Liên hệ
2/19 Phạm Văn Bạch -Phường 15 Quận Tân Bình -Tp Hcm
Mác thép | SS400, SS490, SPHC,SPCC-SD, v .v … |
---|---|
Bề mặt sản phẩm | Sơn Tĩnh Điện, Mạ kẽm nhúng nóng(ASTM - 123), Kẽm Hoa... |
Ứng dụng | Treo cáp điện trong công nghiệp và dân dụng, .... |
Loại | Hàn được |
Xuất xứ vật liệu | Việt Nam, Nhật, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc … |
Tên nhãn hiệu | Máng Cáp (TRUNKING), Không Nắp |
Kích cỡ | từ Rộng W (200 - 600 mm), L ( 2500 - 6000 mm) |
Số lượng đơn hàng tối thiểu : | 100 m |
---|---|
Đơn giá : | Theo đơn giá tại TP Hồ Chí Minh |
Chi tiêt đóng gói : | Theo tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc theo đơn đặt hàng của quý khách |
Thời gian giao hàng : | Theo đơn đặt hàng , thường là 7 - 15 ngày sau khi xác nhận đặt hàng |
Hình thức thanh toán : | Tiền mặt hoặc chuyển khoàn |
Khả năng cung cấp : | 100,000 m mỗi tháng |
Chi tiết Sản phẩm | Độ dày (mm) | Độ dài (mm) | Quy cách Sản phẩm | Chất lượng | Trọng lượng tịnh (kg) | Ghi chú | ||||
Máng cáp 50 * 50 | 0.5 | 2,5 | 50 * 50 | SS400/Q235B | 1.65 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 50 * 50 | 0.8 | 2,5 | 50 * 50 | SS400/Q235B | 2.6 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 60 * 40 | 0.8 | 2,5 | 60 * 40 | SS400/Q235B | 2.4 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 75 * 50 | 0,8 | 2,5 | 75 * 50 | SS400/Q235B | 3 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 75 * 50 | 1,0 | 2,5 | 75 * 50 | SS400/Q235B | 3.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 75 * 75 | 1,0 | 2,5 | 75 * 75 | SS400/Q235B | 14.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 75 * 75 | 1,2 | 2,5 | 75 * 75 | SS400/Q235B | 5.6 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 50 | 1,0 | 2,5 | 100 * 50 | SS400/Q235B | 4.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 50 | 1,2 | 2,5 | 100 * 50 | SS400/Q235B | 5 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 75 | 1,0 | 2,5 | 100 * 75 | SS400/Q235B | 5.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 75 | 1,2 | 2,5 | 100 * 75 | SS400/Q235B | 6.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 100 | 1,0 | 2,5 | 100 * 100 | SS400/Q235B | 6.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 100 | 1,2 | 2,5 | 100 * 100 | SS400/Q235B | 7.5 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 100 * 100 | 1,5 | 2,5 | 100 * 100 | SS400/Q235B | 9.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 50 | 1,0 | 2,5 | 150 * 50 | SS400/Q235B | 5.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 50 | 1,2 | 2,5 | 150 * 50 | SS400/Q235B | 6.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 75 | 1,2 | 2,5 | 150 * 75 | SS400/Q235B | 7.5 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 75 | 1,5 | 2,5 | 150 * 75 | SS400/Q235B | 9.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 100 | 1,2 | 2,5 | 150 * 100 | SS400/Q235B | 8.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 150 * 100 | 1,5 | 2,5 | 150 * 100 | SS400/Q235B | 10.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 50 | 1,2 | 2,5 | 200 * 50 | SS400/Q235B | 7.5 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 50 | 1,5 | 2,5 | 200 * 50 | SS400/Q235B | 9.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 75 | 1,2 | 2,5 | 200 * 75 | SS400/Q235B | 8.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 75 | 1,5 | 2,5 | 200 * 75 | SS400/Q235B | 10.8 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 100 | 1,2 | 2,5 | 200 * 100 | SS400/Q235B | 9.85 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 100 | 1,5 | 2,5 | 200 * 100 | SS400/Q235B | 12.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 100 | 1,8 | 2,5 | 200 * 100 | SS400/Q235B | 14.6 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 150 | 1,5 | 2,5 | 200 * 150 | SS400/Q235B | 15.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 200 * 150 | 1,8 | 2,5 | 200 * 150 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 50 | 1,2 | 2,5 | 300 * 50 | SS400/Q235B | 9.8 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 50 | 1,5 | 2,5 | 300 * 50 | SS400/Q235B | 12.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 75 | 1,2 | 2,5 | 300 * 75 | SS400/Q235B | 11 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 75 | 1,5 | 2,5 | 300 * 75 | SS400/Q235B | 13.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 75 | 1,8 | 2,5 | 300 * 75 | SS400/Q235B | 16.4 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 100 | 1,5 | 2,5 | 300 * 100 | SS400/Q235B | 15.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 100 | 1,8 | 2,5 | 300 * 100 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 150 | 1,5 | 2,5 | 300 * 150 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 150 | 1,8 | 2,5 | 300 * 150 | SS400/Q235B | 21.8 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 300 * 150 | 2,0 | 2,5 | 300 * 150 | SS400/Q235B | 24.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 50 | 1,5 | 2,5 | 400 * 50 | SS400/Q235B | 15.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 50 | 1,8 | 2,5 | 400 * 50 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 75 | 1,5 | 2,5 | 400 * 75 | SS400/Q235B | 16.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 75 | 1,8 | 2,5 | 400 * 75 | SS400/Q235B | 20 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 75 | 2,0 | 2,5 | 400 * 75 | SS400/Q235B | 22.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 100 | 1,5 | 2,5 | 400 * 100 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 100 | 1,8 | 2,5 | 400 * 100 | SS400/Q235B | 21.8 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 100 | 2,0 | 2,5 | 400 * 100 | SS400/Q235B | 24.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 150 | 1,8 | 2,5 | 400 * 150 | SS400/Q235B | 25.4 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 400 * 150 | 2,0 | 2,5 | 400 * 150 | SS400/Q235B | 28.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 50 | 1,5 | 2,5 | 500 * 50 | SS400/Q235B | 18.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 50 | 1,8 | 2,5 | 500 * 50 | SS400/Q235B | 21.8 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 50 | 2,0 | 2,5 | 500 * 50 | SS400/Q235B | 24.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 75 | 1,5 | 2,5 | 500 * 75 | SS400/Q235B | 19.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 75 | 1,8 | 2,5 | 500 * 75 | SS400/Q235B | 23.6 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 75 | 2,0 | 2,5 | 500 * 75 | SS400/Q235B | 26.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 100 | 1,5 | 2,5 | 500 * 100 | SS400/Q235B | 21.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 100 | 1,8 | 2,5 | 500 * 100 | SS400/Q235B | 25.4 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 100 | 2,0 | 2,5 | 500 * 100 | SS400/Q235B | 28.1 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 150 | 1,8 | 2,5 | 500 * 150 | SS400/Q235B | 29 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 500 * 150 | 2,0 | 2,5 | 500 * 150 | SS400/Q235B | 32.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 75 | 1,5 | 2,5 | 600 * 75 | SS400/Q235B | 22.7 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 75 | 1,8 | 2,5 | 600 * 75 | SS400/Q235B | 27.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 75 | 2,0 | 2,5 | 600 * 75 | SS400/Q235B | 30.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 100 | 1,5 | 2,5 | 600 * 100 | SS400/Q235B | 24.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 100 | 1,8 | 2,5 | 600 * 100 | SS400/Q235B | 29 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 100 | 2,0 | 2,5 | 600 * 100 | SS400/Q235B | 32.2 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 150 | 1,8 | 2,5 | 600 * 150 | SS400/Q235B | 32.6 | Sơn Tĩnh Điện | ||||
Máng cáp 600 * 150 | 2,0 | 2,5 | 600 * 150 | SS400/Q235B | 36.1 | Sơn Tĩnh Điện |
HẾT HẠN
Mã số : | 2261083 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận