LIOA SH 10.000. ỔN ÁP LIOA DRI 10.000, ỔN ÁP LIOA DRII 10.000, ỔN ÁP LIOA 10KVA DAI RONG, ON AP LIOA 10KW, LIOA 10KW, LIOA 10KVA DAI 150V, ON AP LIOA 10KVA DAI 90V, ỔN ÁP LIOA 10KVA DAI 50V . |
LIOA SH 10.000, ỔN ÁP LIOA DRI 10.000, ỔN ÁP LIOA DRII 10.000, ỔN ÁP LIOA 10KVA DAI RONG, ON AP LIOA 10KW, LIOA 10KW, LIOA 10KVA DAI 150V, ON AP LIOA 10KVA DAI 90V, ỔN ÁP LIOA 10KVA DAI 50V. HÌNH ẢNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ỔN ÁP LIOA 10KVA CÓ 03 LOẠI NHƯ SAU.HÌNH ẢNH MÁY ỔN ÁP LIOA 10KVA MODEL SH-10.000 DẢI ĐIỆN ÁP VÀO;150V-250V ĐIỆN ÁP RA ỔN ĐỊNH LÀ 110V VÀ 220V.HÌNH ẢNH MÁY ỔN ÁP LIOA 10KVA MODEL DRI-10.000 DẢI ĐIỆN ÁP VÀO;90V-250V ĐIỆN ÁP RA ỔN ĐỊNH LÀ 110V VÀ 220V. HÌNH ẢNH MÁY ỔN ÁP LIOA 10KVA MODEL DRII-10.000 DẢI ĐIỆN ÁP VÀO;50V-250V ĐIỆN ÁP RA ỔN ĐỊNH LÀ 110V VÀ 220V. BẢNG GIÁ –KÍCH THƯỚC –TRỌNG LƯỢNG - MÁY ỔN ÁP LIOA 10KVA Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá bán khuyến mại | Công suất (kVA) | Kích thước (DxRxC) (mm) | Trọng lượng (kg) | SH-10000 | 10 | 410 x 218 x 310 | 22,5 | 5.150.000 | 4.350.000 | DRI-10000 | 10 | 410 x 240 x 355 | 30,8 | 7.460.000 | 5.950.000 | DRII-10000 | 10 | 490 x 408 x 440 | 39,5 | 8.810.000 | 6.900.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Điện áp vào | (150V,,90V,50V) ~ 250V | Điện áp ra | 110V - 220V (± 1,5 - 2%) | Tần số | 49 ~ 62Hz | Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA | | Nhiệt độ môi trường | -5°C ~ +40°C | Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo 1 chiều | Kiểu dáng | Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước | Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | Độ bền điện | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
|
Bình luận