1 | MÁY ĐO ĐA NĂNG 2 CHỨC NĂNG KẾT HỢP NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: EX-570
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiển thị LCD 40,000 số đếm
- Độ chính xác: ±0.06%
- Nhiệt độ (type K): -50 to 1382°F (-45 to 750°C)
- Nhiệt độ hồng ngoại: -22 to 1022°F (-30 to 550°C)
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước máy: 7.25x3.25x2.25"(184x83x57mm)
- Trọng lượng: 12.3oz (349g)
- Điện trở: 0.01Ω to 40MΩ
- DC/AC volage: 0.01mV to 1000VDC; 0.01mV to 1000VAC
- DC/AC Current: 0.01μA to 20A
|
2 | MÁY ĐO ĐA NĂNG VỚI 12 CHỨC NĂNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: EX-542
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiển thị LCD 40,000 số đếm
- Độ chính xác: ±0.06%
- Nhiệt độ (type K): -50 to 1382°F (-45 to 750°C)
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước máy: 7.25x3.25x2.25"(184x83x57mm)
- Trọng lượng: 12.3oz (349g)
- Điện trở: 0.01Ω to 40MΩ
- DC/AC volage: 0.01mV to 1000VDC; 0.01mV to 1000VAC
- DC/AC Current: 0.01μA to 20A
Frequency (electronic): 0.001Hz to 100MHz Frequency (electrical): 40Hz to 400Hz
|
3 | MÁY ĐO ĐA NĂNG VỚI 11 CHỨC NĂNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ:CHINA Model: EX-530
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiển thị LCD 40,000 số đếm
- Độ chính xác: ±0.06%
- Nhiệt độ (type K): -50 to 1382°F (-45 to 750°C)
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước máy: 7.25x3.25x2.25"(184x83x57mm)
- Trọng lượng: 12.3oz (349g)
- Điện trở: 0.01Ω to 40MΩ
- DC/AC volage: 0.01mV to 1000VDC; 0.01mV to 1000VAC
- DC/AC Current: 0.01μA to 20A
Frequency (electronic): 0.001Hz to 100MHz Frequency (electrical): 40Hz to 400Hz
|
4 | THIẾT BỊ THỬ ĐIỆN ĐA NĂNG CÓ MÀN HÌNH LCD Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: VT30
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiển thị LCD
- Nguồn: 2 Pin AAA
- Kích thước máy: 9.4x3x1.6" (240x78x40mm)
- Trọng lượng: 8.4 oz. (237 g)
- DC/AC volage: 0 đến 690V/ 0 đến 480V
|
5 | THIẾT BỊ THỬ ĐIỆN ĐA NĂNG CÓ MÀN HÌNH LCD Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: VT10
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiển thị LCD
- Nguồn: 2 Pin AAA
- Kích thước máy: 9.4x3x1.6" (240x78x40mm)
- Trọng lượng : 8.4 oz. (237 g)
- AC volage: 24, 48, 120, 208, 240, 277, 480, 600
- DC volage : 6, 12, 24, 36, 48,110, 220,400
|
6 | BỘ KIT THỬ ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: MN16A
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Độ chính xác: AC: ± 1.2%
DC: ± 1.5%
- Nhiệt độ (type K): -4 to 1400°F (-20 to 750°C)
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước máy: 5.43x2.83x1.5" (138x72x38mm)
- Trọng lượng: 5.4oz (153g)
- Điện trở: 40MΩ (0.1Ω)
- AC volage: 600V (0.1mV)
- DC volage: 600V (0.1mV)
|
7 | THIẾT BỊ THỬ DÒNG ĐIỆN HIỆU ĐIỆN THẾ 6 - 246-24V DC Voltage Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: ET30A |
8 | THIẾT BỊ THỬ HIỆU ĐIỆN THẾ NGUỒN AC/DC LOẠI 90- 300VDC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: ET25 |
9 | THIẾT BỊ KIỂM TRA SỰ HƯ HẠI CỦA HỆ THỐNG DÂY 3 WIRE Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: ET 15 |
10 | BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC NGUỒN 600A Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV20 |
11 | THIẾT BỊ THỬ ĐIỆN DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: CT70 ■ Chức năng test tải dòng điện AC: ◦ Amps 12, 15 và 20 ◦ Nạp và dỡ xuống điện áp dòng AC ◦ Tính toán và hiển thị điện áp và trở kháng dòng ◦ Hiển thị điện áp và tần số dòng cao điểm ■ Chức năng Outlet Tester : ◦ (Bình thường) để điện áp mặt đất ◦ Trở kháng trung tính ◦ GFCI Thời gian chuyến đi và chuyến đi hiện tại ◦ Mở hoặc đảo ngược hệ thống dây điện ■ Có dây kiểm tra nguồn AC.
|
12 | DỤNG CỤ THỬ ĐIỆN 3PHA VA VÒNG XOAY MOTOR ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 480403
|
13 | DỤNG CỤ THỬ HIỆU ĐIỆN THẾ Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: ET-20
|
14 | BÚT THỬ CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN VÀ HIỆU ĐIỆN THẾ KHÔNG TIẾP XÚC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DVA30
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Thang đo: 50- 500Hz
- Nhiệt độ: 14 to 122°F (-10°C to 50°C)
- Nguồn: (4) LR44
- Kích thước máy: 7.6 x 1.2 x 0.9” (192x31x24mm)
- Trọng lượng: 2.1 oz. (60g)
|
15 | BÚT THỬ CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU KHÔNG TIẾP XÚC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV 30 |
16 | BÚT THỬ CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU AC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DA 30
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Thang đo: 50- 500Hz
- Nhiệt độ: 14 to 122°F (-10°C to 50°C)
- Nguồn: (4) LR44
- Kích thước máy: 5.7 x 1.1 x 1” (145x28x25mm)
- Trọng lượng: 1.6 oz. (45g)
|
17 | DỤNG CỤ THỬ ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: CT 20
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Kích thước máy: 3.6x2.2x1.14” (90x57x29mm)
- Trọng lượng: 9.2 oz. (260g)
|
18 | BỘ KIT THỬ ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: CB10-KIT
- Circuit breaker finder with outlet/GFCI tester, continuity checker/wire tracer and AC voltage detector with flashlight in one convenient kit.
- Includes CB10 Circuit Breaker Finder with Sensitivity Adjustment:
- Quickly locate Circuit Breakers with audible and visual alert
- LED indicators determine if outlet is correctly wired and identify six fault conditions
- Push button GFCI test
- Includes CT20 Continuity Tester/Wire Tracer
- Continuity testing via bright flashing LED and loud pulsating beeper
- Remote probe with LED allows a single user to trace up to three cables
- Includes DV20 AC Voltage Detector/Flashlight
- Non-Contact Detection of AC Voltage from 100VAC to 600VAC
- Built-in bright LED flashlight with ON/OFF button
- Rugged, double molded housing
- Complete with convenient storage/carrying case
|
19 | BÚT THỬ ĐIỆN KHÔNG TIẾP XÚC NGUỒN AC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 40130 Non-Contact Detection of AC Voltage from 100VAC to 600VAC
- For use on 50/60Hz circuits
- Tip fits into outlets or against wire insulation
- Flashing red LED light and push button ON/OFF Audible beeper indicator
|
20 | DỤNG CỤ THỬ ĐIỆN NGUỒN AC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: CB10
- Quickly locate 110V to 125VAC Circuit Breakers and Fuses
- Variable Sensitivity adjustment to pinpoint correct circuit breaker
- Bright Red and Green LEDs indicates if receptacle is correctly wired or six fault conditions
- Push button GFCI test
- Audible and visual circuit breaker indication
- Convenient storage position for transmitter/receptacle tester
- Eliminates circuit interruptions
|
21 | BÚT THỬ ĐIỆN NGUỒN AC/DC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 401050 AC Voltage (contact) test | 70 to 250VAC | AC Voltage (non-contact) test | 70 to 600VAC (single sheathed insulation, single conductor) | DC Voltage / Polarity test | 1.5V to 36V | Continuity test | 0 to 5M ohms | Batteries | Two (2) LR41 |
|
22 | WIRELESS AC Circuit Identifier Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: RT 32
|
23 | BÚT THỬ ĐIỆN NGUỒN AC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV50
- Trọng lượng: 5.2oz (148g)
- Kích thước: 7.7x2.4x1.2" (195x62x30mm)
|
24 | BÚT THỬ ĐIỆN HỒNG NGOẠI NGUỒN AC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV 40
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiện thị 9,999 số đếm
- Độ chính xác: ±2% of rdg or ±4˚F/2˚C
- Nhiệt độ: -20 to 445°F (-30 to 230°C)
- Kích thước máy: 6.25 x 1" (159 x 25mm)
- Trọng lượng: 1.48oz (42g)
|
25 | DỤNG CỤ DÒ/ THỬ DÒNG ĐIỆN AC BỎ TÚI Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV 25
- Nguồn điện: 2pin AAA
- Thang đo: 24 đến 1000 VAC
100 đến 1000 VAC
- Kích thước máy: 6.25 x 1" (159 x 25mm)
- Trọng lượng: 1.48oz (42g)
|
26 | BÚT KHÔNG TIẾP XÚC ĐÊ DÒ/ THỬ DÒNG ĐIỆN AC (1000V) Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: DV 24
|
27 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN 3PHA Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: PQ3350-1 |
28 | MÁY PHÂN TÍCH NGUỒN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN 1PHA. 3PHA Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: PQ3450
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Thang đo: 45Hz- 65 Hz
- Kích thước máy: 8.86x4.92x2.52" (225x125x64mm)
- Trọng lượng: 2.2lbs (1010g)
|
29 | AMPE KẾ ĐO NGUỒN ĐIỆN AC/DC 400A Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380940
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình LCD hiện thị 4000 số đếm
- Độ chính xác: ±1.5%rdg
- Kích thước máy: 7.2X2.5X1.4" (183x64x36mm)
- Trọng lượng: 6.7oz (190g)
- AC/DC Voltage: 600VAC/400VDC( 1AC/0.1VDC)
|
30 | NGUỒN PHÂN TÍCH ĐIỆN AC/DC Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380803
- Màn hình LCD hiện thị 2000 số đếm
- Kích thước máy: 13.9"(L) x 11.8"(W) x 3.9" (H), 352(L) x 300(W) x 100(H)mm
- Trọng lượng: 3.6 lbs (1.637 Kg) approx
|
31 | NGUỒN PHÂN TÍCH VÀ TẢI ĐIỆN AC 1 PHA Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380801
- Màn hình LCD hiện thị 2000 số đếm
- Kích thước máy: 13.9"(L) x 11.8"(W) x 3.9" (H), 352(L) x 300(W) x 100(H)mm
- Trọng lượng: 3.6 lbs (1.637 Kg) approx
|
32 | THIẾT BỊ ĐO NGUỒN ĐIỆN AC 1PHA, 3PHA 1000A Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380976-K
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Màn hình hiện thị 10,000 số đếm
- Độ chính xác: ±2% rdg
- Nhiệt độ: -58 đến 1000°F (-50 đến 900°C)
- AC/DC Voltage: 600V(0.1mV)
- Kích thước máy: 9x3x1.6" (228x76x39mm)
- Trọng lượng: 16.4oz (465g)
|
| THIẾT BỊ PHÂN TÍCH DÒNG ĐIỆN 3PHA 1000A VÀ ĐIỆN THẾ 220V Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 382096
- Kích thước máy: 10.1 x 6.1 x 2.3" (257 x 155 x 57mm)
- Trọng lượng: Meter: 2.5 lbs (1160g); Clamp: 1.3 lbs (600g)
|
34 | THIẾT BỊ ĐO LCR Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: LCR 200
- Kích thước máy: 7.6x3.5x1.6" (193x88x41mm)
- Trọng lượng: 14.8oz (420g)
- Độ chính xác: ±0.5% rdg
|
35 | THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐIỆN DUNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: RC 100
- Kích thước máy: 7.1x1.4x0.8" (181x35x20mm)
- Trọng lượng: 2.3oz (65g)
|
36 | THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐIỆN DUNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380193
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Nhiệt độ: 32 to 140°F (0 to 60°C), < 80% RH
- Kích thước máy: 7.56x3.6x2.1” (19.2x9.1x5.25cm)
- Trọng lượng: 12.9oz (365gm)
|
37 | THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐIỆN DUNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: RC 200
- Dạng cầm tay đi hiện trường
- Diode: 1mA @ 1.5V approx
- Kích thước máy: 7.1x1.4x0.8" (181x35x20mm)
- Trọng lượng: 2.3oz (65g)
|
38 | THIẾT BỊ NGUỒN 40V/5A (200W) Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382280 Programmable Voltage Output: 0.000 to 40.000VDC Programmable Current Output: 0.000 to 5.000ADC Resolution: 1mV; 1mA Fixed Outputs: 5V (2A) and 3.3V (3A) Memory: 199 locations Accuracy Adjustable Voltage: 0.05% ±9mV Adjustable Currrent: 0.2% ±9mA Temperature Coefficient: < 100ppm /°C Ripple and Noise: (0 - 40V, 0 - 5A) v 3mVrms (C.V.) < 3mArms (C.C.) (5V/2A, 3.3V/3A) 10mVrms - 20mVrms |
39 | THIẾT BỊ NGUỒN 30/3V-5V và 12V output Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382203 Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 382203 Voltage Output, DC: 0-30V Current Output, DC: 0 - 3 Amps Accuracy: ± 7% Full Scale Ripple and Noise: < 5mV Line Regulation: < 0.05% + 10mV Fixed Output Voltage: 5V / 0.5A (continuous); 1A (max.) 12V / 0.5A (continuous); 1A (max.) Power: 110/220VAC 50/60Hz (switchable) Dimensions: 6 x 5.6 x 9.5" (152 x 142 x 242mm) (WxHxD) Weight: 10 lbs. (4.5 kgs)
|
40 | THIẾT BỊ NGUỒN DC LOẠI 30V/1A Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382200 Display: Dual LCD Display Accuracy: ±(1.5%rdg); (±2%rdg) Voltage Output, DC: 30.0 Volts Current Output, DC: 0 - 1.00 Amp Ripple & Noise: <0.5mV/<3mA Line Regulation: <0.01% + 3mV/<0.2% + 3mA Load Regulation: <0.01% + 2mV/<0.2% + 3mA Dimensions: 9.4 x 4.25 x 16" (240 x 108 x 154mm) Weight: 4.4 lbs (2kg) Power: 110V/60Hz
|
41 | THIẾT BỊ NGUỒN DC LOẠI 230V Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382276 Output Voltage (Res.): 1 to 30V (100mV) Output Current (Res.): 1 to 20A (100mA) Basic accuracy: ±(0.5%+2 digits) Load Voltage Regulation: 50mV Line Voltage Regulation: 20mV Load Current Regulation: 100mA min Line Current Regulation: 50mA min Ripple and Noise: <5mVrms Power: 382275 - 120VAC, 50Hz/60Hz 382276 - 230V, 50Hz/60Hz Dimensions: 7.9 x 3.5 x 8.5" (200 x 90 x 215mm) Weight: 5.7lbs (2.6kg)
|
42 | NGUỒN CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 380820 Front Panel Output Voltage: 85 to 250V Output Frequency: 45 to 65Hz Power: 10mW to 100W AC Current: 5mA to 1.5A Power Factor: 0 to 1 Rear Panel: Output Voltage: 85 to 250V Output Frequency: 45 to 65Hz Power: 100mW to 2000W AC Current: 5mA to 10A Power Factor: 0 to 1 Input Power Source: 110 or 220V; 45 to 65Hz Dimension: 12 x 10.2 x 5.9" (305 x 260 x 151mm) Weight: 21.8lbs (9.9kg)
|
43 | THIẾT BỊ NGUỒN LOẠI 4 IN 1 DC POWER SUPPLY Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382270
Output Voltage : 0 to 30V,0 to 30V,3 to 6.5V,8 to 15V Output Current: 0 to 5A,0 to 5A,3A (fixed),1A (fixed) Load Voltage Regulation: ≤1x10-4 + 3Mv Line Voltage Regulation: ≤1x10 + 3mV Load Current Regulation: ≤2x10+ 3mA Line Current Regulation: ≤2x10 + 3mA Ripple and Noise: <0.5mVrms Power: 100 to 240VAC,50/60Hz Dimensions: 10.2 x 6.3 x 14.5" (260 x 160 x 370mm) Weight: 26.5lbs (12kg)
|
44 | THIẾT BỊ NGUỒN LOẠI DC 80W Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: 382260 Display: Dual 4-digit LED Display Accuracy: ±(1% + 2 counts) Voltage Output: DC 0 to 16.4V 0 to 27.6V 0 to 36.8 Current Output: DC 0 to 5.1A 0 to 3.1A 0 to 2.3A Ripple and Noise: <30mVp-p Line Regulation: < 4mV/<10mA Load Regulation: < 20mV/<10mA Efficiency: >75% Power Factor: >0.9 Operatin: %RH 10 to 80% RH Power: 90 to 264VAC (47 to 63Hz) Supply voltage fluctuation: ± 10% of stated operating voltage Dimensions: 13 x 5 x 2" (330 x 127 x 53.5mm) (WxHxD Weight: 4.2lbs. (1.9 kg)
|
45 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: EA15 - Nhiệt kế đầu vào kép chấp nhận loại J, K, E, T, R, S, và N cặp nhiệt điện - Datalogger cửa hàng lên đến 8.800 dữ liệu bộ - (PC software and cable included) RS-232 để truyền dữ liệu với máy tính để phân tích (bao gồm phần mềm máy tính và cáp) - Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn tính năng lớn màn hình backlit - Hiển thị [T1 cộng T2] hoặc [T1-T2 cộng với T1] hoặc [T1-T2 cộng T2] - Chức năng bộ đếm thời gian hiển thị thời gian trôi qua cộng với thời gian khi đọc MIN và MAX - Max / Min đọc hồ sơ sau đó thu hồi - OFFSET phím được sử dụng cho không chức năng để thực hiện những phép đo tương đối Measurement Ranges | K - Type | -200.0°F to +1999.9°F (-150.0°C to +1370.0°C) | J - Type | -200.0°F to +1994.0°F (-150.0°C to +1090.0°C) | T - Type | -200.0°F to +752.0°F (-150.0°C to +400.0°C) | E - Type | -200.0°F to +1598.0°F (-150.0°C to +870.0°C) | R - Type | +32°F to +1999.9°F (0.0°C to +1767.0°C) | S - Type | +32°F to +1999.9°F (0.0°C to +1767.0°C) | N - Type | -200.0°F to +1999.9°F (-150.0°C to +1300.0°C) | Resolution | J, K, T, E, N - Type | 0.1°F/°C/K | R, S - Type | 1.0°F/°C/K (0.1° for reference only) | Accuracy | J, K, T, E, N - Type | ±(0.05% reading + 1.5°F(0.75°C)) below -148°F (-100°C) | J, K, E, N - Type | add ±0.15% | T - Type | add ±0.45% | R, S - Type | add ±(0.05 of reading +2°F(1°C)) | Temperature Coefficient | Outside the specified range +64°F to 82°F (+18°C to 28°C) | ±(0.01% of reading +0.06°F per °F (+0.03 °C)) | Below -148°F (-100°C) | J, K, E, N - Type | 0.04% of reading | T - Type | 0.08% of reading | General | Display | Dual Display Multi-function LCD with Backlight | Input Protection | 60VDC, 24VAC rms | Measurement Rate | 1 time per 1.5 second | Over range indication | "OL" appears on the LCD | Open input indication | "OL" appears on the LCD | Low battery indication | “BT” appears on the LCD | Manual Memory Capacity | 98 sets | Datalogging Memory Capacity | 8800 sets | Power supply | 6 ‘AAA’ Batteries | Battery life | Approximately 200 hours with alkaline batteries | Operating Temperature | 32 to 122°F (0 to 50°C) | Operating Humidity | < 80% RH | Storage Temperature | 14 to 140°F (-10 to 60°C) | Storage Humidity | 10 to 80% RH | Dimensions | 5.91 x 2.8 x 1.4" (150 x 72 x 35mm) | Weight Approx. | 8.29 oz. (235g) with batteries |
|
46 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: EA10 - Nhiệt độ: -200 đến 1999 ° F (-200 đến 1360 ° C) với 0,1 ° / 1 ° độ phân giải - Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn tính năng lớn màn hình backlit - Hiển thị [T1 cộng T2] hoặc [T1-T2 cộng với T1] hoặc [T1-T2 cộng T2] - Chức năng bộ đếm thời gian hiển thị thời gian trôi qua cộng với thời gian khi đọc MIN và MAX - Dữ liệu Hold, tự động tắt nguồn, pin thấp và overrange chỉ - Max / Min đọc hồ sơ sau đó thu hồi - OFFSET phím được sử dụng cho không chức năng để thực hiện những phép đo tương đối Measurement Specifications | Measurement Range | -200 to 1999°F (-200 to 1360°C) | Resolution | 0.1°C/°F <200°, 1°C/°F >200° | Accuracy (@23 ± 5°C) | ±(0.3% reading + 2°F) @ -200°F to 1832°F ±(0.5% reading + 2°F) @ 1832°F to 1999°F ±(0.3% reading + 5°C) @ -200°C to -93°C ±(0.3% reading + 1°C) @ -93°C to 1000°C ±(0.5% reading + 1°C) @ 1000°C to 1360°C | Temperature Coefficient | 0.1 times the applicable accuracy specifications per °C from 0°C to 18°C and 28°C to 50°C (32°F to 64°F and 82°F to 122°F) | Note | Temperature accuracy does not include the accuracy of the type K probe. | Note | The temperature scale is based on the international temperature scale of 1990 (ITS90). | General Specifications | Display | Dual Display Multi-function LCD with Backlight | Input Protection | 60VDC; 24VAC rms | Display Update Rate | 1 per second | Over range indication | "OL" appears on the LCD | Open input indication | "OL" appears on the LCD | Low battery indication | “BT” appears on the LCD | Power supply | 6 AAA Batteries | Battery life | Approximately 200 hours with carbon zinc batteries | Operating Temperature | 32 to 122°F (0 to 50°C) | Operating Humidity | < 80% RH | Storage Temperature | 14 to 140°F (-10 to 60°C) | Storage Humidity | 10 to 80% RH | Dimensions | 5.91x2.8x1.4" (150x72x35mm) | Weight | Approx. 8.29 oz. (235g) with battery |
|
47 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 421509 Bảy loại Thermocouple lựa chọn: K, J, T, E, R, S, N - LCD lớn với hai màn hình phụ - Đồng thời hiển thị T1, T2, T1-T2, Thời gian và readouts tiên tiến - TT / C bù đắp điều chỉnh, ° C / ° F chuyển đổi - REC, MAX, MIN, MAX, MIN, AVG dữ liệu Tổ chức và các chức năng tương đối - Hi / Lo lập trình âm thanh báo động - RS-232 giao diện máy tính (phần mềm máy tính và cáp bao gồm) General | K type | -328 to 2501°F (-200 to 1372°C) 0.1o (0.2°>700°F) | J type | -346 to 2192°F (-210 to 1200°C) 0.1o (0.2o>500°F) | T type | -328 to 752°F (-200 to 400°C) 0.1o (0.2o>600°F) | E type | -346 to 1832°F (-210 to 1000°C) 0.1o (0.2o>450°F) | R type | 32 to 3212°F (0 to 1767°C) 1o | S type | 32 to 3212°F (0 to 1767°C) 1o | N type | -58 to 2372°F (-50 to 1300°C) 0.2°F (0.1°C) | Accuracy | K, J, T, E types | ±(0.05% rdg + 0.6°F) -58°F to 2501°F ±(0.05% rdg + 1.4°F) -58°F to -346°F ±(0.05% rdg + 0.3°C) -50°C to 1370°C ±(0.05% rdg + 0.7°C) -50°F to -210°C | N type | ±(0.05% rdg + 1.6°F) -58°F to 32°F ±(0.05% rdg + 0.8°F) 32°F to 2372°F ±(0.05% rdg + 0.8°C) -50°C to 0°C ±(0.05% rdg + 0.4°C) 0°F to 1300°C | R, S types | ±(0.05% rdg + 4.0°F) 32°F to 3212°F ±(0.05% rdg + 2.0°C) 0°C to 1767°C | Supplied Therm°Couples | 4'', type K (with teflon insulation) Max insulation temp: 500°F (260°C) | Accuracy | ± 4°F (±2.2°C) or ± 0.75% °F rdg (whichever is greater) from 32 to 1472°F (0 to 800°C) | Battery Life | 100 hours typical | Dimensions/Weight | 7.5x3.6x2.1” (192x91x52.5mm); 11.7oz. (365g) |
|
48 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: HD 200 - Loại K Nhiệt độ: -328 đến 2501 ° F (-200 đến 1372 ° C) - IR Nhiệt độ: -22 đến 1022 ° F (-30 đến 550 ° C) - Datalogs lên đến 18.000 bài đọc trên mỗi kênh - Hiển thị [T1, T2, T3 (IR) hoặc [T1-T2] hoặc [T1-T3] hoặc [T2-T3] - Khác biệt giữa T1-T2 hiển thị cho HVAC / quá nhiệt đo - MAX / MIN / AVG và dữ liệu Giữ - Nhiệt kế đầu dò hồng ngoại (8:1) để đo nhiệt độ bề mặt không tiếp xúc lên đến 1022 ° F (550 ° C); - màn hình LCD hiển thị (IR thăm dò được cắm vào), cổng USB - Bao gồm hai thiết bị thăm dò Loại K dây hạt, hồng ngoại Nhiệt kế thăm dò, Windows ® phần mềm tương thích với cáp USB, hộp đựng và pin 9V . Specifications | Range Basic Accuracy | Basic Accuracy | Temperature (Type K) | -328 to 2501ºF (-200 to 1372ºC) | ±0.15% | Temperature (IR) | -22 to 1022ºF (-30 to 550ºC) | ±2% | Resolution | 0.1°/1° | Distance to Spot ratio | 8:1 | Datalogging | 18,000 readings (continuous) | Dimensions | 7.9 x 2.9 x 1.9" (201 x 75 x 50mm) | Weight | 9.8oz (280g) |
|
49 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 421502 - Nhiệt độ: -328 đến 2498 ° F (-200 đến 1370 ° C) cho loại K và -328 đến 1922 ° F (-200 đến 1050 ° C) cho loại J - Khả năng chịu nước thiết kế chắc chắn với bao đựng bảo vệ / đứng - LCD hiển thị T1, T2 hoặc T1-T2, cộng với thời gian trôi qua - Dữ liệu Hold, tương đối, MIN / MAX / AVG và GIỮ chức năng - lập trình âm thanh báo động - Lựa chọn ° C / ° F đơn vị General Specifications | Display | 5 digit LCD multifunction display | Battery Power Supply | NEDA 1604, IEC 6F22, or 006P 9VDC battery. | Auto Power off | Meter shuts down after approx. 30 mins. of inactivity | Battery life | 100 hours typical with carbon zinc battery | Dimensions / Weight | 7.5 x 3.6 x 2.1” (192x91x52.5mm); 11.7oz. (365g) | J TC Range | -328 to 1922°F (-200 to 1050°C) | K TC Range | -328 to 2498°F (-200 to 1370°C) | Resolution | 0.1°C or 0.2°F | Temperature units | Selectable C or F temperature units | Accuracy | ±(0.05% rdg + 0.3°C) -50°C to 1370°C, ±(0.05% rdg + 0.7°C) -50°C to -200°C, ±(0.05% rdg + 0.6°F) -58°F to 2498°F, ±(0.05% rdg + 1.4°F) -58°F to -328°F | Temperature Coefficient | 0.1 times the applicable accuracy specifications per °C from 0°C to 18°C and 28°C to 50°C (32°F to 64°F and 82°F to 122°F) | Water resistant housing | Gasket protected front panel | Input Protection | 24VDC or 24VAC rms max. input on any combination of inputs. Max voltage : between T1 and T2 inputs = 1V | Reading rate | One reading per second | Input connectors | Accepts standard miniature thermocouple connectors | Supplied thermocouple | 4'', type K, teflon insulation | Max insulation temp | 260 °C (500 °F) | Accuracy | +2.2 o C or +0.75% of rdg (whichever is greater) from 0 °C to 800 °C | Ambient Operating Range | 32 to 122 °F (0 to 50 °C); less than 80% RH | Storage Temperature | -4 to 140 °F (-20 to 60 °C); less than 70% RH | Alarm | 95dB |
|
50 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ:CHINA Model: TM 300 - màn hình LCD backlit T1, T2, T1-T2 khác biệt, cộng với Min, Max, và trung bình - Phạm vi nhiệt độ rộng với 0.1 ° / 1 ° độ phân giải - Readout trong ° F, ° C, hoặc K (Kelvin) - Giữ đóng dữ liệu chức năng đọc trên màn hình - Trung bình đọc dấu thời gian tương đối - Hoàn chỉnh với hai mục đích chung Loại hạt K đầu dò nhiệt độ dây, pin AAA, và trường hợp túi |
51 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: TM 100 - Phạm vi nhiệt độ: -328 đến 2501 ° F/-200 đến 1.372 ° C (loại K); -346 đến 2012 ° F / -210 đến 1.100 ° C (Type J) o ° / 1 ° độ phân giải - màn hình LCD có đèn nền, Readout trong ° F, ° C, hoặc K (Kelvin) - Giữ đóng dữ liệu chức năng đọc trên màn hình - Trung bình đọc dấu thời gian tương đối - Bù đắp quan trọng được sử dụng cho không chức năng để thực hiện những phép đo tương đối - vô hiệu hóa tính năng - Hoàn chỉnh với các loại hạt K thăm dò nhiệt độ dây và pin 9V |
52 | NHIỆT KẾ CẶP NHIỆT ĐIỆN Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: CHINA Model: SD 200 - Phạm vi nhiệt độ: -328 đến 2501 ° F/-200 đến 1.372 ° C (loại K); -346 đến 2012 ° F - Ba màn hình LCD cùng một lúc hiển thị 3 kênh Nhiệt độ Type-K - Datalogger cửa hàng đọc trên một thẻ SD trong định dạng Excel ® để dễ dàng chuyển vào máy tính - Lựa chọn dữ liệu tốc độ lấy mẫu: 5, 10, 30, 60, 120, 300, 600 giây hoặc tự động - Hoàn chỉnh với pin AAA, thẻ SD 2G, univeral AC Adaptor, ba Type-K đầu dò nhiệt độ hạt dây và gắn khung |
53 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TỪ TRƯỜNG TỪ 50MHz ĐẾN 3.5 GHz Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 480836 Sensor Type | Electric Field | Frequency Range | 50MHz to 3.5GHz | Units of Measure | mV/m, V/m, μA/m, mA/m, μW/m2, mW/m2, W/m2, μW/cm2, mW/cm2 | Measuring Ranges | 20mV/m to 108.0V/m 53μA/m to 286.4mA/m 1μW/m2 to 30.93W/m2 0μW/cm2 to 3.093mW/cm2 | Resolution | 0.1mVm, 0.1μA/m, 0.001μW/m2, 0.001μW/cm2 | Audible Alarm | Adjustable threshold with On/Off | Memory | Manual store/recall of 99 sets | Dimensions | 9.3x2.4x2.4" (237x60x60mm) | Weight | 7oz (200g) |
|
54 | THIẾT BỊ THƯ ĐIỆN TỪ TRƯỜNG TỪ 30MHz ĐẾN 300 MHz Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 480826 Number of Axis | Three axis X, Y, Z direction | Band width | 30Hz to 300Hz | Sampling Time | Approx. 0.4 second | Power Current | Approx. DC 2.7mA | Dimensions | 7.6x2.6x1.2" (195x68x30mm) |
|
55 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TỪ TRƯỜNG TỪ 30MHz ĐẾN 300 MHz Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan Model: 480823 General Specifications | Display | 0.5” (13mm) 3-1/2 digit (1999 count) LCD with low battery and overload indication | Measurement rate | Approx. 0.4 seconds | Maximum ranges and resolution |
|
Bình luận