Mêgôm Mét Kyoritsu 3001 , K3001 , Kyoritsu 3005 , K3005 , Kyoritsu 3007 ,K3007 Hàng Chính Hãng , Giá Tốt Nhất

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

Đồng Hồ Megomet Mê Gô Mét Kyoritsu


Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3005A, K3005A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3021, K3021
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3022, K3022
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3023, K3023
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng Hồ Đo ĐiệnTrở Cách Điện KYORITSU 3123A, K3123A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3126, K3126
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3131A, K3131A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3132A, K3132A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3146A, K3146A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3161A,K3161
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3165,K3165
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3166, K3166
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3315, K3315
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3316, K3316
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A
ĐỒng hồ đo điện trở cách điên KYORITSU 3322A, K3322A
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện KYORITSU 3323A, K3323A

Đồng Hồ Đo Điện Trở Dách Điện KYORITSU 3128, K3128




CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

           ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI

      NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELICTRIC VÀ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU         

    Với các thiết bị của SCHNEIDER  như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN… 

Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ 

    Công ty chúng tôi còn thi công, tư vấn,thiết kế hệ thống điện Electric , Tủ Điện,  BMS, HVAC, Fire Alarm…..Cung cấp lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng.

Mọi sản phẩm đều bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng.

Hàng mới 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, kiểm định hàng hóa ( CO,CQ )

Giá cả cạnh tranh nhất: Chiết Khấu từ 45-50% so với bảng giá niêm yết của nhà sản xuất năm 2011.

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết các sản phẩm mời quý khách tham khảo thông tin trên trang website của Kyoritsu

http://www.kew-ltd.co.jp/en/download/catalog.html

Rất mong được cùng hợp tác! 

Mọi Liên Hệ: Mr: Hoàng Thiệu 

                                  

Phone  :     0904.756.286_0972 111 627

Fax     :    04 36275938

Email        kd2hopphat@gmail.com      Kinhdoanh3@hopphat.net

Yahoo    :     Schneider.kyoritsu1

Skype    :     Hoangthieu0101

 

 https://sites.google.com/site/phanphoischneiderkyoritsu/gioi-thieu

Các thiết bị cung cấp:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....

Mêgôm mét: K3001B, K3005A, K3007A, K3201, K3022, K311V, K3121, K3122, K3123, K3161, K3165,K3314, K3315,K3321, K3322, K3323....

Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..

Thiết bị bị đo cường độ ánh sángK5201, K5202.

Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.

Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.

Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.

Dụng Cụ Đo Điện Kyoritsu

(Áp dụng từ ngày 25 - 05-2011)

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz 
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A 
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ 
:iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1061

SỐ

0.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

Model 1062

SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V
690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 


Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 2860
Mã số : 4007127
Địa điểm : Bình Phước
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn