||||||||||||||
4G Mifi | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | MF150 | Thiết bị phát wifi 4G, pin 2000mAh, tích hợp khe sim | 1.440.000 | ||||||||||||||||||||||||||
WiFi Range Extender | |||||||||||||||||||||||||||||
EX100 | 150Mbps USB Wi-Fi Range Extender Dể dàng kết nối và mởi rộng Wi-Fi - Giao diện cài đặt thân thiện cho điện thoại thông minh - Stable Wireless Connection - Flexible USB Power Supply, Enjoy Wi-Fi Everywhere - One SSID, Double Wi-Fi Coverage - High Compatibility | 160.000 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | EX200 | Smart Wireless repeater Chuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng - Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor. - 1 port LAN tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo - Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS - Hỗ trợ wireless adater giúp các thiết bị mạng khác (SmartTV, SettopBox, Desktop...) có thể kết nố không dây. - WIFI chuẩn B,G,N 300Mbps với 2 anten ngoài - Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...không thể kéo dây. - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Hỗ trợ WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây, ứng dụng kết nối IP camera wireless, smart TV - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo | 273.000 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | EX750 | Wi-Fi Repeater băng tầng kép chuẩn AC750 - Tương thích chuẩn IEEE 802.11 b/g/n/ac - Tốc độ lên đên 433 Mbps với băng tần 5GHz và 300 Mbps với băng tần 2.4GHz - Nút kết nối nhanh WPS - Hỗ trợ mở rộng chéo giúp duy trì tín hiệu và tốc độ kết nối - Quản lý dễ dàng thông qua ứng dụng - Nút ON/OFF linh hoạt | 735.000 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | N9 | PoE High Power Access Point của ToToLink. - Thiết kế ốp trần dễ dàng lắp đặt và tăng tính thẩm mỹ cho công trình. - 1 port LAN 10/100Mbps hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn. - Hỗ trợ chuẩn Wireless 802.11n với 2 ăng ten ngầm độ lợi cao - Công xuất phát mạnh 500mW giúp phủ sóng rộng hơn - 3 SSID; hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag); Hỗ trợ tạo mạng WIFI cho Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ - Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm trên PC hoặc TOTOLINK Controller AC500 - Hỗ trợ nhiều chế độ: Repeater, Wireless WAN - Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless - Hỗ trợ lập lịch reboot | 1.233.000 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | N200RE V3 | Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps) * WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 2 x 10/100Mbps - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO - Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID | 247.000 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | N300RT | - 1 WAN port cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp) - 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo - Hỗ trợ VLAN 802.1q trên cổng WAN - Hỗ trợ Triple play: internet + IPTV (MyTV/NetTV...) - Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPON hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge - Băng thông thực: 90Mbps, chịu tải đến 15PC - WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với 2 anten 5dbi - Phát 3 SSID (tương đương 3 Access point) - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. - Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns và NoIP) - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục dài ngày không bị treo | 383.000 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | N300RH | WIFI ROUTER phủ sóng cực rộng !!! - WiFi chuẩN B,G,N 300Mbps Công suất phát cao với 2 Anten khủng 11dBi (2T2R) - 1 WAN port cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo - Hỗ trợ Passive PoE (cấp nguồn qua dây mạng) - Phát 5 SSID (5 tên wifi khác nhau) - Giới hạn số lượng người kết nối WiFi đến Router, cho phép 25 thiết bị không dây kết nối đồng thời - Isolate LAN (cô lập mạng wireless & LAN) - Tính năng Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV... - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ... không thể kéo dây. - DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek) - Khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN - Port forwarding, DMZ, DHCP server - Bandwith management và QoS Function. Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns.com và NoIP) - Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo | 1.036.000 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | N302R+ | Wireless Router (Chuẩn N / 300Mbps) * Sử dụng CPU Broadcom cho hiệu suất cao và ổn định * WAN : 10/100Mbps, RJ45 (Hỗ trợ cáp quang FTTH) * LAN: 4 x 10/100Mbps - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - 03 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi với công nghệ MIMO - Cho phép 25 thiết bị không dây kết nối cùng lúc - Hỗ trợ 3 SSID; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, Smart TV - Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào - Lập lịch tắt / mở WIFI - Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet - Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL - Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,... - Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPON hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge | 340.000 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | N600R | 600Mbps Wireless N Router 5 Port Fast Ethernet (1 port WAN + 4 port LAN), 4 Anten cố định 5dBi, 1 nút WPS/Reset, 1 nút Turbo, Nguồn 9VDC-800mA Tính năng: Repeater, WDS, Multi-SSID, QoS, Wireless Schedule | 499.000 | ||||||||||||||||||||||||||
A800R | AC1200 Wireless Dual Band Router- 1.2Gbps Fast Wi-Fi - MU-MIMO Technology - Simultaneous Dual Band - Easy Setup by Smart Phone - 1GHz CPU for Powerful Performance - Wider Wi-Fi Coverage - Multiple Wireless Network for Access Control - Parental Control | 715.000 | |||||||||||||||||||||||||||
20 | A3 | Ethernet Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) | 556.000 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | A3002RU | Gigabit Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) * WAN : 10/100/1000Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 4 x 10/100/1000Mbps * NAT Session: 25.000 * NAT Throughput: 500Mbps - Hỗ trợ Dual Band 2.4GHz và 5GHz - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1200Mbps - 04 Anten độ lợi cao 4 x 5dBi hỗ trợ MIMO - Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Mỗi băng tầng 25 thiết bị) - Hỗ trợ 3 SSID / mỗi băng tầng; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách - Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, Smart TV - Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào - Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot - Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet - Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL - Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,... - Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPON hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge - Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) | 1.381.000 | ||||||||||||||||||||||||||
22 |
| Router wifi băng tần kép chuẩn AC1900 - 5 cổng Gigabit (1 WAN+4 LAN) tốc độ cao - 1 cổng USB 3.0 và 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ lưu trữ và chia sẻ file FTP service, Samba Service, Torrent, URL service, Media Service, Media Server và Usb Tethering - 1 nút Reset/WPS - Trang bị 6 anten công suất cao 5dBi có thể tháo rời và thay thế - Hỗ trợ VPN Server, Universal Repeater, WDS, Multiple SSIDs, WPS, Smart QoS, Wireless Schedule | 4.663.000 | ||||||||||||||||||||||||||
23 | PL200KIT | 200Mpbs Power Line Adapter with detachable plug 1 Port Fast Ethernet, 1 nút WPS/Reset Bộ thiết bị gồm 1 cặp, Khoảng cách xa lên tới 300 mét | 1.069.000 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | PLC350KIT | PLW350 KIT150Mbps AV200 Wi-Fi Powerline Extender KIT | 885.000 | ||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Switches | |||||||||||||||||||||||||||||
25 | S505 | 5 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa | 117.000 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | S808 | 8 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa | 130.000 | ||||||||||||||||||||||||||
25 |
| - 5 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | 431.000 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | S808G | - 8 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | 588.000 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | SW16 | - 16 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | 774.000 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | SW16D | - 16 ports 10/100Mbps, plastic | 586.000 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | SW24 | - 24 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | 907.000 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | SW24D | - 24 ports 10/100Mbps,plastic | 686.000 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
31 | POE100 | Nguồn PoE (gộp tín hiệu Data và Power) 1 cổng 10/100 Base-TX nhận dữ liệu 1 cổng 10/100 Base-TX PoE | 55.000 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | POE200 | Bộ chia POE Gigabit (tách tín hiệu Data và Power) IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af 2 cổng RJ45 10/100/1000 Cấp điện 12V/9V/5V | 413.000 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | SW804P | TOTOLINK SW804P PoE Switch - 8 * 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 ports - Từ port 1 đến port 4 hỗ trợ PoE, 802.1af, upto 15.4W/port - Đèn báo overload cho PoE (sáng màu đỏ) - Adapter rời 220V to 48V - 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.) - EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.) - 100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.) - EIA/TIA-568 1100Ω STP (100m max.) | 964.000 | ||||||||||||||||||||||||||
Accessories | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | TB5000 | 5000mah power adapter | 224.000 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | A011KIT | 2.4GHz 11dBi Omni Directional Antenna 1 Hộp 2 cây Anten | 149.000 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | T10 | AC1200 Smart Home Wi-Fi Router, Mesh Router - Keep You Connected Throughout Your Home - Extremely High Speed Experience - MU-MIMO Technology - Beamforming Technology for Focus Wi-Fi - Simultaneous Dual Band - High Speed Internet Access - Multiple Wireless Network for Access Control | 3.315.000 |
Vui lòng liên hệ 091406 87 05 !
Trân trọng,
HẾT HẠN
Mã số : | 15022700 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/01/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận