Thông tin tổng quan |
CPU | Intel® Core™ i5-460M Processor (3M Cache, 2.53 GHz) |
RAM | 4 GB DDR3 |
Chipset | Intel Mobile HM55 Express |
HDD | 500Gb SATA 7200 rpm |
ODD | LightScribe SuperMulti 8X DVD RW with Double Layer Support |
Graphics | ATI Mobility Radeon HD 5470 1GB |
Display | 13.3 |
Battery | 6-Cell Lithium-Ion battery 47Whr |
Weight | 2.18 Kg |
OS | FreeDOS |
Others | Bluetooth, Webcam |
Network | LAN / WLAN b/g/n /Bluetooth |
Vi xử lý |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU - Công nghệ | Core i5-460M |
Tốc độ xử lý | 2.53Ghz |
Tốc độ FSB | 1066GHz |
Dung lượng, Loại cache | 3MB L3 |
Bộ nhớ |
Công nghệ | DDR3 |
Bus | 1066MHz |
Dung lượng | 4GB |
Bo mạch chính |
Chipset | Intel Mobile HM55 Express |
Tốc độ Bus | 1066.00MHz FSB |
Hỗ trợ RAM tối đa | Supports up to 8 GB DDR3 memory |
Ổ cứng |
Dung lượng | 500GB |
Công nghệ | SATA |
Tốc độ | 5400rpm |
Màn hình |
Kích thước | 13.30 |
Thông tin | Diagonal High-Definition LED HP BrightView Display (1366 x 768) |
Đồ họa |
Thông tin | ATI Radeon 1 GB dedicated memory |
Bộ nhớ | 1GB |
Công nghệ | ATI |
Mạng |
Wireless | Wireless 802.11b/g/n |
Lan | 10/100Mb |
Modem | 56K V.92 modem |
Ổ quang |
Thông tin | LightScribe SuperMulti 8X DVD RW with Double Layer Support |
Ghi CD | Có |
Ghi DVD | Có |
Ghi đĩa 2 lớp | Có |
In nhãn đĩa | |
Thẻ nhớ |
Loại | 5 in 1 |
Hỗ trợ | Memory Stick , MultiMediaCard , SD Memory Card , XD-Picture Card , Memory Stick Pro |
Bàn phím - Chuột |
Bàn phím | 101 key compatible |
Chuột | Touch Pad with On/Off button and dedicated vertical Scroll Up/Down pad |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành | FreeDOS |
Đóng gói |
Đóng gói | Thân máy, pin, sạc, adapter, sách hướng dẫn sử dụng, túi sách/ KM:Bộ Làm đẹp Laptop trị giá 100.000VNĐ |
Webcam |
Thông tin Webcam | 1.3 Mp (HP Webcam with Integrated digital Microphone) |
Pin |
Công nghệ | 6-Cell Lithium-Ion battery 47Whr |
Thông số | 3.5 giờ |
Âm thanh |
Chuẩn âm thanh | Altec Lansing speakers - Dolby Advanced Audio |
Thông tin | |
Kết nối |
Express Card | x1 |
Card Reader | x1 |
USB | x3 |
Lan RJ-45 | x1 |
Modem RJ11 | x1 |
VGA | x1 |
Audio Out | x1 |
Microphone | x1 |
Audio In | |
S-Video | |
DVI | |
Firewire 1394 | |
Parallel | |
Serial | |
Others | 1 Consumer IR ; 1 eSATA Combo |
HDMI | x1 |
InfraRed | |
Trọng lượng |
Trọng lượng | 2.18 Kg |
Khác |
Khác | Webcam/bluetooth |
Bình luận