Bán Máy Phát Điện 20Kva,Máy Phát Điện 25Kva, Máy Phát Điện 3Pha, Máy Phát Điện 30Kva

Liên hệ

997/3D Quốc Lộ 1A, P.an Phú Đông, Q.12

-------- Công ty TNHH thiết bị công nghệ Bình Minh --------

Nhà phân phối chính thức máy phát điện HYUNDAI
tại Việt Nam
Hotline: 09.06.03.00.98 (Mr.Thảo_ KD – Dự Án) 24/7
Địa chỉ: 997/3D Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP HCM.

Công ty chúng tôi có nhu cầu:
         Cần tìm các cá nhân, đối tác, nhà phân phối máy phát điện Hyundai đủ chủng loại : Dân dụng, gia đình, công nghiệp, 1 pha, 3 pha, máy xăng, máy dầu,… công suất từ 1kw đến 250KVA…cho khách hàng lựa chọn, được nhập khẩu mới100%.
Sản phẩm công ty:


  • Máy Phát Điện HYUNDAI Chạy xăng nhập khẩu mới 100% ( GIẬT NỔ/ĐỀ NỔ): 2.0 KW, 2.5KW, 4.0KW, 5 KW, 6 KW, 8.5 KW (chi tiết)
  • Máy Phát Điện HYUNDAI Chạy dầu diesel nhập khẩu mới 100% (1pha,3 pha): 2kw, 3 kw, 5 kw,8 kw, 10 kw, 12 kw, 16 kw, 20 kw, 25 kw;10KVA, 12KVA, 15KVA, 20KVA, 25KVA, 31KVA, 40KVA, 55KVA,…250KV   (chi tiết)

Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ có các ưu đãi đặc biệt:


  • Tư vấn và khảo sát miễn phí (khi đã đạt thõa thuận về giá) cho quý khách.
  • Bảo hành và bảo dưỡng dài hạn.
  • Giao hàng tận nơi.
  • Lắp đăt , hướng dẫn sử dụng hoàn toàn miễn phí cho quý khách.

Để có thông tin chi tiết các sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline: 09.06.03.00.98 (Mr.Thảo_ KD – Dự Án) 24/7

Email: thaohyundaipower@gmail.com

Website: http://hyundaipower.mov.mn (giá tham khảo chưa fix)

or http://hyundaipower.vn    

*****quý khách lưu ý*****

HÃY GỌI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT!!!

“Hân hạnh được phục vụ quý khách.

Chúc quý khách sức khỏe và thành công”


ü      Model: DHY9KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  38A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 530 Kg

ü      KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)

ü      Động cơ: Model: HY385


  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h

ü      Đầu phát: Model: 164C


  • Công suất liên tục: 9 KVA

Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m

ü      Model: DHY11KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  48A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 750 Kg

ü      KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

ü      Động cơ: Model: HY480


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h

ü      Đầu phát: Model: 164D


  • Công suất liên tục: 10.8KVA

Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m

ü      Model: DHY13KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  57A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 760 Kg

ü      KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

ü      Động cơ: Model: HY485


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184E


  • Công suất liên tục: 15KVA

Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m

ü      Model: DHY18KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  77A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 80 lít

ü      Trọng lượng: 970 Kg

ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü      Động cơ: Model: HY490


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184F


  • Công suất liên tục: 18.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m

ü      Model: DHY22KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  96A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 90 lít

ü      Trọng lượng: 1050 Kg

ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4100


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184G


  • Công suất liên tục: 21KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m

ü      Model: DHY28KSEm

ü      Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW

ü      Dòng điện/Điện thế:  120A/230V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 90 lít

ü      Trọng lượng: 1080 Kg

ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4102


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184H


  • Công suất liên tục: 25KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m

ü      Model: DHY 10KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  16A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 530 Kg

ü      KT: 1750 x 900 x 1110(mm)

ü      Động cơ: Model: HY380


  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h

ü      Đầu phát: Model: 164B


  • Công suất liên tục: 11KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü      Model: DHY 12KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  20A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 750 Kg

ü      KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü      Động cơ: Model: HY480


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h

ü      Đầu phát: Model: 164C


  • Công suất liên tục: 13.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü      Model: DHY 15KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  23A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 70 lít

ü      Trọng lượng: 760 Kg

ü      KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü      Động cơ: Model: HY485


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h

ü      Đầu phát: Model: 164D


  • Công suất liên tục: 16KVA

ü      Model: DHY 20KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  32A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 80 lít

ü      Trọng lượng: 970 Kg

ü      KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü      Động cơ: Model: HY490


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184E


  • Công suất liên tục: 18KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü      Model: DHY 25KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  40A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 90 lít

ü      Trọng lượng: 1050 Kg

ü      KT: 2220 x 950 x 1200(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4100


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.3/5.7 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184F


  • Công suất liên tục: 27.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü      Model: DHY 30KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  50A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 90 lít

ü      Trọng lượng: 1080 Kg

ü      KT: 2220 x 950 x 1200(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4102


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h

ü      Đầu phát: Model: 184G


  • Công suất liên tục: 31.3KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü      Model: DHY 45KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  63A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 130 lít

ü      Trọng lượng: 1280 Kg

ü      KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4100T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 5.5/9.7 L/h

ü      Đầu phát: Model: 224C


  • Công suất liên tục: 42.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü      Model: DHY 55KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  79A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 170 lít

ü      Trọng lượng: 1300 Kg

ü      KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4105T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 6.5/11.5 L/h

ü      Đầu phát: Model: 224D


  • Công suất liên tục: 50KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü      Model: DHY 60KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 55/61 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  87A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 170 lít

ü      Trọng lượng: 1300 Kg

ü      KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü      Động cơ: Model: HY4105T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 7.1/12.6 L/h

ü      Đầu phát: Model: 224E


  • Công suất liên tục: 60KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü      Model: DHY 80KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 70/77 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  112A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 250 lít

ü      Trọng lượng: 1850 Kg

ü      KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü      Động cơ: Model: HY6105T


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 8.6/15.3 L/h

ü      Đầu phát: Model: 224F


  • Công suất liên tục: 75KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü      Model: DHY 90KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 81/90 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  130A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 250 lít

ü      Trọng lượng: 1880 Kg

ü      KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü      Động cơ: Model: HY6105T


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 10.0/17.8 L/h

ü      Đầu phát: Model: 224G


  • Công suất liên tục: 85KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü      Model: DHY 110KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  159A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 250 lít

ü      Trọng lượng: 1960 Kg

ü      KT: 3420 x 1040 x 1650(mm)

ü      Động cơ: Model: HY6105TL


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 12.3/23.0 L/h

ü      Đầu phát: Model: 274C


  • Công suất liên tục: 100KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü      Model: DHY 120KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 109/120 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  157A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 200 lít

ü      Trọng lượng: 1810Kg

ü      KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü      Động cơ: Model: HY6A3L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 29.8 L/h

ü      Đầu phát: Model: 274D

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü      Model: DHY 160KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 145/160 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  209A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 320 lít

ü      Trọng lượng: 1920Kg

ü      KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü      Động cơ: Model: HY6M3L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 34.9 L/h

ü      Đầu phát: Model: 274F

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü      Model: DHY 200KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  263A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 320 lít

ü      Trọng lượng: 2030Kg

ü      KT: 3350×1100×1780(mm)

ü      Động cơ: Model:  HY6H4L-D


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 47 L/h

ü      Đầu phát: Model: 274H

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü      Model: DHY 250KSE (3pha)

ü      Công suất liên tục/tối đa: 227/250 KVA

ü      Dòng điện/Điện thế:  328A/400V/ 50Hz

ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü      Bình nhiên liệu: 320 lít

ü      Trọng lượng: 2780Kg

ü      KT: 3650×1350×2050(mm)

ü      Động cơ: Model:  HY6S4L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 52 L/h

Đầu phát: Model: 274J

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225


Bình luận

HẾT HẠN

0906 030 098
Mã số : 8288079
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn