Liên hệ
Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN
ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELICTRIC VÀ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU
Với các thiết bị của SCHNEIDER như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN…
Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ…
Công ty chúng tôi còn thi công, tư vấn,thiết kế hệ thống điện Electric , Tủ Điện, BMS, HVAC, Fire Alarm…..Cung cấp lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng.
Mọi sản phẩm đều bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng.
Hàng mới 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, kiểm định hàng hóa ( CO,CQ )
Giá cả cạnh tranh nhất: Chiết Khấu từ 45-50% so với bảng giá niêm yết của nhà sản xuất năm 2011.
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết các sản phẩm mời quý khách tham khảo thông tin trên trang website của Kyoritsu
http://www.kew-ltd.co.jp/en/download/catalog.html
Rất mong được cùng hợp tác!
Mọi Liên Hệ: Mr: Hoàng Thiệu
Phone : 0904.756.286_0972 111 627
Fax : 04 36275938
Email : kd2hopphat@gmail.com Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo : Schneider.kyoritsu1
Skype : Hoangthieu0101
https://sites.google.com/site/phanphoischneiderkyoritsu/gioi-thieu
Các thiết bị cung cấp:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001
Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....
Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..
Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.
Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.
Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.
Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.
Dụng Cụ Đo Điện Kyoritsu (Áp dụng từ ngày 25 - 05-2011) | ||||
Mã hàng | Hiển thị | Thông số Kỹ thuật | ||
Đồng Hồ Vạn Năng | ||||
Model 1009 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - | ||
Model 1018 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V | ||
Model 1011 | SỐ | - DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz | ||
Model 1012 | SỐ | DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. | ||
Model 1030 | SỐ | Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz | ||
Model 1051 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | ||
Model 1052 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | ||
Model 1061 | SỐ | 0.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | ||
Model 1062 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | ||
Model 1109 | KIM | DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) | ||
Model 1110 | KIM | DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V | ||
Model 2000 | SỐ | ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | ||
Model 2001 | SỐ | ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | ||
Máy thử điện áp | ||||
Model 1700 | SỐ | AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V | ||
Model 1710 | SỐ | LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V | ||
Ampe Kìm | ||||
Model 2002PA | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | ||
Model 2003A | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V | ||
Model 2004 | SỐ | ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω | ||
Model 2007 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω | ||
Model 2009 | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | ||
Model 2010 | SỐ | ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A | ||
Model 2012 | SỐ |
| ||
Model 2017 | SỐ | ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω | ||
Model 2031 | SỐ | ф24mm - ACA: 20A/200A | ||
Model 2033 | SỐ | ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A | ||
Model 2037 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V | ||
Model 2040 | SỐ | ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; | ||
Model 2046R | SỐ | ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. | ||
Model 2055 | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V; |
HẾT HẠN
Mã số : | 4007127 |
Địa điểm : | Bình Phước |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận