| HONDA: EN 1800- Công suất liên tục/ tối đa:1,3/1,6kW - Động cơ: Honda – GX120 - Dung tích bình nhiên liệu: 2.5L - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,0 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 31,5 kg |
| HONDA: EN 2500- Công suất liên tục/ tối đa: 2,0/2,2kW - Động cơ: Honda – GX160 - Dung tích bình nhiên liệu: 3,6 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,1 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 35 kg |
| HONDA: EKB 2900 - Công suất liên tục/ tối đa:2,0/2,2kW - Động cơ: Honda – GX160 - Dung tích bình nhiên liệu: 3,6 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,1 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 35 kg |
| HONDA: EKB 2900 LR2- Công suất liên tục/ tối đa: 2,0/2,2kW - Động cơ: Honda – GX160 - Dung tích bình nhiên liệu: 15 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,1 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 42 kg |
| HONDA:EN 4500 - Công suất liên tục/ tối đa:2,5/3,0kW - Động cơ: Honda – GX200 - Dung tích bình nhiên liệu: 3,6 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,3 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 40,5 kg |
| HONDA:EKB 4500 LR2- Công suất liên tục/ tối đa:2,8/3,0kW - Động cơ: Honda – GX200 - Dung tích bình nhiên liệu: 15 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,3 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 45 kg |
| HONDA: EN 5500 - Công suất liên tục/ tối đa:3,5/3,9kW - Động cơ: Honda – GX270 - Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,9 lít/h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 53kg |
| HONDA: EN 7500 - Công suất liên tục/ tối đa:5,0/5,5kW - Động cơ: Honda – GX390 - Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,5 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 71kg |
| HONDA: EKB 6500 - Công suất liên tục/ tối đa:5,0/5,5kW - Động cơ: Honda – GX390 - Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,5 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 78 kg |
| HONDA: EKB 6500 LR2 - Công suất liên tục/ tối đa:5,0/5,5kW - Động cơ: Honda – GX390 - Dung tích bình nhiên liệu: 25 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,5 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 80 kg |
| HONDA: EG 6500 EX(S) - Công suất liên tục/ tối đa:5,0/5,5kW - Động cơ: Honda – GX390H1 - Dung tích bình nhiên liệu: 24 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,5 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ/đề nổ - Trọng lượng: 84 kg |
| HONDA: EKB 7500 R2 - Công suất liên tục/ tối đa:6,0/6,5kW - Động cơ: Honda – GX390 - Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,9 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 78 kg |
| HONDA: EKB 7500 LR2 - Công suất liên tục/ tối đa:6,0/6,5kW - Động cơ: Honda – GX390 - Dung tích bình nhiên liệu: 25 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 2,9 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, giật nổ - Trọng lượng: 82 kg |
| HONDA: EKB11000 R2 - Công suất liên tục/ tối đa:8,5/9,5kW - Động cơ: Honda – GX620VX - Dung tích bình nhiên liệu: 17 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 4,2 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, đề nổ - Trọng lượng: 147 kg |
| HONDA: EKB11000 ES - Công suất liên tục/ tối đa:8,5/9,5kW - Động cơ: Honda – GX630 - Dung tích bình nhiên liệu: 38 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 5,8 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy có vỏ cách âm, đề nổ - Trọng lượng: 245 kg |
| HONDA: EKB12000 R2- Công suất liên tục/ tối đa:9,5/10kW - Động cơ: Honda – GX670VX - Dung tích bình nhiên liệu: 37 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 5.8 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, đề nổ - Trọng lượng: 145 kg |
| HONDA: EKB12000 ES - Công suất liên tục/ tối đa:10/11kW - Động cơ: Honda – GX660 - Dung tích bình nhiên liệu: 38 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 6.0 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy có vỏ cách âm, đề nổ - Trọng lượng: 252 kg |
| HONDA: EKB15000 R2 - Công suất liên tục/ tối đa:11/12kW - Động cơ: Honda – GX660VX - Dung tích bình nhiên liệu: 17 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 4,2 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy trần, đề nổ - Trọng lượng: 147 kg |
| HONDA: EKB15000 ES- Công suất liên tục/ tối đa:11/12kW - Động cơ: Honda – GX690 - Dung tích bình nhiên liệu: 38 lít - Tiêu hao nhiên liệu: khoảng 6.4 lít /h - Điện áp đầu ra: 220V/50Hz - Dạng máy: máy có vỏ cách âm, đề nổ - Trọng lượng: 260 kg |
Bình luận