21,8 triệu
Mễ Trì, Hà Nội, Việt Nam
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Model |
| Đơn vị | KDE 3500T | |
Máy Phát Điện | Tần số định mức | Hz | 50 | 60 |
Công suất định mức | kVA | 2.8 | 3.3 | |
Công suất cực đại | kVA | 3.3 | 3.8 | |
Điện áp | V | 115/230 | 120/240 | |
Dòng điện định mức | A | 24.4/12.2 | 27.5/13.8 | |
Số vòng quay định mức | rpm | 3000 | 3600 | |
Số phase | 1 pha | |||
Hệ số công suất | 1.0 ( lag ) | |||
Cấp cách điện | B | |||
Số cực | 2 | |||
Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) | |||
Hệ thống khởi động | Đề điện | |||
Kích thước (L×W×H) | mm | 830 × 532 × 740 | ||
Trọng lượng khô | Kg | 140 | ||
Trọng lượng khi máy làm việc | Kg | 154 | ||
Độ ồn (7m) | dB(A) | 72 | ||
Kiểu kết cấu | Chống ồn đồng bộ | |||
Động cơ máy | Model động cơ | KM178FGET | ||
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp | |||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | mm | 1 - 78 x62 | ||
Dung tích xi lanh | ml | 296 | ||
Công suất động cơ | Kw | 3.68/3000 | 4.0/3600 | |
Tỷ số nén | 20:1 | |||
Tốc độ động cơ | rpm | 3000 | 3600 | |
Hệ thống làm mát | Bằng không khí | |||
Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung | |||
Hệ thông khởi động | Đề điện | |||
Loại dầu nhớt | SAE 10W-30, 15W-40 | |||
Dung tích bình dầu nhớt | L | 1.1 | ||
Dung lượng ắc quy | V - Ah | 12V | 36Ah | |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | g/Kw.h | ≤ 276 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | L | 15 | ||
Thời gian chạy máy liên tục | hr | 11 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15496492 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận