Liên hệ
9 Ngõ 41 Thái Hà, Đống Đa
D-Link Phân Phối Thiết Bị Mạng DLink chính hãng tại Hà Nội KVM Nic Switch Modem DIR-600M DIR-612 DIR-605L DIR-619L WIRELESS ROUTER CHUẨN AC DIR-816L DIR-842 DIR-859 DIR-880L DIR-885L DIR-890L RANGE EXTENDER - MỞ RỘNG VÙNG PHỦ SÓNG DAP-1360 DAP-1330 DAP-1520 DAP-1620 DAP-1665 WIRELESS CARD DWA-123 DWA-525 DWA-131 DWA-132 DWA-137 DWA-548 DWA-182 3G Dongles/ 3G Router DWM-156 DWR-116 DWR-710 DWR-730 KVM SWITCHES KVM-121 DKVM-4K KVM-403 DKVM-222 DKVM-4U KVM-440 LAN PRINTER SERVER DPR-1020 DP-301P+ DPR-1061 UNMANEGED ETHERNET SWITCH (10/100MBPS) DES-1005A DES-1008A DES-1016A DES-1016D DES-1024A DES-1024D UNMANAGED GIGA SWITCH (10/100/1000MBPS) DGS-1008A DGS-1016A DGS-1016D/E DGS-1024A DGS-1024D/E NETCARD DFE-520TX DGE-528T DGE-560T CABLE CAT Cat 5E UTP/ 305m Cat 6 UTP IP CAMERA DCS-850L DCS-930L DCS-933L DCS-942L DCS-2132L DCS-5020L DCS-5222L NAS & NVR DNR-202L DNR-312L DNS-320L DNS-327L DNR-322L DNS-340L CONNECTED HOME DSP-W215 DIR-619LDAP-1330DCS-933L DIR-880LDNR-312LDCS-2132L DGS-1024D/E CAT Cat 5E UTP/ 305m DIR-619L
DCS-850L | IP Camera dòng BABY Camera - Cloud Hữu ích: - 5 bài hát ru giúp Bé ngủ ngon, - Microphone&Speaker trò chuyện với Bé từ xa, - Cảnh báo âm thanh, cảnh báo chuyển động khi Bé khóc hay di chuyển, Cảnh báo nhiệt độ khi phòng quá lạnh/nóng. Thông số: - Độ phân giải VGA (640x480), cảm biến CMOS Sensor 1/4", định dạng nén hình ảnh H.264, IR Hồng ngoại, Digital Zoom 4X, xoay lên - xuống và trái - phải, - Wireless N150, hỗ trợ Wi-Fi direct cho phép kết nối trực tiếp đến các thiết bị di động thông minh. - Cấp nguồn qua cổng USB 2.0, (có thể dùng nguồn từ pin dự phòng). Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: Mydlink Baby monitor miễn phí cho IOS/Android (truy cập từ xa qua thiết bị di động). | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-930L | IP Camera cố định, Thông số: - Cảm biến CMOS 1/5", độ phân giải 640x480, định dạng MJPEG, Digital Zoom 4X. - Cảnh báo chuyển động qua thiết bị di động. - Wireless N150, 1x10/100 LAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Căn hộ, Cửa hàng, Công ty nhỏ | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-933L | IP Camera cố định Thông số: - Cảm biến CMOS 1/5", độ phân giải 640x480, định dạng H.264 /MJPEG /MPEG4, IR Hồng ngoại, Digital Zoom 4X; - Cảnh báo chuyển động/ âm thanh qua thiết bị di động, - Wi-Fi Extender - Lặp sóng, Mở rộng phủ sóng Wi-Fi. Wireless N150, 1x10/100 LAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Căn hộ, Cửa hàng, Công ty nhỏ | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-942L | IP Camera cố định, Chức năng: - Cảm biến CMOS 1/5", độ phân giải 640x480, định dạng H.264 /MJPEG /MPEG4, IR Hồng ngoại, Digital Zoom 4X, Khe MicroSD. - Cảnh báo chuyển động qua thiết bị di động. - Wireless N150, 1x10/100 LAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Căn hộ, Cửa hàng, Công ty nhỏ | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-2132L | IP Camera cố định Chức năng: - Cảm biến CMOS Sensor 1/4", độ phân giải 1280x800, định dạng H.264/ MJPEG/MPEG4, - IR Hồng ngoại xem trong bóng tối , Digital Zoom 10X, Khe MicroSD/SDHC. ePTZ xoay ngang/dọc & phóng to hình ảnh, - Cảnh báo chuyển động qua thiết bị di động. Wireless N150, 1x10/100 LAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Biệt thự, Khách sạn, Nhà hàng, Công ty | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-5020L | IP Camera Xoay & Phóng to hình Chức năng: - Xoay ngang -170~170 độ, Xoay dọc -25~95 độ, Zoom kỹ thuật số: 4X; - Cảm biến CMOS 1/5", độ phân giải 640x480, 1/0 Lux, định dạng H.264/MJPEG, IR Hồng ngoại 8m xem trong bóng tối. - Cảnh báo chuyển động/âm thanh qua thiết bị di động, - Wifi Extender- Lặp sóng, Mở rộng phủ sóng Wifi. - Wireless N150, 1x10/100 LAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Căn hộ, Cửa hàng, Công ty nhỏ | 12 tháng | |||||||||||||
DCS-5222L | IP Camera Xoay & Phóng to hình Thông số: - Xoay ngang -170~170 độ, Xoay dọc -25~95 độ, Zoom kỹ thuật số: 4X; - Cảm biến CMOS 1/4", độ phân giải 1280x720, 1/0 Lux, định dạng H.264/MJPEG/MPEG4, IR Hồng ngoại 5m xem trong bóng tối; - Khe MicroSD. Cảnh báo chuyển động qua thiết bị di động. - Wireless N150, 1x10/100 LAN.; Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa). Dùng cho Biệt thự, Khách sạn, Nhà hàng, Công ty | 12 tháng | |||||||||||||
NAS & NVR | |||||||||||||||
DNR-202L | Đầu ghi IP Camera D-Link di động, kết nối ổ cứng gắn ngoài cổng USB 2.0; Chức năng: - Hỗ trợ tối đa 8TB (4TBx2), 2x USB2.0; 1x10/100BASE-T; - Tự động dò tìm IP camera D-link trên mạng; - Lưu & Hiển thị cùng lúc 4 IP Camera, xem lại đồng thời 4 IP camera; Định dạng hình ảnh và video: JPEG/AVI. - Ngắt ổ cứng nhanh trên nút bấm; Tự động cảnh báo khi ổ cứng bị hỏng; Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink View-NVR, Xem trực tiếp trên PC qua giao diện web; hay trên smart phone/tablet. | 12 tháng | |||||||||||||
DNR-312L | Đầu ghi IP Camera D-Link kết nối trực tiếp với Tivi/Monitor qua cổng HDMI, 1Bay, Chức năng: - Hỗ trợ ổ cứng 3.5" tối đa 6TB (1x6TB); 1x10/100/1000BASE-T; - Chức năng tự động dò tìm IP camera D-link trên mạng; - Lưu & Hiển thị cùng lúc 9 IP Camera Full HD 1080p, - Định dạng hình ảnh và video: JPEG/AVI. Chuẩn nén video H.264; Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink View-NVR, Xem trực tiếp trên PC qua giao diện web; hay trên smart phone/tablet. | 12 tháng | |||||||||||||
DNS-320L | Hộp ổ cứng mạng 2 Bay, Chức năng: - Dùng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 6TB (3TBx2), - 1x10/100/1000BASE-T, USB Shareport 1x2.0. Tích hợp FTP Server, Web File Server. - Giải pháp backup: RAID 1, Time Machine, lập lịch backup từ PC qua NAS. - Chế độ: STANDARD, JBOD, RAID 0/1 Drive Mode, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players. HĐH: Windows, Macs OS, Linux. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink Access-NAS | 12 tháng | |||||||||||||
DNS-327L | Hộp ổ cứng mạng 2 Bay, Thông số: - dùng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 6TB (3TBx2), - 1x10/100/1000BASE-T, USB Host pot 1x3.0. - Lưu & Hiển thị cùng lúc 4 mydlink IP Camera. Chia 1 ổ làm NAS/ 1 ổ lưu Video. Chế độ: STANDARD, JBOD, RAID 0/1. Cơ chế download P2P. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink Access-NAS | 12 tháng | |||||||||||||
DNR-322L | Đầu ghi IP Camera D-Link kết nối trực tiếp với Tivi/Monitor qua cổng HDMI, 2Bay, Chức năng: - Hỗ trợ ổ cứng 3.5" tối đa 6TB (2x3TB); 1x10/100/1000BASE-T; - Chức năng tự động dò tìm IP camera D-link trên mạng; - Lưu & Hiển thị cùng lúc 9 IP Camera Full HD 1080p, - Định dạng hình ảnh và video: JPEG/AVI. Chuẩn nén video H.264; Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink View-NVR, Xem trực tiếp trên PC qua giao diện web; hay trên smart phone/tablet. | 12 tháng | |||||||||||||
DNS-340L | ShareCenter™+ 4-Bay Cloud Network Storage Enclosure - Hộp ổ cứng mạng 4 Bay Thông số: - dùng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 16TB (4TBx4), - 1x10/100/1000BASE-T, USB Host pot 1x3.0, 2x USB 2.0. - Lưu & Hiển thị cùng lúc 4 mydlink IP Camera. - Tích hợp FTP Server, Web File Server - Chức năng ghi hình cho ip camera Dlink Chia 1 ổ làm NAS/ 1 ổ lưu Video. Chế độ: STANDARD, JBOD, RAID 0/1. Cơ chế download P2P. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink Access-NAS | 12 tháng | |||||||||||||
CONNECTED HOME | |||||||||||||||
DSP-W215 | Ổ cắm điện thông minh: - Điều khiển qua Smartphone,Tablet v.v. - hỗ trợ chuẩn N300, - Lập lịch tắt mở điện, tự động tắt khi thiết bị quá nóng. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink Home Sử dụng tốt nhất khi dùng chung với bộ thiết bị nhà thông minh D-Link: Connect Home Kit - Giúp các thiết bị có thể tự động điều khiển lẫn nhau khi được lập trình. | 12 tháng |
SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Bảo hành | HÌNH ẢNH SẢN PHẨM | ||||||||||||
KVM SWITCHES | |||||||||||||||
KVM-121 | 2-Port PS/2 KVM Switch with Audio Support - 2 cổng PS/2, 2 bộ cáp 1.8m, Audio: 3.5mm Stereo Mini Jack, SVGA Video | 12 tháng | |||||||||||||
DKVM-4K | 4-Port PS/2 KVM Switch - 4 cổng PS/2. Nút chuyển mạch/chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, 2 bộ cáp 1.8m, Automatic recall of CAPS LOCK, NUM LOCK and SCROLL LOCK Key''''s status for each computer, VGA, SVGA and Multisync monitor resolution 2048 x 1536 support | 12 tháng | |||||||||||||
KVM-403 | 4 in 1 PS2/USB Keyboard-Video-Mouse Cable for KVM-440 (5 Metres) - Bộ cáp PS/2. Kết hợp cổng USB, cáp dài 5m. Dùng cho DKVM-440/450 | 12 tháng | |||||||||||||
DKVM-222 | 2-Port USB KVM Switch - 2 cổng USB.VGA monitor resolution 2048 x 1536 support, bộ cáp 1.8m, Remote Control, 3.5 mm Mini-Phone Stereo Jack female (green) | 12 tháng | |||||||||||||
DKVM-4U | 4-Port USB KVM Switch - 4-port PC (USB Keyboard, SVGA Video, USB Mouse) KVM Switch, Push-Button Electronic Switch, Keyboard Status Memory, LED Indicators. Manual + 2 Set USB Keyboard, USB Mouse, SVGA Video (KVM) 1.8-met Cable included | 12 tháng | |||||||||||||
KVM-440 | 8 Port Combo PS2/USB KVM Switch - 8 cổng combo PS2/USB. Có thể nối thêm điều khiển 4096PC. Điều khiển từ nút bấm, hotkey, OSD. (Tủ Rack 19'''').Switch Button, Hot-Keys (PS/2 Keyboard), and On-Screen-Display (OSD) | 12 tháng | |||||||||||||
LAN PRINTER SERVER | |||||||||||||||
DPR-1020 | USB Multifunction Print Server - 1 USB 2.0 Port + 1x10/100Mbps Auto Sensing, In từ xa qua email. HĐH: Windows, Unix, Netware. Giao thức mạng: GDI, TCP/IP, NetBeui and Internet Printing, D-Link Clink’n Connect easy set-up wizard | 12 tháng | |||||||||||||
DP-301P+ | Fast Ethernet Print Server - 1 Parallel Printer Port + 1x10/100Mbps Auto Sensing, điều khiển máy in với IPP. HĐH: Windows, Unix, Netware. Giao thức mạng: EtherTalk, NetBEUI, Web Management, TCP/IP & AppleTalk | 12 tháng | |||||||||||||
DPR-1061 | 3-Port Multifunction Print Server - 2xUSB 2.0 Port, 1x Parallel Port + 1x10/100Mbps, điều khiển máy in với IPP. HĐH: Windows, Unix, Netware. Giao thức mạng: TCP/IP, NetBEUI, AppleTalk, LPR, SMB, IPP | 12 tháng | |||||||||||||
UNMANEGED ETHERNET SWITCH (10/100MBPS) | |||||||||||||||
DES-1005A | 5-Port 10/100Mbps Unmanaged Switch. MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ Plastic) | 36 tháng | |||||||||||||
DES-1008A | 8-Port 10/100Mbps Unmanaged Switch. MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ Plastic) | 36 tháng | |||||||||||||
DES-1016A | 16-port 10/100M Unmanaged Switch. MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ Plastic) | 36 tháng | |||||||||||||
DES-1016D | 16-port 10/100M Unmanaged Switch. MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ sắt - Lắp tủ Rack 19'''') | 36 tháng | |||||||||||||
DES-1024A | 24-port 10/100M Unmanaged Switch (Plastic). MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ Plastic) | 36 tháng | |||||||||||||
DES-1024D | 24-port 10/100M Unmanaged Switch. MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps, tốc độ chuyển mạch lên đến 4.8Gbps (Vỏ sắt - Lắp tủ Rack 19'''') | 36 tháng | |||||||||||||
UNMANAGED GIGA SWITCH (10/100/1000MBPS) | |||||||||||||||
DGS-1008A | 8-port Gigabit Unmanaged Switch. Chức năng Plug&Play, MDI-MDIX, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward (Vỏ nhựa) | 36 tháng | |||||||||||||
DGS-1016A | 16-Port Gigabit Unmanaged Switch. Chức năng Plug&Play, MDI-MDIX, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward (Vỏ nhựa) | 36 tháng | |||||||||||||
DGS-1016D/E | 16-Port Gigabit Unmanaged Switch. D-Link Green Technology - Công nghệ tiết kiệm năng lượng, chức năng Plug&Play, MDI-MDIX, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward (Vỏ sắt - Lắp tủ Rack 19'''') (Chạy được Bootroom) | 36 tháng | |||||||||||||
DGS-1024A | 24-Port Gigabit Unmanaged Switch. D-Link Green Technology - Công nghệ tiết kiệm năng lượng, chức năng Plug&Play, MDI-MDIX, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward, Đèn hiển thị tốc độ (Vỏ nhựa) | 36 tháng | |||||||||||||
DGS-1024D/E | 24-Port Gigabit Unmanaged Switch. D-Link Green Technology - Công nghệ tiết kiệm năng lượng, chức năng Plug&Play, MDI-MDIX, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward, Đèn hiển thị tốc độ (Vỏ sắt - Lắp tủ Rack 19'''') (Chạy được Bootroom) | 36 tháng | |||||||||||||
NETCARD | |||||||||||||||
DFE-520TX | Card mạng dùng dây PCI, 1x10/100Mbps RJ45, Giao diện PCI, Auto MDI/MDX | 36 tháng | |||||||||||||
DGE-528T | Card mạng dùng dây PCI Giga, 1x10/100/1000Mbps RJ45, Giao diện PCI, Auto MDI/MDX | 36 tháng | |||||||||||||
DGE-560T | Card mạng dùng dây PCI Express Giga, 1x10/100/1000Mbps RJ45, kết nối qua khe PCIe 1X, Auto MDI/MDX | 36 tháng | |||||||||||||
CABLE | |||||||||||||||
| Cáp mạng chính hãng D-Link, chuẩn CAT5E, hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbps chuyên dụng cho Gamenet, Office, SMB. | ||||||||||||||
Cat 6 UTP |
|
SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Bảo hành | HÌNH ẢNH SẢN PHẨM | |||||||||||||||||||||||||||||
WIRELESS ROUTER CHUẨN N | ||||||||||||||||||||||||||||||||
DIR-600M | Wireless N150 Home Router Thông số: N150Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 1x5dBi, WDS/AP Cổng kết nối: 4portx10/100 LAN, 1portx10/100 WAN. Hỗ trợ: Lặp sóng, khuếch đại sóng (Repeater cho hầu hết các thiết bị mạng phát sóng ở băng tần 2.4GHz). | 36 tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Wireless N300 Home Router Thông số: N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 2x5dBi WDS/AP Cổng kết nối: 4portx10/100 LAN, 1portx10/100 WAN. Hỗ trợ: Lặp sóng, khuếch đại sóng (Repeater cho hầu hết các thiết bị mạng phát sóng ở băng tần 2.4GHz). | 36 tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||
DIR-605L | Wireless N300 Cloud Router Thông số: N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 2x5dBi, WDS/AP Cổng kết nối: 4port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Hỗ trợ: mydlink Cloud/ Apps: mydlink lite (truy cập, quản lý từ xa phù hợp cho Gia đình có con nhỏ/ Văn phòng nhỏ). Zero configuration (không cần phải cấu hình khi kết nối các mydlink IP Camera) | 36 tháng |
HẾT HẠN
Mã số : | 14106768 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận