Liên hệ
Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT
ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELICTRIC VÀ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU
Mr Thiệu : 0904.756.286_0972.111.627
Với các thiết bị của SCHNEIDER như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN…
Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ…
Công ty chúng tôi còn thi công, tư vấn,thiết kế hệ thống điện Electric , Tủ Điện, BMS, HVAC, Fire Alarm…..Cung cấp lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng.
Chúng tôi cam kết với quý khách hàng:
-Hàng mới chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa CO,CQ.
-Mọi thiết bị đều được bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Giá cả cạnh tranh nhất với chiết khấu từ 40-50% so với bảng giá List.
Để có giá cả tốt nhất với chiết khấu cao nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Mr Thiệu – Phòng Kinh doanh.
Phone : 0904.756.286_0972 111 726
Fax : 04 36275938
Email : kd2hopphat@gmail.com Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo : Schneider.kyoritsu1
Skype : Hoangthieu0101
Web : http://kyoritsu.com.vn
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN
Thiết bị cung cấp:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001
Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....
Ampe kìm đo dòng rò: K2412, K2413F,K2431, K2433
Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..
Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.
Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.
Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.
Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN | |||
Mã hàng | Hiển thị | Thông số Kỹ thuật | |
Đồng Hồ Vạn Năng | |||
Model 1009 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - | |
Model 1018 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V | |
Model 1011 | SỐ | - DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz | |
Model 1012 | SỐ | DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. | |
Model 1030 | SỐ | Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz | |
Model 1051 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | |
Model 1052 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | |
Model 1061 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | |
Model 1062 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | |
Model 1109 | KIM | DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) | |
Model 1110 | KIM | DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V | |
Model 2000 | SỐ | ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Model 2001 | SỐ | ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Máy thử điện áp | |||
Model 1700 | SỐ | AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V | |
Model 1710 | SỐ | LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V | |
Ampe Kìm | |||
Model 2002PA | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2003A | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V | |
Model 2004 | SỐ | ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω | |
Model 2007 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω | |
Model 2009 | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2010 | SỐ | ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A | |
Model 2012 | SỐ |
| |
Model 2017 | SỐ | ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω | |
Model 2200 | SỐ | ф33mm - ACA: 40/400/1000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV 400mV/4/40/400/600V - Ω:0 - 40MΩ | |
Model 2031 | SỐ | ф24mm - ACA: 20A/200A | |
Model 2033 | SỐ | ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A | |
Model 2037 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V | |
Model 2040 | SỐ | ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; | |
Model 2046R | SỐ | ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. | |
Model 2055 | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V; | |
Model 2056R | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. | |
Model 2300R | SỐ | ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A | |
Model 2608A | Kim | ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω | |
Model 2805 | Kim | ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω | |
Ampe Kìm đo dòng dò | |||
Model 2412 | SỐ | ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω | |
Model 2413F | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2413R | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2417 | SỐ | Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A | |
Model 2431 | SỐ | Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A | |
Model 2432 | SỐ | ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A | |
Model 2433 | SỐ | ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A | |
Model 2434 | SỐ | Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A | |
Mêgôm Mét | |||
Model 3001B | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ | |
Model 3005A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V | |
Model 3007A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V | |
Model 3021 | SỐ | Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V | |
Model 3022 | SỐ | Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V | |
Model 3023 | SỐ | 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V §iÖn ¸p thö: | |
Model 3111V | KIM | KHÔNG CÒN SẢN XUẤT | |
Model 3121A | KIM | 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ | |
Model 3122A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ | |
Model 3123A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ | |
Model 3124 | KIM | Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1:V đến 10:V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. | |
Model 3125 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ. | |
Model 3126 | SỐ |
| |
Model 3128 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ. | |
Model 3131A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω | |
Model 3132A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ | |
Model 3146A | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V | |
Model 3161A | KIM | Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V | |
Model 3165 | KIM | Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V | |
Model 3166 | KIM | Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V | |
Model 3313 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V | |
Model 3314 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V-Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ-ACV : 600V | |
Model 3315 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ | |
Model 3316 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V | |
Model 3321A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V | |
Model 3322A | KIM | Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ; ACV: 600V | |
Model 3323A | KIM | Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V. | |
Thiết bị đo điện trở đất. | |||
Model 4102A | KIM | Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC | |
Model 4102AH | KIM | Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC | |
Model 4105A | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC | |
Model 4105AH | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC | |
HẾT HẠN
Mã số : | 4026591 |
Địa điểm : | Cần Thơ |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận