Giá Máy Phát Điện 3 Pha 10Kva, 15Kva, 20Kva, 60Kva, 50Kva, 80Kva, 100Kva, 120Kva, 160Kva, 180Kva, 200Kva, 250Kva, 300Kva

185 triệu

997/3D, Quốc Lộ 1A, Kp3, P.an Phú Đông, Q.12

Liên hệ: Mr Sáu ( Sales Manager )

Mobile: 0934 426 024 or 0975 290 291

Email: vsau05@gmail.com

Website tham khảo: http://mayphatdien.mov.mn/


ü  Model: DHY 10KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  16A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 70 lít

ü  Trọng lượng: 530 Kg

ü  KT: 1750 x 900 x 1110(mm)

ü  Động cơ: Model: HY380


  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h

ü  Đầu phát: Model: 164B


  • Công suất liên tục: 11KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü  Model: DHY 12KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  20A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 70 lít

ü  Trọng lượng: 750 Kg

ü  KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü  Động cơ: Model: HY480


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h

ü  Đầu phát: Model: 164C


  • Công suất liên tục: 13.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü  Model: DHY 15KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  23A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 70 lít

ü  Trọng lượng: 760 Kg

ü  KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü  Động cơ: Model: HY485


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h

ü  Đầu phát: Model: 164D


  • Công suất liên tục: 16KVA

ü  Model: DHY 20KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  32A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 80 lít

ü  Trọng lượng: 970 Kg

ü  KT: 2000 x 900 x 1150(mm)

ü  Động cơ: Model: HY490


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h

ü  Đầu phát: Model: 184E


  • Công suất liên tục: 18KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü  Model: DHY 25KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  40A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 90 lít

ü  Trọng lượng: 1050 Kg

ü  KT: 2220 x 950 x 1200(mm)

ü  Động cơ: Model: HY4100


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.3/5.7 L/h

ü  Đầu phát: Model: 184F


  • Công suất liên tục: 27.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü  Model: DHY 30KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  50A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 90 lít

ü  Trọng lượng: 1080 Kg

ü  KT: 2220 x 950 x 1200(mm)

ü  Động cơ: Model: HY4102


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h

ü  Đầu phát: Model: 184G


  • Công suất liên tục: 31.3KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

 

ü  Model: DHY 45KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  63A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 130 lít

ü  Trọng lượng: 1280 Kg

ü  KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü  Động cơ: Model: HY4100T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 5.5/9.7 L/h

ü  Đầu phát: Model: 224C


  • Công suất liên tục: 42.5KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü  Model: DHY 55KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  79A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 170 lít

ü  Trọng lượng: 1300 Kg

ü  KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü  Động cơ: Model: HY4105T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 6.5/11.5 L/h

ü  Đầu phát: Model: 224D


  • Công suất liên tục: 50KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü  Model: DHY 60KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 55/61 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  87A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 170 lít

ü  Trọng lượng: 1300 Kg

ü  KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)

ü  Động cơ: Model: HY4105T


  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 7.1/12.6 L/h

ü  Đầu phát: Model: 224E


  • Công suất liên tục: 60KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü  Model: DHY 80KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 70/77 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  112A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 250 lít

ü  Trọng lượng: 1850 Kg

ü  KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü  Động cơ: Model: HY6105T


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 8.6/15.3 L/h

ü  Đầu phát: Model: 224F


  • Công suất liên tục: 75KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100

ü  Model: DHY 90KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 81/90 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  130A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 250 lít

ü  Trọng lượng: 1880 Kg

ü  KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü  Động cơ: Model: HY6105T


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 10.0/17.8 L/h

ü  Đầu phát: Model: 224G


  • Công suất liên tục: 85KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü  Model: DHY 110KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  159A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 250 lít

ü  Trọng lượng: 1960 Kg

ü  KT: 3420 x 1040 x 1650(mm)

ü  Động cơ: Model: HY6105TL


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 12.3/23.0 L/h

ü  Đầu phát: Model: 274C


  • Công suất liên tục: 100KVA

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü   

ü  Model: DHY 120KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 109/120 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  157A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 200 lít

ü  Trọng lượng: 1810Kg

ü  KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü  Động cơ: Model: HY6A3L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 29.8 L/h

ü  Đầu phát: Model: 274D

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü  Model: DHY 160KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 145/160 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  209A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 320 lít

ü  Trọng lượng: 1920Kg

ü  KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)

ü  Động cơ: Model: HY6M3L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 34.9 L/h

ü  Đầu phát: Model: 274F

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

ü  Model: DHY 200KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  263A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 320 lít

ü  Trọng lượng: 2030Kg

ü  KT: 3350×1100×1780(mm)

ü  Động cơ: Model:  HY6H4L-D


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 47 L/h

ü  Đầu phát: Model: 274H

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225

 

ü  Model: DHY 250KSE (3pha)

ü  Công suất liên tục/tối đa: 227/250 KVA

ü  Dòng điện/Điện thế:  328A/400V/ 50Hz

ü  Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü  Bình nhiên liệu: 320 lít

ü  Trọng lượng: 2780Kg

ü  KT: 3650×1350×2050(mm)

ü  Động cơ: Model:  HY6S4L-DA


  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 52 L/h

Đầu phát: Model: 274J

Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225


Bình luận

HẾT HẠN

0975 290 291
Mã số : 7717061
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/06/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn