Liên hệ
Số 19 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Máy phát điện FG Wilson - Anh Quốc là công ty sản xuất và lắp ráp máy phát điện nổi tiếng ở Anh Quốc cũng như trên toàn thế giới với trên 45 năm kinh nghiệm và cung cấp khoảng 80.000 máy phát điện mỗi năm. Máy phát điện FG Wilson sử dụng chủ yếu động cơ Perkins ( Anh ) và đầu phát Leroy Somer ( Pháp ) có dải công suất từ: 5.5KVA-2500KVA. Tổ máy phát điện FG Wilson có nhiều xuất xứ như: Anh, Mỹ, Ấn Độ, Brazil và Trung Quốc.
Tổ máy phát điện hiệu FG Wilson do công ty chúng tôi cung cấp:
-Công suất: 5.5KVA-2500KVA
-Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 220V/380V – 50Hz, tốc độ 1500v/p
-Động cơ: Perkins – Anh -Đầu phát: Leroy Somer – Pháp
-Bộ điều khiển số: PowerWizard 1.0/1.1/1.1+ và 2.0/2.1
-Máy trần hoặc máy có vỏ cách âm đồng bộ
Dải công suất từ: 6.8KVA-22KVA
( These models are compliant with EU stage III Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine | Alternator | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | Perkins | Leroy Somer | |||
P7.5-4S | 6.8 | 7.5 | 403D-11G | LLB1114D | 1 | 220 |
P11-6S | 10 | 11 | 403D-15G | LLB1114F | 1 | 220 |
P14-6S | 13 | 14 | 404D-22G1 | LLB1114L | 1 | 220 |
P16.5-6S | 15 | 16.5 | 404D-22G | LLB1114M | 1 | 220 |
P9.5-4 | 8.5 | 9.5 | 403D-11G | LL1114D | 3 | 220/380 |
P13.5-6 | 12.5 | 13.5 | 403D-15G | LL1114F | 3 | 220/380 |
P18-6 | 16.5 | 18.0 | 404D-22G1 | LL1114H | 3 | 220/380 |
P22-6 | 20 | 22 | 404D-22G | LL1114M | 3 | 220/380 |
Dải công suất từ: 26KVA-220KVA
( These diesel generator set models are not compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P26-1S | 24 | 26 | 1103A-33G1 | LLB1014S | 1 | 220 |
P35-1S | 32 | 35 | 1103A-33TG1 | LL2014H | 1 | 220 |
P35-3S | 32 | 35 | 1104A-44G | LL2014H | 1 | 220 |
P50-1S | 45 | 50 | 1103A-33TG2 | LL2014J | 1 | 220 |
P50-3S | 45 | 50 | 1104A-44TG1 | LL2014J | 1 | 220 |
P33-1 | 30 | 33 | 1103A-33G1 | LL1014S | 3 | 220/380 |
P44-1 | 40 | 44 | 1104A-44G | LL2014C | 3 | 220/380 |
P50-1 | 45 | 50 | 1103A-33TG1 | LL2014C | 3 | 220/380 |
P55-1 | 50 | 55 | 1103A-33TG2 | LL2014D | 3 | 220/380 |
P65-1 | 60 | 65 | 1103A-33TG2 | LL2014H | 3 | 220/380 |
P65-3 | 60 | 65 | 1104A-44TG1 | LL2014H | 3 | 220/380 |
P88-1 | 80 | 88 | 1104A-44TG2 | LL2014L | 3 | 220/380 |
P150-1 | 135 | 150 | 1006TAG | LL3014F | 3 | 220/380 |
P165-1 | 150 | 165 | 1006TAG2 | LL3014H | 3 | 220/380 |
( These diesel generator set models are compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P35-2S | 32 | 35 | 1103C-33TG2/3 | LL2014H | 1 | 220 |
P50-2S | 45 | 50 | 1104C-44TG2/3 | LL2014J | 1 | 220 |
P80-2S | 72 | 80 | 1104C-44TAG2 | LL3014F | 1 | 220 |
P50-2 | 45 | 49.7 | 1103C-33TG2/3 | LL2014C | 3 | 220/380 |
P55-2 | 50 | 55 | 1104C-44TG2/3 | LL2014D | 3 | 220/380 |
P65-2 | 60 | 65 | 1104C-44TG2/3 | LL2014H | 3 | 220/380 |
P88-2 | 80 | 88 | 1104C-44TAG1 | LL2014L | 3 | 220/380 |
P110-2 | 100 | 110 | 1104C-44TAG2 | LL3014B | 3 | 220/380 |
P150-2 | 135 | 150 | 1106C-E66TAG2 | LL3014F | 3 | 220/380 |
P165-2 | 149.6 | 165 | 1106C-E66TAG3 | LL3014H | 3 | 220/380 |
P200-2 | 180 | 200 | 1106C-E66TAG4 | LL5014F | 3 | 220/380 |
Dải công suất từ: 200KVA-275KVA
( These diesel generator set models are compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P200H2-P220HE2 | 200 | 220 | 1306C-E87TAG4 | LL5014F | 3 | 220/380 |
P220H-2 | 200 | 220 | 1306C-E87TAG4 | LL5014F | 3 | 220/380 |
P230H2/ P250HE2 | 230 | 250 | 1306C-E87TAG4 | LL5014H | 3 | 220/380 |
P250H-2 | 230 | 250 | 1306C-E87TAG4 | LL5014H | 3 | 220/380 |
P250H2/ P275HE2 | 250 | 275 | 1306C-E87TAG6 | LL5014J | 3 | 220/380 |
P275H-2 | 250 | 275 | 1306C-E87TAG6 | LL5014J | 3 | 220/380 |
Dải công suất từ: 350KVA-750KVA
( These diesel generator set models are not compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P350P5 / P400E5 | 350 | 400 | 2206A-E13TAG2/5 | LL6114B | 3 | 220/380 |
P400P5 / P450E5 | 400 | 450 | 2206A-E13TAG3/6 | LL6114D | 3 | 220/380 |
P450P3 / P500E3 | 450 | 500 | 2506A-E15TAG1 | LL6114D | 3 | 220/380 |
P500P3 / P550E3 | 500 | 550 | 2506A-E15TAG2 | LL6114F | 3 | 220/380 |
P550P5 / P605E5 | 550 | 605 | 2806A-E18TAG1 | LL6114G | 3 | 220/380 |
P600P5 / P660E5 | 600 | 660 | 2806A-E18TAG1A | LL6114K | 3 | 220/380 |
P635P5 / P700E5 | 635 | 700 | 2806A-E18TAG2 | LL7024H | 3 | 220/38 |
( These diesel generator set models are not compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P500-1 | 455 | 500 | 2506A-E15TAG1 | LL6114D | 3 | 220/380 |
P550-1 | 500 | 550 | 2506A-E15TAG2 | LL6114F | 3 | 220/380 |
P605-1 | 550 | 605 | 2806A-E18TAG1 | LL6114G | 3 | 220/380 |
P660-1 | 600 | 660 | 2806A-E18TAG1A | LL6114K | 3 | 220/380 |
P700-1 | 635 | 700 | 2806A-E18TAG2 | LL7024H | 3 | 220/380 |
( These diesel generator set models are compliant with EU Stage II Emission Legislation. )
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P350P4 / P400E4 | 350 | 400 | 2206C-E13TAG2 | LL6114B | 3 | 220/380 |
P400P4 / P450E4 | 400 | 450 | 2206C-E13TAG3 | LL6114D | 3 | 220/380 |
P450P2 / P500E2 | 450 | 500 | 2506C-E15TAG1 | LL6114D | 3 | 220/380 |
P500P2 / P550E2 | 500 | 550 | 2506C-E15TAG2 | LL6114F | 3 | 220/380 |
P550P2 / P605E2 | 550 | 605 | 2806C-E18TAG1 | LL6114G | 3 | 220/380 |
P591P2 / P650E2 | 591 | 650 | 2806C-E18TAG1A | LL6114K | 3 | 220/380 |
Dải công suất từ: 730KVA-2500KVA
Model | Power ( KVA ) | Engine Perkins | Alternator Leroy Somer | Phase | Voltage ( V ) | |
Prime | Standby | |||||
P730P1 / P800E1 | 730 | 800 | 4006-23TAG2A | LL7024L | 3 | 220/380 |
P800P1 / P900E1 | 800 | 900 | 4006-23TAG3A | LL7024P | 3 | 220/380 |
P910P1 / P1000E1 | 910 | 1000 | 4008TAG1A | LL8224A | 3 | 220/380 |
P1000P1 / P1100E1 | 1000 | 1100 | 4008TAG2A | LL8224B | 3 | 220/380 |
P1250P3 / P1375E3 | 1250 | 1375 | 4012-46TWG2A | LL8224H | 3 | 220/380 |
P1350P1 / P1500E1 | 1350 | 1500 | 4012-46TWG3A | LL8224N | 3 | 220/380 |
P1500P3 / P1650E3 | 1500 | 1650 | 4012-46TAG2A | LL8224N | 3 | 220/380 |
P1700P1 / P1875E1 | 1700 | 1875 | 4012-46TAG3A | LL9124H | 3 | 220/380 |
P1750 / P1925E | 1750 | 1925 | 4016TAG | LL9124H | 3 | 220/380 |
P1825 / P2000E | 1825.1 | 2000 | 4016TAG1A | LL9124H | 3 | 220/380 |
P2000 / P2200E | 2000 | 2200 | 4016TAG2A | LL9124H | 3 | 220/380 |
P2500-1 | 2250 | 2500 | 4016-61TRG3 | LL9224P | 3 | 220/380 |
Hình ảnh máy phát điện FG Wilson - máy trần
Hình ảnh máy phát điện FG Wilson - máy có vỏ cách âm
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được cung cấp thông chi tiết về kĩ thuật của các model may phat dien và chúng tôi sẽ giúp Quý khách có “ sự lựa chọn tối ưu nhất”.
Trân trọng và hợp tác!
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NGUYỄN GIA
VPGD: Số 19 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0989 248 333
Website: www.mayphatdienonline.com
Email: nguyengia@mayphatdienonline.com
may phat dien máy phát điện máy phát điện cummins máy phát điện iveco máy phát điện doosan máy phát điện mitsubishi máy phát điện denyo máy phát điện kohler cho thuê máy phát điện
HẾT HẠN
Mã số : | 5337841 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận