CÔNG TY CP TOPCARE VIỆT NAM
Số 21 ngõ 42 phố Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
CHUYÊN PHÂN PHỐI MÁY IN, MÁY PHOTO, MÁY CHIẾU,BẢNG ĐIỆN TỬ, MÁY HÚT BỤI, MÁY SƯỞI, MÁY RỬA XE, MÁY NÉN KHÍ, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY GIẶT THẢM, MÁY QUAY PHIM VÀ CÒN RẤT NHIỀU MẶT HÀNG KHÁC
- Hàng chính hãng
- Giao hàng và bảo hành miễn phí tận nơi
Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và có giá tốt hơn: 0968055830
Yahoo: topcarevn_kd04
Mail: kinhdoanh04@topcarevn.com
THÔNG SỐ CƠ BẢN
1. Kama KGE 2500X là dòng máy phát điện dân dụng công suất phù hợp cho các gia đình,quán ăn, siêu thị mini... với mục đích chủ yếu nhằm duy trì nguồn điện tháp sáng, quạt mát, tivi, tủ lạnh, nấu cơm....
2. Với giá thành là 7tr +VAT thì là quá tốt với sản phẩm chính hãng và đã được chào bán rộng rãi trên thị thị trường
3. Sản phẩm của thương hiệu Kama thương hiệu của Đức được nhập khẩu trực tiếp nguyên chiếc về thì Kama 2500FX sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho những ai thích dùng hàng thương hiệu châu Âu.
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất liên tục (KVA) | 2.0 |
Công suất cực đại (KVA) | 2.2 |
Điện áp định mức (V) | 115/230 |
Dòng điện định mức (A) | 17.4/8.7 |
Hệ số công suất (cos) | 1.0 |
Số pha | 1 |
Số cực từ | 2 |
Số vòng quay đầu phát (rpm) | 3000 |
Cấp cách điện | B |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động <+-1% |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Ký hiệu | KG200 |
Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 thì, 1xilanh, xu páp treo, làm mát bằng khí |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 68x54 |
Dung tích xilanh (L) | 0.196 |
Công suất liên tục động cơ (kW) | 2.5 |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) | 3000 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Giật nổ |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn | SAE 10W30 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 0.6 |
Nguồn nạp ắc quy (V-A) | |
Ắc quy (V-Ah) | |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) | 1.1 |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 15 |
Kích thước (mm) | 590x430x430 |
Trọng lượng tịnh (Kg) | 39 |
Độ ồn dB (A)/7m | 72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Loại máy khung hở, không có bánh xe |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) |
Loại cơ, đồng hồ hiển thị điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra |
Bình luận