Liên hệ
Chu Van An-P 26-Q Binh Thanh-Tp.hcm
MS KIM LAN -Sales- 0932.743.341
********************************
CONG TY TNHH QUANG TIN
CHU VAN AN - P26- Q BINH THANH - TP HCM
Skype/Yahoo : kimlan_quangtin
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp NOTEBOOK,MÁY TÍNH XÁCH TAY ,PC THƯƠNG HIỆU DELL,HP.TOSHIBA,LENOVO,ASUS,ACER,.... chính hãng (được phân phối chính thức tại Việt Nam-được bảo hành tại Dell Việt Nam)Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vui lòng liên hệ lại thông tin trên để được giá cạnh tranh nhất kèm dịch vụ hỗ trợ chu đáo nhất:
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ cài đặt,hướng dẫn sử dụng tận tình chu đáo và miễn phí DV.
- Hỗ trợ giao hàng,vận chuyển tận nơi miễn phí
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn NSX
- Hỗ trợ khắc phục các sự cố chưa cần đến bảo hành của NSX
- Có xuất hóa đơn theo yêu cầu
- Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ Ms Kim Lan – 0932.743.341
Do có nhiều mã hàng,vui lòng nhấn tổ hợp Ctrl + F để tìm mã sản phẩm hoặc liên hệ 0932 743 341 để biết thêm chi tiết
MÃ SP | CẤU HÌNH |
DELL VOSTRO 3446 | |
VOSTRO 3446 5J8DW1- GREY | NOTEBOOK DELL VOSTRO 3446 I5-4210U/4G/500G5/DVDRW/14.0 inch/BT4/4C40WHR/LNX/2G_GT820M/PROSUP(5J8DW1- GREY)-01 Y |
DELL LATITUDE 3340 - 3440 - 3540 | |
LATITUDE 3340 19X231-BLACK | NOTEBOOK DELL LAT3340 Core i3-4005U/4G/500G5/13.3HD/BT4/6C65WHr/ALU/LNX/ProSup(19X231-BLACK) - 01 Y |
LATITUDE 3440 783HM2-BLACK | NOTEBOOK DELL LAT3440 I3-4005U/4G/500G5/DVDRW/14.0HD/BT4/4C40WHR/ALU/LNX/PROSUP(783HM2-BLACK) - 1Y |
DELL VOSTRO 5470 - 5560 | |
Vostro 5470 Y93N32-SILVER | NOTEBOOK DELL VOS5470 i3-4030U/4G/500G5/14.0HD/FP/BT4/3C51.2WHr/ALU/LNX/2G_GT740M/InHome(Y93N32-SILVER) - 01 Y |
Vostro 5470 V5470B | NOTEBOOK DELL VOSTRO 5470 CORE I5-4210U/4GB/500GB/NV-GT740M 2GB/14inch(V5470B) - 01 Y |
Vostro 5470 | NOTEBOOK DELL VOSTRO 5470/INTEL CORE I5-4210U(1.7GHZ,3MB)/4GB RAM/500GB HDD/14 inch/2GB GEFORCE GT740M/WL+BT/WC/FINGER/WIN8.1 SINGLE/SILVER - 1 Y |
Vostro 5470 | NOTEBOOK DELL 5470 CORE I7-4510U (2GHz,4MB)/4GB RAM/1TB HDD/14 INCH/2GB GEFORCE GT740M/WL BT/WC/UBUNTU/SILVER 01 Y |
Vostro 5560 VT151403006-SILVER | NOTEBOOK DELL VOSTRO 5560 Core I3-3110M(2.4Ghz/3M)/4GB/500GB/DVD-RW/15.6inch/VGA-2GB-GeForce-GT630M/WC-BT-WL/Ubuntu(VT151403006-SILVER) - 01 Y |
DELL INSPIRON 14R/15R 3442 - 3437 - 3537 - 3542 | |
Inspiron 3442 062GW4-BLACK | NOTEBOOK DELL INS14 3442 PDC 3558U/4G/500G/DVDRW/14.0HD/BT4/4C40WHr/LNX/InHome(062GW4-BLACK) - 01 Y |
Inspiron 3442 062GW1-BLACK | NOTEBOOK DELL INS14 3442 I3-4005U/2G/500G5/DVDRW/14.0HD/BT4/4C40WHR/ LNX/INHOME/062GW1-BLACK - 1Y |
Inspiron 3442 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 14 3000 SERIES (3442), INTEL CORE I3-4005U(1.7GHz,3MB)/4GB RAM/500GB HDD/DVDRW/14 inch/2GB GEFORCE 820M/WL-BT/WC/UBUNTU/BLACK - WARRANTY 1 YEAR |
Inspiron 3442 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 14 3000 SERIES (3442)/ INTEL CORE I3-4030U(1.9GHz,3MB)/4GB RAM/ 1TB HDD /DVDRW/14 inch/ WL-BT/WC/UBUNTU/BLACK - 01 Y |
Inspiron 3442 N3442B | NOTEBOOK DELL N3442 (P53G001) Core I3-4030U/2GB/500GB/14 inch/NV-GT820M 2G/DVD-RW(N3442B) - 01 Y |
Insspiron 3442 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 14 3000 SERIES (3442)/ INTEL CORE I5-4210U(1.7GHz,3MB)/4GB RAM/1TB HDD/DVDRW/14 inch/ WL-BT/WC/UBUNTU/BLACK-WARRANTY 1 YEAR |
Inspiron 3537 HSW15V1405543 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 15(3537) INTEL CORE I5-4200U(1.6GHz/3MB)/4GB/500GB/DVD-RW/15.6inch/VGA 1GB AMD H8670M/WL/BT/WC/UBUNTU/BLACK(HSW15V1405543) - 01 Y |
Inspiron 3542 DND6X2-BLACK | NOTEBOOK DELL INS15 3542 i3-4030U/2G/500G5/DVDRW/15.6 INCH/BT4/4C40WHr/LNX/2G_GT820M/InHome(DND6X2-BLACK) - 01 Y |
Inspiron 3542 DND6X3-BLACK | NOTEBOOK DELL INS15 3542 I5-4210U/4G/500G5/DVDRW/15.6 INCH/BT4/4C40WHR/LNX/INHOME(DND6X3-BLACK) - 01 Y |
Inspiron 3542 | NOTEBOOK DELL 3542 CORE I5-4210U/4G/500GB/DVDRW/15.6 INCH/GT 820M 2G/ WL+BT,WC, UBUNTU,BLACK - 01 Y |
Inspiron 3542 | NOTEBOOK DELL 3542 CORE I5-4210U/4G/1TB/DVDRW/15.6 INCH/GT 820M 2G/ WL+BT,WC, UBUNTU/BLACK - 01 Y |
Inspiron 3542 | NOTEBOOK DELL 3542 CORE I5-4210U/8G/1TB/DVDRW/15.6 INCH/GT 820M 2G/ WL+BT,WC, UBUNTU/BLACK - 01 Y |
Inspiron 3542 DND6X4-BLACK | NOTEBOOK DELL 3542 CORE I7-4510U/4G/500G5/DVDRW/15.6HD/BT4/4C40WHR/LNX/2G_GT840 M/INHOME(DND6x4-BLACK)_1Y |
Inspiron 3542 DND6X5-BLACK | NOTEBOOK DELL 3542 CORE I7-4510U/8G/1TB/DVDRW/15.6HD/BT4/4C40WHR/LNX/2G_GT840 M/INHOME(DND6X5-BLACK)_1Y |
Inspiron 5442 N5442B | Notebook Dell N5442(P49G001) Core i5-4210U/4GB/1TB/Win8.1/(N5442B-Black) - 01 Y |
Inspiron 5542 N5542A-BLACK | Notebook Dell N5542(P39F001)Intel core i5-4210U(3M Cache/1.7GHz/Turbo Boost 2.7GHz)/4GB/500GB/15.6 inch/AMD HD R5 M240 2GB/(N5542A-Black) - 01 Y |
DELL INSPIRON AUDI A4/A5 - 5437 - 5547 - 7537 | |
Inspiron 5447 | Notebook Dell Inspiron 14 5000 series (5447) Intel Core i3-4030U(1.9GHz/3MB)/4GB RAM/500GB HDD/14 inch/2GB AMD HD R7 M265/WL/BT/WC/Ubuntu/Silver - 01 Y |
Inspiron 5447 5447A-SILVER | Notebook Dell 5447 Intel Core i5-4210U (3M Cache/1.7GHz/Turbo Boost 2.7GHz)/6GB DDR3L 1600MHz/1000GB/14 Inch/Intel HD Graphics 4400/Backlight keyboard/BT 4.0/WLAN b/g/n/ac/1.0MP HD camera/5-in-1 card reader/USB 3.0/InHome (5447A-Silver) - 01 Y |
Inspiron 5447 XYC9N1-SILVER | NOTEBOOK DELL INS14 5447 i5-4210U/4G/500G5/14.0HD/BT4/3C43WHr/ALU/LNX/2G_R7M265/LED_KB/InHome_XYC9N1-SILVER 01Y |
Inspiron 5447 5447B-SILVER | Notebook Dell N5447(P49G001) Intel Core i5-4210U(3M/1.7GHz/2.7GHz)6GB Ram/1000GB HDD/ 14 inch/Intel HD Graphics 4400/Backlight keyboard/Win8.1/ InHome(N5447B-Silver) - 01 Y |
Inspiron 5447 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 14 5000 SERIES(5447) INTEL CORE I7-4510U(2GHZ/4MB)/8GB RAM/1TB HDD/14 inch/2GB AMD HD R7 M265/WL/BT/WC/UBUNTU/SILVER -01 Y |
Inspiron 5537 HSW15M1405646 | NOTEBOOK DELL 15R(5537) Core I3-4010U(1.7Ghz/3M)/4GB/500GB/DVD-RW/15.6inch/SILVER/Ubuntu(HSW15M1405646) - 01 Y |
Inspiron 5547 1DVM72-SILVER | NOTEBOOK DELL INS15 5547 i5-4210U/6G/1T5/15.6 INCH/BT4/3C43WHr/ALU/LNX/LED_KB/InHome(1DVM72-SILVER) - 01 Y |
Inspiron 5547 N5547A | NOTEBOOK DELL N5547(P39F001) I7-4510U/8GB/1000GB/VGA AMDM265 2G/15.6 inch/WC-WL-BT(N5547A) - 01 Y |
Inspiron 7537 | NOTEBOOK DELL INSPIRON 15 7000 SERIES 7537 INTEL CORE I5-4210U(1.7GHZ/3MB)/6GB/500GB/15.6 inch/2GB GEFORCE GT750M/WL/BT/WC/UBUNTU/SILVER - 01 Y |
LAPTOP TOSHIBA | ||
1 | TOSHIBA SATELLITE C50-B202E (PSCLJL-00200E) Bộ vi xử lý: Intel Core i3-3217U Processor (2 x 1.80GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA HD 1366 x 768 Đồ họa: Intel(R) HD Graphics 4000 - WIN7 x64 : 1696MB Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: 380 x 260 x 26.6 mm (W x D x H) Hệ điều hành: No Operating System | |
2 | TOSHIBA SATELLITE C40-A138 (PSCD2L-01S003) Bộ vi xử lý: Intel Core i3-3110M Processor (2 x 2.40GHz) Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 14.0" WXGA HD Đồ họa: Intel(R) HD Graphics 4000 Trọng lượng: 2.02 kg Kích thước: 340 x 232 x 27.9/32.6mm (W x D x H) Hệ điều hành: Windows 8 Single Language 64-Bit | |
3 | TOSHIBA SATELLITE C50-B206E (PSCMNL-00T00L) Bộ vi xử lý: Intel Celeron N2830 Processor (2 x 2.16GHz) Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA HD Đồ họa: Intel(R) HD Graphics Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: 380 x 260 x 26.6 mm (W x D x H) Hệ điều hành: No Operating System | |
4 | TOSHIBA SATELLITE L50-B214BX (PSKTCL-02L00N) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 /: 2GB DDR3 Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: 80.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành: No Operating System | |
5 | TOSHIBA SATELLITE L50-B203GX (PSKTCL-00Q00N) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4200U Processor (2 x 1.60GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: / 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR3) Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: W x D x H : 380.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành: No Operating System | |
6 | TOSHIBA SATELLITE L50-B212BX (PSKTAL-08400V) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive (DVD +/- RW/RAM) Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR3) Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: W x D x H : 380.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành:Windows 8.1 Single Language 64 Bit | |
7 | TOSHIBA SATELLITE L50-B201G (PSKT6L-00200G) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4200U Processor (2 x 1.60GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive (DVD +/- RW/RAM) Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: W x D x H : 380.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
8 | TOSHIBA SATELLITE L40-B213B (PSKQAL-005001) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive (DVD +/- RW/RAM) Màn hình: 14.0" WXGA Toshiba TruBrite HD TFT Đồ họa: Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 1.87 kg Kích thước: L x W x H : 344 x 244.9 x 19.3 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
9 | TOSHIBA SATELLITE L40-B214GX (PSKQGL-00L006) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 14.0" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR Trọng lượng: 1.87 kg Kích thước: L x W x H : 344 x 244.9 x 19.3 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
10 | TOSHIBA SATELLITE L40-B214BX (PSKQGL-00K006) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 14.0" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR3 Trọng lượng: 1.87 kg Kích thước: L x W x H : 344 x 244.9 x 19.3 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
11 | TOSHIBA SATELLITE L50-B207BX (PSKQGL-00C006) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4200U Processor (2 x 1.60GHz Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Màn hình: 14.0" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR3 Trọng lượng: 1.87 kg Kích thước: L x W x H : 344 x 244.9 x 19.3 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
12 | TOSHIBA SATELLITE L50-B203BX (PSKTAL-02H00V) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4200U Processor (2 x 1.60GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: AMD Radeon R7 M260 (Dedicated: 2GB DDR3 Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: W x D x H : 380.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành: Windows 8.1 Single Language 64 Bit | |
13 | TOSHIBA PORTEGE Z30-A129 (PT243L-097011) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600MHz (2 slots) / Ổ cứng: 128GB SSD Ổ quang: Không Màn hình: 13.3” Toshiba HD Đồ họa: Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 1.20 kg Kích thước: W x L x H : 316.0 x 227.0 x 13.9 (front) / 17.9 (rear) mm Hệ điều hành: Windows 8.1 Single Langauge 64-Bit | |
14 | TOSHIBA SATELLITE L50-B216G (PSKT6L-00R00G) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 15.6" WXGA Toshiba TruBrite HD Đồ họa: Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: W x D x H : 380.0 x 259.9 x 23.5 mm Hệ điều hành: FreeDOS | |
15 | TOSHIBA PORTEGE R30-A109 (PT343L-008029) Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4200M Processor (2 x 2.50GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA2 (7200rpm) Ổ quang: DVD SuperMulti Double Layer Drive Màn hình: 13.3” Toshiba HD Đồ họa: Intel HD Graphics 4600 Trọng lượng: 1.50 kg Kích thước: W x D x H : 316.0 x 227.0 x 18.3 Hệ điều hành: Windows 8.1 Single Langauge 64-Bit |
LAPTOP HP | |
HP 15-R012TX NOTEBOOK PC (J2C29PA) Bộ vi xử lý :Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD+/-RW Màn hình: 15.6" diagonal HD Đồ họa : 2GB NVIDIA GeForce 820M Trọng lượng: 2.23 kg Kích thước: 37.8 x 25.9 x 2.53 cm (W x D x H) Hệ điều hành: FreeDOS | |
HP 15-R020TU NOTEBOOK PC (G8E18PA) Bộ vi xử lý :Intel Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD+/-RW Màn hình: 15.6" diagonal HD Đồ họa :Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.23 kg Kích thước: 37.8 x 25.9 x 2.53 cm (W x D x H Hệ điều hành: FreeDOS | |
HP 14-R066TU NOTEBOOK PC (K2P11PA) Bộ vi xử lý :Intel Celeron N2920 Processor (4 x 1.86GHz), Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3L, 1600MHz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD+/-RW Màn hình: 14.0" diagonal HD Đồ họa :Intel HD Graphics Trọng lượng: 1.96 kg Kích thước: 34.5 x 24.4 x 2.53 cm (W x D x H) Hệ điều hành: FreeDOS | |
HP 14-R006TU NOTEBOOK PC (G8D71PA) Bộ vi xử lý :Intel Pentium N3530 Processor (4 x 2.16GHz) Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3L, 1600MHz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD+/-RW Màn hình: 14.0" diagonal HD Đồ họa :Intel HD Graphics Trọng lượng: 1.96 kg Kích thước: 34.5 x 24.4 x 2.53 cm (W x D x H) Hệ điều hành: FreeDOS | |
HP 14 NEW -r041TU( J6M10PA) Silver Bộ vi xử lý : Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz Bộ nhớ: DDR3L (2 khe RAM), 4 GB Ổ cứng: 500 GB Ổ quang: DVD Super Multi Double Layer Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels) Đồ họa : Intel HD Graphics 4400, Trọng lượng: 1.96 Kích thước: 345 x 244 x 25.3 Hệ điều hành: Free DOS | |
HP 14 NEW-r010TU(G8E15PA) Silver Bộ vi xử lý : Core i5- 4210U 1.7Ghz-3Mb Bộ nhớ: 4Gb Ổ cứng: 500 GB Ổ quang: DVD RW Màn hình: 14 inch Đồ họa : Intel HD Graphics Trọng lượng: 1.96 kg Kích thước: 345 x 244 x 25.3 Hệ điều hành: :Free DOS | |
HP Pavilion 14-r027TX (J8C64PA) (Bạc) Bộ vi xử lý : Intel Core i5-4210U 1.7GHz - 3M Bộ nhớ: 4GB/1600 (2 Slots) Ổ cứng: 500GB 5400rpm Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14" HD Đồ họa : NVIDIA GF 820M 2GB Trọng lượng: 1.96Kg Kích thước: Hệ điều hành: Free DOS | |
HP 15-r020TU (G8E18PA) Bạc Bộ vi xử lý : Intel Core i5-4210U 1.7GHz - 3M Bộ nhớ: 4GB/1600 (2 Slots) Ổ cứng: 500GB Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 15.6" HD Đồ họa : Intel HD 4400 Trọng lượng: 2.23Kg Kích thước: Hệ điều hành: Free DOS | |
HP Pavilion Lean 14 (F0B92PA) Bộ vi xử lý : Core i5-4200U (2*1.6GHz) Bộ nhớ: 4GB DDR3 Ổ cứng: 500GB Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14'''''''''''''''''''''''''''''''' HD LED Đồ họa : VGA rời 2G Trọng lượng: 2.0Kg Kích thước: Hệ điều hành: Free DOS | |
HP Pavilion 14-n022TX F0C73PA Black Bộ vi xử lý : Intel Core i5-4200U 1.6Ghz Bộ nhớ: 4GB DDR3 1600Mhz Ổ cứng: 750GB Ổ quang: DVD RW Màn hình: 14.0" LEDHD Đồ họa : AMD Radeon 8670M 2GB Trọng lượng: 2.1kg Kích thước: Hệ điều hành: Free DOS | |
HP Pavilion 15-P083TX J6M84PA Silver Bộ vi xử lý : Intel Core i7-4510U 2.0Ghz Bộ nhớ: 4GB DDR3 1600Mhz Ổ cứng: 1TB Ổ quang: DVD RW Màn hình: 15.6" LED HD (1366 x 768) Đồ họa : Nvidia GeForce GT 840M 2GB Trọng lượng: 2.27kg Kích thước: Hệ điều hành: Windows 8.1 |
LAPTOP DELL | ||
1 | DELL™ INSPIRON 14 3442 LAPTOP (062GW4-BLACK) Bộ vi xử lý :Intel Pentium Processor 3558U (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14.0 inch LED Đồ họa :Intel HD Graphics Trọng lượng: 2.20 kg Kích thước: (346mm) x (25.4mm) x (246mm) Hệ điều hành: Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 15 3542 LAPTOP (DND6X2-BLACK) Bộ vi xử lý Intel Core i3-4030U (2 x 1.90GHz) Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 15.6 inch Đồ họa :2G NVIDIA GeForce 820M Trọng lượng: 2.40 kg Kích thước: (381.4mm) x Height: (25.6mm) x (267.6mm) Hệ điều hành: Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 15 3542 LAPTOP (DND6X3-BLACK) Bộ vi xử lý Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz), Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 15.6 inch LED Đồ họa Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.40 kg Kích thước: (381.4mm) x Height: (25.6mm) x (267.6mm) Hệ điều hành: Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 15 5547 LAPTOP 12,082 (1DVM72-SILVER) Bộ vi xử lý Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz), Bộ nhớ: (1 x 4GB) + (1 x 2GB) DDR3L, 1600Mhz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA2 (5400rpm) Ổ quang: không Màn hình: 15.6 inch LED Đồ họa Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.38 kg Kích thước: (380mm) x Height: (21.8mm) x (259mm) Hệ điều hành:Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 15 3542 LAPTOP (DND6X5-BLACK) Bộ vi xử lý Intel Core i7-4510U (2 x 2.00GHz) Bộ nhớ: 1 x 8GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 1TB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 15.6 inch LED Đồ họa 2GB NVIDIA GeForce 840M Trọng lượng: 2.40 kg Kích thước: 381.4mm) x Height: (25.6mm) x (267.6mm) Hệ điều hành:Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 15 3542 LAPTOP (DND6X8-BLACK) Bộ vi xử lý Intel Core i7-4510U (2 x 2.00GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 15.6 inch LED Đồ họa 2GB NVIDIA GeForce 840M Trọng lượng: 2.40 kg Kích thước: (381.4mm) x Height: (25.6mm) x (267.6mm) Hệ điều hành: Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| DELL™ LATITUDE 3440 THIN & LIGHT LAPTOP HD (783HM2-BLACK) Bộ vi xử lý Intel Core i3-4005U (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14.0” HD Đồ họa Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 2.00 kg Kích thước: 346mm) x Height: (25.0mm) x (245mm) Hệ điều hành:Ubuntu 12.04 LTS SP1 | |
| DELL™ VOSTRO 3446 LAPTOP (5J8DW1-GREY) Bộ vi xử lý Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz), Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14.0 inch LED Đồ họa 2GB NVIDIA GeForce 820M Trọng lượng: 2.04 kg Kích thước: 346mm) x Height: (246mm) x (25.4mm) Hệ điều hành:Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ VOSTRO 3446 LAPTOP (5J8DW2-GREY) Bộ vi xử lý Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14.0 inch LED Đồ họa 2GB NVIDIA GeForce 820M Trọng lượng: 2.04 kg Kích thước: (346mm) x Height: (246mm) x (25.4mm) Hệ điều hành:Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| DELL™ INSPIRON 17 7737 LAPTOP WITH TOUCH (MNWWF3-SILVER) Bộ vi xử lý : Intel Core i7-4510U (2 x 2.00GHz) Bộ nhớ: (1 x 8GB) + (1 x 8GB) DDR3L/ 1600Mhz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA3 (5400rpm) + 8GB SSD Ổ quang: DVD-RW SMT Double Layer Màn hình: 17.3 inch LED Đồ họa:2GB NVIDIA GeForce GT 750M Trọng lượng: 3.29 kg Kích thước: (27.7mm) x 412.4mm x 269.4mm Hệ điều hành: Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| DELL™ INSPIRON 14 7447 GAMING LAPTOP (MJWKV1 -BLACK) Bộ vi xử lý : Intel Core i7-4710HQ (4 x 2.50GHz), Bộ nhớ: 2 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA3 (5400rpm) + 8GB SSD Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 14.0 inch LED Đồ họa: 4GB NVIDIA GeForce GTX 850M Trọng lượng: 2.23 kg Kích thước: 346.5 mm 25.9mm – 28.9mmx 247.5mm Hệ điều hành:Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| Dell™ Latitude 3340 Thin & Light Laptop HD (19X231-BLACK) (19X231-SILVER) Bộ vi xử lý : Intel Core i3-4005U Processor (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: không Màn hình: 13.3” 16:9 HD (1366 X 768 Đồ họa: Intel HD Graphics 4400 Trọng lượng: 1.80 kg00A0 Kích thước: (330.9mm) x (22.7- 34.0mm) x (243.2mm) Hệ điều hành:Ubuntu 12.04 LTS | |
| DELL™ INSPIRON 11 3147 2-IN-1 LAPTOP/ TABLET (0PTGW1-SILVER) Bộ vi xử lý : Intel Pentium Processor N3530 Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L/ 1600MHz (1 slot) Ổ cứng: 500GB SATA3 Ổ quang: KHÔNG Màn hình: 11.6 inch LED Đồ họa: Intel HD Graphic Trọng lượng: 1.39 kg Kích thước: 21.2mm x 300mm x 201.5mm (H x W x D) Hệ điều hành:Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| DELL™ INSPIRON 17 7737 LAPTOP WITH TOUCH (MNWWF4-SILVER) Bộ vi xử lý : Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz), Bộ nhớ: (1 x 4GB) + (1 x 2GB) DDR3L/ 1600Mhz (2 slots) Ổ cứng: 1TB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: DVD-RW Màn hình: 17.3 inch LED Đồ họa: 2GB NVIDIA GeForce GT 750M Trọng lượng: 3.29 kg Kích thước: (27.7mm) with touch display x 412.4mm x 269.4mm (H x W x D) Hệ điều hành:Windows 8.1 Single Language 64-Bit | |
| DELL™ INSPIRON 14 5447 LAPTOP (XYC9N1-SILVER) Bộ vi xử lý : Intel Core i5-4210U (2 x 1.70GHz) Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR3L, 1600Mhz (2 slots) Ổ cứng: 500GB SATA3 (5400rpm) Ổ quang: không Màn hình: 14.0 inch LED Đồ họa:2GB AMD Radeon R7 M265 Trọng lượng: 2.02 kg Kích thước: Width: (342mm) x: (21.6mm) x (246mm Hệ điều hành: Ubuntu 12.04 LTS |
HẾT HẠN
Mã số : | 11334364 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận