Liên hệ
Chu Van An-P 26-Q Binh Thanh
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ PKD: 0932.743.341 –Ms Kim Lan
**********************************************
CONG TY TNHH QUANG TIN
Email:kimlancomputer@yahoo.com
Yahoo:kimlan_quangtincomputer
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp,lắp đặt thiết bị mạng,cable mạng,tủ mạng,…chính hãng các thương hiệu DRAYTEK- TOTOLINK – DLINK – TP LINK- HP 3COM- HP- PLANET-CISCO-NETGEAR-Linksys by Cisco-SMC- AMP- …. Quý công ty có nhu cầu vui lòng liên hệ lại thông tin trên để được giá cạnh tranh nhất kèm dịch vụ hỗ trợ chu đáo nhất:
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ giao hàng,vận chuyển tận nơi miễn phí
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn
- Hỗ trợ khắc phục sự cố tận nơi miễn phí
- Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ Ms Kim Lan – 0932.743.341
Sản phẩm | Thông tin sản phẩm | BH | |||||||||||||||
Wireless N Cloud Router - Công nghệ Điện toán đám mây | |||||||||||||||||
| mydlinkTM Cloud Wireless-N 150 Router - Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 1 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (Single Stream) - 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. - Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control. - Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ HĐH IOS và Android | 36T | |||||||||||||||
DIR-605L | mydlinkTM Cloud Wireless-N 300 Router - Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 2 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N - 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. - Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control - Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ HĐH IOS và Android | 36T | |||||||||||||||
| mydlinkTM Cloud Wireless-N 300 Router - Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, sử dụng ăn ten ngầm, thiết kế kiểu thời trang hình trụ. - 1 cổng 1Gbps WAN, 4 cổng UTP 1Gbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. - 1 USB hỗ trợ chức năng Share Port cho phép chia sẻ hình ảnh, âm nhạc, phim ảnh cho các thiết bị di động sử dụng hệ điều hành IOS và Android thông qua phần mềm Share Port App. - Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control - Hỗ trợ cài đặt qua thiết bị di động dùng hệ điều hành IOS hoặc Android bằng phần mềm QRS Mobile. - Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ HĐH IOS và Android | 36T | |||||||||||||||
HomePlug AV Wireless N Router - Truyền tín hiệu qua hệ thống điện | |||||||||||||||||
| HomePlug AV Wireless N Router - Ethernet to Powerline Router tốc độ lên đến 200Mbps, 1 cổng WAN 10/100Mbps, 3 cổng LAN 10/100Mbps với chức năng Auto MDII/MDIX, 1 cổng USB hỗ trợ chức năng Share Port, Wireless 802.11N - tốc độ 300Mbps, 2 x 2dBi ăng ten, chức năng WPS - Công nghệ Green Technology, QoS, chứng thực IPV6, hỗ trợ mã hóa WEP/ WPA/ WPA2. NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI, Virtual Server feature, hỗ trợ DMZ-port. - Sử dụng nguồn điện 100-240 VAC, 60Hz/50Hz, mã hóa 128 bit AES Encryption | 12T | |||||||||||||||
Wireless N Router | |||||||||||||||||
DIR-825 | Xtreme N Dual band Gigabit Router - 300Mbps - Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps (802.11a/b/g/n). Sử dụng đồng thời 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, có 02 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N. - 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI - Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN) - GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function. | 36T | |||||||||||||||
DIR-655 | Xtreme N Gigabit Router - 300Mbps - Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần) - 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo, hỗ trợ DMZ, Port forwarding ,đặc tính QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI. - Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN) - GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function. | 36T | |||||||||||||||
| Wireless Router All-in-one Mobile Companion - Chức thực Wi-Fi, chuẩn wifi 802.11 b/g/n, tốc độ tối đa 150Mbp, ăn ten ngầm - Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp adapter vào thiết bị. - Hoạt động với các mode: Wireless Router, Access Point, Repeater, Wi-Fi hotpot. - 1 cổng Rj45, 1 Cổng USB có chức năng shareport (chia sẽ file từ các USB Storage), có chức năng sạc điện cho các dòng smartphone qua cổng USB. - Hỗ trợ bảo mật wireless WEP 64/128 bits, WPA/WPA2, WPS - Hỗ trợ tính năng Guestzone (chế độ Router), cấu hình bằng giao diện web trên PC hoặc trên smartphone (IOS, Android), DLNA media server. - Hỗ trợ NAT, SPI, DMZ,.. | 12T | |||||||||||||||
Wireless N Storage Router | |||||||||||||||||
DIR-685 | Wireles Storage Router - Chứng thực Wi-Fi chuẩn 802.11n tốc độ 300Mbps, có 2 ăng-ten nội 2dBi - 04 cổng Gigabit LAN tự động nhận cáp thẳng cáp chéo (Auto-MDI-X), 1 cổng Gigabit WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, 2 cổng USB 2.0 - Hỗ trợ tính năng Server ảo, hỗ trợ DMZ, đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI - Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN) - Hỗ trợ Bittorrent - SharePortTM Network USB utility - Hỗ trợ giao tiếp ổ cứng cổng SATA 2.5" có dung lượng tối đa 500GB - Khung ảnh kỹ thuật số màn hình LCD 3.2 inch | 36T | |||||||||||||||
| |||||||||||||||||
DAP-1360 | Wireless N Access Point - Wireless Access Point chuẩn N tốc độ tối đa 300Mbps - 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 cổng LAN 10/100Mbps - Chế độ bảo mật hỗ trợ: 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS (PBC, PIN) - Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater. | 36T | |||||||||||||||
DAP-1350 | Wireless N Pocket router - Access Point (Loại bỏ túi) - Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode. - Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps. - Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n. - Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA-PSK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi. - Hỗ trợ WPS - Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g. | 36T | |||||||||||||||
Wireless N Access Point - SMB class | |||||||||||||||||
DAP-2360 | AirPremier N PoE Access Point with Plenum-rated Chassis - 300Mbps (802.11n) Wireless LAN Access Point với 2 ăng ten 5dBi, 1-port UTP 10/100/1000Mbps, tích hợp 802.3af POE - Hỗ trợ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA/WPA2 Personel & Enterprise, SSIDs broadcast disable, MAC address control, Rouge AP detection - Hỗ trợ đến 8 SSID, hoạt động ở các chế độ: Access point, WDS with AP, WDS/Bridge (No AP broadcast), Wireless Client - Telnet (SSH), Web Browser Interface, HTTPs, SNMP Support, D-View Module- Private MIB, AP Manager II, AP Array - Quản lý qua giao diện Web, Telnet (SSH), HTTPs, SNMP Support, D-View Module- Private MIB, AP Manager II, AP Array - Wireless Access Point loại Indoor dành cho doanh nghiệp với vỏ bằng hợp kim nhôm. | 36T | |||||||||||||||
| |||||||||||||||||
DWA 525 | Wireless N PCI Adapter - 150Mbps - Cạc mạng không dây PCI chuẩn N tốc độ150Mbps - Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. - Tương tích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11bg - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN) - Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng - Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux, Mac OS | 36T | |||||||||||||||
| Wireless N USB Adapter - 150Mbps - Cạc mạng không dây USB chuẩn N tốc độ150Mbps với kiểu dáng nhỏ gọn - Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. - Tương tích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11b/g - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN) - Hoạt động ở Infrastructure mode và Ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng -Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux | 36T | |||||||||||||||
Wireless Xtreme N Addaptor | |||||||||||||||||
| Xtreme N Dualband USB Adapter - 300Mbps - Card mạng không dây USB, tốc độ tối đa 300Mbps/54Mbps (802.11a/b/g/n) hoạt động ở tần số 2.4GHz hay 5GHz, Tích hợp ăng-ten với công nghệ N - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN) - Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng. - Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux, Mac OS | 36T | |||||||||||||||
DWA-643 | Xtreme N ExpressCard Adapter - Antenna hỗ trợ truyền & nhận đa luồng tín hiệu đồng thời giúp gia tăng tín hiệu. - Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM - Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng - Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẻ files, và lướt web. - Tương thích với khe cắm ExpressCard (tích hợp trên laptop) - Mỏng, Nhẹ & Hiệu suất cao hơn so với khe cắm CardBus - Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7 | 36T | |||||||||||||||
| Xtreme N Dual Band PCI Express Adapter - Cạc mạng không dây dùng cho PC, 2 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu. - Chuẩn không dây 802.11n 2 băng tầng 2.4 Ghz và 5 Ghz - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM - Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẽ Files, và lướt web. - Đạt hiệu xuất tối ưu cho cạc mạng không dây dành cho máy PC - Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe) - Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng - Tương thích HĐH: XP, Vista, 7 | 36T | |||||||||||||||
DWA-140 | RangerBooster N USB Adapter - Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 12 lần & xa hơn gấp 4 lần 802.11g - Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. - Tương thích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11g - Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,TKIP, AES, 802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN) - Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng - Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux, Mac OS | 36T | |||||||||||||||
Unmanaged Ethernet Switch | |||||||||||||||||
DES-1005A | 5 Port Ethernet Switch - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 5 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps - Hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1008A | 8 Port Ethernet Switch - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps - Hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1016 | 16 Port Ethernet Switch (vỏ Plastics) - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN16 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps - Vỏ nhựa, hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1016D/A | 16 Port Ethernet Switch - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN16 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps - Lắp được vào tủ Rack 19'''', hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1024 | 24 Port Ethernet Switch (vỏ Plastics) - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN16 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps - Vỏ nhựa, hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1024D/A | 24 Port Ethernet Switch - Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 24 cổng RJ45 10/100Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps - Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 4.8Gbps - Lắp được vào tủ Rack 19'''''''', hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
Gigabit Switch | |||||||||||||||||
| 8 Port Gigabit Switch - 8 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp - Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True Plug & Play - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS. | 36T | |||||||||||||||
DGS-1016D | 16 Port Gigabit Rackmountable Switch - 16 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp - Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True Plug & Play, Rack 19'''''''' - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS | 36T | |||||||||||||||
DGS-1024D | 24 Port Gigabit Rackmountable Switch - 24 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp - Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True Plug & Play, Rack 19'''''''' - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS | 36T | |||||||||||||||
Gigabit Web-Smart Switch | |||||||||||||||||
| 16 Port Gigabit Smart Switch + 4 slot SFP - 16 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 + 4 slot 1000BASE-T/SFP - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp - Ram buffer 512 Kbytes, 802.1d STP, 802.1w RSTP, Port Mirror - VLAN (max 255 group), Auto Voice VLAN, Rack 19" - Broadcast Storm Control, ARP snoofing, Port Security, Access Control List - Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, Bandwidth Control, True Plug & Play. - Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet. - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS Compliant. | 36T | |||||||||||||||
DGS-1210-28/E | 24 Port Gigabit Smart Switch + 4 slot SFP - 24 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 + 4 slot 1000BASE-T/SFP - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp - Ram buffer 1024 Kbytes, 802.1d STP, 802.1w RSTP, Port Mirror - VLAN (max 256 group), Auto Voice VLAN - Broadcast Storm Control, ARP snoofing, Port Security, Access Control List - Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, Bandwidth Control, True Plug & Play, Jumbo Frame - Tốc độ chuyển mạch lên tới 48Gbps (Non-Blocking) - Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet. - Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS Compliant, Rack 19" | 36T | |||||||||||||||
Ethernet Switch + Gigabit Port | |||||||||||||||||
DES-1026G/E | 24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port - 24 cổng RJ45 10/100 & 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps - Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 8.8Gbps - Lắp được vào tủ Rack 19'''''''', hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
DES-1024R+ | 24 Port High Performance Unmanaged Layer 2 Switch - 24 cổng RJ45 10/100Mbps & 01 Fiber slot (khe cắm cho module quang) - Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x - MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) - Slot cho module quang 100Base-FX với kết nối SC (module DES-102F) - Bộ nhớ đệm 256K được phân chia luân phiên cho 8 cổng trên switch. - Chuyển dữ liệu với cơ chế Store and Forward, hỗ trợ chức năng Plug & Play | 36T | |||||||||||||||
Net Card | |||||||||||||||||
DFE-520TX+ | PCI Ethernet Network Adapter - Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100Mbps - 1 cổng RJ45 tự động dò tìm tốc độ. (10/100Mbps) - Kết nối với máy tính thông qua giao diện PCI - Truyền dữ liệu song công hoặc bán song công. - Kiểm tra tốc độ truyền dữ liệu qua đèn LED. | 36T | |||||||||||||||
DGE-528T | PCI Giga Network Adapter - Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100/1000Mbps - 1 cổng RJ45 tự động dò tìm tốc độ. (10/100/1000Mbps) - Kết nối với máy tính thông qua giao diện PCI - Truyền dữ liệu song công hoặc bán song công. | 36T | |||||||||||||||
Web-Smart Switch | |||||||||||||||||
DES-1210-28 | 24 Port Ethernet Smart Switch - Bộ chuyển mạch kết nối mạng Smart 24 cổng 10/100BASE-TX. 2 cổng combo 10/100/1000BASE-T SFP (mini-GBIC), 2 cổng 10/100/1000BASE-TX - Cổng Trunk, Flow Control, Cổng mirroring, hỗ trợ VLAN, Auto Voice VLAN, Asymetric VLAN. 802.1d STP, 802.1w RSTP. IGMP v1/v2. Loopback Detection. - Access Control List (ACL) : (50 profiles, 240 rules). Port Security (64 MACs/port) D-Link Safeguard Engine, cấu hình giao diện Web. | 36T | |||||||||||||||
DES-1210-52 | 48 Port Ethernet Smart Switch - 48 Cổng 10/100BASE-TX. 2 Cổng combo 10/100/1000BASE-T SFP, 2 cổng 10/100/1000Base-T. Tự động MDI/MDI-X cho tất cả các cổng. Tự động chuyển đổi. - QoS applications, hỗ trợ VLANs tối đa 64 nhóm. Cổng Trunk. Cổng Mirroring và Cổng statistics. Cấu hình Password-protected, điều khiển bất kỳ đâu trong mạng. - 17.6Gbps switching capacity, cấu hình đơn giản với giao diện Web | 36T | |||||||||||||||
Optional Port Module - Power Over Ethernet | |||||||||||||||||
DES-102F | 2 Port Fiber Ethernet Module - Module cáp quang hoạt động chế độ Multi-Mode, khoảng cách lên đến 2km - 2 cổng 100Base-FX (đầu nối SC) Module cho Switch DES-1016R+, DES-1024R+ | 36T | |||||||||||||||
DMC-300SC | Twisted-Pair to Fibber Ethernet Media Converter - Bộ chuyển đổi giao tiếp 10/100Base-TX sang tín hiệu cáp quang 100Base-FX - Module cáp quang hoạt động chế độ Multi-Mode, mở rộng khoảng cách lên đến 2km | 36T | |||||||||||||||
DEM-310GT | SFP Transceiver - Single-Mode Fiber - Dùng với cáp quang Single-Mode 9/125µm với chiều dài tối đa là 10Km - Bước sóng 1310nm - Chuẩn 802.3z 1000BASE-LX (1Gbps), kết nối quang theo chuẩn LC. - Module cho Switch DES-1228, DES-1252, DES-3526, DES-3828, DGS-1224T | 36T | |||||||||||||||
DEM-311GT | SFP Transceiver - Multi-Mode Fiber - Dùng với cáp quang Multi-Mode 50/125µm hoặc 62.5/125µm. Chiều dài cáp tối đa 550m, bước sóng 850nm - Chuẩn 802.3z 1000BASE-LX(1Gbps), kết nối quang theo chẩn LC. - Module cho Switch DES-1228, DES-1252, DES-3526, DES-3828, DGS-1224T | 36T | |||||||||||||||
KVM Switch | |||||||||||||||||
KVM-121 | 2 Port PS/2 KVM Switch - 2 cổng PC (bàn phím PS/2, SVGA Video, Chuột PS/2, Audio) KVM Switch - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet) | 12T | |||||||||||||||
KVM-221 | 2 Port USB KVM Switch - 2 cổng PC (bán phím USB, SVGA Video, Chuột USB, Audio) KVM Switch. - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet) | 12T | |||||||||||||||
DKVM-4K | 4 Port PS/2 KVM Switch - 4 cổng PC (bàn phím PS/2 , SVGA Video, Chuột PS/2 ) KVM Switch - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet) | 12T | |||||||||||||||
DKVM-4U | 4 Port USB KVM Switch - 4 cổng PC (bàn phím USB, SVGA Video, Chuột USB, Audio) KVM Switch - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet) | 12T | |||||||||||||||
DKVM-440 | PS2/USB 8 Port Combo KVM Switch - 8 cổng combo PC (bàn phím PS2/USB, mouse PS2/USB, VGA) - Có thể nối thêm để điểu khiển đến 4096 PC. - Thiết kế chuẩn Rackmount 19" - Điều khiển từ nút bấm, hotkey, OSD - 4 bộ cáp | 12T | |||||||||||||||
DKVM-403 | All-In-One KVM Cable -1 bộ cáp bàn phím PS/2, SVGA Video, Chuột PS/2, kết hợp cổng USB, cáp dài 5 mét , sử dụng cho DKVM-440, DKVM-450 | NA | |||||||||||||||
USB 3G - 3G Mobile Router | |||||||||||||||||
DWR-730 | My Pocket 3.75G Mobile Router - Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G HSUPA router tích hợp pin Lithium Ion - Bảo Mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN - Ăng-ten: 3 ăng-ten 2dBi ngầm - Tần số: 850/900/1800/1900 MHz cho mạng GSM/GPRS/EGDE - Tần số: 850/1900/2100MHz cho mạng UMTS/HSDPA - Tốc độ download/upload tối đa: 21.6Mbps / 5.76Mbps - Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD lên đến 32GB, đèn led báo hiệu tình trạng sóng, pin - Hoạt động: router 3G mode, modem 3G mode - Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên | 12T | |||||||||||||||
DWR-530 | My Pocket 3.75G Mobile Router - Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G HSUPA router tích hợp pin Lithium Ion - Bảo Mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN - Ăng-ten: 3 ăng-ten 2dBi ngầm - Tần số: 850/900/1800/1900 MHz cho mạng GSM/GPRS/EGDE - Tần số: 850/1900/2100MHz cho mạng UMTS/HSDPA - Tốc độ download/upload tối đa: 7.2Mbps / 5.76Mbps - Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD lên đến 32GB, đèn led báo hiệu tình trạng sóng, pin - Hoạt động: router 3G mode, modem 3G mode - Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên | 12T | |||||||||||||||
| 3.75G HSDPA USB Modem - Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm - Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA/HSDPA (3G/3.5G/3.75G) - Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz - Tần số UMTS/HSPA : 2100/1900/850 MHz - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. - Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt. - Tích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu, đèn LED báo hiệu tín hiệu . - Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên | 12T | |||||||||||||||
DWR-112 | Wireless 300N 3G Wi-Fi Router - Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router 300Mbps (802.11n) hay một Wireless 3G Router - Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE... - 4 cổng 10/100Mbps LAN Port với 1 cổng có thể cấu hình như 1 cổng WAN, Auto-MDI-X, 2 cổng USB2.0 cho kết nối USB 3G và chức năng Shareport - Hỗ trợ chức năng tường lửa NAT & SPI L2TP & PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server - Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, chức năng Auto WAN Failover | 12T | |||||||||||||||
ADSL - ADSL Wireless Router | |||||||||||||||||
DSL-526B | ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) - Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ - Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web. Hướng dẫn cài đặt nhanh | 24T | |||||||||||||||
| ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) - Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ - Giao diện kết nối 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall - Hỗ trợ bộ nhớ cao 16MB - Cho phép tạo 8 kênh riêng ảo (PVC) và tính năng Port mapping phù hợp với dịch vụ IPTV - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh | 24T | |||||||||||||||
DSL-2730U | ADSL2/2+ Wireless 150 Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) - Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ - Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2 - Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, 1 ăn ten 5dbi - Hỗ trợ DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN) - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh | 24T | |||||||||||||||
DSL-2750U | ADSL2/2+ Wireless N 300 Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) - Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ - Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2 - Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, 2 ăn ten 5dbi - 1 USB hỗ trợ công nghệ Shareport. - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN) - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh | 24T | |||||||||||||||
Load Balancing Router | |||||||||||||||||
DI-LB604 | Load Balancing Router - Cân bằng tải 2 đường truyền ADSL - Giao diện kết nối 2 Cổng WAN RJ45, 4 Cổng LAN RJ45 10/100Mbps - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, Firewall. - Cảnh báo sự cố qua email hoặc log - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web. | 12T | |||||||||||||||
Print Server | |||||||||||||||||
DP-301P+ | Single -Port Parallel Print Server - 1 cổng Parallel, 1 cổng Ethernet 10/100BASE-TX tự động MDI/MDIX, điều khiển máy in với IPP - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web, hỗ trợ hệ điều hành: Windows, Unix, Netware. sử dụng các giao thức mạng: TCP/IP, NetBEUI, AppleTalk, LPR, SMB, IPP | 36T | |||||||||||||||
DPR-1020 | Single -Port USB Print Server - 1 cổng USB, 1 cổng Ethernet 10/100BASE-TX , tự động MDI/MDIX. In từ xa thông qua email. - Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web, hỗ trợ hệ điều hành : Windows, Unix, Netware. Sử dụng các giao thức mạng : TCP/IP, NetBEUI, AppleTalk, LPR, SMB, IPP | 36T | |||||||||||||||
DPR-1061 | 3 Port Print Server - 2 cổng printer USB 2.0, 1 cổng parallel,1-cổng UTP 10/100Mbps. - Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối Printing (IP, NetBEUI, Appletalk) - Hỗ trợ giao thức in qua mạng (IPP) cho phép điều khiển máy in và GDI printers | 36T | |||||||||||||||
| |||||||||||||||||
DNS-320L | 2 Bay Cloud Network Storage ShareCenter Pulse - Hộp ổ cứng mạng 2 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 6TB (3TB x 2) - Tích hợp sẵn 1 cổng và 1 nút nhấn copy USB 2.0 hỗ trợ Printer Server, USB copy - 1 cổng 10/100/1000BASE-T, tích hợp FTP Server, Web File Server. - Lập lịch download HTTP/FTP, Torrent. - Hỗ trợ các giải pháp backup: RAID 1, Time Machine, lập lịch backup từ PC qua NAS. - Hỗ trợ chế độ STANDARD, JBOD, RAID 0, RAID 1 Drive Mode, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players - Hỗ trợ dịch vụ điện toán đám mây myDlink, cho phép truy cập dữ liệu từ xa qua internet qua cổng dịch vụ myDlink mà không cần NAT trên router. - Hoạt động trong môi trường HĐH Windows, Macs OS và Linux. - Truy cập file media từ thiết bị di dộng dùng ứng dụng trên hệ điều hành iOS hoặc Android - Quản lý qua giao diện Web. | 12T | |||||||||||||||
DNS-345 | 4 Bay Network Storage Enclosure - Hộp ổ cứng mạng 4 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 12TB - Tích hợp sẵn 1 cổng USB chức năng Shareport (dùng cho USB storage, print server). - 2 cổng 10/100/1000BASE-T. - Màn hình OLED hiển thị trạng thái của DNS-345 - Phân quyền truy cập, giới hạn dung lượng lưu trữ cho từng user, có thể dùng với hệ thống mạng domain. - Hỗ trợ download qua bittorrent, HTTP, FTP. - Hỗ trợ chế độ STANDARD,JBOB,RAID 0/1/5/10, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players - Hoạt động trong môi trường HĐH Windows, Macs OS và Linux. - Quản lý qua giao diện Web | 12T | |||||||||||||||
| 2 Bay Network Video Recoder (NVR) - Hộp ổ cứng mạng 2 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 4TB - Tích hợp sẵn 1 cổng USB. - 1 cổng 10/100/1000BASE-T. - Hỗ trợ hầu hết các dòng IP camera của D-Link. - Hỗ trợ lưu và hiển thị cùng lúc 9 IP camera, và xem lại 1 IP camera. - Có thể chia 1 ổ cứng dùng để lưu video, 1 ổ cứng dùng làm ổ NAS - Phân quyền truy cập, giới hạn dung lượng lưu trữ cho từng user. - Hỗ trợ chế độ STANDARD,JBOB,RAID 0/1, - Hỗ trợ dịch vụ myDlink cho phép xem các hình ảnh của các camera và xem lại phần lưu lại của các camera trên internet bằng các thiết bị di động dùng hệ đều hành IOS hoặc Android. - Quản lý qua giao diện Web | 12T |
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ XEM TIN- RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ QUAN TÂM VÀ ỦNG HỘ CỦA KHÁCH HÀNG – ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT & DỊCH VỤ TỐT NHẤT XIN LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH : 0932- 743- 341 MS KIM LAN
HẾT HẠN
Mã số : | 8782450 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận