Liên hệ
469 Âu Cơ, P.phú Trung, Q.tân Phú
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG NGHỆ HUỲNH ANH TST
469 ÂU CƠ, PHÚ TRUNG , TÂN PHÚ, TP HCM
MST: 0311005071 ---- ĐT: 22435609
NHÀ CUNG CẤP MÁY HỦY TÀI LIỆU TẠI TP HCM
----------------------------------
LIÊN HỆ Mr TRỌNG 0987 950 771
Hình ảnh | Mô tả | Đơn giá(VNĐ) |
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY | ||
| ü Model: HY2000Si (HY2000SEi) ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L ü Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS) ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz ü Kích thước: 551x308x488 (mm) ü Trọng lượng: 27 kg | 19.200.000 (20.300.000) |
ü Model: HY3000Si (HY3000SEi) ü Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L ü Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS) ü Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz ü Kích thước: 551x308x488 (mm) ü Trọng lượng: 28.5 kg | 23.500.000 (24.500.000) | |
| ü Model: HY3600Sei ü Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L ü Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS) ü Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 600x452x500 (mm) ü Trọng lượng: 55 kg | 36.800.000 |
MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG CHUYÊN DỤNG | ||
| ü Model: HY1200L ü Công suất liên tục/tối đa: 0.9/1.0Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.8L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 0.54 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 4.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 450x355x370 (mm) ü Trọng lượng: 28 kg | 6.400.000 |
| ü Model: HY2200F ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 15L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz ü Kích thước: 600x435x455 (mm) ü Trọng lượng: 40 kg | 8.600.000
|
| ü Model: HY2500L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 42 kg | 11.500.000 |
| ü Model: HY2500LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 42 kg | 13.200.000 |
Máy trần, giật nổ | ü Model: HY3000F ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 15L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 15h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 10.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 600x435x455 (mm) ü Trọng lượng: 41 kg | 9.300.000 |
Máy trần, giật nổ | ü Model: HY3100L ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 43 kg | 12.500.000 |
Máy trần, đề nổ | ü Model: HY3100LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 43 kg | 14.400.000 |
Máy trần, giật nổ | ü Model: HY6000L ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555(mm) ü Trọng lượng: 82 kg | 18.500.000 |
Máy trần, đề nổ | ü Model: HY6000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555(mm) ü Trọng lượng: 82 kg | 20.500.000 |
Máy trần, đề nổ
| ü Model: HY6800FE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 700x510x575 (mm) ü Trọng lượng: 69 kg | 18.500.000 |
Máy trần, đề nổ
| ü Model: HY7000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS) ü Đầu ra: 24A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555 (mm) ü Trọng lượng: 84Kg | 22.600.000 |
Máy trần, đề nổ | ü Model: HY 9000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555 (mm) ü Trọng lượng: 86 kg | 24.000.000 |
Máy trần, đề nổ | ü Model: HY 12000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 980x665x760 (mm) ü Trọng lượng: 170 kg | 94.000.000 |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3000RPM | ||
Máy trần, đề nổ | ü Model: DHY 2500LE ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75 ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x460x530(mm) ü Trọng lượng: 66Kg | 19.500.000 |
Máy trần, đề nổ | ü Model: DHY 4000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS) ü Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 680x460x560 (mm) ü Trọng lượng: 79 Kg | 24.900.000
|
Máy trần, đề nổ | ü Model: DHY 6000LE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS) ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz ü Kích thước: 720x480x600 (mm) ü Trọng lượng: 108 Kg | 30.700.000
|
Vỏ chống ồn, đề nổ | ü Model: DHY 6000SE ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS) ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz ü Kích thước: 920x520x760 (mm) ü Trọng lượng: 160 Kg | 38.600.000
|
Vỏ chống ồn, đề nổ | ü Model: DHY 6000SE-3 (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS) ü Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz ü Kích thước: 920x520x760 (mm) ü Trọng lượng: 160 Kg | 39.500.000
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500RPM | ||
Công suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ
| ü Model: DHY9KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW ü Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 530 Kg ü KT: 1750 x 900 x 1100 (mm) ü Động cơ: Model: HY385
ü Đầu phát: Model: 164C
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m | 195.000.000
Call |
Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ
| ü Model: DHY11KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW ü Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 750 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY480
ü Đầu phát: Model: 164D
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m | 199.000.000
Call |
| Model: DHY13KSEm Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz Tốc độ quay: 1500 vòng/phút Bình nhiên liệu: 70 lít Trọng lượng: 760 Kg KT: 2000 x 900 x 1115(mm) Động cơ: Model: HY485 Số xi lanh: 4 Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h Đầu phát: Model: 184E Công suất liên tục: 15KVA Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m | 205.000.000
Call |
| Model: DHY18KSEm Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz Tốc độ quay: 1500 vòng/phút Bình nhiên liệu: 80 lít Trọng lượng: 970 Kg KT: 2220 x 900 x 1115(mm) Động cơ: Model: HY490 Số xi lanh: 4 Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h Đầu phát: Model: 184F Công suất liên tục: 18.5KVA Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m | 225.000.000
Call |
Công suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ
| ü Model: DHY22KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW ü Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1050 Kg ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY4100
ü Đầu phát: Model: 184G
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m | 245.000.000
Call |
| ü Model: DHY28KSEm ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW ü Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1080 Kg ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY4102
ü Đầu phát: Model: 184H
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m | 260.000.000
Call |
| ü Model: DHY 10KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 530 Kg ü KT: 1750 x 900 x 1110(mm) ü Động cơ: Model: HY380
ü Đầu phát: Model: 164B
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 | 214.000.000
Call |
| ü Model: DHY 12KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 20A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 750 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm) ü Động cơ: Model: HY480
ü Đầu phát: Model: 164C
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 | 216.700.000
Call |
| ü Model: DHY 15KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 23A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 760 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm) ü Động cơ: Model: HY485
ü Đầu phát: Model: 164D
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 | 225.500.000
Call |
| ü Model: DHY 20KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 32A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 80 lít ü Trọng lượng: 970 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm) ü Động cơ: Model: HY490
ü Đầu phát: Model: 184E
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 |
249.900.000
Call |
| ü Model: DHY 25KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 40A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1050 Kg ü KT: 2220 x 950 x 1200(mm) ü Động cơ: Model: HY4100
ü Đầu phát: Model: 184F
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 | 278.000.000
Call |
| ü Model: DHY 30KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 50A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1080 Kg ü KT: 2220 x 950 x 1200(mm) ü Động cơ: Model: HY4102
ü Đầu phát: Model: 184G
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63 | 285.000.000
Call |
| ü Model: DHY 45KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 63A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 130 lít ü Trọng lượng: 1280 Kg ü KT: 2540 x 1000 x 1610(mm) ü Động cơ: Model: HY4100T
ü Đầu phát: Model: 224C
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100 | 295.000.000
Call |
| ü Model: DHY 55KSE (3pha) ü Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 79A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút |
LIÊN HỆ Mr TRỌNG : 0987 950 771
CÔNG TY TNHH TM DV CÔNG NGHỆ HUỲNH ANH TST
ĐC 469 ÂU CƠ, P.PHÚ TRUNG, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐT 08.2243 5609 FAX: 08.6264 2044
DĐ 0987 950 771 YD : tstsaigon
MAIL: tstsaigon@gmail.com
Web :
HẾT HẠN
Mã số : | 4330323 |
Địa điểm : | Đà Lạt |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận