Liên hệ
239 Lac Long Quan P3 Q11
Cáo, TTNT, Thiết Kế, Xây Dựng...
NHẬN LÀM HÀNG GẤP
* Chữ nổi Mica: 750.000đ/m2, (loại dùng ngoài trời không bị phai màu) Gía áp dụng cho Khối Lượng trên 4m2/lần, Bao gồm mica, Giá có thể thay đổi tùy vào kiểu dáng chữ, độ dày, . các chữ, số, dấu < 1dm2 = 1dm2.
* Gia Công Ép nổi Chữ 3D: Uốn, Ép Khuôn mẫu … bằng Mica, giống như chữ LOTTERIA, VP Bank, ISUZU, TOYOTA, Mercedes Benz); Hộp Đèn mica, Signal 2 mặt tròn giống thế giới di động, Oval giống Ngân Hàng Sacombank, Hộp đèn xoay... Giá có thể thay đổi tùy vào kiểu dáng chữ, độ dày, Khối lượng.
- Chữ nổi Inox: Giá có thể thay đổi tùy vào kiểu dáng chữ, Thời gian Thi công.
a) Inox trắng bóng: 2.200.000đ/m2,
b) Inox trắng mờ: 2.500.000đ/m2,
c) Inox Mạ vàng, bóng: 2.400.000đ/m2,
d) Inox Đỏ, bóng: 2.600.000đ/m2,
e) Inox Xanh Dương, bóng: 2.800.000đ/m2,
f) Inox Mạ Đen, bóng: 2.800.000đ/m2, Gía áp dụng cho Khối Lượng trên 4m2/lần,
* Chữ Tole: 1.450.000đ/m2,
* Sơn tỉnh điện: 150.000đ/m2, Gía trên 8m2/lần.
* Ốp Nhôm Mặt dựng Aluco: 650.000đ/m2, Giá có thể thay đổi tùy vào kiểu dáng, độ dày.
* Đèn Neonsign: 120000đ/m2, trên 30 mét.
* Đèn Led: Siêu sáng tiết kiệm điện, Gây Chú ý cả ban ngày, Led 7 màu, Bảng Quang báo 1màu, 3 màu, Đèn Hào Quang, Bảng Tỉ giá Ngân Hàng, Bảng tỷ giá cho tiệm vàng, Đồng hồ Điện tử kích thước lớn…
* Hộp Đèn: 320.000đ/m2, Gía áp dụng cho khối lượng: trên 15m2; In màu Kỹ Thuật số, Khung sắt 20mm, viền nhôm V Đài Loan.
* Bảng Hiệu: 180.000đ/m2, Gía áp dụng cho khối lượng: trên 5m2. In màu Kỹ Thuật số, Khung sắt, viền nhôm V Đài Loan.
* Thay bạt Pano: 90.000đ - 120.000đ/m2, Gía áp dụng cho khối lượng: trên 50m2. In màu Kỹ Thuật số trên nền Hiflex.
* Thùng Phiếu (Hòm Thư): bằng Mica trong suốt dày từ 2mm đến 4.5 mm, độ dày tùy vào Quy Cách lớn nhỏ của thùng, Có thể làm gấp trong vài giờ, Giá tùy thuộc vào số lượng, Quy cách, Thời gian.
- Poster (Áp Phích "tranh tường"), Bảng Quảng Cáo vách Showroom, VP.
* Các loại biển biểu Văn Phòng,* Bảng Ăn Mòn Kim Loại (Bảng tên Công Ty Cao Cấp): Khắc CNC, Khắc Laser, Bảng Kính 2 lớp Phòng họp (bảng viết bút lông)...* Bảng tên Giám Đốc, Bảng treo đầu cửa các phòng ban (loại cao cấp) ...
* Bảng Chỉ dẫn, Biển Báo Giao thông (dạ quang)
* Biển Báo Công trình (có hình ảnh)
* Lắp Đặt Cổng, Hàng Rào, Phối Cảnh Công Trình.
LH: Công Ty TNHH TM DV Quảng cáo Thiên Minh
Địa chỉ: 239 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, Tp. HCM. (Gần Công viên văn hóa Đầm Sen)
ĐT: 3858 0239 - Fax: 3858 0289
Email:quangcaothienminh239@gmail.com
Yahoo massenger: quangcaothienminh239@yahoo.com
- Mr Trung 0937 20 39 20 Báo Giá Bảng hiệu…
- Mr Toàn 0919 49 79 39 Tư Vấn Thiết Kế; Nhận file
*Hotline, Báo giá ngay: Mica, Alu, Các Loại Vật Tư Quảng Cáo,
Mr. Hùng 0949 754 964.
* Đăc biệt đóng các loại tủ trưng bày sản phẩm, quần áo, giày dép..:
* Phân Phối Độc Quyền: Mica Khổ Lớn Nhất Thị Trường 2m x 3m, dày 3mm đến 15mm, hàng Đài Loan. Không bán lẻ dứơi 8 tấm.
* Mica Nhật Bản, hàng Nhập Khẩu, Đạt chuẩn ISO, hàng dùng ngoài trời không bị ố vàng. Độ dày CHUẨN ĐỀU, KT: 1220mm X 2440mm, Nhận Cắt theo yêu cầu.
* Mica Đài Loan: KT 1220mm X 2440mm, dày: 1.5mm đến 30mm, Nhận Cắt theo yêu cầu.
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
TRONG | MÀU | MÀU TRONG | |||
(1m22x2m44) | SUỐT | SỮA | MÀU ĐỤC | ||
1 | 2,0 mm | Tấm | 610,000 | 640,000 | 670,000 |
2 | 2,5 mm | Tấm | 755,000 | 785,000 | 818,000 |
3 | 2,8 mm | Tấm | 837,000 | 867,000 | 897,000 |
4 | 3,0 mm | Tấm | 896,000 | 926,000 | 956,000 |
5 | 4,0 mm | Tấm | 1,187,000 | 1,217,000 | 1,247,000 |
6 | 4,5 mm | Tấm | 1,343,000 | 1,373,000 | 1,403,000 |
7 | 5,0 mm | Tấm | 1,499,000 | 1,529,000 | 1,559,000 |
8 | 6,0 mm | Tấm | 1,790,000 | 1,820,000 | 1,860,000 |
9 | 8,0 mm | Tấm | 2,374,000 | 2,404,000 | 2,444,000 |
10 | 9,0 mm | Tấm | 2,668,000 | 2,698,000 | 2,738,000 |
11 | 10 mm | Tấm | 3,000,000 | 3,050,000 | 3,100,000 |
12 | 12 mm | Tấm | 3,800,000 |
|
|
13 | 15 mm | Tấm | 4,745,000 |
| |
14 | 18 mm | Tấm | 5,835,000 | Giá Mica đã bao gồm VAT 10% | |
15 | 20 mm | Tấm | 6,480,000 | Chưa bao gồm vận chuyển | |
16 | 25 mm | Tấm | 8,500,000 |
|
|
17 | 30 mm | Tấm | 10,150,000 |
|
|
* Mica thủy ”PS kính gương” hàng Trung Quốc, màu Đỏ, trắng, vàng, xanh, tím,
* Mica trong suốt thay kính, hàng Trung Quốc, KT 1220mm X 2440mm
I | MICA TRUNG QUỐC | ||||
1 | Mica thủy PS | 1.22m X 1.83m | Tấm | 190,000 | Các màu |
2 | Mica 1,5 ly | 1.22m X 1.83m | Tấm | 250,000 | Các màu |
3 | Mica 2,0 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 335,000 | Các màu |
4 | Mica 2,3 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 385,000 | Các màu |
5 | Mica 2,5 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 440,000 | Các màu |
6 | Mica 4,0 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 600,000 | Các màu |
7 | Mica 4,5 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 670,000 | Các màu |
8 | Mica 5,0 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 750,000 | Các màu |
8 | Mica 8,0 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 1,275,000 | Các màu |
9 | Mica 10 ly | 1.22m X 2.44m | Tấm | 1,400,000 | Các màu |
* Aluco tấm hợp kim nhôm nhựa, (Aluminium) các hiệu: trieuchen, ALUCOLOR, ALCOREST (Màu Vân Gỗ, Vân Đá), YINGHUA, TUNGKUANG, LEBOARD, LIKEAIR (Màu Vân Gỗ, Vân Đá), GOLDSTAR, SEVEN, PACIFIC, Lion (Màu Vân Gỗ, Vân Đá) Nhận Cắt theo yêu cầu.
| |||||
|
|
|
|
| |
. | HÀNG NỘI THẤT |
|
|
| |
STT | Maøu | Maõ soá | Ñoä daøy nhom | Ñoä daøy taám | Ñôn giaù |
1 | Baïc saùng | PE - 191 | 0,06mm | 2 mm 3 mm | 315,000 395,000
|
2 | Xaùm Baïc | PE - 198 | |||
3 | Traéng söõa | PE - 920 | |||
4 | Xanh da trôøi | PE - 969 | 0,08mm | 2 mm 3 mm | 365,000 440,000 |
5 | Baïc saùng | PE - 191 | |||
6 | Xaùm baïc | PE - 198 | |||
7 | Kem vaøng | PE - 121 | |||
8 | Xanh tím | PE - 333 | |||
9 | Xanh laù ñaäm | PE - 332 | |||
10 | Saâm banh vaøng | PE - 406 | |||
11 | Ñen | PE - 789 | |||
12 | Xanh bích | PE - 876 | |||
13 | Vaøng chuøa | PE - 909 | |||
14 | Traéng söõa | PE - 920 | |||
15 | Cam caøroát | PE - 938 | |||
16 | Vaøng ñoàng | PE - 963 | |||
17 | Vaøng - Kodax | PE - 993 | |||
18 | Ñoû | PE - 999 | |||
19 | Baïc saùng | PE - 191 | 0,10 mm | 2 mm 3 mm | 396,000 462,000 |
20 | Xaùm baïc | PE - 198 | |||
21 | Kem vaøng | PE - 121 | |||
22 | Caåm Thaïch bạc | PE - 304F | |||
23 | Ñoàng thieác | PE - 317 | |||
24 | Xanh tím | PE - 333 | |||
25 | Xanh laù ñaäm | PE - 332 | |||
26 | Naâu | PE - 725 | |||
27 | Ñen | PE - 789 | |||
28 | Xanh bích | PE - 876 |
|
|
|
29 | Vaøng chuøa | PE - 909 |
|
|
|
30 | Traéng söõa | PE - 920 |
|
|
|
31 | Cam caøroát | PE - 938 |
|
|
|
32 | Xanh hoøa bình | PE - 903 | 0,10 mm | 2 mm | 396,000 |
33 | Vaøng ñoàng | PE - 963 |
| 3 mm | 462,000 |
34 | Vaøng - Kodax | PE - 993 |
|
|
|
35 | Ñoû | PE - 999 |
|
|
|
36 | Baïc saùng | PE - 191 | 0,12 mm |
2 mm 3 mm | 465,000 |
37 | Xaùm baïc | PE - 198 | |||
38 | Kem vaøng | PE - 121 | |||
39 | Caåm Thaïch bạc | PE - 304F | |||
40 | Ñoàng thieác | PE - 317 | |||
41 | Xanh tím | PE - 333 | |||
42 | Xanh laù ñaäm | PE - 332 | |||
43 | Naâu | PE - 725 | |||
44 | Ñen | PE - 789 | |||
45 | Xanh bích | PE - 876 | |||
46 | Vaøng chuøa | PE - 909 | |||
47 | Traéng söõa | PE - 920 | |||
48 | Cam caøroát | PE - 938 | |||
49 | Xanh hoøa bình | PE - 903 | |||
50 | Vaøng ñoàng | PE - 963 | |||
51 | Vaøng - Kodax | PE - 993 | |||
52 | Ñoû | PE - 999 | |||
53 | Baïc saùng | PE - 191 | 0,12mm | 3mm 4mm | 499,000 580,000 |
54 | Xaùm baïc | PE - 198 | |||
55 | Kem vaøng | PE - 121 | |||
56 | Caåm Thaïch bạc | PE - 304F | |||
57 | Ñoàng thieác | PE – 317 | |||
58 | Xanh tím | PE – 333 | |||
59 | Xanh laù ñaäm | PE – 332 | |||
60 | Naâu | PE – 725 | |||
61 | Ñen | PE – 789 | |||
62 | Xanh bích | PE – 876 | |||
63 | Vaøng chuøa | PE – 909 | |||
64 | Traéng söõa | PE – 920 | |||
65 | Cam caøroát | PE - 938 | 0,18mm | 3 mm | 618,000 |
66 | Xanh hoøa bình | PE - 903 |
|
|
|
67 | Vaøng ñoàng | PE - 963 | 0.18 mm | 4 mm | 708,000 |
68 | Vaøng - Kodax | PE - 993 |
|
|
|
69 | Ñoû | PE - 999 |
|
|
|
70 | Xanh hoøa bình | PE - 903 | 0,18 mm | 3 mm |
|
71 | Vaøng - Kodax | PE - 993 | 618,000 | ||
72 | Ñen | PE - 789 |
| ||
73 | Caåm Thaïch bạc | PE - 304F | 4 mm | 708,000 | |
74 | Caåm Thaïch lợt | PE - 304 | |||
75 | Baïc saùng | PE - 191 | 0,20 mm | 3 mm | 722,000 |
76 | Xaùm baïc | PE - 198 | 4 mm–5mm | 812,000 – 902,000 | |
77 | Traéng söõa | AS-004 | 0,12 mm | 3 mm 4 mm | 670,000 760,000 |
Chống xước | |||||
78 | Bạc xước | SH-411 | |||
79 | Vang đdồng xước | GH-412 | |||
80 | Vang đdồng xước | GH-412 | 0,12 mm | 4 mm | 760,000 |
81 | Gương kính | MR-000 | 0,30 mm | 3 mm | 1,460,000 |
| (MIRROR) | 4 mm | 1,570,000 | ||
82 | Gương vang | MR-002 | 0,30 mm | 3 mm | 1,530,000 |
| (MIRROR) | 4 mm | 1,640,000 | ||
83 | Gương den | MR-004 | 0.3 mm | 3 mm | 1,600,000 |
| (MIRROR) | 4 mm | 1,710,000 | ||
II. | HANG NGOẠI THẤT |
|
|
| |
84 | Traéng söõa | PVDF - 210 |
|
|
|
HẾT HẠN
Mã số : | 3355792 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/08/2011 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận